-
|
120002
|
Couplings (Railway --- )
|
Thiết bị nối toa xe
|
-
|
120003
|
Couplings for land vehicles
|
Cơ cấu ghép nối cho phưong tiện giao thông trên bộ
|
-
|
120132
|
Covers (Seat --- ) for vehicles
|
1) Vỏ bọc ghế ngồi cho xe cộ;
2) Tấm phủ ghế ngồi cho xe cộ
|
-
|
120260
|
Covers for vehicles steering wheels
|
1) Vỏ bọc cho bánh lái xe cộ
2) Tấm phủ cho bánh lái xe cộ
|
-
|
120058
|
Crankcases for land vehicle components, other than for engines
|
Hộp tay quay cho cơ cấu của phương tiện giao thông trên bộ [không dùng cho đầu máy];
2) Hộp trục khuỷu cho hợp phần phương tiện giao thông trên bộ, khác với đầu máy
|
-
|
120048
|
Davits for boats
|
Cần trục neo cho tầu thuyền
|
-
|
120162
|
Delivery tricycles
|
Xe ba bánh giao hàng
|
-
|
120172
|
Dining cars
|
Toa ăn trên xe lửa
|
-
|
120220
|
Dining cars [carriages]
|
Toa ăn [chuyên chở hành khách]
|
-
|
120220
|
Dinner wagons [carriages]
|
Toa ăn [chuyên chở hành khách]
|
-
|
120045
|
Direction indicators for bicycles
|
Thiết bị chỉ hướng cho xe đạp
|
-
|
120228
|
Direction signals for vehicles
|
Tín hiệu điều hướng cho xe cộ [hệ thống đèn vàng gắn 2 bên xe phát tín hiệu rẽ phải hoặc trái]
|
-
|
120030
|
Dirigible balloons [airships]
|
Khí cầu điều khiển được [khí cầu]
|
-
|
120038
|
Disengaging gear for boats
|
Thiết bị hạ thuỷ cho tàu thuyền
|
-
|
120160
|
Doors for vehicles
|
Cửa cho xe cộ
|
-
|
120105
|
Dredgers [boats]
|
Tàu hút bùn
|
-
|
120122
|
Dress guards for bicycles [16]
|
Lưới tránh rách váy, áo dùng cho xe đạp
|
-
|
120279
|
Driverless cars [autonomous cars] [16]
|
Ô tô không người lái [ ô tô tự lái]
|
-
|
120225
|
Driving chains for land vehicles
|
Xích truyền động cho phưong tiện giao thông trên bộ
|
-
|
120139
|
Driving motors for land vehicles
|
Động cơ dẫn động cho phương tiện giao thông trên bộ
|
-
|
120223
|
Ejector seats for aircraft
|
Ghế bật cho phi công nhảy dù dùng cho phương tiện hàng không
|
-
|
120110
|
Electric vehicles
|
Xe cộ chạy bằng điện
|
-
|
120243
|
Elevating tailgates (Am.) [parts of land vehicles]
|
1) Cửa sau có thể nâng lên [bộ phận của phương tiện giao thông trên bộ];
2) Cửa hậu có thể nâng lên [bộ phận của phương tiện giao thông trên bộ]
|
-
|
120272
|
Engine mounts for land vehicles [15]
|
Giá đỡ động cơ cho xe cộ đường bộ
|
-
|
120137
|
Engines (Traction --- )
|
1) Ðộng cơ kéo;
2) Xe kéo;
3) Máy kéo
|
-
|
120130
|
Engines for land vehicles
|
Ðộng cơ cho phương tiện giao thông trên bộ
|
-
|
120252
|
Fenders for ships
|
Ðệm chống va đập cho tàu thuỷ
|
-
|
120028
|
Ferry boats
|
Phà
|
-
|
120277
|
Fitted pushchair mosquito nets [16]
|
Màn chống muỗi dùng cho xe đẩy trẻ em
|
-
|
120277
|
Fitted stroller mosquito nets [16]
|
Màn chống muỗi dùng cho xe đẩy trẻ em
|
-
|
120033
|
Flanges for railway wheel tires [tyres]
|
Vành bánh xe đường sắt
|
-
|
120001
|
Fork lift trucks
|
Xe nâng dỡ hành lý
|
-
|
120148
|
Freewheels for land vehicles
|
ổ líp dùng cho xe cộ mặt đất
|
-
|
120189
|
Funiculars
|
Ðường sắt leo núi (có hệ dây cáp kéo các toa)
|
-
|
120229
|
Funnels for locomotives
|
ống khói đầu máy xe lửa
|
-
|
120073
|
Funnels for ships
|
ống khói tàu thuỷ
|
-
|
120217
|
Gear boxes for land vehicles
|
Hộp số cho phương tiện giao thông trên bộ
|
-
|
120103
|
Gearing for land vehicles
|
1) Khớp truyền động bánh răng cho phương tiện giao thông trên bộ;
2) Khớp truyền động cho phương tiện giao thông trên bộ
|
-
|
120085
|
Gears for bicycles [16]
|
Bánh răng truyền động cho xe đạp
|
-
|
120068
|
Golf cars [vehicles] [15]
|
Ô tô nhỏ dùng để di chuyển khi chơi gôn (xe cộ)
|
-
|
120068
|
Golf carts [vehicles] [15]
|
Ô tô nhỏ dùng để di chuyển khi chơi gôn [xe cộ]
|
-
|
120106
|
Hand cars
|
Goòng đẩy tay 4 bánh
|
-
|
120065
|
Handling carts
|
Xe đẩy bằng tay
|
-
|
120244
|
Harness (Security --- ) for vehicle seats
|
Ðai bảo hiểm dùng cho ghế ngồi xe cộ
|
-
|
120262
|
Headlight wipers
|
1) Cần gạt nước đèn pha xe ô tô
2) Thanh gạt nước đèn pha xe ô tô
|
-
|
120015
|
Head-rests for vehicle seats
|
Cái tựa đầu cho ghế ngồi xe cộ
|
-
|
120054
|
Hoods for vehicle engines
|
1) Mui cho động cơ xe cộ [nắp ca-pô];
2) Nắp đậy cho động cơ xe cộ [nắp ca bô]
|
-
|
120055
|
Hoods for vehicles
|
Mui cho xe cộ
|
-
|
120036
|
Hooks (Boat --- )
|
Sào để kéo đẩy tàu thuuyền
|
-
|
120212
|
Horns for vehicles
|
Còi cho xe cộ
|
-
|
120066
|
Hose carts
|
Xe đẩy cuộn ống vòi
|
-
|
120006
|
Hot air balloons [15]
|
Khí cầu khí nóng
|
-
|
120124
|
Hub caps
|
Nắp chụp moay-ơ
|
-
|
120091
|
Hubs for bicycle wheels [16]
|
Moay-ơ bánh xe đạp
|
-
|
120060
|
Hubs for vehicle wheels
|
1) Moay-ơ cho bánh xe;
2) Ổ trục cho bánh xe
|
-
|
120035
|
Hulls (Ships' --- )
|
Vỏ tàu thuỷ
|
-
|
120079
|
Hydraulic circuits for vehicles
|
1) Hệ thống thuỷ lực cho xe cộ;
2) Mạch thuỷ lực cho xe cộ
|
-
|
120135
|
Hydroplanes
|
Thuỷ phi cơ
|
-
|
120039
|
Inclined ways for boats
|
Triền đà cho tàu thuỷ
|
-
|
120194
|
Inner tubes (Adhesive rubber patches for repairing --- )
|
Miếng vá bằng cao su dính để vá săm xe
|
-
|
120008
|
Inner tubes (Repair outfits for --- )
|
Bộ đồ để vá săm xe
|
-
|
120214
|
Inner tubes for bicycle tires [16]
|
Săm cho lốp xe đạp
|
-
|
120214
|
Inner tubes for bicycle tyres [16]
|
Săm cho lốp xe đạp
|
-
|
120007
|
Inner tubes for pneumatic tires [tyres]
|
Săm cho lốp xe bơm hơi
|
-
|
120145
|
Jet engines for land vehicles
|
Ðộng cơ phản lực cho phương tiện giao thông trên bộ
|
-
|
120120
|
Journals (Axle --- )
|
Cổ trục xe
|
-
|
120253
|
Kick sledges
|
Xe trượt tuyết
|
-
|
120067
|
Ladle carriages
|
Xe chở thùng rót
|
-
|
120067
|
Ladle cars
|
Ô tô chở thùng rót
|
-
|
120064
|
Launches
|
Xuồng du lịch
|
-
|
120001
|
Lifting cars [lift cars]
|
Xe nâng hàng
|
-
|
120170
|
Lifts (Ski --- )
|
1) Thang kéo dùng cho người trượt tuyết;
2) Thang kéo hoặc mang người trượt tuyết tới một đường dốc
|
-
|
120215
|
Linings (Brake --- ) for vehicles
|
Lót phanh cho xe cộ
|
-
|
120138
|
Locomotives
|
Ðầu máy xe lửa
|
-
|
120022
|
Lorries
|
Xe tải
|
-
|
120029
|
Luggage carriers for vehicles
|
Giá để hành lý cho xe cộ
|
-
|
120123
|
Luggage nets for vehicles
|
Lưới trùm hành lý cho xe cộ
|
-
|
120050
|
Luggage trucks
|
Xe tải chở hàng
|
-
|
120259
|
Masts for boats
|
Cột buồm
|
-
|
120273
|
Military drones [16]
|
Máy bay quân sự không người lái
|
-
|
120144
|
Military vehicles for transport
|
Xe quân sự dùng để vận chuyển
|
-
|
120043
|
Mine cart wheels
|
Bánh xe ben dùng ở mỏ
|
-
|
120173
|
Mirrors (Rearview --- )
|
Gương chiếu hậu
|
-
|
120281
|
Mobility scooters [16]
|
Xe scutơ bốn bánh
|
-
|
120196
|
Mopeds
|
Xe máy có bàn đạp và một động cơ chạy bằng xăng
|
-
|
120018
|
Motor buses
|
1) Ô tô buýt;
2) Xe buýt
|
-
|
120199
|
Motor cars
|
Xe ôtô con
|
-
|
120019
|
Motor coaches
|
1) Xe ôtô ca;
2) Ô tô chở khách du lịch
|
-
|
120249
|
Motor homes
|
Nhà xe lưu động
|
-
|
120280
|
Motor scooters [16]
|
Xe tay ga
|
-
|
120283
|
Motorcycle chains [16]
|
Xích xe máy
|
-
|
120286
|
Motorcycle engines [16]
|
Động cơ xe máy
|
-
|
120284
|
Motorcycle frames [16]
|
Khung xe máy
|
-
|
120285
|
Motorcycle handlebars [16]
|
Tay lái xe máy
|
-
|
120097
|
Motorcycle kickstands [16]
|
Chân chống xe máy
|
-
|
120175
|
Motorcycle saddles [16]
|
Yên xe máy
|
-
|
120147
|
Motorcycles
|
Xe máy
|
-
|
120130
|
Motors for land vehicles
|
Động cơ cho phương tiện giao thông trên bộ
|
-
|
120109
|
Motors, electric, for land vehicles
|
Ðộng cơ điện cho phương tiện giao thông trên bộ
|
-
|
120049
|
Mudguards
|
Chắn bùn
|
-
|
120013
|
Non-skid devices for vehicle tires [tyres]
|
Cơ cấu chống trượt cho lốp xe cộ
|
-
|
120182
|
Oarlocks [13]
|
Cọc chèo
|
-
|
120041
|
Oars
|
Mái chèo
|
-
|
120152
|
Omnibuses
|
1) Xe chở khách;
2) Xe buýt hai tầng
|
-
|
120153
|
Paddles for canoes
|
Mái giầm để chèo thuyền, xuồng
|
-
|
120254
|
Panniers adapted for bicycles [16]
|
Túi treo dùng cho xe đạp
|
-
|
120287
|
Panniers adapted for motorcycles [16]
|
Túi treo dùng cho xe máy
|
-
|
120113
|
Parachutes
|
Dù để nhảy dù
|
-
|
120194
|
Patches (Adhesive rubber --- ) for repairing inner tubes
|
Miếng vá bằng cao su có chất dính để sửa chữa săm xe
|
-
|
120157
|
Pneumatic tires [16]
|
Lốp xe bơm khí
|
-
|
120157
|
Pneumatic tyres [16]
|
Lốp xe bơm khí
|
-
|
120159
|
Pontoons
|
1) Phà;
2) Thuyền phao
|
-
|
120133
|
Portholes
|
Cửa sổ tàu thuỷ, máy bay
|
-
|
120243
|
Power tailgates (Am.) [parts of land vehicles]
|
Cửa sau [bộ phận của phương tiện giao thông trên bộ]
|
-
|
120289
|
Prams [16]
|
Xe đẩy trẻ em
|
-
|
120143
|
Propulsion mechanisms for land vehicles
|
Cơ cấu đẩy cho phương tiện giao thông trên bộ
|
-
|
120009
|
Pumps (Air --- ) [vehicle accessories]
|
Bơm hơi [phụ kiện xe cộ]
|
-
|
120093
|
Pumps for bicycle tires [16]
|
Bơm lốp xe đạp
|
-
|
120093
|
Pumps for bicycle tyres [16]
|
Bơm lốp xe đạp
|
-
|
120258
|
Push scooters [vehicles] [16]
|
1. Xe hẩy [xe cộ];
2. Xe trượt [xe cộ]
|
-
|
120163
|
Pushchair
|
Xe đẩy trẻ em
|
-
|
120164
|
Pushchair covers
|
Mui che cho xe đẩy trẻ em
|
-
|
120165
|
Pushchair hoods
|
Mui xe đẩy trẻ em
|
-
|
120047
|
Railway cars (Bogies for --- )
|
Giá chuyển hướng cho toa xe đường sắt
|
-
|
120002
|
Railway couplings
|
Thiết bị nối toa xe
|
-
|
120033
|
Railway wheel tires [tyres] (Flanges of ---)
|
Vành bánh xe đường sắt
|
-
|
120173
|
Rearview mirrors
|
Gương chiếu hậu
|
-
|
120235
|
Reduction gears for land vehicles
|
Cơ cấu giảm tốc cho xe cộ mặt đất
|
-
|
120128
|
Refrigerated vehicles
|
Xe đông lạnh
|
-
|
120257
|
Remote control vehicles, other than toys
|
Xe đạp điều khiển từ xa, không phải là đồ chơi
|
-
|
120008
|
Repair outfits for inner tubes
|
Túi dụng cụ để sửa chữa săm xe
|
-
|
120026
|
Reversing alarms for vehicles
|
Ðèn hiệu báo lùi cho xe cộ
|
-
|
120088
|
Rims for bicycle wheels [16]
|
Vành bánh xe đạp
|
-
|
120174
|
Rims for vehicle wheels
|
Vành của xe cộ
|
-
|
120071
|
Rolling stock for funicular railways
|
1) Đầu máy toa xe cho đường sắt leo núi;
2) Đầu máy toa xe cho đường sắt cáp kéo
|
-
|
120072
|
Rolling stock for railways
|
Đầu máy toa xe cho đường sắt
|
-
|
120182
|
Rowlocks
|
Cọc chèo
|
-
|
120070
|
Rudders
|
Bánh lái
|
-
|
120141
|
Running boards (Vehicle --- )
|
Bậc lên xuống của xe cộ
|
-
|
120050
|
Sack-barrows
|
Xe đẩy chở bao, túi
|
-
|
120232
|
Saddle covers for bicycles or motorcycles
|
Vỏ bọc yên xe đạp hoặc xe máy
|
-
|
120268
|
Saddlebags adapted for bicycles [13]
|
Túi chuyên dụng đeo sau yên xe đạp
|
-
|
120059
|
Safety belts for vehicle seats
|
1) Thắt lưng bảo hiểm dùng cho ghế ngồi của xe cộ;
2) Đai an toàn cho ghế ngồi xe cộ
|
-
|
120112
|
Safety seats for children [for vehicles]
|
1) Ghế bảo hiểm cho trẻ em [trong xe cộ]
|
-
|
120166
|
Screw-propellers
|
1) Chân vịt (tàu);
2) Cánh quạt (máy bay)
|
-
|
120040
|
Screw-propellers for boats
|
Chân vịt cho tàu thuyền
|
-
|
120151
|
Screws [propellers] for ships
|
1) Chân vịt cho tàu thuỷ;
2) Cánh quạt cho máy bay
|
-
|
120131
|
Sculls
|
Mái chèo đôi
|
-
|
120134
|
Seaplanes
|
Thuỷ phi cơ
|
-
|
120132
|
Seat covers for vehicles
|
1) Vỏ bọc cho ghế xe cộ;
2) Tấm phủ cho ghế xe cộ
|
-
|
120112
|
Seats (Safety --- ) for children [for vehicles]
|
1) Ghế bảo hiểm cho trẻ em [trong xe cộ];
2) Ghế bảo hiểm trong xe cộ dùng cho trẻ em
|
-
|
120177
|
Seats (Vehicle --- )
|
Ghế ngồi xe cộ
|
-
|
120244
|
Security harness for vehicle seats
|
Ðai bảo hiểm cho ghế ngồi xe cộ
|
-
|
120236
|
Segments (Brake --- ) for vehicles
|
Vòng găng (séc măng) phanh hãm cho xe cộ
|
-
|
120150
|
Ships
|
1) Thân của tàu thuỷ;
2) Vỏ của tàu thuỷ
|
-
|
120082
|
Ships (Timbers [frames] for --- )
|
1) Khung gỗ cho tàu thuỷ
2) Khung sườn tàu thuỷ bằng gỗ
|
-
|
120037
|
Ships' steering gears
|
1) Cơ cấu lái của tàu thuỷ
2) Thiết bị điều khiển cho tàu thuỷ
|
-
|
120035
|
Ships’ hulls
|
Vỏ tàu thuỷ
|
-
|
120010
|
Shock absorbers (Suspension --- ) for vehicles
|
Giảm xóc treo cho xe cộ
|
-
|
120210
|
Shock absorbers for automobiles
|
Giảm xóc cho ô tô
|
-
|
120011
|
Shock absorbing springs for vehicles
|
Lò xo giảm xóc cho xe cộ
|
-
|
120216
|
Shoes (Brake --- ) for vehicles
|
1) Má phanh cho xe cộ;
2) Guốc hãm cho xe cộ
|
-
|
120255
|
Shopping trolleys [carts (Am.)]
|
Xe đẩy mua hàng
|
-
|
120176
|
Side cars
|
1) Xe thùng;
2) Mô tô thùng
|
-
|
120276
|
Side view mirrors for vehicles [16]
|
Gương nhìn bên dùng cho xe cộ
|
-
|
120228
|
Signals (Direction --- ) for vehicles
|
Tín hiệu điều hướng cho xe cộ [hệ thống đèn vàng gắn 2 bên xe phát tín hiệu rẽ phải hoặc trái]
|
-
|
120161
|
Ski carriers for cars
|
Giá trở ván trượt tuyết cho xe con
|
-
|
120170
|
Ski lifts
|
1) Thang kéo dùng cho người trượt tuyết;
2) Thang kéo hoặc mang người trượt tuyết tới một đường dốc
|
-
|
120081
|
Sleeping berths for vehicles
|
1) Giường nằm sử dụng trên xe cộ;
2) Ghế nằm sử dụng trên xe cộ
|
-
|
120136
|
Sleeping cars
|
1) Toa xe có giường ngủ;
2) Toa xe có giường nằm
|
-
|
120186
|
Sleighs [vehicles]
|
Xe trượt tuyết [xe cộ]
|
-
|
120256
|
Snowmobiles
|
Xe máy chạy trên tuyết
|
-
|
120288
|
Solid tires for vehicle wheels [16]
|
Lốp đặc dùng cho bánh xe cộ
|
-
|
120288
|
Solid tyres for vehicle wheels [16]
|
Lốp đặc dùng cho bánh xe cộ
|
-
|
120117
|
Space vehicles
|
1) Tầu vũ trụ;
2) Tàu không gian
|
-
|
120264
|
Spare tire covers
|
Túi bọc lốp xe ô tô dự phòng
|
-
|
120264
|
Spare tyre covers
|
Túi bọc lốp xe ô tô dự phòng
|
-
|
120264
|
Spare wheel covers
|
Túi bọc bánh xe ô tô dự phòng
|
-
|
120118
|
Spars for ships
|
Cột buồm của tàu thuỷ
|
-
|
120155
|
Spikes for tires [16]
|
Gai chống trượt cho lốp xe
|
-
|
120155
|
Spikes for tyres [16]
|
Gai chống trượt cho lốp
|
-
|
120169
|
Spoke clips for wheels
|
Kẹp căng nan hoa bánh xe
|
-
|
120168
|
Spokes (Vehicle wheel --- )
|
Nan hoa xe đạp
|
-
|
120094
|
Spokes for bicycle wheels [16]
|
Nan hoa bánh xe đạp
|
-
|
120168
|
Spokes for Bicycle, cycles
|
Nan hoa của bánh xe cộ
|
-
|
120178
|
Sport cars
|
Xe ô tô thể thao
|
-
|
120178
|
Sports cars
|
Xe thể thao
|
-
|
120011
|
Springs (Shock absorbing --- ) for vehicles
|
Lò xo giảm xóc cho xe cộ
|
-
|
120016
|
Sprinkling trucks
|
Xe tải tưới đường
|
-
|
120037
|
Steering gears for ships
|
Cơ cấu lái cho tàu thuỷ
|
-
|
120260
|
Steering wheels (Covers for vihicles--)
|
1) Vỏ bọc cho bánh lái xe cộ;
2) Tẩm phủ bánh lái của xe cộ
|
-
|
120230
|
Steering wheels for vehicles
|
1) Bánh lái cho xe cộ;
2) Tay lái cho xe cộ
|
-
|
120131
|
Stern oars
|
Mái chèo phía đuôi tàu
|
-
|
120163
|
Stroller
|
Xe đẩy trẻ em
|
-
|
120164
|
Stroller covers [16]
|
Mui che cho xe đẩy trẻ em
|
-
|
120165
|
Stroller hoods [16]
|
Mui xe đẩy trẻ em
|
-
|
120245
|
Sun-blinds adapted for automobiles
|
Màn cửa che nắng thích hợp cho ô tô
|
-
|
120010
|
Suspension shock absorbers for vehicles
|
Giảm xóc treo cho xe cộ
|
-
|
120171
|
Suspension springs (Vehicle --- )
|
Lò xo treo cho xe cộ
|
-
|
120243
|
Tailboard lifts [parts of land vehicles]
|
Cơ cấu nâng thành sau [bộ phận của xe cộ mặt đất]
|
-
|
120190
|
Telpher railways [cable cars]
|
Đường sắt treo [toa cáp]
|
-
|
120265
|
Tilt trucks
|
Xe có thùng vát một đầu để dễ đổ hàng xuống
|
-
|
120183
|
Tilting-carts
|
1) Xe ba gác có thân xe lật được ;
2) Xe cút kít có thân xe lật được
|
-
|
120082
|
Timbers [frames] for ships
|
1) Khung gỗ cho tàu thuỷ;
2) Khung sườn tàu thuỷ bằng gỗ
|
-
|
120201
|
Tipping apparatus, parts of trucks and waggons
|
Thiết bị lật, bộ phận của xe tải và toa xe chở hàng
|
-
|
120042
|
Tipping bodies for lorries [trucks]
|
Thùng lật của ô tô vận tải [xe tải]
|
-
|
120033
|
Tires (Flanges of railway wheel --- )
|
Vành bánh xe đường sắt
|
-
|
120013
|
Tires (Non-skid devices for vehicle --- )
|
Cơ cấu chống trượt cho lốp xe cộ
|
-
|
120031
|
Tires for vehicle wheels
|
Lốp cho bánh xe cộ
|
-
|
120227
|
Torque converters for land vehicles
|
1) Bộ chuyển hướng cho xe cộ mặt đất;
2) Bộ phận chuyển hướng cho phương tiện giao thông đường bộ
|
-
|
120034
|
Torsion bars for vehicles
|
Thanh xoắn cho xe cộ
|
-
|
120137
|
Traction engines
|
Động cơ máy kéo
|
-
|
120075
|
Tractors
|
Máy kéo
|
-
|
120017
|
Trailer hitches for vehicles
|
Móc nối toa xe cho xe cộ
|
-
|
120057
|
Trailers [vehicles]
|
1) Rơ moóc [xe cộ];
2) Toa moóc [xe cộ]
|
-
|
120187
|
Tramcars
|
Xe điện
|
-
|
120226
|
Transmission chains for land vehicles
|
Xích truyền động cho xe cộ mặt đất
|
-
|
120246
|
Transmission shafts for land vehicles
|
Trục truyền động cho xe cộ mặt đất
|
-
|
120142
|
Transmissions, for land vehicles
|
Cơ cấu truyền động cho xe cộ mặt đất
|
-
|
120188
|
Transport apparatus and installations (Cable --- )
|
Hệ thống và thiết bị vận chuyển bằng cáp
|
-
|
120156
|
Treads for retreading tires [tyres]
|
1) Mặt gai của lốp dùng để lắp lại lốp xe;
2) Ta lông dùng để đắp lại lốp xe
|
-
|
120074
|
Treads for vehicles [roller belts]
|
1) Ta lông lốp cho xe cộ [đai của trục lăn];
2) Mặt lăn cho xe cộ [đai trục lăn]
|
-
|
120074
|
Treads for vehicles [tractor type]
|
1) Ta lông lốp cho xe cộ [đai của trục lăn];
2) Mặt lăn cho xe cộ [đai trục lăn]
|
-
|
120191
|
Tricycles
|
Xe đạp ba bánh
|
-
|
120162
|
Tricycles (Carrier --- )
|
Xe ba bánh để chở hàng
|
-
|
120106
|
Trolleys *
|
Xe đẩy tay*
|
-
|
120022
|
Trucks
|
Ô tô tải
|
-
|
120050
|
Trucks (Luggage --- )
|
Xe tải chở hành lý
|
-
|
120234
|
Tubeless tires for bicycles [16]
|
Lốp không cần săm cho xe đạp
|
-
|
120234
|
Tubeless tyres for bicycles [16]
|
Lốp không cần săm cho xe đạp
|
-
|
120192
|
Turbines for land vehicles
|
Tua bin cho xe cộ mặt đất
|
-
|
120228
|
Turn signals for vehicles
|
Thiết bị phát tín hiệu báo rẽ cho xe cộ
|
-
|
120050
|
Two-wheeled trolleys
|
Xe đẩy hai bánh
|
-
|
120033
|
Tyres (Flanges of railway wheel --- )
|
Vành bánh xe đường sắt
|
-
|
120013
|
Tyres (Non-skid devices for vehicle --- )
|
Cơ cấu chống trượt cho lốp xe cộ
|
-
|
120031
|
Tyres for vehicle wheels
|
Lốp cho bánh xe cộ
|
-
|
120185
|
Undercarriages for vehicles
|
Khung gầm cho xe cộ
|
-
|
120195
|
Upholstery for vehicles
|
Bộ ghế nệm cho xe cộ
|
-
|
120032
|
Valves for vehicle tires [tyres]
|
Van cho lốp xe cộ
|
-
|
120125
|
Vans [vehicles]
|
Xe tải chở hành lý hoặc người [xe cộ]
|
-
|
120077
|
Vehicle bumpers
|
Thanh chắn va đập của xe cộ
|
-
|
120069
|
Vehicle chassis
|
Khung gầm xe cộ
|
-
|
120224
|
Vehicle covers [shaped]
|
Tấm phủ xe cộ [đã tạo hình]
|
-
|
120278
|
Vehicle joysticks [16]
|
Cần điều khiển xe cộ
|
-
|
120241
|
Vehicle petrol [gas] tanks (Caps for --- )
|
Nắp đậy cho bình chứa xăng dầu [gaz] của xe cộ
|
-
|
120141
|
Vehicle running boards
|
Bậc lên xuống của xe cộ
|
-
|
120177
|
Vehicle seats
|
Ghế ngồi của xe cộ
|
-
|
120171
|
Vehicle suspension springs
|
Lò xo treo cho xe cộ
|
-
|
120174
|
Vehicle wheel rims
|
Vành bánh xe cộ
|
-
|
120168
|
Vehicle wheel spokes
|
Nan hoa bánh xe
|
-
|
120053
|
Vehicle wheels
|
Bánh xe cộ
|
-
|
120060
|
Vehicle wheels (Hubs for --- )
|
1) Ổ trục cho bánh xe cộ;
2) Moay ơ cho bánh xe
|
-
|
120237
|
Vehicles (Air cushion --- )
|
Xe cộ chạy trên đệm khí
|
-
|
120204
|
Vehicles (Anti-glare devices for --- ) *
|
Thiết bị chống chói mắt dùng cho xe cộ*
|
-
|
120242
|
Vehicles (Connecting rods for land --- ), other than parts of motors and engines
|
Thanh truyền cho xe cộ mặt đất; không là bộ phận của đầu máy và động cơ
|
-
|
120110
|
Vehicles (Electric --- )
|
Xe điện
|
-
|
120128
|
Vehicles (Refrigerated --- )
|
Xe đông lạnh
|
-
|
120257
|
Vehicles (Remote control --- ), other than toys
|
Xe cộ điều khiển từ xa, không phải đồ chơi
|
-
|
120117
|
Vehicles (Space --- )
|
1) Tàu vũ trụ;
2) Tàu không gian
|
-
|
120193
|
Vehicles for locomotion by land, air, water or rail
|
Xe cộ cho việc đi lại trên mặt đất, trên không, dưới nước hoặc bằng đường ray
|
-
|
120144
|
Vehicles for transport (Military --- )
|
Xe quân sự dùng để vận chuyển
|
-
|
120076
|
Waggons
|
Toa xe chở hàng
|
-
|
120129
|
Waggons (Refrigerated --- ) [railroad vehicles]
|
Toa xe làm lạnh [phương tiện đường sắt]
|
-
|
120149
|
Water vehicles
|
Phương tiện giao thông đường thuỷ
|
-
|
120116
|
Weights (Balance --- ) for vehicle wheels
|
Bộ phận đối trọng cho bánh xe cộ
|
-
|
120127
|
Wheel hubs (Bands for --- )
|
1) Đai cho ổ trục bánh xe;
2) Nẹp cho ổ trục bánh xe;
3) Đai cho moay ơ bánh xe
|
-
|
120060
|
Wheel hubs (Vehicle --- )
|
1) Ổ trục của bánh xe xe cộ;
2) Moay ơ của bánh xe cộ
|
-
|
120218
|
Wheelbarrows
|
Xe cút kít
|
-
|
120062
|
Wheelchairs
|
Xe lăn dùng cho người tàn tật
|
-
|
120169
|
Wheels (Spoke clips for --- )
|
Kẹp căng nan hoa cho bánh xe
|
-
|
120053
|
Wheels (Vehicle --- )
|
Bánh xe cộ
|
-
|
120198
|
Windows for vehicles
|
Cửa kính cho xe cộ
|
-
|
120121
|
Windscreen wipers
|
Cần gạt nước kính chắn gió xe cộ
|
-
|
120154
|
Windscreens
|
Kính chắn gió
|
-
|
120121
|
Windshield wipers
|
Cần gạt nước ở kính chắn gió xe cộ
|
-
|
120154
|
Windshields
|
Kính chắn gió cho xe cộ
|
-
|
120202
|
Yachts
|
1) Du thuyền;
2) Thuyền buồm
|