Nets for protection against accidents
Lưới bảo hộ phòng ngừa tai nạn
| -
|
090655
|
Nose clips for divers and swimmers
|
Kẹp mũi cho người bơi và thợ lặn
|
-
|
090642
|
Notebook computers
|
Máy tính xách tay
|
-
|
090643
|
Notice boards (Electronic --- )
|
Bảng thông báo điện tử
|
-
|
090296
|
Nozzles (Fire hose --- )
|
Vòi cứu hoả
|
-
|
090160
|
Objectives [lenses] [optics]
|
Vật kính [thấu kính] [quang học]
|
-
|
090366
|
Observation instruments
|
Dụng cụ quan sát
|
-
|
090367
|
Octants
|
Ốc tan (dụng cụ thiên văn và hàng hải)
|
-
|
090368
|
Ohmmeters
|
Ôm kế
|
-
|
090370
|
Optical apparatus and instruments
|
Thiết bị và dụng cụ quang học
|
-
|
090615
|
Optical character readers
|
Máy đọc ký tự quang
|
-
|
090592
|
Optical condensers
|
Tụ quang
|
-
|
090616
|
Optical data media
|
Vật mang dữ liệu quang học
|
-
|
090617
|
Optical discs
|
Ðĩa quang
|
-
|
090571
|
Optical fibers [fibres] [light conducting filaments]
|
Sợi quang [dây dẫn tia sáng]
|
-
|
090371
|
Optical glass
|
Kính quang học
|
-
|
090335
|
Optical goods
|
Vật dùng quang học
|
-
|
090319
|
Optical lamps
|
Ðèn quang học
|
-
|
090319
|
Optical lanterns
|
Ðèn quang học
|
-
|
090324
|
Optical lenses
|
Thấu kính quang học
|
-
|
090374
|
Oscillographs
|
1) Máy ghi dao động điện
2) Dao động ký máy ghi sóng
|
-
|
090568
|
Ovens for laboratory use
|
Lò để sử dụng trong phòng thí nghiệm
|
-
|
090377
|
Oxygen transvasing apparatus
|
1) Thiết bị để sang bình ôxy
2) Thiết bị để nạp ôxy vào bình
|
-
|
090378
|
Ozonisers [ozonators]
|
Máy sinh khí ozon [thiết bị tạo ozon]
|
-
|
090662
|
Pads (mouse--)
|
Miếng đệm lót chuột máy tính
|
-
|
090383
|
Parking meters
|
Ðồng hồ đo thời gian đỗ xe
|
-
|
090002
|
Particle accelerators
|
Máy gia tốc hạt
|
-
|
090137
|
Pedometers
|
Thiết bị đếm bước chân
|
-
|
090312
|
Peepholes [magnifying lenses] for doors
|
Lỗ nhìn [thấu kính phóng đại] cho cửa
|
-
|
090598
|
Pens (Electronic --- ) [visual display units]
|
Bút điện tử [cho thiết bị hiển thị]
|
-
|
090590
|
Peripheral devices (Computer --- )
|
Thiết bị ngoại vi của máy vi tính
|
-
|
090337
|
Periscopes
|
Kính tiềm vọng
|
-
|
090663
|
Personal stereos
|
Máy nghe nhạc âm thanh nổi cho cá nhân
|
-
|
090712
|
Petri dishes [13]
|
Đĩa Petri
|
-
|
090243
|
Petrol gauges
|
Thiết bị đo xăng dầu
|
-
|
090016
|
Phonograph records
|
Máy quay đĩa
|
-
|
090154
|
Photocopiers [photographic, electrostatic, thermic]
|
Thiết bị sao chụp [dạng chụp ảnh, tĩnh điện, nhiệt]
|
-
|
090282
|
Photographic prints (Drying apparatus for --- )
|
Thiết bị làm khô các bản in ảnh
|
-
|
090283
|
Photographic prints (Glazing apparatus for --- )
|
1) Thiết bị làm bóng các bản in ảnh
2) Thiết bị làm láng các bản in ảnh
|
-
|
090183
|
Photographic transparencies (Centering apparatus for --- )
|
Thiết bị định tâm cho phim dương bản
|
-
|
090099
|
Photographic transparencies (Frames for --- )
|
Khung cho phim dương bản
|
-
|
090393
|
Photometers
|
Quang kế
|
-
|
090394
|
Phototelegraphy apparatus
|
Thiết bị điện báo truyền ảnh
|
-
|
090531
|
Photovoltaic cells
|
1) Pin quang điện
2) Pin quang vontaic
|
-
|
090395
|
Physics (Apparatus and instruments for --- )
|
Thiết bị và dụng cụ vật lý
|
-
|
090397
|
Pince-nez
|
1) Kính đeo mắt loại kẹp mũi
2) Kính đeo mắt không gọng
|
-
|
090398
|
Pipettes
|
Ống pipet (ống nhỏ giọt có vạch đo dung lượng dùng trong phòng thí nghiệm)
|
-
|
090713
|
Pitot tubes [13]
|
Ống Pitot
|
-
|
090399
|
Plane tables [surveying instruments]
|
Trắc địa kế [dụng cụ đo vẽ]
|
-
|
090400
|
Planimeters
|
Thiết bị đo diện tích
|
-
|
090309
|
Plates (Carriers for dark --- ) [photography]
|
Giá đỡ cho bản phim tối [nhiếp ảnh]
|
-
|
090012
|
Plates for batteries
|
Tấm điện cực cho ắc quy
|
-
|
090685
|
Players (DVD --- )
|
1) Máy quay đĩa DVD
2) Máy đọc đĩa DVD
|
-
|
090596
|
Plotters
|
Máy vẽ đồ thị
|
-
|
090166
|
Plugs, sockets and other contacts [electric connections]
|
Phích cắm, ổ cắm và các công cụ tiếp xúc khác [vật nối điện]
|
-
|
090257
|
Plumb bobs
|
Hòn chì của dây dọi
|
-
|
090258
|
Plumb lines
|
Dây dọi
|
-
|
090644
|
Pocket calculators
|
Máy tính bỏ túi
|
-
|
090320
|
Pocket lamps (Batteries for --- )
|
Pin cho đèn bỏ túi
|
-
|
090679
|
Pointers (Light-emitting electronic --- )
|
Thiết bị chỉ hướng điện tử có phát sáng
|
-
|
090404
|
Polarimeters
|
1) Phân cực kế
2) Dụng cụ đo phân cực
|
-
|
090702
|
Portable media players
|
1) Máy nghe nhạc cầm tay
2) Thiết bị nghe nhạc cầm tay
|
-
|
090489
|
Precision balances
|
Cân tiểu ly
|
-
|
090346
|
Precision measuring apparatus
|
Thiết bị đo chính xác
|
-
|
090336
|
Pressure gauges
|
Thiết bị đo áp suất
|
-
|
090069
|
Pressure in vehicle tires [tyres] (Automatic indicators of low --- )
|
1) Máy báo hiệu tự động sự mất áp lực trong các lốp hơi
2) Thiết bị báo hiệu tự động sự tụt áp trong lốp xe cộ
|
-
|
090090
|
Pressure indicator plugs for valves
|
Nút chỉ báo áp lực cho van
|
-
|
090410
|
Pressure indicators
|
Bộ chỉ báo áp suất
|
-
|
090409
|
Pressure measuring apparatus
|
Thiết bị đo áp suất
|
-
|
090699
|
Printed circuit boards
|
Bảng mạch in
|
-
|
090125
|
Printed circuits
|
Mạch in
|
-
|
090618
|
Printers for use with computers* [16]
|
Máy in dùng với máy tính*
|
-
|
090365
|
Prisms [optics]
|
Lăng kính [quang học]
|
-
|
090436
|
Probes for scientific purposes
|
Máy dò cho mục đích khoa học
|
-
|
090619
|
Processors [central processing units]
|
Bộ xử lý [bộ xử lý trung tâm]
|
-
|
090658
|
Programs (Computer --- ) [downloadable software]
|
Chương trình máy vi tính [phần mềm có thể tải xuống được]
|
-
|
090411
|
Projection apparatus
|
Thiết bị chiếu hình
|
-
|
090209
|
Projection screens
|
Màn hình chiếu
|
-
|
090422
|
Protection devices against X-rays, not for medical purposes
|
Thiết bị bảo hộ phòng chống tia X, không dùng cho mục đích y tế
|
-
|
090004
|
Protection devices for personal use against accidents
|
Thiết bị bảo hộ phòng chống tai nạn cho cá nhân
|
-
|
090751
|
Protective films adapted for computer screens [16]
|
Màng bảo vệ chuyên dùng cho màn hình máy tính
|
-
|
090112
|
Protective helmets
|
Mũ bảo hiểm
|
-
|
090656
|
Protective helmets for sports
|
Mũ bảo hiểm cho thể thao
|
-
|
090338
|
Protective masks *
|
Mặt nạ bảo hiểm *
|
-
|
090070
|
Protective suits for aviators
|
Bộ áo liền quần đặc chủng để bảo hộ cho phi công
|
-
|
090676
|
Protectors (Voltage surge --- )
|
Dụng cụ bảo hộ chống sự tăng vọt điện áp
|
-
|
090419
|
Protractors [measuring instruments]
|
Thuớc đo góc [dụng cụ đo]
|
-
|
090657
|
Publications (Electronic --- ), downloadable
|
Xuất bản phẩm điện tử, có thể tải xuống
|
-
|
090097
|
Punched card machines for offices
|
1) Máy dập thẻ cho văn phòng
2) Máy đục lỗ thẻ cho văn phòng
|
-
|
090093
|
Push buttons for bells
|
Nút bấm chuông
|
-
|
090415
|
Pyrometers
|
1) Cao nhiệt kế
2) Nhiệt kế bức xạ
|
-
|
090301
|
Quantity indicators
|
Thiết bị chỉ báo định lượng
|
-
|
090212
|
Racks (Photographic --- )
|
Giá phơi dùng cho nhiếp ảnh
|
-
|
090416
|
Radar apparatus
|
Thiết bị rađa
|
-
|
090673
|
Radio pagers
|
Máy nhắn tin vô tuyến điện
|
-
|
090418
|
Radiological apparatus for industrial purposes
|
Thiết bị tia X dùng cho mục đích công nghiệp
|
-
|
090526
|
Radiology screens for industrial purposes
|
Màn hình tia X dùng cho mục đích công nghiệp
|
-
|
090270
|
Radios
|
1) Máy thu thanh
2) Rađiô
|
-
|
090417
|
Radios (Vehicle --- )
|
1) Máy thu thanh dùng cho xe cộ
2) Rađiô dùng cho xe cộ
|
-
|
090408
|
Radiotelegraphy sets
|
Bộ thiết bị điện báo vô tuyến
|