PHỤ LỤc số 1 BẢng giá TỐi thiểu tính lệ phí trưỚc bạ Ô TÔ



tải về 2.09 Mb.
trang13/15
Chuyển đổi dữ liệu18.08.2016
Kích2.09 Mb.
#22644
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   15
 

b

Động cơ khí thải EURO2

173

 

c

Động cơ khí thải EURO2 có TURBO

175

 

2.5

Xe tải thùng trên 1 tấn XK 1490AT (SY1044DVS3)

 

 

a

Động cơ khí thải EURO1

 

 

 

- không có trợ lực tay lái

162

 

 

- có trợ lực tay lái

171

 

b

Động cơ khí thải EURO2

 

 

 

- không có trợ lực tay lái

171

 

 

- có trợ lực tay lái

175

 

c

Động cơ khí thải EURO2 có TURBO

 

 

 

- không có trợ lực tay lái

173

 

 

- có trợ lực tay lái

177

 

2.6

Xe tải thùng trên 1 tấn XK 1685AT (SY1047DVS3)

 

 

a

Động cơ khí thải EURO1

171

 

b

Động cơ khí thải EURO2

175

 

STT

LOẠI XE

MỨC GIÁ

GHI CHÚ

c

Động cơ khí thải EURO2 có TURBO

178

 

3

XE TẢI THÙNG TRÊN 2 TẤN XK

 

 

3.1

Xe tải thùng trên 2 tấn XK 2000AT

 

 

a

Động cơ khí thải EURO2 có TURBO

178

 

3.2

Xe tải thùng trên 2 tấn XK 1060AT

 

 

a

Động cơ khí thải EURO2 có TURBO

186

 

3.3

Xe tải thùng trên 2 tấn XK 2795AT (SY1062DRY)

 

 

a

Động cơ khí thải EURO2 có TURBO

232

 

3.4

Xe tải thùng trên 2 tấn VINASUKI 3600AT

 

 

a

Động cơ khí thải EURO2 có TURBO

240

 

b

SY 1030 DML3 trọng tải 1050kg

132

 

c

HFJ 1011G 650 kg

85

 

d

XK1060

185

 

III.2

XE TẢI TỰ ĐỔ

 

 

1

XK1150BA (LE3070G1)

 

 

a

Động cơ khí thải EURO1

138

 

b

Động cơ khí thải EURO2

142

 

c

Động cơ khí thải EURO2 có TURBO

146

 

2

XK3000BA (LE3070G1)

 

 

a

Động cơ khí thải EURO1

187

 

b

Động cơ khí thải EURO2

193

 

c

Động cơ khí thải EURO2 có TURBO

196

 

3

XK3000BA -4W

 

 

a

Động cơ khí thải EURO2 có TURBO

210

 

4

VINASUKI 3000BA/BD

 

 

a

Động cơ khí thải EURO2 có TURBO

218

 

5

XK4500BA (SY3050)

 

 

a

Động cơ khí thải EURO1

220

 

b

Động cơ khí thải EURO2

222

 

c

Động cơ khí thải EURO2 có TURBO

230

 

6

VINASUKI 4500BA/BD

 

 

a

Động cơ khí thải EURO2 có TURBO

254

 

b

4500AB

220

 

7

XK5000BA (LF3090G)

 

 

a

Động cơ khí thải EURO1 Có TURBO

266

 

STT

LOẠI XE

MỨC GIÁ

GHI CHÚ

8

XK3040

200

 

9

XK3000BA (LE3070GI-2W) một cầu

188

 

10

XK3000BA (LE3070BA-4W) hai cầu

222

 

11

LF 3090G

267

 

12

Jinbei SY 1043 DVL

170

 

13

Jinbei SY 1044 DVS3

 

 

 

- Không có trợ lực tay lái

168

 

 

- Có trợ lực tay lái

172

 

14

Jinbei SY 1047 DVS3

175

 

15

Jinbei SY 1041 DLS3

 

 

 

- Không có trợ lực tay lái

141

 

 

- Có trợ lực tay lái

146

 

16

Jinbei SY 1030 DFH3

140

 

17

Jinbei SY 3030 DFH2

146

 

18

Jinbei SY 1062 DRY

232

 

19

Jinbei HFJ 1011G 780 kg

97

 

20

Jinbei SY 1021 DMF3

103

 

21

Jinbei SY 1022 DEF

98

 

III.3

XE TẢI KHÁC

 

 

1

SY 5044 xe tải đông lạnh

200

 

2

SY 5047 xe tải đông lạnh

 

 

 

- Không có trợ lực tay lái

204

 

 

- Có trợ lực tay lái

210

 

3

Xe tải đa dụng XK 985-6AT (SY1030SML3)

 

 

a

Động cơ khí thải EURO1

143

 

b

Động cơ khí thải EURO2

146

 

c

Động cơ khí thải EURO2 có TURBO

150

 

4

Xe tải đa dụng XK 1400-6AT (SY1041SLS3)

 

 

a

Động cơ khí thải EURO1

157

 

b

Động cơ khí thải EURO2

161

 

c

Động cơ khí thải EURO2 có TURBO

163

 

5

SY1030SML3 (Xe đa dụng)

143

 

6

SY1041SLS3 (Xe đa dụng)

157

 

 

Q. XE ÔTÔ DO CTY HA NA MO TO SẢN XUẤT

 

 

I

Xe tải Ben hiệu FORCIA

 

 

STT

LOẠI XE

MỨC GIÁ

GHI CHÚ

1

Loại ben (4650Kg)

226

 

2

Loại ben A ( 818Kg)

97

 

3

Loại ben đôi ( 818Kg)

97

 

4

Loại ben ( 666Kg)

95

 

5

Tự đổ FC457 T1

203

 

II

Xe tải thùng hiệu FORCIA

 

 

1

Loại tải thùng (1490Kg)

137

 

2

Loại tải thùng (990Kg)

104

 

3

Loại tải thùng (560Kg)

83

 

 

Loại HN888TĐ2/TL (950Kg) và HN888TĐ2/TM (900Kg)

94

 

 

R. XE CÔNG TY ÔTÔ DO HUAN TAO SẢN XUẤT

 

 

1

Xe tải Qing Qi MEKOZB 1044 JDD-EMB 1250 kg

115

 

 

S. XE DO CÔNG TY ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ VIỆT NAM SẢN XUẤT

 

 

1

FOTON HT 1250T

95

 

2

FOTON HT 1490T

111

 

3

FOTON HT 1950TD

121

 

4

FOTON HT 1950TD1

121

 

 

T. XE DO CTY TNHH TM HOÀNG HUY SẢN XUẤT

 

 

1

XE TẢI HIỆU DAM SAN

 

 

1.1

Xe tải thùng DS 1.85 T 1,85 tấn

119

 

2

Xe tải tự đổ

 

 

2.1

DS 1.85 D1 1,85 tấn

129

 

2.2

DS 3.45 D1 (một cầu không Locke)

154

 

2.3

DS 3.45 D3 (một cầu có Locke)

159

 

2.4

DS 3.45 D2 (hai cầu không Locke, ca bin cũ)

176

 

2.5

DS 3.45 D2 (hai cầu có Locke, ca bin cũ)

178

 

2.6

DS 3.45 D2A (hai cầu có Locke, ca bin cũ)

182

 

 

U. XE ÔTÔ DO XNTN HOA MAI SẢN XUẤT

 

 

I

Ký hiệu HD

 

 

1

HD 1000 trọng tải 1 tấn

102

 

2

HD 4500. 4x4 trọng tải 4,5 tấn

206

 

3

HD 1000A trọng tải 1000 kg

152

 

4

HD 1250 trọng tải 1250 kg

165

 

5

HD 1800A trọng tải 1800 kg

170


Каталог: UserFiles -> file -> VanBan
VanBan -> CỦa bộ trưỞng bộ VĂn hóa thông tin về việc thành lập tạp chí di sản văn hóa thuộc cục bảo tồn bảo tàng bộ trưỞng bộ VĂn hóa thông tin
file -> KỲ HỌp thứ TÁM, quốc hội khóa XIII (20/10/2014 – 28/11/2014)
file -> UỶ ban thưỜng vụ quốc hội ban dân nguyện kỳ HỌp thứ SÁU quốc hội khoá XII
VanBan -> Chủ xe (chủ đứng tên đăng ký xe)
VanBan -> CỦa bộ trưỞng bộ VĂn hóa thông tin phê duyệt quy hoạch tổng thể BẢo tồn và phỏt huy giá trị di tích lịch sử VĂn hóa và danh lam thắng cảnh đẾn năM 2020
VanBan -> QuyếT ĐỊnh số 252/2005/QĐ-ttg, ngàY 12 tháng 10 NĂM 2005 CỦa thủ TƯỚng chính phủ phê duyệt quy hoạch tổng thể BẢo tồN, TÔn tạo và phát huy giá trị khu di tíCH
VanBan -> QuyếT ĐỊnh số 64/2006/QĐ-bvhtt, ngàY 04 tháng 8 NĂM 2006 CỦa bộ trưỞng bộ VĂn hóa thông tin về việc ban hành quy chế TỔ chức và hoạT ĐỘng của cục di sản văn hóA
VanBan -> VIỆt nam trúng cử nhiệm kỳ 4 NĂm tạI Ủy ban liên chính phủ CÔng ưỚc unesco 2003

tải về 2.09 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   15




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương