-
|
100202
|
Electric acupuncture instruments
|
Dụng cụ châm cứu dùng điện
|
-
|
100084
|
Electrocardiographs
|
1) Máy ghi điện tim;
2) Thiết bị điện tâm đồ
|
-
|
100174
|
Electrodes for medical use
|
Điện cực dùng cho y tế
|
-
|
100231
|
Endoscopy cameras for medical purposes [15]
|
Máy quay phim nội soi dùng trong y học
|
-
|
100104
|
Enema apparatus for medical purposes
|
Thiết bị thụt cho mục đích y tế
|
-
|
100063
|
Esthetic massage apparatus
|
Thiết bị xoa bóp thẩm mỹ
|
-
|
100159
|
Eyes (Artificial --- )
|
Mắt giả
|
-
|
100170
|
Feeding bottle teats
|
Núm vú giả của bình sữa cho trẻ em bú
|
-
|
100169
|
Feeding bottle valves
|
Van của bình sữa cho trẻ em bú
|
-
|
100028
|
Feeding bottles
|
1) Bình sữa cho trẻ em bú;
2) Chai sữa cho trẻ em bú
|
-
|
100181
|
Filters for ultraviolet rays, for medical purposes
|
Bộ lọc tia cực tím dùng cho mục đích y tế
|
-
|
100079
|
Finger guards for medical purposes
|
Găng bảo vệ ngón tay cho mục đích y tế
|
-
|
100146
|
Flat feet (Supports for --- )
|
Vật dụng đỡ cho bàn chân bẹt
|
-
|
100040
|
Footwear (Arch supports for --- )
|
Miếng đệm hình vòm dùng cho đồ đi chân
|
-
|
100090
|
Forceps
|
Kẹp foóc-xép dùng trong sản khoa
|
-
|
100182
|
Fumigation apparatus for medical purposes
|
Thiết bị xông hơi cho mục đích y tế
|
-
|
100119
|
Furniture especially made for medical purposes
|
Đồ đạc được chế tạo đặc biệt cho mục đích y tế
|
-
|
100023
|
Galvanic belts for medical purposes
|
Đai phóng điện cho mục đích y tế
|
-
|
100091
|
Galvanic therapeutic appliances
|
1) Thiết bị phóng điện trị liệu;
2) Dụng cụ phóng điện trị liệu
|
-
|
100093
|
Gastroscopes
|
ống nội soi dạ dày
|
-
|
100092
|
Gloves for massage
|
Găng tay dùng để xoa bóp
|
-
|
100043
|
Gloves for medical purposes
|
Găng tay cho mục đích y tế
|
-
|
100213
|
Guidewires (Medical --- )
|
Dây dẫn hướng dùng trong y tế
|
-
|
100095
|
Haemocytometers [14]
|
Huyết cầu kế
|
-
|
100192
|
Hair prostheses
|
1) Thiết bị cấy tóc giả;
2) Dụng cụ cấy tóc giả
|
-
|
100005
|
Hearing aids [15]
|
Máy trợ thính
|
-
|
100124
|
Hearing protectors
|
1) Dụng cụ bảo vệ thính giác;
2) Thiết bị bảo vệ thính giác
|
-
|
100203
|
Heart pacemakers
|
Thiết bị điều hòa nhịp tim
|
-
|
100232
|
Heart rate monitoring apparatus [15]
|
Thiết bị giám sát nhịp tim
|
-
|
100050
|
Heating cushions [pads], electric, for medical purposes
|
Đệm sưởi ấm, dùng điện, cho mục đích y tế
|
-
|
100095
|
Hemocytometers [14]
|
Huyết cầu kế
|
-
|
100039
|
Hernia bandages
|
1) Băng để băng bó chữa chứng thoát vị;
2) ) Băng để băng bó chữa chứng sa ruột
|
-
|
100011
|
Hot air therapeutic apparatus
|
Thiết bị trị liệu bằng khí nóng
|
-
|
100012
|
Hot air vibrators for medical purposes
|
Máy xoa bóp dùng khí nóng cho mục đích y tế
|
-
|
100096
|
Hydrostatic beds for medical purposes
|
Giường thuỷ tĩnh cho mục đích y tế
|
-
|
100097
|
Hypodermic syringes
|
Ống tiêm dưới da
|
-
|
100002
|
Hypogastric belts
|
Ðai thắt vùng hạ vị
|
-
|
100094
|
Ice bags for medical purposes
|
1) Túi đá chườm cho mục đích y tế;
2) Túi đá lạnh để chườm cho mục đích y tế
|
-
|
100236
|
Implantable subcutaneous drug delivery devices [16]
|
Thiết bị phân phối thuốc cấy được dưới da
|
-
|
100014
|
Incontinence sheets
|
Khăn trải giường cho người bệnh không kiềm chế được
|
-
|
100177
|
Incubators for babies
|
Lồng ấp nuôi trẻ sinh thiếu tháng
|
-
|
100067
|
Incubators for medical purposes
|
Lồng ấp cho mục đích y tế
|
-
|
100099
|
Inhalers
|
ống hít (dụng cụ làm bốc hơi thuốc vào một bình xịt nhỏ để hít)
|
-
|
100100
|
Injectors for medical purposes
|
1) Dụng cụ tiêm chích cho mục đích y tế;
2) Dụng cụ bơm cho mục đích y tế
|
-
|
100055
|
Instrument cases for use by doctors [13]
|
Hộp dụng cụ dùng cho bác sỹ
|
-
|
100103
|
Insufflators
|
Dụng cụ bơm bột thuốc vào cơ thể
|
-
|
100194
|
Intraocular prostheses [lenses] for surgical implantation [13]
|
Nội nhãn cầu nhân tạo [thuỷ tinh thể] cho phẫu thuật cấy ghép
|
-
|
100204
|
Invalids' hoists
|
Thiết bị nâng cho người tàn tật
|
-
|
100111
|
Jaws (Artificial ---)
|
1) Hàm nhân tạo;
2) Xương hàm nhân tạo
|
-
|
100193
|
Knee bandages, orthopedic
|
Băng để băng bó đầu gối
|
-
|
100062
|
Knives (Corn --- )
|
Dao cắt cục chai ở chân
|
-
|
100029
|
Knives for surgical purposes
|
1) Dao cho giải phẫu;
2) Dao cho mục đích phẫu thuật
|
-
|
100108
|
Lamps for medical purposes
|
Đèn cho mục đích y tế
|
-
|
100077
|
Lancets
|
1) Lưỡi chích;
2) Dao mổ hai lưỡi
|
-
|
100106
|
Lasers for medical purposes
|
1) Thiết bị chiếu tia laze cho mục đích y tế;
2) Thiết bị laze cho mục đích y tế
|
-
|
100194
|
Lenses [intraocular prostheses] for surgical implantation
|
1) Thấu kính [nội nhãn cầu nhân tạo] cho phẫu thuật cấy ghép;
2) Thuỷ tinh thể [nội nhãn cầu giả] cho phẫu thuật cấy ghép
|
-
|
100229
|
Lice combs [15]
|
Lược chải chấy, rận
|
-
|
100117
|
Limbs (Artificial --- )
|
Chân tay giả
|
-
|
100219
|
Love dolls [sex dolls]
|
1) Búp bê tình dục
2) Búp bê tình yêu [dùng cho mục đích tình dục]
|
-
|
100205
|
Masks for use by medical personnel
|
Mặt nạ sử dụng cho nhân viên y tế
|
-
|
100092
|
Massage (Gloves for --- )
|
Găng tay dùng để xoa bóp
|
-
|
100113
|
Massage apparatus
|
Thiết bị xoa bóp
|
-
|
100046
|
Maternity belts
|
1) Đai lưng dùng cho sản phụ;
2) Thắt lưng cho phụ nữ mang thai
|
-
|
100004
|
Mattresses (Childbirth --- )
|
Nệm cho việc sinh nở
|
-
|
100114
|
Medical apparatus and instruments
|
Thiết bị và dụng cụ y tế
|
-
|
100213
|
Medical guidewires
|
Dây dẫn hướng dùng trong y tế
|
-
|
100069
|
Medicine (Spoons for administering --- )
|
Thìa dùng để uống thuốc
|
-
|
100241
|
Menstrual cups [16]
|
Cốc nguyệt san
|
-
|
100220
|
Microdermabrasion apparatus
|
1) Thiết bị vi mài da kỹ thuật số
2) Thiết bị mài da siêu dẫn
|
-
|
100078
|
Mirrors for dentists
|
Gương cho nha sỹ
|
-
|
100118
|
Mirrors for surgeons
|
Gương cho bác sỹ phẫu thuật
|
-
|
100239
|
Nasal aspirators [16]
|
Máy hút mũi dãi
|
-
|
100008
|
Needles for medical purposes
|
Kim cho mục đích y tế
|
-
|
100016
|
Nursing appliances
|
1) Thiết bị/dụng cụ cho nhân viên điều dưỡng;
2) Thiết bị/dụng cụ cho hộ lý;
3) Thiết bị/dụng cụ cho y tá
|
-
|
100120
|
Obstetric apparatus
|
Dụng cụ sản khoa
|
-
|
100150
|
Operating tables
|
Bàn mổ
|
-
|
100122
|
Ophthalmometers
|
1) Dụng cụ đo nhãn chiết;
2) Dụng cụ đo mắt
|
-
|
100123
|
Ophthalmoscopes [13]
|
Kính soi đáy mắt
|
-
|
100214
|
Orthodontic appliances
|
1) Thiết bị chỉnh răng;
2) Dụng cụ chỉnh răng
|
-
|
100038
|
Orthopaedic articles
|
1) Dụng cụ chỉnh hình;
2) Thiết bị chỉnh hình
|
-
|
100047
|
Orthopaedic belts
|
1) Thắt lưng chỉnh hình;
2) Đai lưng chỉnh hình
|
-
|
100051
|
Orthopaedic footwear [13]
|
Đồ đi chân chỉnh hình
|
-
|
100171
|
Orthopaedic soles
|
Đế giày chỉnh hình
|
-
|
100038
|
Orthopedic articles
|
Vật dụng chỉnh hình
|
-
|
100047
|
Orthopedic belts
|
1) Thắt lưng chỉnh hình;
2) Đai lưng chỉnh hình
|
-
|
100051
|
Orthopedic footwear [13]
|
Đồ đi chân chỉnh hình
|
-
|
100171
|
Orthopedic soles
|
Ðế giầy chỉnh hình
|
-
|
100145
|
Pacifiers for babies
|
Núm vú giả dùng cho trẻ em ngậm
|
-
|
100098
|
Pads (Abdominal --- )
|
Tấm đệm bụng
|
-
|
100050
|
Pads (Heating --- ), electric, for medical purposes
|
Đệm sưởi nóng, dùng điện, cho mục đích y tế
|
-
|
100195
|
Pads [pouches] for preventing pressure sores on patient bodies
|
Tấm đệm [túi] ngăn ngừa cơn đau trên cơ thể bệnh nhân
|
-
|
100010
|
Pessaries
|
Vòng tránh thai
|
-
|
100176
|
Physical exercise apparatus, for medical purposes
|
Thiết bị tập luyện thân thể cho mục đích y tế
|
-
|
100196
|
Physiotherapy apparatus
|
Thiết bị vật lý trị liệu
|
-
|
100071
|
Picks (Ear --- )
|
Dụng cụ lấy ráy tai
|
-
|
100101
|
Pillows (Soporific --- ) for insomnia
|
Gối gây ngủ dùng chữa chứng mất ngủ
|
-
|
100049
|
Pincers (Castrating --- )
|
Kìm thiến hoạn
|
-
|
100074
|
Pins for artificial teeth
|
1) Đinh ghim cho răng giả;
2) Kẹp cho răng giả;
3) Chốt cho răng giả
|
-
|
100206
|
Plaster bandages for orthopaedic purposes [13]
|
Băng bằng thạch cao cho mục đích chỉnh hình
|
-
|
100206
|
Plaster bandages for orthopedic purposes [13]
|
Băng bằng thạch cao cho mục đích chỉnh hình
|
-
|
100085
|
Probes for medical purposes
|
1) Thiết bị dò cho mục đích y tế;
2) Dụng cụ dò cho mục đích y tế
|
-
|
100192
|
Prostheses (Hair --- )
|
1) Dụng cụ cấy tóc giả;
2) Thiết bị cấy tóc giả
|
-
|
100137
|
Protection devices against X-rays, for medical purposes
|
Thiết bị bảo hộ chống lại tia X, dùng cho mục đích y tế
|
-
|
100222
|
Pulse meters
|
Máy đo nhịp tim
|
-
|
100086
|
Pumps for medical purposes
|
Bơm cho mục đích y tế
|
-
|
100230
|
Quad canes for medical purposes [15]
|
Gậy chống có bốn chân dùng cho mục đích y học
|
-
|
100130
|
Quartz lamps for medical purposes
|
Đèn thạch anh cho mục đích y tế
|
-
|
100133
|
Radiological apparatus for medical purposes
|
Thiết bị chiếu tia X quang cho mục đích y tế
|
-
|
100083
|
Radiology screens for medical purposes
|
Màn hình X quang cho mục đích y tế
|
-
|
100134
|
Radiotherapy apparatus
|
1) Thiết bị điều trị bằng tia X quang;
2) Thiết bị trị liệu bằng tia X quang
|
-
|
100017
|
Radium tubes for medical purposes
|
ống Rađi cho mục đích y tế
|
-
|
100115
|
Receptacles for applying medicines
|
Đồ đựng thuốc chuyên dụng
|
-
|
100221
|
Rehabilitation apparatus (Body --- ) for medical purposes
|
Thiết bị phục hồi chức năng cơ thể dùng cho mục đích y tế
|
-
|
100138
|
Respirators for artificial respiration
|
1) Máy hô hấp nhân tạo;
2) Thiết bị hô hấp nhân tạo
|
-
|
100135
|
Resuscitation apparatus
|
Thiết bị hồi sức
|
-
|
100018
|
Rings (Teething --- )
|
Vòng kích thích mọc răng cho trẻ em
|
-
|
100140
|
Saws for surgical purposes
|
Cưa dùng cho phẫu thuật
|
-
|
100030
|
Scalpels
|
Dao mổ
|
-
|
100058
|
Scissors for surgery
|
Kéo cho phẫu thuật
|
-
|
100070
|
Scrapers (Tongue --- )
|
Vật dùng để cạo lưỡi
|
-
|
100234
|
Sex toys [15]
|
Đồ chơi tình dục
|
-
|
100014
|
Sheets (Incontinence --- )
|
Khăn trải giường dùng cho người không kiềm chế được
|
-
|
100217
|
Slings [supporting bandages]
|
1) Băng đeo [đỡ cánh tay gẫy];
2) Băng đeo [băng bó hỗ trợ]
|
-
|
100101
|
Soporific pillows for insomnia
|
Gối gây buồn ngủ để chữa chứng mất ngủ
|
-
|
100195
|
Sores (Pads [pouches] for preventing pressure --- ) on patient bodies
|
Tấm đệm [túi] ngăn ngừa cơn đau trên cơ thể bệnh nhân
|
-
|
100129
|
Sphygmomanometers
|
1) Máy đo huyết áp;
2) Dụng cụ đo huyết áp;
3) Thiết bị đo huyêt áp
|
-
|
100129
|
Sphygmotensiometers
|
1) Máy đo mạch;
2) Mạch lực kế
|
-
|
100197
|
Spirometers [medical apparatus]
|
1) Thiết bị đo dung tích phổi [thiết bị y tế];
2) Thiết bị đo phế dung[thiết bị y tế]
|
-
|
100034
|
Spittoons for medical purposes
|
Ống nhổ cho mục đích y tế
|
-
|
100021
|
Splints [surgical]
|
Thanh nẹp [phẫu thuật]
|
-
|
100053
|
Sponges (Surgical --- )
|
Gạc dùng trong phẫu thuật
|
-
|
100069
|
Spoons for administering medicine
|
Thìa dùng để uống thuốc
|
-
|
100109
|
Sprayers for medical purposes
|
1) Dụng cụ phun cho mục đích y tế;
2) Thiết bị phun cho mục đích y tế
|
-
|
100223
|
Stents
|
Ống nong động mạch
|
-
|
100172
|
Sterile sheets [surgical]
|
Khăn trải giường vô trùng [dùng trong phẫu thuật]
|
-
|
100144
|
Stethoscopes
|
Ống nghe tim, phổi
|
-
|
100165
|
Stockings (Elastic --- ) [surgery]
|
1) Tất chân đàn hồi [phẫu thuật];
2) Băng chân đàn hồi [phẫu thuật]
|
-
|
100166
|
Stockings for varices
|
1) Băng chân cho người bị giãn tĩnh mạch;
2) Tất chân cho người bị chứng giãn tĩnh mạch
|
-
|
100041
|
Strait jackets
|
1) Áo bó (dùng cho người không kiểm soát được hành vi có hai ống tay dài để buộc tay lại);
2) Áo bó ( dùng cho người bệnh tâm thần có hai ống tay dài để buộc tay lại)
|
-
|
100037
|
Stretchers (Ambulance --- )
|
Cáng cứu thương
|
-
|
100036
|
Stretchers, wheeled
|
1) Băng ca di động;
2) Băng ca cứu thương có bánh xe đẩy
|
-
|
100020
|
Supportive bandages
|
1) Băng để hỗ trợ băng bó;
2) Băng để băng bó hỗ trợ
|
-
|
100146
|
Supports for flat feet
|
Vật dụng đỡ cho bàn chân bẹt
|
-
|
100054
|
Surgical apparatus and instruments
|
Thiết bị và dụng cụ phẫu thuật
|
-
|
100065
|
Surgical cutlery [16]
|
1) Dao kéo phẫu thuật; 2) Dụng cụ cắt phẫu thuật
|
-
|
100207
|
Surgical drapes
|
1) Khăn vải dùng trong phẫu thuật;
2) Tấm khăn phủ dùng trong phẫu thuật
|
-
|
100208
|
Surgical implants comprised of artificial materials [15]
|
Mô cấy chứa vật liệu nhân tạo dùng trong phẫu thuật
|
-
|
100148
|
Suspensory bandages
|
Băng treo để băng bó
|
-
|
100149
|
Suture materials
|
Vật liệu để khâu vết thương
|
-
|
100009
|
Suture needles
|
Kim khâu vết thương
|
-
|
100080
|
Syringes for injections
|
Ống tiêm
|
-
|
100164
|
Syringes for medical purposes
|
1) Dụng cụ tiêm chích cho mục đích y tế;
2) Dụng cụ bơm cho mục đích y tế
|
-
|
100150
|
Tables (Operating --- )
|
Bàn mổ
|
-
|
100145
|
Teats
|
Núm vú giả
|
-
|
100170
|
Teats (Feeding bottle --- )
|
Núm vú giả của bình bú sữa cho trẻ em
|
-
|
100052
|
Teeth (Artificial --- )
|
Răng giả
|
-
|
100240
|
Teeth protectors for dental purposes [16]
|
Vật dụng bảo vệ răng dùng cho mục đích nha khoa
|
-
|
100018
|
Teething rings
|
Vòng kích thích việc mọc răng
|
-
|
100225
|
Temperature indicator labels for medical purposes [13]
|
Nhãn hiển thị nhiệt độ dùng cho mục đích y tế
|
-
|
100180
|
Testing apparatus for medical purposes
|
Thiết bị xét nghiệm cho mục đích y tế;
|
-
|
100209
|
Thermal packs for first aid purposes
|
Vật dụng cấp nhiệt cho mục đích cấp cứu
|
-
|
100059
|
Thermo-electric compresses [surgery]
|
Gạc nhiệt điện [phẫu thuật]
|
-
|
100198
|
Thermometers for medical purposes
|
Nhiệt kế cho mục đích y tế
|
-
|
100056
|
Thread, surgical
|
Chỉ khâu phẫu thuật
|
-
|
100126
|
Tips for crutches for invalids
|
1) Đầu bịt nạng chống cho người tàn tật;
2) Chóp nạng chống cho người tàn tật
|
-
|
100227
|
Tomographs for medical purposes [15]
|
Thiết bị chụp cắt lớp dùng cho mục đích y học
|
-
|
100238
|
Tongue depressors for medical purposes [16]
|
Dụng cụ đè lưỡi dùng cho mục đích y tế
|
-
|
100070
|
Tongue scrapers
|
Vật dụng để cạo lưỡi
|
-
|
100215
|
Traction apparatus for medical purposes
|
Thiết bị kéo cho mục đích y tế
|
-
|
100151
|
Trocars
|
Dùi chọc ( dụng cụ y tế)
|
-
|
100039
|
Trusses
|
1) Băng giữ, dùng cho người bị chứng thoát vị;
2) Nịt giữ thoát vị
|
-
|
100081
|
Tubes (Drainage --- ) for medical purposes
|
Ống dẫn lưu cho mục đích y tế
|
-
|
100105
|
Ultraviolet ray lamps for medical purposes
|
Đèn tia cực tím cho mục đích y tế
|
-
|
100121
|
Umbilical belts
|
1) Băng buộc vùng rốn;
2) Băng rốn
|
-
|
100153
|
Urethral probes
|
1) Thiết bị thông dò niệu đạo;
2) Dụng cụ thông dò niệu đạo
|
-
|
100154
|
Urethral syringes
|
Bơm tiêm niệu đạo
|
-
|
100110
|
Urinals [vessels]
|
Lọ [ống] đựng nước tiểu để xét nghiệm
|
-
|
100102
|
Urological apparatus and instruments
|
Thiết bị và dụng cụ dùng cho đường tiết niệu
|
-
|
100142
|
Uterine syringes
|
Bơm tiêm tử cung
|
-
|
100143
|
Vaginal syringes
|
Bơm tiêm âm đạo
|
-
|
100169
|
Valves (Feeding bottle --- )
|
Van của bình bú sữa cho trẻ em
|
-
|
100109
|
Vaporizers for medical purposes
|
Bình phun hơi cho mục đích y tế
|
-
|
100156
|
Veterinary apparatus and instruments
|
Thiết bị và dụng cụ thú y
|
-
|
100158
|
Vibromassage apparatus
|
Thiết bị rung xoa bóp
|
-
|
100226
|
Walking frames for disabled persons [14]
|
Khung đi bộ cho người tàn tật
|
-
|
100216
|
Waste (Containers especially made for medical --- )
|
Đồ đựng được chế tạo đặc biệt cho rác thải y tế
|
-
|
100082
|
Water bags for medical purposes
|
Túi nước cho mục đích y tế
|
-
|
100096
|
Water beds for medical purposes
|
Nệm nước cho mục đích y tế
|
-
|
100024
|
X-ray apparatus for medical purposes
|
Thiết bị tia X dùng cho mục đích y tế
|
-
|
100132
|
X-ray photographs [for medical purposes]
|
Máy chụp tia X [cho mục đích y tế]
|
-
|
100136
|
X-ray tubes for medical purposes
|
Ống tia X cho mục đích y tế
|
-
|
100131
|
X-rays (Apparatus and installations for the production of --- ), for medical purposes
|
1) Hệ thống máy và thiết bị phát tia X, cho mục đích y tế;
2) Máy và thiết bị phát tia X, cho mục đích y tế;
|