STT
|
Mã
|
Tên sản phẩm tiếng Anh
|
Tên sản phẩm tiếng Việt
|
-
|
110002
|
Accumulators (Heat --- )
|
Bộ tích nhiệt
|
-
|
110242
|
Accumulators (Steam --- )
|
Bộ tích hơi nước
|
-
|
110003
|
Acetylene burners
|
1) Mỏ đốt dùng khí axetylen;
2) Mỏ đèn xì dùng khí axetylen
3) Đèn đốt axetylen
|
-
|
110005
|
Acetylene flares
|
Ðèn axetilen
|
-
|
110004
|
Acetylene generators
|
1) Máy sinh khí axetilen;
2) Thiết bị sinh khí axetilen;
3) Thiết bị tạo axetilen
|
-
|
110079
|
Air conditioners for vehicles
|
Máy điều hoà không khí cho xe cộ
|
-
|
110099
|
Air conditioning apparatus
|
Thiết bị điều hoà không khí
|
-
|
110014
|
Air conditioning installations
|
Hệ thống điều hoà không khí
|
-
|
110010
|
Air cooling apparatus
|
Thiết bị làm lạnh không khí
|
-
|
110009
|
Air deodorising apparatus
|
Thiết bị khử mùi không khí
|
-
|
110013
|
Air driers [dryers]
|
1) Thiết bị sấy không khí;
2) Máy sấy khô không khí
|
-
|
110015
|
Air filtering installations
|
1) Hệ thống lọc khí;
2) Thiết bị lọc không khí
|
-
|
110174
|
Air or water (Ionization apparatus for the treatment of --- )
|
Thiết bị ion hoá dùng để xử lý không khí hoặc nước
|
-
|
110207
|
Air purifying apparatus and machines
|
1) Máy và thiết bị làm sạch không khí;
2) Máy và thiết bị làm sạch khí
|
-
|
110012
|
Air reheaters
|
1) Thiết bị làm nóng không khí;
2) Thiết bị (gia nhiệt) không khí
|
-
|
110245
|
Air sterilisers
|
1) Bộ khử trùng không khí;
2) Thiết bị khử trùng không khí
|
-
|
110205
|
Air valves for steam heating installations
|
1) Van điều chỉnh lượng khí cho hệ thống sưởi nóng bằng hơi nước;
2) Van khí dùng cho hệ thống sưởi nóng bằng hơi nước
|
-
|
110007
|
Air vehicles (Lighting installations for --- )
|
1) Thiết bị chiếu sáng cho phương tiện giao thông trên không
2) Hệ thống chiếu sáng cho phương tiện hàng không
|
-
|
110247
|
Alcohol burners
|
1) Đèn đốt cồn;
2) Đèn cồn
|
-
|
110030
|
Anti-dazzle devices for automobiles [lamp-fittings]
|
1) Bộ chống loá mắt cho ô tô [phụ kiện của đèn];
2) Thiết bị chống loá mắt dùng cho ô tô [phụ kiện của đèn]
|
-
|
110249
|
Anti-glare devices for vehicles [lamp fittings]
|
1) Thiết bị chống chói cho xe cộ [phụ kiện của đèn]
2) Bộ chống chói cho xe cộ [bộ phận của đèn]
|
-
|
110055
|
Anti-splash tap nozzles
|
Miệng vòi chống toé nước
|
-
|
110321
|
Apparatus for dehydrating food waste [13]
|
Thiết bị khử nước cho chất thải thực phẩm
|
-
|
110307
|
Aquarium filtration apparatus
|
1) Thiết bị lọc dùng cho bể cá cảnh;
2) Thiết bị lọc dùng cho bể nuôi loài thuỷ sinh
|
-
|
110308
|
Aquarium heaters
|
1) Thiết bị sưởi bể cá cảnh;
2) Thiết bị sưởi bể nuôi loài thuỷ sinh
|
-
|
110309
|
Aquarium lights
|
1) Thiết bị chiếu sáng bể cá cảnh;
2) Thiết bị chiếu sáng bồn nuôi loài thuỷ sinh
|
-
|
110023
|
Arc lamps
|
Đèn hồ quang
|
-
|
110154
|
Ash boxes (Furnace --- )
|
1) Hộp đựng tro của lò đốt
2) Hộp tro của lò đốt
|
-
|
110231
|
Ash conveyor installations, automatic
|
1) Hệ thống tải tro, tự động;
2) Hệ thống vận chuyển tro, tự động;
3) Hệ thống băng tải tro tự động
|
-
|
110154
|
Ash pits for furnaces
|
1) Hầm tro dùng cho lò đốt;
2) Thùng tro dùng cho lò đốt
|
-
|
110253
|
Atomic piles
|
1) Lò phản ứng hạt nhân;
2) Lò phản ứng nguyên tử
|
-
|
110254
|
Autoclaves [electric pressure cookers]
|
Nồi hấp [nồi áp suất dùng điện]
|
-
|
110256
|
Automobile lights
|
Đèn ô tô [chiếu sáng]
|
-
|
110030
|
Automobiles (Anti-dazzle devices for --- ) [lamp fittings]
|
1) Bộ chống loá mắt cho ôtô [phụ kiện của đèn];
2) Thiết bị chống loá mắt dùng cho ô tô [phụ kiện của đèn]
|
-
|
110053
|
Bakers' ovens
|
1) Lò bánh mỳ;
2) Lò nướng bánh mỳ
|
-
|
110326
|
Barbecue grills (Lava rocks for use in --- )
|
1) Đá dung nham núi lửa sử dụng trong vỉ nướng;
2) Đá từ dung nham núi lửa dùng trong vỉ nướng;
3) Đá núi lửa dùng cho vỉ nướng
|
-
|
110265
|
Barbecues
|
1) Vỉ để nướng;
2) Vỉ nướng
|
-
|
110037
|
Bath fittings
|
Phụ kiện bồn tắm
|
-
|
110017
|
Bath fittings (Hot air --- )
|
1) Thiết bị sinh hơi nóng của bồn tắm;
2) Phụ kiện sinh hơi nóng của bồn tắm
|
-
|
110039
|
Bath installations
|
Thiết bị dùng cho bồn tắm
|
-
|
110297
|
Bath installations (Sauna --- )
|
1) Thiết bị tắm hơi;
2) Hệ thống tắm hơi
|
-
|
110039
|
Bath plumbing fixtures
|
Phụ kiện gá lắp đường ống của bồn tắm
|
-
|
110033
|
Bath tubs
|
Bồn tắm
|
-
|
110035
|
Bath tubs for sitz baths
|
1) Bồn để tắm ngồi;
2) Bồn tắm ngồi
|
-
|
110038
|
Baths (Heaters for --- )
|
1) Máy đun nước tắm;
2) Thiết bị làm nóng nước tắm
|
-
|
110291
|
Baths (Spa --- ) [vessels]
|
Bồn tắm khoáng
|
-
|
110304
|
Bed warmers [15]
|
1) Lồng ấp sưởi giường;
2) Thiết bị làm ấm giường ngủ
|
-
|
110119
|
Beverage cooling apparatus
|
Thiết bị làm lạnh đố uống
|
-
|
110045
|
Bicycle lights
|
1) Đèn dùng cho xe đạp;
2) Đèn xe đạp
|
-
|
110046
|
Bidets
|
1) Chậu vệ sinh cho phụ nữ;
2) Chậu tiểu nữ;
3) Chậu rửa là thiết bị vệ sinh cho phụ nữ
|
-
|
110305
|
Blankets, electric, not for medical purposes
|
1) Chăn điện, không dùng cho mục đích y tế;
2) Mền điện, không dùng cho mục đích y tế
|
-
|
110078
|
Boiler pipes [tubes] for heating installations
|
1) Ống nồi hơi [đường ống] cho hệ thống cấp nhiệt;
2) Ống nồi hơi [ống dẫn] cho hệ thống cấp nhiệt
|
-
|
110047
|
Boilers [other than parts of machines]
|
1) Nồi hơi [không phải bộ phận của máy];
2) Nồi hơi [trừ các bộ phận của máy móc]
|
-
|
110339
|
Book sterilization apparatus [16]
|
Thiết bị khử trùng sách
|
-
|
110251
|
Brackets for gas burners
|
1) Giá móc cho đèn khí đốt;
2) Giá treo đèn khí đốt
|
-
|
110329
|
Bread baking machines
|
Máy nướng bánh mỳ
|
-
|
110171
|
Bread toasters
|
Lò nướng bánh mỳ bằng điện
|
-
|
110332
|
Bread-making machines
|
Máy làm bánh mỳ
|
-
|
110060
|
Burners
|
1) Mỏ đèn xì;
2) Mỏ đốt;
3) Đèn đốt
|
-
|
110003
|
Burners (Acetylene --- )
|
1) Đèn đốt axêtylen;
2) Mỏ đốt dùng khí axêtylen;
3) Mỏ đèn xì dùng khí axêtylen
|
-
|
110161
|
Burners (Gas --- )
|
1) Mỏ đốt dùng khí;
2) Mỏ hàn hơi;
3) Mỏ hàn khí;
4) Đèn khí đốt
|
-
|
110061
|
Burners (Germicidal --- )
|
1) Đèn đốt sát trùng;
2) Đèn sát trùng;
3) Đèn diệt khuẩn
|
-
|
110043
|
Burners (Incandescent --- )
|
1) Đèn sợi đốt;
2) Đèn chiếu sáng
|
-
|
110058
|
Burners (Laboratory --- )
|
1) Đèn đốt dùng trong phòng thí nghiệm
2) Mỏ đốt dùng trong phòng thí nghiệm
|
-
|
110044
|
Burners for lamps
|
Bộ phận đốt dùng cho đèn
|
-
|
110072
|
Carbon for arc lamps
|
Điện cực than dùng cho đèn hồ quang
|
-
|
110310
|
Carpets (Electrically heated --- )
|
Thảm sưởi bằng điện
|
-
|
110136
|
Ceiling lights
|
1) Đèn trần;
2) Đèn gắn trên trần nhà
|
-
|
110083
|
Central heating radiators
|
Bộ tản nhiệt trung tâm
|
-
|
110325
|
Chambers (Clean --- ) [sanitary installations]
|
Buồng làm sạch [hệ thống vệ sinh]
|
-
|
110133
|
Chandeliers
|
1) Đèn chùm;
2) Đèn treo
|
-
|
110094
|
Chimney blowers
|
1) Quạt gió của ống khói
1) Quạt gió của máy hút khói
|
-
|
110093
|
Chimney flues
|
Ống dẫn khói
|
-
|
110092
|
Chimneys (Lamp --- )
|
1) Thông phong của đèn;
2) Bóng đèn dầu;
3) Chụp đèn dầu
|
-
|
110185
|
Chinese lanterns
|
Đèn lồng
|
-
|
110292
|
Chromatography apparatus [for industrial purposes]
|
1) Thiết bị sắc kí [cho mục đích công nghiệp];
2) Thiết bị ghi sắc [cho mục đích công nghiệp]
|
-
|
110325
|
Clean chambers [sanitary installations]
|
Buồng làm sạch [hệ thống vệ sinh]
|
-
|
110262
|
Coffee machines, electric
|
Máy pha cà phê, dùng điện
|
-
|
110261
|
Coffee percolators, electric
|
Bình pha cà phê, dùng điện
|
-
|
110066
|
Coffee roasters
|
Máy rang cà phê
|
-
|
110224
|
Coils [parts of distilling, heating or cooling installations]
|
1) Ống xoắn [bộ phận của hệ thống chưng cất, đốt nóng hoặc làm lạnh];
2) Ống xoắn [bộ phận của hệ thống chưng cất, đun nóng hoặc làm lạnh]
|
-
|
110294
|
Condensers (Gas --- ), other than parts of machines
|
1) Bộ ngưng tụ khí đốt, [không phải bộ phận của máy]
2) Bộ ngưng tụ khí, [không phải bộ phận của máy]
|
-
|
110014
|
Conditioning air (Installations for--)
|
Hệ thống thiết bị cho điều hoà không khí
|
-
|
110157
|
Containers (Refrigerating --- )
|
1) Công te-nơ làm lạnh;
2) Thùng chứa hàng có gắn thiết bị làm lạnh
|
-
|
110108
|
Cookers
|
Bếp nấu
|
-
|
110109
|
Cooking apparatus and installations
|
Hệ thống và thiết bị nấu nướng
|
-
|
110210
|
Cooking rings
|
1) Kiềng bếp;
2) Vành bếp
|
-
|
110107
|
Cooking utensils, electric
|
Dụng cụ nấu nướng dùng điện
|
-
|
110032
|
Coolers for furnaces
|
1) Bộ làm nguội dùng cho lò
2) Thiết bị làm nguội cho lò
3) Thiết bị làm nguội lò
|
-
|
110214
|
Cooling appliances and installations
|
Hệ thống và thiết bị làm lạnh
|