1) Thiết bị đo sữa
2) Dụng cụ đo sữa
-
|
090318
|
Lamps (Darkroom --- ) [photography]
|
Ðèn phòng tối [nhiếp ảnh]
|
-
|
090321
|
Lanterns (Magic --- )
|
1) Ðèn chiếu [cho phim đèn chiếu]
2) Ảo đăng
|
-
|
090319
|
Lanterns (Optical --- )
|
Ðèn chiếu quang học
|
-
|
090372
|
Laptop computers
|
Máy tính xách tay
|
-
|
090323
|
Lasers, not for medical purposes
|
Thiết bị tạo laze không cho mục đích y tế
|
-
|
090171
|
Leather (Appliances for measuring the thickness of --- )
|
Thiết bị đo chiều dày da thuộc
|
-
|
090723
|
Lens hoods [14]
|
Nắp che ống kính máy ảnh
|
-
|
090324
|
Lenses (Optical --- )
|
Thấu kính quang học
|
-
|
090059
|
Lenses for astrophotography
|
Thấu kính cho việc chụp ảnh thiên văn
|
-
|
090325
|
Letter scales
|
Dụng cụ cân thư tín
|
-
|
090363
|
Levelling instruments
|
1) Thước thuỷ chuẩn
2) Thiết bị đo mức nước
|
-
|
090281
|
Levelling staffs [surveying instruments]
|
1) Thước mia [dụng cụ đo đạc]
2) Cột ngắm [dụng cụ đo đạc]
|
-
|
090362
|
Levels [instruments for determining the horizontal]
|
Thiết bị xác định đường chân trời
|
-
|
090433
|
Lever scales [steelyards] [13]
|
Cân đòn bẩy [cân đứng]
|
-
|
090547
|
Life belts
|
Đai an toàn
|
-
|
090517
|
Life buoys
|
Phao cứu sinh
|
-
|
090546
|
Life jackets
|
Áo phao cứu sinh
|
-
|
090260
|
Life nets
|
Lưới cứu hộ
|
-
|
090295
|
Life saving apparatus and equipment
|
Thiết bị và dụng cụ cứu hộ
|
-
|
090731
|
Life-saving capsules for natural disasters [15]
|
Khoang cứu hộ dùng cho các thảm họa thiên nhiên
|
-
|
090073
|
Life-saving rafts
|
Bè cứu sinh
|
-
|
090571
|
Light conducting filaments [optical fibers [fibres]]
|
Sợi quang học [sợi dẫn tia sáng]
|
-
|
090606
|
Light dimmers [regulators] [electric]
|
1) Bộ điều chỉnh ánh sáng đèn điện
2) Bộ điều chỉnh [biến đổi] ánh sáng [điện]
|
-
|
090606
|
Light regulators [dimmers], electric [13]
|
Bộ điều chỉnh [biến đổi] ánh sáng, dùng điện
|
-
|
090704
|
Light-emitting diodes [LED]
|
Đi-ốt phát quang [LED]
|
-
|
090679
|
Light-emitting electronic pointers
|
Thiết bị chỉ hướng điện tử có phát sáng
|
-
|
090031
|
Lighting (Batteries for --- )
|
1) Pin cho thắp sáng
2) Ắc quy cho thắp sáng
|
-
|
090672
|
Lighting ballasts
|
Chấn lưu đèn
|
-
|
090381
|
Lightning arresters
|
1) Cột thu lôi
2) Thiết bị chống sét
|
-
|
090381
|
Lightning conductors [rods]
|
1) Cột thu lôi
2) Thanh chống sét
|
-
|
090165
|
Limiters [electricity]
|
Bộ hạn chế [điện]
|
-
|
090443
|
Locks, electric
|
Khoá điện
|
-
|
090326
|
Logs [measuring instruments]
|
Máy đo tốc độ [dụng cụ đo]
|
-
|
090213
|
Loss indicators (Electric --- )
|
Ðồng hồ đo tổn hao điện
|
-
|
090190
|
Loudspeakers
|
Loa
|
-
|
090321
|
Magic lanterns
|
1) Đèn chiếu cho phim đèn chiếu
2) Ảo đăng
|
-
|
090607
|
Magnetic data media
|
Vật mang dữ liệu từ tính
|
-
|
090608
|
Magnetic encoders
|
Thiết bị mã hoá từ tính
|
-
|
090609
|
Magnetic tape units [for computers]
|
Thiết bị băng từ [cho máy vi tính]
|
-
|
090078
|
Magnetic tapes
|
Băng từ
|
-
|
090256
|
Magnetic wires
|
Dây từ
|
-
|
090023
|
Magnets
|
Nam châm
|
-
|
090660
|
Magnets (Decorative --- )
|
Nam châm trang trí
|
-
|
090328
|
Magnifying glasses [optics]
|
Kính lúp [quang học]
|
-
|
090380
|
Mannequins (Resuscitation --- ) [teaching apparatus]
|
1) Ma-nơ-canh để cứu ngạt [thiết bị giảng dạy]
2) Người nộm để cứu ngạt [thiết bị giảng dạy]
|
-
|
090336
|
Manometers
|
Áp kế
|
-
|
090133
|
Marine compasses
|
La bàn đi biển
|
-
|
090668
|
Marine depth finders
|
Thiết bị xác định độ sâu của biển
|
-
|
090583
|
Marking buoys
|
1) Phao tiêu định vị
2) Phao hiệu đánh dấu
|
-
|
090490
|
Marking gauges [joinery]
|
Thước vạch dấu [nghề mộc]
|
-
|
090597
|
Masks (Divers' --- )
|
Mặt nạ lặn
|
-
|
090338
|
Masks (Protective --- )*
|
Mặt nạ bảo hộ *
|
-
|
090471
|
Masts for wireless aerials
|
Cột ăng ten vô tuyến
|
-
|
090240
|
Material testing instruments and machines
|
Máy móc và dụng cụ để thử nghiệm vật liệu
|
-
|
090339
|
Mathematical instruments
|
Dụng cụ toán học
|
-
|
090201
|
Measures
|
Dụng cụ đo
|
-
|
090202
|
Measuring apparatus
|
Thiết bị đo
|
-
|
090214
|
Measuring devices, electric
|
Thiết bị đo, bằng điện
|
-
|
090285
|
Measuring glassware
|
Dụng cụ do bằng thuỷ tinh
|
-
|
090347
|
Measuring instruments
|
Dụng cụ đo
|
-
|
090641
|
Measuring spoons
|
Thìa để đo
|
-
|
090234
|
Mechanical signs
|
1) Biển báo cơ học
2) Biển báo hiệu cơ học
3) Biển chỉ báo cơ học
|
-
|
090341
|
Megaphones
|
Loa phóng thanh
|
-
|
090727
|
Memory cards for video game machines [14]
|
Thẻ nhớ dùng cho máy trò chơi video
|
-
|
090344
|
Mercury levels
|
Dụng cụ đo dựa trên mức chỉ báo của thuỷ ngân
|
-
|
090505
|
Metal alloys (Wires of --- ) [fuse wire]
|
Dây hợp kim [cầu chì]
|
-
|
090178
|
Metal detectors for industrial or military purposes
|
1) Máy dò tìm kim loại dùng cho mục đích công nghiệp hoặc quân sự
2) Bộ dò đồ vật bằng kim loại dùng trong công nghiệp hoặc quân sự
|
-
|
090075
|
Meteorological balloons
|
Bóng bay khí tượng
|
-
|
090348
|
Meteorological instruments
|
Dụng cụ khí tượng
|
-
|
090138
|
Meters
|
1) Dụng cụ đo
2) Đồng hồ đo
|
-
|
090139
|
Metronomes
|
1) Máy nhịp (âm nhạc)
2) Dụng cụ đếm nhịp khi tập chơi nhạc
|
-
|
090379
|
Micrometer gauges
|
Vi kế
|
-
|
090350
|
Micrometer screws for optical instruments
|
Vít panme cho dụng cụ quang học
|
-
|
090379
|
Micrometers
|
Vi kế
|
-
|
090351
|
Microphones
|
1) Micrô
2) Ống nói
|
-
|
090610
|
Microprocessors
|
Bộ vi xử lý
|
-
|
090128
|
Microscope slides (Containers for --)
|
Hộp đựng vật kính của kính hiển vi
|
-
|
090193
|
Microscopes
|
Kính hiển vi
|
-
|
090352
|
Microtomes
|
Thiết bị vi phẫu
|
-
|
090232
|
Milage recorders for vehicles
|
Dụng cụ đo khoảng cách đã đi dùng cho phương tiện giao thông hay xe cộ
|
-
|
090354
|
Mirrors [optics]
|
Gương [quang học]
|
-
|
090307
|
Mirrors for inspecting work
|
Gương cho việc kiểm soát
|
-
|
090734
|
Mobile telephones [15]
|
Điện thoại di động
|
-
|
090611
|
Modems
|
1) Bộ điều biến
2) Mô đem
|
-
|
090053
|
Money counting and sorting machines
|
Máy đếm và phân loại tiền
|
-
|
090151
|
Monitoring apparatus, electric
|
1) Thiết bị kiểm tra, dùng điện
2) Thiết bị giám sát, dùng điện
3) Thiết bị định lượng, dùng điện
|
-
|
090612
|
Monitors [computer hardware]
|
Màn hình [phần cứng máy vi tính]
|
-
|
090613
|
Monitors [computer programs]
|
Công cụ giám sát [chương trình máy tính]
|
-
|
090614
|
Mouse [computer peripheral] [14]
|
Chuột [thiết bị ngoại vi của máy vi tính]
|
-
|
090662
|
Mouse pads
|
Miếng đệm lót chuột máy vi tính
|
-
|
090752
|
Mouth guards for sports [16]
|
Dụng cụ bảo vệ răng miệng khi chơi thể thao
|
-
|
090062
|
Musical automata (Coin-operated --- ) [juke boxes]
|
Hộp nhạc tự động, vận hành bằng đồng xu [máy hát tự động]
|
-
|
090356
|
Nautical apparatus and instruments
|
Thiết bị và dụng cụ hàng hải
|
-
|
090357
|
Naval signalling apparatus
|
Thiết bị báo hiệu hàng hải
|
-
|
090659
|
Navigation apparatus for vehicles
[on-board computers]
|
1) Thiết bị dẫn đường cho xe cộ [máy vi tính trên xe cộ]
2) Thiết bị điều hướng cho xe cộ [máy vi tính trên xe cộ]
|
-
|
090358
|
Navigational instruments
|
Dụng cụ hàng hải
|
-
|
090462
|
Needles for record players
|
Kim máy quay đĩa
|
-
|
090330
|
Neon signs
|
Tín hiệu bằng đèn neon
|
-
|
090260
|
Nets (Safety --- )
|
Lưới bảo hiểm
|
-
|
090259
|
|