Phần I cơ SỞ XÂy dựng phưƠng áN


IV Phương tiện chữa cháy



tải về 1.04 Mb.
trang13/15
Chuyển đổi dữ liệu13.05.2022
Kích1.04 Mb.
#51862
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   15
PA2020.1509

IV

Phương tiện chữa cháy


57

16

18

4

6

13


Xe máy các loại

cái

57

16

18

4

6

13



Biểu 03. Tổng hợp số liệu PCCCR hiện có của BQL rừng phòng hộ Đăk Hà
(Kèm theo Phương án PCCCR mùa khô năm 2020 - 2021)

TT

Hạng mục

Đơn
vị tính


Tổng cộng

Vị trí công trình phòng cháy
(thống kê theo tiểu khu)

Ghi chú

I

Công trình phòng cháy





1

Đường ranh cản lửa

km

21,71



a

Đường ranh xanh

km

15,2

326, 330


b

Đường ranh trắng

km

6,51

361, 363


2

Chòi canh lửa

cái

4

322, 326


a

Chòi tạm thời

cái

0



b

Chòi kiên cố

cái

4

322, 326


3

Hồ, đập, bể chứa nước

cái

3

322, 326, 330


4

Bảng tuyên truyền cố định

cái

9

332a, 328, 329, 325, 322, 326, 347, 449


5

Bảng cấp dự báo cháy rừng

cái

1

Trụ sở đơn vị (thôn 1 - xã Đăk Hring)


6

Bảng quy ước BVR

cái

 -



7

Biển báo, biển cảnh báo, biển cấm lửa

cái

1.100

Tất cả 20 TK (312, 313, 314, 315, 316, 317, 318, 319, 322, 323, 326, 330, 344, 358, 359, 360, 361, 363, 365, 366)


8

Tờ rơi, Pa nô, áp phích

tờ

0



9

Đường PCCCR

km

1,9



II

Lực lượng PCCCR





1

Đội PCCCR

đội/người

1/14



2

Tổ PCCCR

Tổ

5







3

Hợp đồng PCCCR thời vụ

người

0



4

Lực lượng khác

người

0



III

Dụng cụ chữa cháy





1

Dụng cụ thủ công

cái

208



a

Dao, cuốc, xẻng, bàn dập

cái

191



b

Bình bơm đeo vai

cái

3



c

Bình bơm hoá chất

cái

 0



e

La bàn

cái

2



2

Máy móc cơ giới

cái

20



a

Máy bơm

cái

 0



b

Cưa xăng

cái

2



c

Máy cắt thực bì

cái

4



d

Máy thổi gió

cái

0



đ

Bộ đồ cứu hộ

bộ

0



e

Ống nhòm

cái

5



f

Máy định vị

cái

7



g

Camera

cái

0



h

Loa cầm tay

cái

2



k

Các loại khác



0



IV

Phương tiện chữa cháy


59



1

Xe ô tô các loại

cái

0



2

Xe máy các loại

cái

57



3

Xe khác



0



Biểu 04. Danh sách và số điện thoại Đội PCCCR của đơn vị và Tổ CTLN các cấp huyện, xã, chủ rừng giáp ranh
liên quan đến BQL rừng phòng hộ Đăk Hà (Kèm theo Phương án PCCCR mùa khô năm 2020 - 2021)


TT

Họ và tên

Chức vụ/đơn vị

Số điện thoại liên hệ

I

Đội PCCCR

1

Phạm Ngọc Nhẫn

Đội trưởng đội PCCCR BQL RPH Đăk Hà

0901 901 259

2

Lê Ngọc Bảo

Phó Đội trưởng thường trực đội PCCCR

0914 199 159

3

Trần Thanh Tân

Phó đội trưởng đội PCCCR

0905 670 889

II

Tổ CTLN QLBVR

1

Tổ CTLN QLBVR huyện Đăk Hà




Vũ Hồng Sinh

Thường trực Tổ CTLN QLBVR huyện

0975114999

2

Các Tổ CTLN QLBVR xã



2.1

Tổ CTLN QLBVR xã Đăk Pxi




Nguyễn Phúc Đoan

Tổ trưởng tổ CTLN QLBVR&PTR

02603 501 245


Phan Văn Học

Tổ phó tổ CTLN QLBVR&PTR

039 685 1555

2.2

Tổ CTLN QLBVR xã Đăk Ui




Đinh Thư

Tổ trưởng tổ CTLN QLBVR&PTR

02603 501 407


Trần Đình Trình

Tổ phó tổ CTLN QLBVR&PTR

0973 998 719

2.3

Tổ CTLN QLBVR xã Ngọk Réo




Phạm Thị Mây

Tổ trưởng tổ CTLN QLBVR&PTR

0963768945


Nguyễn Đình Lĩnh

Tổ phó tổ CTLN QLBVR&PTR

0987 779 577

2.4

Tổ CTLN QLBVR&PCCCR xã Ngọk Yêu, huyện Tu Mơ Rông



Lê Văn Hoàng

Tổ trưởng tổ CTLN QLBVR&PTR

0978 033 035


A Niên

Tổ phó tổ CTLN QLBVR&PTR

0393 989 065

III

BCH các chủ rừng giáp ranh



1

BQLRPH Kon Rẫy




Trần Ngọc Trương Thịnh

Trưởng BCH BVR & PCCCR của Ban

0905 025 992

2

BQLRPH Tu Mơ Rông




Trần Văn Tuất

Trưởng BCH BVR & PCCCR của Ban

0905 112 686

Biểu 05. Tổng hợp diện tích khu trọng điểm cháy của BQL rừng phòng hộ Đăk Hà
(Kèm theo Phương án PCCCR mùa khô năm 2020 - 2021)

TT

Loại rừng

Diện tích
(ha)


Ghi chú

I

Rừng trồng

446,82


1

Bạch đàn

60,00


2

Cao su

10,49


3

Thông 3 lá

376,33


4

Bời lời

0,00


5

Keo

0,00


6

Keo+Muồng

0,00


7

Muồng

0,00


8

Các loài khác

0,00


II

Rừng tự nhiên

4.747,28


1

Rừng gỗ

3.784,73


1.1

Rừng gỗ lá rộng thường xanh hoặc nửa rụng lá

2.847,78


1.2

Rừng gỗ lá rộng rụng lá

0,00


1.3

Rừng gỗ lá kim

635,85


1.4

Rừng gỗ hỗn giao lá rộng và lá kim

301,10


2

Rừng tre nứa

616,76


2.1

Nứa

0,00


2.2

Vầu

0,00


2.3

Tre/luồng

0,00


2.4

Lồ ô

0,00


2.5

Các loài khác

616,76


3

Rừng hỗn giao gỗ và tre nứa

345,79



tải về 1.04 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   15




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương