STT
|
LOẠI XE
|
MỨC GIÁ
|
GHI CHÚ
|
6
|
HD 2000A trọng tải 2000 kg
|
150
|
|
7
|
HD 2000TL trọng tải 2000 kg
|
180
|
|
8
|
HD 2000TL/MB1 trọng tải 2000 kg
|
188
|
|
9
|
HD 2350 trọng tải 2350 kg
|
185
|
|
10
|
HD 2350. 4x4 trọng tải 2350 kg
|
210
|
|
11
|
HD 3250 trọng tải 3250 kg
|
242
|
|
12
|
HD 3250. 4x4 trọng tải 3250 kg
|
266
|
|
13
|
HD 3450 trọng tải 3450 kg
|
252
|
|
14
|
HD 3450 4x4 trọng tải 3450 kg
|
275
|
|
15
|
HD 3600 trọng tải 3600 kg
|
255
|
|
16
|
HD 4500A. 4x4 trọng tải 4500 kg
|
220
|
|
17
|
HD 4650 trọng tải 4650 kg
|
250
|
|
18
|
HD 4650.4x4 trọng tải 4650 kg
|
275
|
|
19
|
HD 5000 trọng tải 5000 kg
|
270
|
|
20
|
HD 5000.4x4 trọng tải 5000 kg
|
295
|
|
II
|
Ký hiêụ TD
|
|
|
1
|
T.3T 3000Kg
|
206
|
|
2
|
T.3T/MB1 3000Kg
|
218
|
|
3
|
TĐ2 TA-1 . 2 Tấn tự đổ
|
170
|
|
4
|
TĐ3 TC- 1. 3 Tấn tự đổ
|
162
|
|
5
|
TĐ3T( 4 X 4)-1. 3 Tấn tự đổ
|
182
|
|
6
|
TD 4,5T
|
186
|
|
7
|
TĐ2TA-1 trọng tải 2000 kg
|
205
|
|
8
|
TĐ3Te-1 trọng tải 3000 kg
|
236
|
|
9
|
TĐ3T(4x4)-1 trọng tải 3000 kg
|
260
|
|
10
|
TĐ4.5T trọng tải 4500 kg
|
200
|
|
|
V. CÔNG TY CỔ PHẦN HYUN DAI VIỆT NAM
|
|
|
I
|
Xe du lịch
|
|
|
1
|
Hyundai SANTAFE gold 7 chỗ
|
730
|
|
2
|
Hyundai 2.0 - 7 chỗ
|
510
|
|
3
|
Hyundai SantaFe 7 chỗ (động cơ Diesel 2.200)
|
718
|
|
4
|
Hyundai SantaFe 7 chỗ (động cơ xăng 2.700)
|
682
|
|
5
|
Hyundai Starex 9 chỗ (động cơ Diesel 2.500)
|
601
|
|
6
|
Hyundai VERACRUZ 7 chỗ tự động (máy dầu 3000)
|
1242
|
|
7
|
Hyundai VERACRUZ 7 chỗ tự động (máy xăng 3800)
|
1150
|
|
STT
|
LOẠI XE
|
MỨC GIÁ
|
GHI CHÚ
|
8
|
Hyundai SANTAFE 7 chỗ tự động (máy xăng 2700) TC1
|
898
|
|
9
|
Hyundai SANTAFE 7 chỗ tự động (máy dầu 2200) TC1
|
952
|
|
10
|
Hyundai SANTAFE 7 chỗ tự động (máy dầu 2.200) TC1
|
952
|
|
11
|
Hyundai SANTAFE 7 chỗ tự động (máy dầu 2.700) TC2
|
790
|
|
12
|
Hyundai SANTAFE 7 chỗ tự động (máy dầu 2.200) TC2
|
820
|
|
13
|
Hyundai ACCENT 5 chỗ (máy xăng 1400)
|
420
|
|
14
|
Hyundai ACCENT 5 chỗ (máy dầu 1400)
|
470
|
|
15
|
Hyundai GETZ 5 chỗ (máy xăng 1100)
|
286
|
|
16
|
Hyundai GETZ 5 chỗ (máy xăng 1400)
|
304
|
|
17
|
Hyundai GETZ 5 chỗ tự động (máy xăng 1400)
|
340
|
|
18
|
Hyundai GETZ 5 chỗ (máy xăng 1.599)
|
370
|
|
19
|
Hyundai GETZ 5 chỗ tự động (máy xăng 1.599)
|
395
|
|
20
|
Hyundai ELANTRA 5 chỗ tự động (máy xăng 1600)
|
505
|
|
21
|
Hyundai ELANTRA 5 chỗ (máy xăng 1600)
|
440
|
|
22
|
Hyundai GRAND STAREX 8 chỗ (máy xăng 2400)
|
603
|
|
23
|
Hyundai GRAND STAREX 9 chỗ tự động (máy xăng 500)
|
664
|
|
24
|
Hyundai GRAND STAREX 9 chỗ (máy dầu 2400)
|
605
|
|
25
|
Hyundai GRAND STAREX 12 chỗ (máy dầu 2500)
|
605
|
|
26
|
Hyundai GRAND STAREX 6 chỗ (máy dầu 2400)
|
502
|
|
27
|
Hyundai GRAND STAREX 6 chỗ (máy dầu 2500)
|
538
|
|
III
|
Xe cứu thương Huyn Dai
|
|
|
1
|
Hyundai Starex 6 chỗ ( cứu thương máy dầu 2.500)
|
429
|
|
2
|
Hyundai Starex 6 chỗ ( cứu thương máy xăng 2.400)
|
459
|
|
3
|
Cứu thương GRAND STAREX 6 chỗ (máy dầu 2500)
|
459
|
|
4
|
Cứu thương GRAND STAREX 6 chỗ (máy xăng 2400) LUX
|
538
|
|
5
|
Cứu thương GRAND STAREX 6 chỗ (máy xăng 2400)
|
|
|
IV
|
Xe tải Huyn Dai
|
|
|
1
|
Xe tải VAN Hyundai GRAND STAREX (máy dầu 2,500)
|
441
|
|
|
W. CÔNG TY TNHH CHU LAI TRƯỜNG HẢI
|
|
|
I
|
XE CON NHÃN HIỆU KIA
|
|
|
1
|
5 chỗ (máy xăng số sàn) LXMT MORNING (BAII42F8)
|
256
|
|
2
|
5 chỗ (máy xăng số sàn) EXMT MORNING (BAII42F8)
|
265
|
|
3
|
5 chỗ (máy xăng số tự động) SXAT MORNING (BAII43F8)
|
276
|
|
4
|
7 chỗ (máy xăng số tự động) CARNIVAL (FLBGV6B)
|
430
|
|
5
|
7 chỗ (máy xăng số sàn) CARNSFGKA42 (RNYFG5212)
|
451
|
|
STT
|
LOẠI XE
|
MỨC GIÁ
|
GHI CHÚ
|
6
|
7 chỗ (máy xăng số tự động) CARENSFGKA43 (RNYF5213)
|
473
|
|
II
|
XE TẢI THÙNG NHÃN HIỆU KIA
|
|
|
1
|
K27011/THACO-TMB-C có mui phủ, 1 tấn
|
220
|
|
2
|
K27011/THACO-Tk-C có mui phủ, 1 tấn
|
223
|
|
3
|
K3000S/THACO-TK-C có mui phủ, 1,1 tấn
|
253
|
|
4
|
K3000S/THACO-TMB-C có mui phủ, 1,2 tấn
|
251
|
|
5
|
K3000S/THACO-MMB-C có mui phủ, 1,2 tấn
|
251
|
|
6
|
K2700II, 1,25 tấn
|
205
|
|
7
|
K3000S, 1,4 tấn
|
235
|
|
III
|
XE TẢI THÙNG NHÃN HIỆU THACO
|
|
|
1
|
Tải thùng có mui phủ trong tải 900kg (FC2300-TMB-C)
|
140
|
|
2
|
Tải thùng có mui phủ trong tải 880kg (FC2300-MBB-C)
|
141
|
|
3
|
Tải thùng, thùng kín trong tải 880kg (FC2300-TC-C)
|
144
|
|
4
|
Tải thùng, có mui phủ trong tải 900kg (FC2600-TMB-C)
|
150
|
|
5
|
Tải thùng, có mui phủ trong tải 900kg (FC2600-MBB-C)
|
151
|
|
6
|
Tải thùng, thùng kín trong tải 880kg (FC2600-TK-C)
|
154
|
|
7
|
Tải thùng, có mui phủ trong tải 1 tấn (FC2200-TMB-C)
|
170
|
|
8
|
Tải thùng, thùng có mui phủ trọng tải 1 tấn (FC2200-MMB-C)
|
169
|
|
9
|
Tải thùng, thùng kín trọng tải 1 tấn (FC2200-TK-C)
|
173
|
|
10
|
Tải thùng, có mui phủ trọng tải 2,4 tấn (FC3300-TMB-C)
|
223
|
|
11
|
Tải thùng, thùng kín trọng tải 2,3 tấn (FC3300-TK-C)
|
226
|
|
12
|
Tải thùng, có mui phủ trọng tải 2,3 tấn (FC3300-MBB-C)
|
220
|
|
13
|
Tải thùng, có mui phủ trọng tải 2,85 tấn (FC3900-TMB-C)
|
218
|
|
14
|
Tải thùng, thùng kín trọng tải 2,8 tấn (FC3900-TK-C)
|
221
|
|
15
|
Tải thùng, có mui phủ trọng tải 3,2 tấn (FC4100-TMB-C)
|
254
|
|
16
|
Tải thùng, thùng kín trọng tải 3,1 tấn (FC4100-TK-C)
|
258
|
|
17
|
Tải thùng, có mui phủ trọng tải 3,2 tấn (FC4100K-TMB-C)
|
223
|
|
18
|
Tải thùng, thùng kín trọng tải 3,1 tấn (FC4100K-TK-C)
|
224
|
|
19
|
Tải thùng, có mui phủ trọng tải 4,5 tấn (FC4200-TMB-C)
|
330
|
|
20
|
Tải thùng, thùng kín trọng tải 4,5 tấn (FC4200-TK-C)
|
321
|
|
21
|
Tải thùng, có mui phủ trọng tải 6 tấn (FC4800-TMB-C)
|
357
|
|
22
|
Tải thùng ngắn trọng tải 990kg PC 2300
|
127
|
|
23
|
Tải thùng dài trọng tải 990kg PC 2600
|
137
|
|
24
|
Tải thùng trọng tải 1,25 tấn PC 2200
|
154
|
|