Phiên bản lần thứ 10-2016. 01



tải về 10.49 Mb.
trang41/81
Chuyển đổi dữ liệu12.09.2017
Kích10.49 Mb.
#33146
1   ...   37   38   39   40   41   42   43   44   ...   81



120002

Couplings (Railway --- )

Thiết bị nối toa xe



120003

Couplings for land vehicles

Cơ cấu ghép nối cho phưong tiện giao thông trên bộ



120132

Covers (Seat --- ) for vehicles

1) Vỏ bọc ghế ngồi cho xe cộ;

2) Tấm phủ ghế ngồi cho xe cộ





120260

Covers for vehicles steering wheels

1) Vỏ bọc cho bánh lái xe cộ

2) Tấm phủ cho bánh lái xe cộ





120058

Crankcases for land vehicle components, other than for engines

Hộp tay quay cho cơ cấu của phương tiện giao thông trên bộ [không dùng cho đầu máy];

2) Hộp trục khuỷu cho hợp phần phương tiện giao thông trên bộ, khác với đầu máy





120048

Davits for boats

Cần trục neo cho tầu thuyền



120162

Delivery tricycles

Xe ba bánh giao hàng



120172

Dining cars

Toa ăn trên xe lửa



120220

Dining cars [carriages]

Toa ăn [chuyên chở hành khách]



120220

Dinner wagons [carriages]

Toa ăn [chuyên chở hành khách]



120045

Direction indicators for bicycles

Thiết bị chỉ hướng cho xe đạp



120228

Direction signals for vehicles

Tín hiệu điều hướng cho xe cộ [hệ thống đèn vàng gắn 2 bên xe phát tín hiệu rẽ phải hoặc trái]



120030

Dirigible balloons [airships]

Khí cầu điều khiển được [khí cầu]



120038

Disengaging gear for boats

Thiết bị hạ thuỷ cho tàu thuyền



120160

Doors for vehicles

Cửa cho xe cộ



120105

Dredgers [boats]

Tàu hút bùn



120122

Dress guards for bicycles [16]

Lưới tránh rách váy, áo dùng cho xe đạp



120279

Driverless cars [autonomous cars] [16]

Ô tô không người lái [ ô tô tự lái]



120225

Driving chains for land vehicles

Xích truyền động cho phưong tiện giao thông trên bộ



120139

Driving motors for land vehicles

Động cơ dẫn động cho phương tiện giao thông trên bộ



120223

Ejector seats for aircraft

Ghế bật cho phi công nhảy dù dùng cho phương tiện hàng không



120110

Electric vehicles

Xe cộ chạy bằng điện



120243

Elevating tailgates (Am.) [parts of land vehicles]

1) Cửa sau có thể nâng lên [bộ phận của phương tiện giao thông trên bộ];

2) Cửa hậu có thể nâng lên [bộ phận của phương tiện giao thông trên bộ]





120272

Engine mounts for land vehicles [15]

Giá đỡ động cơ cho xe cộ đường bộ



120137

Engines (Traction --- )

1) Ðộng cơ kéo;

2) Xe kéo;



3) Máy kéo




120130

Engines for land vehicles

Ðộng cơ cho phương tiện giao thông trên bộ



120252

Fenders for ships

Ðệm chống va đập cho tàu thuỷ



120028

Ferry boats

Phà



120277

Fitted pushchair mosquito nets [16]

Màn chống muỗi dùng cho xe đẩy trẻ em



120277

Fitted stroller mosquito nets [16]

Màn chống muỗi dùng cho xe đẩy trẻ em



120033

Flanges for railway wheel tires [tyres]

Vành bánh xe đường sắt



120001

Fork lift trucks

Xe nâng dỡ hành lý



120148

Freewheels for land vehicles

ổ líp dùng cho xe cộ mặt đất



120189

Funiculars

Ðường sắt leo núi (có hệ dây cáp kéo các toa)



120229

Funnels for locomotives

ống khói đầu máy xe lửa



120073

Funnels for ships

ống khói tàu thuỷ



120217

Gear boxes for land vehicles

Hộp số cho phương tiện giao thông trên bộ



120103

Gearing for land vehicles

1) Khớp truyền động bánh răng cho phương tiện giao thông trên bộ;

2) Khớp truyền động cho phương tiện giao thông trên bộ





120085

Gears for bicycles [16]

Bánh răng truyền động cho xe đạp



120068

Golf cars [vehicles] [15]

Ô tô nhỏ dùng để di chuyển khi chơi gôn (xe cộ)



120068

Golf carts [vehicles] [15]

Ô tô nhỏ dùng để di chuyển khi chơi gôn [xe cộ]



120106

Hand cars

Goòng đẩy tay 4 bánh



120065

Handling carts

Xe đẩy bằng tay



120244

Harness (Security --- ) for vehicle seats

Ðai bảo hiểm dùng cho ghế ngồi xe cộ



120262

Headlight wipers

1) Cần gạt nước đèn pha xe ô tô
2) Thanh gạt nước đèn pha xe ô tô



120015

Head-rests for vehicle seats

Cái tựa đầu cho ghế ngồi xe cộ



120054

Hoods for vehicle engines

1) Mui cho động cơ xe cộ [nắp ca-pô];

2) Nắp đậy cho động cơ xe cộ [nắp ca bô]





120055

Hoods for vehicles

Mui cho xe cộ



120036

Hooks (Boat --- )

Sào để kéo đẩy tàu thuuyền



120212

Horns for vehicles

Còi cho xe cộ



120066

Hose carts

Xe đẩy cuộn ống vòi



120006

Hot air balloons [15]

Khí cầu khí nóng



120124

Hub caps

Nắp chụp moay-ơ



120091

Hubs for bicycle wheels [16]

Moay-ơ bánh xe đạp



120060

Hubs for vehicle wheels

1) Moay-ơ cho bánh xe;

2) Ổ trục cho bánh xe





120035

Hulls (Ships' --- )

Vỏ tàu thuỷ



120079

Hydraulic circuits for vehicles

1) Hệ thống thuỷ lực cho xe cộ;

2) Mạch thuỷ lực cho xe cộ





120135

Hydroplanes

Thuỷ phi cơ



120039

Inclined ways for boats

Triền đà cho tàu thuỷ



120194

Inner tubes (Adhesive rubber patches for repairing --- )

Miếng vá bằng cao su dính để vá săm xe



120008

Inner tubes (Repair outfits for --- )

Bộ đồ để vá săm xe



120214

Inner tubes for bicycle tires [16]

Săm cho lốp xe đạp



120214

Inner tubes for bicycle tyres [16]

Săm cho lốp xe đạp



120007

Inner tubes for pneumatic tires [tyres]

Săm cho lốp xe bơm hơi



120145

Jet engines for land vehicles

Ðộng cơ phản lực cho phương tiện giao thông trên bộ



120120

Journals (Axle --- )

Cổ trục xe



120253

Kick sledges

Xe trượt tuyết



120067

Ladle carriages

Xe chở thùng rót



120067

Ladle cars

Ô tô chở thùng rót



120064

Launches

Xuồng du lịch



120001

Lifting cars [lift cars]

Xe nâng hàng



120170

Lifts (Ski --- )

1) Thang kéo dùng cho người trượt tuyết;

2) Thang kéo hoặc mang người trượt tuyết tới một đường dốc





120215

Linings (Brake --- ) for vehicles

Lót phanh cho xe cộ



120138

Locomotives

Ðầu máy xe lửa



120022

Lorries

Xe tải



120029

Luggage carriers for vehicles

Giá để hành lý cho xe cộ



120123

Luggage nets for vehicles

Lưới trùm hành lý cho xe cộ



120050

Luggage trucks

Xe tải chở hàng



120259

Masts for boats

Cột buồm



120273

Military drones [16]

Máy bay quân sự không người lái



120144

Military vehicles for transport

Xe quân sự dùng để vận chuyển



120043

Mine cart wheels

Bánh xe ben dùng ở mỏ



120173

Mirrors (Rearview --- )

Gương chiếu hậu



120281

Mobility scooters [16]

Xe scutơ bốn bánh



120196

Mopeds

Xe máy có bàn đạp và một động cơ chạy bằng xăng



120018

Motor buses

1) Ô tô buýt;

2) Xe buýt





120199

Motor cars

Xe ôtô con



120019

Motor coaches

1) Xe ôtô ca;

2) Ô tô chở khách du lịch





120249

Motor homes

Nhà xe lưu động



120280

Motor scooters [16]

Xe tay ga



120283

Motorcycle chains [16]

Xích xe máy



120286

Motorcycle engines [16]

Động cơ xe máy



120284

Motorcycle frames [16]

Khung xe máy



120285

Motorcycle handlebars [16]

Tay lái xe máy



120097

Motorcycle kickstands [16]

Chân chống xe máy



120175

Motorcycle saddles [16]

Yên xe máy



120147

Motorcycles

Xe máy



120130

Motors for land vehicles

Động cơ cho phương tiện giao thông trên bộ



120109

Motors, electric, for land vehicles

Ðộng cơ điện cho phương tiện giao thông trên bộ



120049

Mudguards

Chắn bùn



120013

Non-skid devices for vehicle tires [tyres]

Cơ cấu chống trượt cho lốp xe cộ



120182

Oarlocks [13]

Cọc chèo



120041

Oars

Mái chèo



120152

Omnibuses

1) Xe chở khách;

2) Xe buýt hai tầng





120153

Paddles for canoes

Mái giầm để chèo thuyền, xuồng



120254

Panniers adapted for bicycles [16]

Túi treo dùng cho xe đạp



120287

Panniers adapted for motorcycles [16]

Túi treo dùng cho xe máy



120113

Parachutes

Dù để nhảy dù



120194

Patches (Adhesive rubber --- ) for repairing inner tubes

Miếng vá bằng cao su có chất dính để sửa chữa săm xe



120157

Pneumatic tires [16]

Lốp xe bơm khí



120157

Pneumatic tyres [16]

Lốp xe bơm khí



120159

Pontoons

1) Phà;

2) Thuyền phao





120133

Portholes

Cửa sổ tàu thuỷ, máy bay



120243

Power tailgates (Am.) [parts of land vehicles]

Cửa sau [bộ phận của phương tiện giao thông trên bộ]



120289

Prams [16]

Xe đẩy trẻ em



120143

Propulsion mechanisms for land vehicles

Cơ cấu đẩy cho phương tiện giao thông trên bộ



120009

Pumps (Air --- ) [vehicle accessories]

Bơm hơi [phụ kiện xe cộ]



120093

Pumps for bicycle tires [16]

Bơm lốp xe đạp



120093

Pumps for bicycle tyres [16]

Bơm lốp xe đạp



120258

Push scooters [vehicles] [16]

1. Xe hẩy [xe cộ];

2. Xe trượt [xe cộ]





120163

Pushchair

Xe đẩy trẻ em



120164

Pushchair covers

Mui che cho xe đẩy trẻ em



120165

Pushchair hoods

Mui xe đẩy trẻ em



120047

Railway cars (Bogies for --- )

Giá chuyển hướng cho toa xe đường sắt



120002

Railway couplings

Thiết bị nối toa xe



120033

Railway wheel tires [tyres] (Flanges of ---)

Vành bánh xe đường sắt



120173

Rearview mirrors

Gương chiếu hậu



120235

Reduction gears for land vehicles

Cơ cấu giảm tốc cho xe cộ mặt đất



120128

Refrigerated vehicles

Xe đông lạnh



120257

Remote control vehicles, other than toys

Xe đạp điều khiển từ xa, không phải là đồ chơi



120008

Repair outfits for inner tubes

Túi dụng cụ để sửa chữa săm xe



120026

Reversing alarms for vehicles

Ðèn hiệu báo lùi cho xe cộ



120088

Rims for bicycle wheels [16]

Vành bánh xe đạp



120174

Rims for vehicle wheels

Vành của xe cộ



120071

Rolling stock for funicular railways

1) Đầu máy toa xe cho đường sắt leo núi;

2) Đầu máy toa xe cho đường sắt cáp kéo






120072

Rolling stock for railways

Đầu máy toa xe cho đường sắt



120182

Rowlocks

Cọc chèo



120070

Rudders

Bánh lái



120141

Running boards (Vehicle --- )

Bậc lên xuống của xe cộ



120050

Sack-barrows

Xe đẩy chở bao, túi



120232

Saddle covers for bicycles or motorcycles

Vỏ bọc yên xe đạp hoặc xe máy



120268

Saddlebags adapted for bicycles [13]

Túi chuyên dụng đeo sau yên xe đạp



120059

Safety belts for vehicle seats

1) Thắt lưng bảo hiểm dùng cho ghế ngồi của xe cộ;

2) Đai an toàn cho ghế ngồi xe cộ





120112

Safety seats for children [for vehicles]

1) Ghế bảo hiểm cho trẻ em [trong xe cộ]



120166

Screw-propellers

1) Chân vịt (tàu);

2) Cánh quạt (máy bay)





120040

Screw-propellers for boats

Chân vịt cho tàu thuyền



120151

Screws [propellers] for ships

1) Chân vịt cho tàu thuỷ;

2) Cánh quạt cho máy bay





120131

Sculls

Mái chèo đôi



120134

Seaplanes

Thuỷ phi cơ



120132

Seat covers for vehicles

1) Vỏ bọc cho ghế xe cộ;

2) Tấm phủ cho ghế xe cộ





120112

Seats (Safety --- ) for children [for vehicles]

1) Ghế bảo hiểm cho trẻ em [trong xe cộ];

2) Ghế bảo hiểm trong xe cộ dùng cho trẻ em





120177

Seats (Vehicle --- )

Ghế ngồi xe cộ



120244

Security harness for vehicle seats

Ðai bảo hiểm cho ghế ngồi xe cộ



120236

Segments (Brake --- ) for vehicles

Vòng găng (séc măng) phanh hãm cho xe cộ



120150

Ships

1) Thân của tàu thuỷ;

2) Vỏ của tàu thuỷ





120082

Ships (Timbers [frames] for --- )

1) Khung gỗ cho tàu thuỷ

2) Khung sườn tàu thuỷ bằng gỗ





120037

Ships' steering gears

1) Cơ cấu lái của tàu thuỷ

2) Thiết bị điều khiển cho tàu thuỷ





120035


Ships’ hulls


Vỏ tàu thuỷ



120010

Shock absorbers (Suspension --- ) for vehicles

Giảm xóc treo cho xe cộ



120210

Shock absorbers for automobiles

Giảm xóc cho ô tô



120011

Shock absorbing springs for vehicles

Lò xo giảm xóc cho xe cộ



120216

Shoes (Brake --- ) for vehicles

1) Má phanh cho xe cộ;

2) Guốc hãm cho xe cộ





120255

Shopping trolleys [carts (Am.)]

Xe đẩy mua hàng



120176

Side cars

1) Xe thùng;

2) Mô tô thùng





120276

Side view mirrors for vehicles [16]

Gương nhìn bên dùng cho xe cộ



120228

Signals (Direction --- ) for vehicles

Tín hiệu điều hướng cho xe cộ [hệ thống đèn vàng gắn 2 bên xe phát tín hiệu rẽ phải hoặc trái]



120161

Ski carriers for cars

Giá trở ván trượt tuyết cho xe con



120170

Ski lifts

1) Thang kéo dùng cho người trượt tuyết;

2) Thang kéo hoặc mang người trượt tuyết tới một đường dốc





120081

Sleeping berths for vehicles

1) Giường nằm sử dụng trên xe cộ;

2) Ghế nằm sử dụng trên xe cộ





120136

Sleeping cars

1) Toa xe có giường ngủ;

2) Toa xe có giường nằm





120186

Sleighs [vehicles]

Xe trượt tuyết [xe cộ]



120256

Snowmobiles

Xe máy chạy trên tuyết



120288

Solid tires for vehicle wheels [16]

Lốp đặc dùng cho bánh xe cộ



120288

Solid tyres for vehicle wheels [16]

Lốp đặc dùng cho bánh xe cộ



120117

Space vehicles

1) Tầu vũ trụ;

2) Tàu không gian





120264

Spare tire covers

Túi bọc lốp xe ô tô dự phòng



120264

Spare tyre covers

Túi bọc lốp xe ô tô dự phòng



120264

Spare wheel covers

Túi bọc bánh xe ô tô dự phòng



120118

Spars for ships

Cột buồm của tàu thuỷ



120155

Spikes for tires [16]

Gai chống trượt cho lốp xe



120155

Spikes for tyres [16]

Gai chống trượt cho lốp



120169

Spoke clips for wheels

Kẹp căng nan hoa bánh xe



120168

Spokes (Vehicle wheel --- )

Nan hoa xe đạp



120094

Spokes for bicycle wheels [16]

Nan hoa bánh xe đạp



120168

Spokes for Bicycle, cycles

Nan hoa của bánh xe cộ



120178

Sport cars

Xe ô tô thể thao



120178

Sports cars

Xe thể thao



120011

Springs (Shock absorbing --- ) for vehicles

Lò xo giảm xóc cho xe cộ



120016

Sprinkling trucks

Xe tải tưới đường



120037

Steering gears for ships

Cơ cấu lái cho tàu thuỷ



120260

Steering wheels (Covers for vihicles--)

1) Vỏ bọc cho bánh lái xe cộ;

2) Tẩm phủ bánh lái của xe cộ





120230

Steering wheels for vehicles

1) Bánh lái cho xe cộ;

2) Tay lái cho xe cộ





120131

Stern oars

Mái chèo phía đuôi tàu



120163

Stroller

Xe đẩy trẻ em



120164

Stroller covers [16]

Mui che cho xe đẩy trẻ em



120165

Stroller hoods [16]

Mui xe đẩy trẻ em



120245

Sun-blinds adapted for automobiles

Màn cửa che nắng thích hợp cho ô tô



120010

Suspension shock absorbers for vehicles

Giảm xóc treo cho xe cộ



120171

Suspension springs (Vehicle --- )

Lò xo treo cho xe cộ



120243

Tailboard lifts [parts of land vehicles]

Cơ cấu nâng thành sau [bộ phận của xe cộ mặt đất]



120190

Telpher railways [cable cars]

Đường sắt treo [toa cáp]



120265

Tilt trucks

Xe có thùng vát một đầu để dễ đổ hàng xuống



120183

Tilting-carts

1) Xe ba gác có thân xe lật được ;

2) Xe cút kít có thân xe lật được





120082

Timbers [frames] for ships

1) Khung gỗ cho tàu thuỷ;

2) Khung sườn tàu thuỷ bằng gỗ





120201

Tipping apparatus, parts of trucks and waggons

Thiết bị lật, bộ phận của xe tải và toa xe chở hàng



120042

Tipping bodies for lorries [trucks]

Thùng lật của ô tô vận tải [xe tải]



120033

Tires (Flanges of railway wheel --- )

Vành bánh xe đường sắt



120013

Tires (Non-skid devices for vehicle --- )

Cơ cấu chống trượt cho lốp xe cộ



120031

Tires for vehicle wheels

Lốp cho bánh xe cộ



120227

Torque converters for land vehicles

1) Bộ chuyển hướng cho xe cộ mặt đất;

2) Bộ phận chuyển hướng cho phương tiện giao thông đường bộ





120034

Torsion bars for vehicles

Thanh xoắn cho xe cộ



120137

Traction engines

Động cơ máy kéo



120075

Tractors

Máy kéo



120017

Trailer hitches for vehicles

Móc nối toa xe cho xe cộ



120057

Trailers [vehicles]

1) Rơ moóc [xe cộ];

2) Toa moóc [xe cộ]





120187

Tramcars

Xe điện



120226

Transmission chains for land vehicles

Xích truyền động cho xe cộ mặt đất



120246

Transmission shafts for land vehicles

Trục truyền động cho xe cộ mặt đất



120142

Transmissions, for land vehicles

Cơ cấu truyền động cho xe cộ mặt đất



120188

Transport apparatus and installations (Cable --- )

Hệ thống và thiết bị vận chuyển bằng cáp



120156

Treads for retreading tires [tyres]

1) Mặt gai của lốp dùng để lắp lại lốp xe;

2) Ta lông dùng để đắp lại lốp xe





120074

Treads for vehicles [roller belts]

1) Ta lông lốp cho xe cộ [đai của trục lăn];

2) Mặt lăn cho xe cộ [đai trục lăn]





120074

Treads for vehicles [tractor type]

1) Ta lông lốp cho xe cộ [đai của trục lăn];

2) Mặt lăn cho xe cộ [đai trục lăn]





120191

Tricycles

Xe đạp ba bánh



120162

Tricycles (Carrier --- )

Xe ba bánh để chở hàng



120106

Trolleys *

Xe đẩy tay*



120022

Trucks

Ô tô tải



120050

Trucks (Luggage --- )

Xe tải chở hành lý



120234

Tubeless tires for bicycles [16]

Lốp không cần săm cho xe đạp



120234

Tubeless tyres for bicycles [16]

Lốp không cần săm cho xe đạp



120192

Turbines for land vehicles

Tua bin cho xe cộ mặt đất



120228

Turn signals for vehicles

Thiết bị phát tín hiệu báo rẽ cho xe cộ



120050

Two-wheeled trolleys

Xe đẩy hai bánh



120033

Tyres (Flanges of railway wheel --- )

Vành bánh xe đường sắt



120013

Tyres (Non-skid devices for vehicle --- )

Cơ cấu chống trượt cho lốp xe cộ



120031

Tyres for vehicle wheels

Lốp cho bánh xe cộ



120185

Undercarriages for vehicles

Khung gầm cho xe cộ



120195

Upholstery for vehicles

Bộ ghế nệm cho xe cộ



120032

Valves for vehicle tires [tyres]

Van cho lốp xe cộ



120125

Vans [vehicles]

Xe tải chở hành lý hoặc người [xe cộ]



120077

Vehicle bumpers

Thanh chắn va đập của xe cộ



120069

Vehicle chassis

Khung gầm xe cộ



120224

Vehicle covers [shaped]

Tấm phủ xe cộ [đã tạo hình]



120278

Vehicle joysticks [16]

Cần điều khiển xe cộ



120241

Vehicle petrol [gas] tanks (Caps for --- )

Nắp đậy cho bình chứa xăng dầu [gaz] của xe cộ



120141

Vehicle running boards

Bậc lên xuống của xe cộ



120177

Vehicle seats

Ghế ngồi của xe cộ



120171

Vehicle suspension springs

Lò xo treo cho xe cộ



120174

Vehicle wheel rims

Vành bánh xe cộ



120168

Vehicle wheel spokes

Nan hoa bánh xe



120053

Vehicle wheels

Bánh xe cộ



120060

Vehicle wheels (Hubs for --- )

1) Ổ trục cho bánh xe cộ;

2) Moay ơ cho bánh xe





120237

Vehicles (Air cushion --- )

Xe cộ chạy trên đệm khí



120204

Vehicles (Anti-glare devices for --- ) *

Thiết bị chống chói mắt dùng cho xe cộ*



120242

Vehicles (Connecting rods for land --- ), other than parts of motors and engines

Thanh truyền cho xe cộ mặt đất; không là bộ phận của đầu máy và động cơ



120110

Vehicles (Electric --- )

Xe điện



120128

Vehicles (Refrigerated --- )

Xe đông lạnh



120257

Vehicles (Remote control --- ), other than toys

Xe cộ điều khiển từ xa, không phải đồ chơi



120117

Vehicles (Space --- )

1) Tàu vũ trụ;

2) Tàu không gian





120193

Vehicles for locomotion by land, air, water or rail

Xe cộ cho việc đi lại trên mặt đất, trên không, dưới nước hoặc bằng đường ray



120144

Vehicles for transport (Military --- )

Xe quân sự dùng để vận chuyển



120076

Waggons

Toa xe chở hàng



120129

Waggons (Refrigerated --- ) [railroad vehicles]

Toa xe làm lạnh [phương tiện đường sắt]



120149

Water vehicles

Phương tiện giao thông đường thuỷ



120116

Weights (Balance --- ) for vehicle wheels

Bộ phận đối trọng cho bánh xe cộ



120127

Wheel hubs (Bands for --- )

1) Đai cho ổ trục bánh xe;

2) Nẹp cho ổ trục bánh xe;

3) Đai cho moay ơ bánh xe




120060

Wheel hubs (Vehicle --- )

1) Ổ trục của bánh xe xe cộ;

2) Moay ơ của bánh xe cộ





120218

Wheelbarrows

Xe cút kít



120062

Wheelchairs

Xe lăn dùng cho người tàn tật



120169

Wheels (Spoke clips for --- )

Kẹp căng nan hoa cho bánh xe



120053

Wheels (Vehicle --- )

Bánh xe cộ



120198

Windows for vehicles

Cửa kính cho xe cộ



120121

Windscreen wipers

Cần gạt nước kính chắn gió xe cộ



120154

Windscreens

Kính chắn gió



120121

Windshield wipers

Cần gạt nước ở kính chắn gió xe cộ



120154

Windshields

Kính chắn gió cho xe cộ



120202

Yachts

1) Du thuyền;

2) Thuyền buồm







tải về 10.49 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   37   38   39   40   41   42   43   44   ...   81




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương