TT
|
Địa phương
|
Số lượng cơ sở ĐTM được phê duyệt
|
CKBVMT được xác nhận
|
Số lượng cơ sở đã có công trình/ biện pháp xử lý chất thải
|
Số lượng cơ sở đã được cấp Giấy xác nhận hoàn thành công trình/biện pháp xử lý chất thải
|
Số lượng cơ sở thực hiện quan trắc môi trường định kỳ
|
Số lượng các cơ sở thực hiên báo cáo định kỳ
|
Ghi chú
|
I. Năm 2007
|
1
|
Bình Định
|
06
|
|
05
|
0
|
03
|
06
|
|
II. Năm 2008
|
1
|
Bình Định
|
07
|
|
06
|
0
|
06
|
07
|
|
III. Năm 2009
|
1
|
Bình Định
|
04
|
|
01
|
0
|
01
|
04
|
|
IV. Năm 2010
|
1
|
Bình Định
|
09
|
20
|
01
|
0
|
01
|
09
|
Số liệu về số cơ sở được xác nhận CKBVMT là số liệu tính đến năm 2010
|
2
|
KKT Vũng Áng, Hà Tĩnh
|
16
|
22
|
|
|
|
|
Số liệu tính đến năm 2010
|
3
|
KKT Đình Vũ Cát Hải, Hải Phòng
|
10
|
|
|
|
|
|
Số liệu tính đến năm 2010
|
4
|
KKT Đông Nam, Nghệ An
|
16
|
94
|
|
|
|
|
Số liệu tính đến năm 2010 bao gồm cả KKT và LN
|
5
|
KKT Phú Quốc - Nam An Thới, Kiên Giang
|
|
13
|
|
|
|
|
Số liệu tính đến năm 2010
|
6
|
KKT Vân Phong, Khánh Hòa
|
18
|
05
|
|
|
|
|
Số liệu tính đến năm 2010
|
7
|
KKT Nam Phú Yên, Phú Yên
|
09
|
12
|
15
|
0
|
12
|
08
|
|
8
|
KKT mở Chu Lai, Quảng Nam
|
14
|
26
|
|
|
|
|
Số liệu tính đến năm 2010 bao gồm cả KKT và LN
|
9
|
KKT Dung Quất, Quảng Ngãi
|
|
|
02
|
|
|
|
10
|
KKT Nghi Sơn, Thanh Hóa
|
13
|
08
|
|
|
|
|
Số liệu tính đến năm 2010 bao gồm cả KKT và LN
|
11
|
KKT Chân Mây – Lăng Cô, Huế
|
16
|
21
|
|
|
|
|
Số liệu tính đến năm 2010
|
12
|
KKT Hòn La, Quảng Bình
|
|
|
|
|
|
|
|
13
|
KKT Vân Đồn, Quảng Ninh
|
02
|
19
|
|
|
|
|
Số liệu tính đến năm 2010
|
14
|
KKT Định An, Trà Vinh
|
03
|
|
|
|
|
|
|