III
|
Đất trống (DT1 và DT2) và các loại đất khác
|
324,03
|
|
|
Tổng cộng
|
5.518,13
|
|
Biểu 06. Diện tích khu trọng điểm cháy của BQL rừng phòng hộ Đăk Hà phân theo đơn vị hành chính
(Kèm theo Phương án PCCCR mùa khô năm 2020 - 2021)
Đơn vị tính: ha
TT
|
Loại rừng
|
Tổng diện tích
|
Diện tích rừng dễ cháy theo đơn vị hành chính (xã)
|
Ghi chú
|
Đăk Pxi
|
Đăk Ui
|
Ngọk Réo
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
I
|
Rừng trồng
|
446,82
|
376,33
|
0,00
|
70,49
|
|
1
|
Bạch đàn
|
60,00
|
0,00
|
0,00
|
60,00
|
|
2
|
Cao su
|
10,49
|
0,00
|
0,00
|
10,49
|
|
3
|
Thông 3 lá
|
376,33
|
376,33
|
0,00
|
0,00
|
|
4
|
Bời lời
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
|
5
|
Keo
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
|
II
|
Rừng tự nhiên
|
4.747,28
|
1.735,58
|
0,00
|
3.011,7
|
|
1
|
Rừng gỗ
|
3.784,73
|
1.469,93
|
0,00
|
2.314,8
|
|
1.1
|
Rừng gỗ lá rộng thường xanh hoặc nửa rụng lá
|
2.847,78
|
595,45
|
0,00
|
2.252,33
|
|
1.2
|
Rừng gỗ lá rộng rụng lá
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
|
1.3
|
Rừng gỗ lá kim
|
635,85
|
635,85
|
0,00
|
0,00
|
|
1.4
|
Rừng hỗn giao gỗ - lá kim
|
301,1
|
238,63
|
0,00
|
62,47
|
|
2
|
Rừng tre nứa
|
616,76
|
33,69
|
0,00
|
583,07
|
|
2.1
|
Các loài khác
|
616,76
|
33,69
|
0,00
|
583,07
|
|
3
|
Rừng hỗn giao gỗ và tre nứa
|
345,79
|
231,96
|
0,00
|
113,83
|
|
III
|
Đất trống (DT1, DT2) và các loại đất rừng khác
|
324,03
|
220,05
|
0,00
|
103,98
|
|
Tổng cộng
|
5.518,13
|
2.331,96
|
0,00
|
3.186,17
|
|
Biểu 07. Thống kê diện tích khu trọng điểm cháy của BQL rừng phòng hộ Đăk Hà theo tiểu khu
(Kèm theo Phương án PCCCR mùa khô năm 2020 - 2021)
TT
|
Loại rừng
|
Tổng diện tích
(ha)
|
Địa điểm (số hiệu tiểu khu)
|
Ghi chú
|
I
|
Rừng trồng
|
446,82
|
|
|
1
|
Bạch đàn
|
60,00
|
361, 363
|
|
2
|
Cao su
|
10,49
|
361, 363, 366
|
|
3
|
Thông 3 lá
|
376,33
|
322, 326, 330
|
|
4
|
Bời lời
|
0,00
|
-
|
|
5
|
Keo
|
0,00
|
-
|
|
6
|
Keo+Muồng
|
0,00
|
-
|
|
7
|
Muồng
|
0,00
|
-
|
|
II
|
Rừng tự nhiên
|
4.747,28
|
|
|
1
|
Rừng gỗ
|
3.784,73
|
|
|
1.1
|
Rừng gỗ lá rộng TX hoặc nửa rụng lá
|
2.847,78
|
359, 360, 361, 363, 365, 366
|
|
1.2
|
Rừng gỗ lá rộng rụng lá
|
0,00
|
-
|
|
1.3
|
Rừng gỗ lá kim
|
635,85
|
313, 314
|
|
1.4
|
Rừng hỗn giao gỗ - lá kim
|
301,1
|
312, 313, 322, 326, 358, 359, 360, 366
|
|
2
|
Rừng tre nứa
|
616,76
|
|
|
2.1
|
Nứa
|
0,00
|
|
|
2.2
|
Vầu
|
0,00
|
|
|
2.3
|
Tre/luồng
|
0,00
|
|
|
2.4
|
Lồ ô
|
0,00
|
|
|
2.5
|
Các loài khác
|
616,76
|
312, 313, 322, 326, 330, 359, 360, 361, 363, 366
|
|
3
|
Rừng hỗn giao gỗ và tre nứa
|
345,79
|
312, 313, 314, 322, 326, 359, 360, 361, 363, 366
|
|
III
|
Đất trống (DT1, DT2) và các loại đất khác
|
324,03
|
312, 313, 314, 322, 326, 330, 359, 360, 361, 363, 365, 366
|
|
Cộng
|
5.518,13
|
|
|
Biểu 08. Tổng hợp các khu vực có nguy cơ cháy rừng cao và phân công các thành viên Tổ PCCCR phụ trách
(Kèm theo Phương án PCCCR mùa khô năm 2020 - 2021)
Huyện
|
Xã
|
Các điểm có nguy cơ cháy cao
|
Họ tên các thành viên Tổ PCCCR phụ trách
|
Chức vụ thuộc Tổ PCCCR
|
Tiểu khu
|
Khoảnh
|
Diện tích
(ha)
|
LDLR
|
Năm trồng
|
Đăk Hà
|
Đăk Pxi
|
312
|
1, 2, 5, 6, 8
|
508,35
|
DT1, DT2, DKH, HG1, TNK, TXN, TXP
|
|
Nguyễn Văn Cường
Bùi Nam Phương
|
Tổ phó
Thành viên
|
313
|
1, 2, 3, 5
|
440,91
|
DT1, DT2, DKH, HG1, RKB, TNK, TXB, TXP
|
|
Trần Viết Thương
Nguyễn Xuân Việt
A Huy
|
Tổ phó
Thành viên
Thành viên
|
314
|
1 ÷ 5
|
519,49
|
DT1, DT2, RKB, TNK, TXP
|
|
Đàm Sơn Hải
|
Thành viên
|
322
|
11, 12,
14 ÷ 18
|
406,43
|
DT1, DT2, DKH, HG1, HG2, DTR, RTG, TNK, TXN, TXP
|
2013, 2014, 2015
|
Tào Quang Công
Trần Văn Trường
|
Thành viên
Thành viên
|
326
|
1, 2, 4, 8÷11
|
258,18
|
DT1, DT2, DKH, HG1, DTR, RTG, TNK, TXN, TXP
|
2009, 2010, 2014, 2015
|
Phan Trọng Quý
Lương Công Đoàn
|
Thành viên
Thành viên
|
330
|
3, 8, 11, 14
|
198,6
|
DT1, DT2, DKH, RTG, TXP
|
2009, 2010, 2013
|
A Tiếng
Sơ Ly Đông Phong
|
Thành viên
Thành viên
|
Ngọk Réo
|
358
|
1 ÷ 9, 11
|
338,87
|
DT1, DT2, DTR, HG1, NN, TXB, TXN, TXP
|
|
Hoàng Văn Quyết
U Hoài
|
Thành viên
Thành viên
|
359
|
1 ÷ 7
|
450,99
|
DT1, DT2, HG1, NN, TNK, TXB, TXN, TXP
|
|
Hoàng Trọng Nhật Tân
Đinh Yang Đức
|
Thành viên
Thành viên
|
360
|
1 ÷ 8
|
275,13
|
DT1, DT2, DTR, HG1, NN, TNK, TXB, TXN, TXP
|
|
Hoàng Dung
|
Thành viên
|
361
|
1 ÷ 16
|
1.188,48
|
DT1, DT2, DTR, RTK, NN, TNK, TXB, TXN, TXP
|
2019
|
Lê Thanh Dương
Trương Hoàng Vũ
|
Thành viên
Thành viên
|
363
|
2, 4÷9, 12
|
376,95
|
DT1, DT2, DTR, RTK, NN, TNK, TXB, TXN, TXP
|
2019
|
A Goan
Trần Ngọc Hoàng
|
Thành viên
Thành viên
|
365
|
1, 2, 5, 7, 10
|
233,69
|
DT1, DT2, NN, TXB, TXN, TXP
|
|
Đinh Văn Hải
|
Thành viên
|
366
|
1, 3, 5
|
322,06
|
DT1, DT2, HG1, NN, RTK, TNK, TXP
|
|
Phan Đình Chung
|
Tổ phó
|
Tổng cộng
|
5.518,13
|
|
|
|
|
Biểu 09. Tổng hợp nhân lực, phương tiện, dụng cụ có thể huy động tham gia chữa cháy rừng theo đơn vị hành chính
(Kèm theo Phương án PCCCR mùa khô năm 2020- 2021)
TT
|
Thành phần
|
Tổng
cộng
|
Phân theo đơn vị hành chính (xã)
|
Văn Phòng
(Đăk Hring)
|
Ngọk Réo
|
Đăk Pxi
|
Đăk Ui
|
Ngọk Yêu
(Tu Mơ Rông)
|
NL
|
PT
|
DC
|
NL
|
PT
|
DC
|
NL
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |