PHỤ LỤc số 1 BẢng giá TỐi thiểu tính lệ phí trưỚc bạ Ô TÔ



tải về 2.09 Mb.
trang15/15
Chuyển đổi dữ liệu18.08.2016
Kích2.09 Mb.
#22644
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   15

STT

LOẠI XE

MỨC GIÁ

GHI CHÚ

25

Tải thùng trọng tải 1,25 tấn PC 125

167

 

26

Tải thùng trọng tải 2 tấn PC 200

205

 

27

Tải thùng trọng tải 2,5 tấn PC 3300

203

 

28

Tải thùng trọng tải 2,5 tấn PC 250

214

 

29

Tải thùng trọng tải 3 tấn PC 3900

197

 

30

Tải thùng trọng tải 3,45 tấn ca bin đơn PC 4100

209

 

31

Tải thùng trọng tải 3,45 tấn ca bin đơn 1900 PC 4100

237

 

32

Tải thùng trọng tải 3,45 tấn ca bin đơn 1900 PC 345

249

 

33

Tải trọng tải 3,45 tấn ca bin kép 1900 PC 4100K

209

 

34

Tải thùng trọng tải 5 tấn PC 4200

289

 

35

Tải thùng trọng tải 6,5 tấn PC 4800

315

 

36

Tải thùng trọng tải 2,5 tấn AUMARK250

287

 

37

Tải trọng tải 4,5 tấn AUMARK450

317

 

38

Tải tự đổ trọng tải 990 tấn FĐ2300A

155

 

39

Tải tự đổ trọng tải 1,25 tấn FĐ2200A

175

 

40

Tải tự đổ trọng tải 2 tấn QĐ20-4WD

205

 

41

Tải tự đổ trọng tải 2 tấn FĐ2700A

199

 

42

Tải tự đổ trọng tải 2 tấn 2 cầu FĐ200-4WD

235

 

43

Tải tự đổ trọng tải 3 tấn FĐ3800A

205

 

44

Tải tự đổ trọng tải 3,45 tấn QĐ35-4WD

270

 

45

Tải tự đổ trọng tải 3,45 tấn FD3500A

219

 

46

Tải tự đổ trọng tải 3,45 tấn FD3500A-ca bin 1900

265

 

47

Tải tự đổ trọng tải 3,45 tấn FD35-4WD 2 cầu

305

 

48

Tải tự đổ trọng tải 4,5 tấn FD4100A

231

 

49

Tải tự đổ trọng tải 4,5 tấn FD3500A1-ca bin đơn

275

 

50

Tải tự đổ trọng tải 4,5 tấn QĐ45-4WD

275

 

51

Tải tự đổ trọng tải 6 tấn FD4200A

320

 

52

Tải tự đổ trọng tải 6 tấn FD600

320

 

53

Tải tự đổ trọng tải 12,3 tấn BJ3251DLPJB-5

917

 

IV

XE TẢI NHÃN HIỆU QỊNI

 

 

1

Tải tự đổ trọng tải 2 tấn QJ4525D

178

 

2

Tải tự đổ trọng tải 4 tấn QJ7540D

225

 

V

XE TẢI NHÃN HIỆU FOTON

 

 

1

Tải loại trọng tải 1,35 tấn BJ1043V8JB5-2/THACO-TMB-C

183

 

2

Tải loại trọng tải 1,25 tấn BJ1043V8JB5-2/THACO-MMB-C

183

 

STT

LOẠI XE

MỨC GIÁ

GHI CHÚ

3

Tải loại trọng tải 1,2 tấn BJ1043V8JB5-2/THACO-TK-C

187

 

4

Tải loại trọng tải 1,85 tấn BJ1043V8JE6-F/THACO-TMB-C

212

 

5

Tải loại trọng tải 1,7 tấn BJ1043V8JE6-F/THACO-MMB-C

212

 

6

Tải loại trọng tải 1,7 tấn BJ1043V8JE6-F/THACO-TK-C

214

 

7

Tải loại trọng tải 9 tấn BJ15243VMCGP/THACO-TMB-C

640

 

8

Tải loại trọng tải 14,8 tấn BJ5243VMCGP

555

 

9

Tải loại trọng tải 15 tấn BJ1311VNPKJ/THACO-TMB

1.027

 

10

Tải loại trọng tải 17,5 tấn BJ1311VNPKJ

940

 

11

Tải loại trọng tải 27,6 tấn BJ4141SJFJA-2

469

 

12

XE ĐẦU KÉO 35,625 tấn BJ4183SMFJB-2

645

 

13

XE ĐẦU KÉO 38,925 tấn BJ4253SMFJB-S3

750

 

VI

XE KHÁCH NHÃN HIỆU THACO

 

 

1

Loại 28 chỗ JB70

795

 

2

Loại 35 chỗ JB86L

637

 

3

Loại 35 chỗ KB80SLI

695

 

4

Loại 30 chỗ KB80SLII

690

 

5

Loại 39 chỗ KB88SLI

799

 

6

Loại 35 chỗ KB88SLII

794

 

7

Loại 39 chỗ KB88SEI

880

 

8

Loại 35 chỗ KB88SEII

870

 

9

Loại 51 chỗ KB110SLI

1.100

 

10

Loại 47 chỗ KB110SL

1.095

 

11

Loại 51 chỗ KB110SE1

1.200

 

12

Loại 47 chỗ KB110SEII

1.195

 

13

Loại 51 chỗ KB115SE1

1.757

 

14

Loại 47 chỗ KB115SEII

1.750

 

15

Loại 51 chỗ KB120LS1

1.999

 

16

Loại 29 chỗ (ghế 2-2) HYUNDAI COUNTY

765

 

17

Loại 29 chỗ (ghế 2-3)HQ HYUNDAI COUNTY

798

 

18

Loại 47 chỗ HYUNDAI 115L

1.335

 

19

Loại 80 chỗ HC112L

1.090

 

20

Loại xe có gường nằm KB120SE

2.250

 

 

CHƯƠNG IX: MÁY TỔNG THÀNH Ô TÔ

 

 

 

A. MÁY DO CÁC NƯỚC G7 SX

 

 

STT

LOẠI XE

MỨC GIÁ

GHI CHÚ

1

Dung tích 1.0 trở xuống

15

 

2

Dung tích trên 1.0 đến 1.6

25

 

3

Dung tích trên 1.6 đến 2.0

30

 

4

Dung tích trên 2.0 đến 2.5

35

 

5

Dung tích trên 2.5 đến 3.0

40

 

6

Dung tích trên 3.0 đến 6.0

50

 

7

Dung tích trên 6.0

60

 

 

B. MÁY DO CÁC NƯỚC KHÁC SX

 

 

1

Dung tích 1.0 trở xuống

10

 

2

Dung tích trên 1.0 đến 1.6

15

 

3

Dung tích trên 1.6 đến 2.0

20

 

4

Dung tích trên 2.0 đến 2.5

25

 

5

Dung tích trên 2.5 đến 3.0

30

 

6

Dung tích trên 3.0 đến 6.0

40

 

7

Dung tích trên 6.0

50

 

CÁC LOẠI XE CHƯA ĐƯỢC QUY ĐỊNH

GIÁ CỤ THỂ TẠI BẢNG GIÁ NÀY



1

Xe vận tải ben tính bằng 105% xe vận tải thùng tương tự .

 

 

2

Xe vận tải thùng kín (khoang hàng rời cabin) tính bằng 110% xe vận tải thùng tương tự. 

3

Xe vận tải đông lạnh tính bằng 120% xe vận tải thùng tương tự. 

4

Xe téc tính bằng 130% xe vận tải thùng tương tự. 

*

Riêng xe téc chở ga tính bằng 150% xe vận tải thùng tương tự. 

5

Xe cần cẩu tính bằng 150% xe vận tải thùng tương tự.(Trừ xe cần cẩu tự hành chỉ dùng để cẩu)

6

Xe trộn bê tông tính bằng 140% xe vận tải thùng tương tự.

 

 

7

Xe thang tính bằng 120% xe vận tải thùng tương tự. 

8

Xe khoan địa chất tính bằng 120% xe vận tải thùng tương tự.  

9

Xe du lịch, xe việt dã gầm cao, xe tải Pickup tại phần này là loại xe 04 cửa hoặc xe 02 cửa thì tính bằng cùng loại xe có cùng kiểu dáng, dung tích.

10

Xe cẩu vòi tính bằng 105% xe vận tải thùng tương tự.

 

 

11

Xe đầu kéo tính bằng 80% xe vận tải cùng chủng loại.

 

 

12

Xe rơ mooc chuyên dùng được tính theo hóa đơn hợp lệ hoặc giá CIF+các khoản thuế phải nộp (hoặc miễn) 

Каталог: UserFiles -> file -> VanBan
VanBan -> CỦa bộ trưỞng bộ VĂn hóa thông tin về việc thành lập tạp chí di sản văn hóa thuộc cục bảo tồn bảo tàng bộ trưỞng bộ VĂn hóa thông tin
file -> KỲ HỌp thứ TÁM, quốc hội khóa XIII (20/10/2014 – 28/11/2014)
file -> UỶ ban thưỜng vụ quốc hội ban dân nguyện kỳ HỌp thứ SÁU quốc hội khoá XII
VanBan -> Chủ xe (chủ đứng tên đăng ký xe)
VanBan -> CỦa bộ trưỞng bộ VĂn hóa thông tin phê duyệt quy hoạch tổng thể BẢo tồn và phỏt huy giá trị di tích lịch sử VĂn hóa và danh lam thắng cảnh đẾn năM 2020
VanBan -> QuyếT ĐỊnh số 252/2005/QĐ-ttg, ngàY 12 tháng 10 NĂM 2005 CỦa thủ TƯỚng chính phủ phê duyệt quy hoạch tổng thể BẢo tồN, TÔn tạo và phát huy giá trị khu di tíCH
VanBan -> QuyếT ĐỊnh số 64/2006/QĐ-bvhtt, ngàY 04 tháng 8 NĂM 2006 CỦa bộ trưỞng bộ VĂn hóa thông tin về việc ban hành quy chế TỔ chức và hoạT ĐỘng của cục di sản văn hóA
VanBan -> VIỆt nam trúng cử nhiệm kỳ 4 NĂm tạI Ủy ban liên chính phủ CÔng ưỚc unesco 2003

tải về 2.09 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   15




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương