Phiên bản lần thứ 10-2016. 01



tải về 10.49 Mb.
trang37/81
Chuyển đổi dữ liệu12.09.2017
Kích10.49 Mb.
#33146
1   ...   33   34   35   36   37   38   39   40   ...   81

Nhóm 11


Thiết bị để chiếu sáng, sưởi nóng, sinh hơi nước, nấu nướng, làm lạnh, sấy khô, thông gió, cấp nước và mục đích vệ sinh.


STT



Tên sản phẩm tiếng Anh

Tên sản phẩm tiếng Việt



110002

Accumulators (Heat --- )

Bộ tích nhiệt



110242

Accumulators (Steam --- )

Bộ tích hơi nước



110003

Acetylene burners

1) Mỏ đốt dùng khí axetylen;

2) Mỏ đèn xì dùng khí axetylen

3) Đèn đốt axetylen




110005

Acetylene flares

Ðèn axetilen



110004

Acetylene generators

1) Máy sinh khí axetilen;

2) Thiết bị sinh khí axetilen;

3) Thiết bị tạo axetilen




110079

Air conditioners for vehicles

Máy điều hoà không khí cho xe cộ



110099

Air conditioning apparatus

Thiết bị điều hoà không khí



110014

Air conditioning installations

Hệ thống điều hoà không khí



110010

Air cooling apparatus

Thiết bị làm lạnh không khí



110009

Air deodorising apparatus

Thiết bị khử mùi không khí



110013

Air driers [dryers]

1) Thiết bị sấy không khí;

2) Máy sấy khô không khí





110015

Air filtering installations

1) Hệ thống lọc khí;

2) Thiết bị lọc không khí





110174

Air or water (Ionization apparatus for the treatment of --- )

Thiết bị ion hoá dùng để xử lý không khí hoặc nước



110207

Air purifying apparatus and machines

1) Máy và thiết bị làm sạch không khí;

2) Máy và thiết bị làm sạch khí





110012

Air reheaters

1) Thiết bị làm nóng không khí;

2) Thiết bị (gia nhiệt) không khí





110245

Air sterilisers

1) Bộ khử trùng không khí;

2) Thiết bị khử trùng không khí





110205

Air valves for steam heating installations

1) Van điều chỉnh lượng khí cho hệ thống sưởi nóng bằng hơi nước;

2) Van khí dùng cho hệ thống sưởi nóng bằng hơi nước





110007

Air vehicles (Lighting installations for --- )

1) Thiết bị chiếu sáng cho phương tiện giao thông trên không

2) Hệ thống chiếu sáng cho phương tiện hàng không





110247

Alcohol burners

1) Đèn đốt cồn;

2) Đèn cồn





110030

Anti-dazzle devices for automobiles [lamp-fittings]

1) Bộ chống loá mắt cho ô tô [phụ kiện của đèn];

2) Thiết bị chống loá mắt dùng cho ô tô [phụ kiện của đèn]





110249

Anti-glare devices for vehicles [lamp fittings]

1) Thiết bị chống chói cho xe cộ [phụ kiện của đèn]

2) Bộ chống chói cho xe cộ [bộ phận của đèn]





110055

Anti-splash tap nozzles

Miệng vòi chống toé nước



110321

Apparatus for dehydrating food waste [13]

Thiết bị khử nước cho chất thải thực phẩm



110307

Aquarium filtration apparatus

1) Thiết bị lọc dùng cho bể cá cảnh;

2) Thiết bị lọc dùng cho bể nuôi loài thuỷ sinh





110308

Aquarium heaters

1) Thiết bị sưởi bể cá cảnh;

2) Thiết bị sưởi bể nuôi loài thuỷ sinh





110309

Aquarium lights

1) Thiết bị chiếu sáng bể cá cảnh;

2) Thiết bị chiếu sáng bồn nuôi loài thuỷ sinh





110023

Arc lamps

Đèn hồ quang



110154

Ash boxes (Furnace --- )

1) Hộp đựng tro của lò đốt

2) Hộp tro của lò đốt





110231

Ash conveyor installations, automatic

1) Hệ thống tải tro, tự động;

2) Hệ thống vận chuyển tro, tự động;

3) Hệ thống băng tải tro tự động




110154

Ash pits for furnaces

1) Hầm tro dùng cho lò đốt;

2) Thùng tro dùng cho lò đốt





110253

Atomic piles

1) Lò phản ứng hạt nhân;

2) Lò phản ứng nguyên tử





110254

Autoclaves [electric pressure cookers]

Nồi hấp [nồi áp suất dùng điện]



110256

Automobile lights

Đèn ô tô [chiếu sáng]



110030

Automobiles (Anti-dazzle devices for --- ) [lamp fittings]

1) Bộ chống loá mắt cho ôtô [phụ kiện của đèn];

2) Thiết bị chống loá mắt dùng cho ô tô [phụ kiện của đèn]





110053

Bakers' ovens

1) Lò bánh mỳ;

2) Lò nướng bánh mỳ





110326

Barbecue grills (Lava rocks for use in --- )

1) Đá dung nham núi lửa sử dụng trong vỉ nướng;

2) Đá từ dung nham núi lửa dùng trong vỉ nướng;

3) Đá núi lửa dùng cho vỉ nướng




110265

Barbecues

1) Vỉ để nướng;

2) Vỉ nướng





110037

Bath fittings

Phụ kiện bồn tắm



110017

Bath fittings (Hot air --- )

1) Thiết bị sinh hơi nóng của bồn tắm;

2) Phụ kiện sinh hơi nóng của bồn tắm





110039

Bath installations

Thiết bị dùng cho bồn tắm



110297

Bath installations (Sauna --- )

1) Thiết bị tắm hơi;

2) Hệ thống tắm hơi





110039

Bath plumbing fixtures

Phụ kiện gá lắp đường ống của bồn tắm



110033

Bath tubs

Bồn tắm



110035

Bath tubs for sitz baths

1) Bồn để tắm ngồi;

2) Bồn tắm ngồi





110038

Baths (Heaters for --- )

1) Máy đun nước tắm;

2) Thiết bị làm nóng nước tắm





110291

Baths (Spa --- ) [vessels]

Bồn tắm khoáng



110304

Bed warmers [15]

1) Lồng ấp sưởi giường;

2) Thiết bị làm ấm giường ngủ





110119

Beverage cooling apparatus

Thiết bị làm lạnh đố uống



110045

Bicycle lights

1) Đèn dùng cho xe đạp;

2) Đèn xe đạp





110046

Bidets

1) Chậu vệ sinh cho phụ nữ;

2) Chậu tiểu nữ;

3) Chậu rửa là thiết bị vệ sinh cho phụ nữ




110305

Blankets, electric, not for medical purposes

1) Chăn điện, không dùng cho mục đích y tế;

2) Mền điện, không dùng cho mục đích y tế





110078

Boiler pipes [tubes] for heating installations

1) Ống nồi hơi [đường ống] cho hệ thống cấp nhiệt;

2) Ống nồi hơi [ống dẫn] cho hệ thống cấp nhiệt





110047

Boilers [other than parts of machines]

1) Nồi hơi [không phải bộ phận của máy];

2) Nồi hơi [trừ các bộ phận của máy móc]





110339

Book sterilization apparatus [16]

Thiết bị khử trùng sách



110251

Brackets for gas burners

1) Giá móc cho đèn khí đốt;

2) Giá treo đèn khí đốt





110329

Bread baking machines

Máy nướng bánh mỳ



110171

Bread toasters

Lò nướng bánh mỳ bằng điện



110332

Bread-making machines

Máy làm bánh mỳ



110060

Burners

1) Mỏ đèn xì;

2) Mỏ đốt;

3) Đèn đốt




110003

Burners (Acetylene --- )

1) Đèn đốt axêtylen;

2) Mỏ đốt dùng khí axêtylen;

3) Mỏ đèn xì dùng khí axêtylen




110161

Burners (Gas --- )

1) Mỏ đốt dùng khí;

2) Mỏ hàn hơi;

3) Mỏ hàn khí;

4) Đèn khí đốt





110061

Burners (Germicidal --- )

1) Đèn đốt sát trùng;

2) Đèn sát trùng;

3) Đèn diệt khuẩn




110043

Burners (Incandescent --- )

1) Đèn sợi đốt;

2) Đèn chiếu sáng





110058

Burners (Laboratory --- )

1) Đèn đốt dùng trong phòng thí nghiệm

2) Mỏ đốt dùng trong phòng thí nghiệm





110044

Burners for lamps

Bộ phận đốt dùng cho đèn



110072

Carbon for arc lamps

Điện cực than dùng cho đèn hồ quang



110310

Carpets (Electrically heated --- )

Thảm sưởi bằng điện



110136

Ceiling lights

1) Đèn trần;

2) Đèn gắn trên trần nhà





110083

Central heating radiators

Bộ tản nhiệt trung tâm



110325

Chambers (Clean --- ) [sanitary installations]

Buồng làm sạch [hệ thống vệ sinh]



110133

Chandeliers

1) Đèn chùm;

2) Đèn treo





110094

Chimney blowers

1) Quạt gió của ống khói

1) Quạt gió của máy hút khói





110093

Chimney flues

Ống dẫn khói



110092

Chimneys (Lamp --- )

1) Thông phong của đèn;

2) Bóng đèn dầu;

3) Chụp đèn dầu




110185

Chinese lanterns

Đèn lồng



110292

Chromatography apparatus [for industrial purposes]

1) Thiết bị sắc kí [cho mục đích công nghiệp];

2) Thiết bị ghi sắc [cho mục đích công nghiệp]





110325

Clean chambers [sanitary installations]

Buồng làm sạch [hệ thống vệ sinh]



110262

Coffee machines, electric

Máy pha cà phê, dùng điện



110261

Coffee percolators, electric

Bình pha cà phê, dùng điện



110066

Coffee roasters

Máy rang cà phê



110224

Coils [parts of distilling, heating or cooling installations]

1) Ống xoắn [bộ phận của hệ thống chưng cất, đốt nóng hoặc làm lạnh];

2) Ống xoắn [bộ phận của hệ thống chưng cất, đun nóng hoặc làm lạnh]





110294

Condensers (Gas --- ), other than parts of machines

1) Bộ ngưng tụ khí đốt, [không phải bộ phận của máy]

2) Bộ ngưng tụ khí, [không phải bộ phận của máy]





110014

Conditioning air (Installations for--)

Hệ thống thiết bị cho điều hoà không khí



110157

Containers (Refrigerating --- )

1) Công te-nơ làm lạnh;

2) Thùng chứa hàng có gắn thiết bị làm lạnh





110108

Cookers

Bếp nấu



110109

Cooking apparatus and installations

Hệ thống và thiết bị nấu nướng



110210

Cooking rings

1) Kiềng bếp;

2) Vành bếp





110107

Cooking utensils, electric

Dụng cụ nấu nướng dùng điện



110032

Coolers for furnaces

1) Bộ làm nguội dùng cho lò

2) Thiết bị làm nguội cho lò

3) Thiết bị làm nguội lò




110214

Cooling appliances and installations

Hệ thống và thiết bị làm lạnh


tải về 10.49 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   33   34   35   36   37   38   39   40   ...   81




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương