PHỤ LỤc số 1 BẢng giá TỐi thiểu tính lệ phí trưỚc bạ Ô TÔ



tải về 2.09 Mb.
trang11/15
Chuyển đổi dữ liệu18.08.2016
Kích2.09 Mb.
#22644
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   15
 

8.23

Cuu long CL DFA 1.8T 1,8 tấn

143

 

8.24

Cuu long CL DFA 1.8T2 1,8 tấn

143

 

8.25

Cuu long DFA 1.8T4 1,8 tấn

150

 

8.26

Cuu long CL DFA 1.6T3 1,8 tấn

136

 

8.27

Cuu long DFA 1.6T5 1,6 tấn

142

 

8.28

Cuu long DFA 2,25 tấn

140

 

8.29

Cuu long DFA 2,35 tấn

170

 

STT

LOẠI XE

MỨC GIÁ

GHI CHÚ

8.30

Cuu long DFA 2.90T4, 2,9 tấn

165

 

8.31

Cuu long CL DFA 2.95T2, 3 tấn

158

 

8.32

Cuu long DFA 2.95T3 2,95 tấn; DFA 2.95T3/MB 2,75 tấn

170

 

8.33

Cuu long DFA 2.70T5 2,7 tấn

158

 

8.34

Cuu long CL DFA 2.75T3 3 tấn

152

 

8.35

Cuu long DFA 3.0 T 3 tÊn

158

 

8.36

Cuu long DFA 3.0 T1 3 tÊn

152

 

8.37

Cuu long DFA 3,2 T1

185

 

8.38

Cuu long DFA 3,45 tấn

185

 

8.39

Cuu long DFA3.45T - 3,45 tấn; DFA3.45T1 - 3,45 tấn

209

 

8.40

Cuu long DFA3.45T3 - 3,45 tấn; DFA3.50T - 3,45 tấn

209

 

8.41

Cuu long DFA3.2T1 3,45 tấn

209

 

8.42

Cuu long DFA 7027T3 2,25 tấn; DFA 7027T2/TK 2,1 tấn

174

 

8.43

Cuu long DFA 9970T 7 tấn; 9970T1 7 tấn

292

 

8.44

Cuu long 4025DA1 2,35 tấn

152

 

8.45

Cuu long 4025DA2 2,35 tấn

176

 

8.46

Cuu long 4025DG2 2,35 tấn

150

 

8.47

Cuu long 4025QT6 2,5 tấn

140

 

8.48

Cuu long 4025QT7 2,25 tấn

140

 

8.49

Cuu long Ben 5830 D1, D2 2,8 tấn

170

 

8.50

Cuu long Ben 5830 DAG 2,8 tấn

176

 

8.51

Cuu long Ben 5830 DAG 3,0 tấn

161

 

8.52

Cuu long Ben 5830 D 2,8 tấn

162

 

8.53

Cuu long Ben 5830 D2 3 tấn

155

 

8.54

Cuu long Ben 5830 D3

164

 

8.55

Cuu long Ben 5830 DA 3 tấn

187

 

8.56

Cuu long Ben 5840 D2 3,45 tấn

195

 

8.57

Cuu long Ben 5840 DGA . 3,45 tấn

180

 

8.58

Cuu long Ben 5840 DGA1. 3,45 tấn

200

 

8.59

Cuu long Ben 5840 ,DQ1, 3,45 tấn

208

 

8.60

Cuu long Ben 5840 DQ, 3,45 tấn

242

 

8.61

Cuu long 5830 D3 2.8 tấn

170

 

8.62

Cuu long 5830 D3 3,0 tấn

146

 

8.63

Cuu long 5840 DG1 3.45 tấn

173

 

STT

LOẠI XE

MỨC GIÁ

GHI CHÚ

8.64

Cuu long ben 4025 QT 2,5 tấn

138

 

8.65

Cuu long thùng 4025 QT1 2,3 tấn

150

 

8.66

Cuu long 4020DA1 2,35 tấn

154

 

8.67

Cuu long 4025D 2,5 tấn

144

 

8.68

Cuu long 4025 D2 2,35 tấn

153

 

8.69

Cuu long 4025 D1, 2,35 tấn

147

 

8.70

Cuu long 4025 DG 2,35tấn

150

 

8.71

Cuu long 4025 DG1 2,35tấn

140

 

8.72

Cuu long 4025 DG2 2,35 tấn

150

 

8.73

Cuu long 4025 QT 2,5tấn

138

 

8.74

Cuu long 4025 QT1 2,5tấn

138

 

8.75

Cuu long 4025 QT3 2,5tấn

130

 

8.76

Cuu long 4025 QT4 2,5tấn

138

 

8.77

Cuu long 4025 QT6 trọng tải 2,5 tấn

140

 

8.78

Cuu long 4025 QT7; 4025 QT8; 4025 QT9 trọng tải ,25 tấn

145

 

8.79

Cuu long 4025 DA 2,35 tấn

145

 

8.80

Cuu long 4025 DA 1 2,35 tấn

153

 

8.81

Cuu long 4025 D2A 2,35 tấn; 4025 D2A-TC 2,35 tấn

213

 

8.82

Cuu long 4025 DG3A 2,35 tấn

158

 

8.83

Cuu long 4025 DG3B; 4025 DG3C Loại 2,35 tấn

188

 

8.84

Cuu long 4025 DG3B-TC 2,35 tấn

188

 

8.85

Cuu long 5220 D2A 2,00 tấn

196

 

8.86

Cuu long 5840 D2 3,45 tấn

205

 

8.87

Cuu long 5840 DQ 3,45 tấn

240

 

8.88

Cuu long 7027T1 1,75 tấn

143

 

8.89

Cuu long 7027T 2 tấn

143

 

8.90

Cuu long 7027T1 1,75 tấn có điều hoà

150

 

8.91

Cuu long 7027T 2 tấn có điều hoà

150

 

8.92

Cuu long 7540 DA 3,45 tấn

210

 

8.93

Cuu long 7540 DA1 3,45 tấn

269

 

8.94

Cuu long 7540 D2A 3,45 tấn

240

 

8.95

Cuu long 7550 DA 4,75 tấn

215

 

8.96

Cuu long 7550 D2A 4,6 tấn

235

 

8.97

Cuu long 7550 D2B 4,6 tấn

315

 

STT

LOẠI XE

MỨC GIÁ

GHI CHÚ

8.98

Cuu long 7550 DGA 4,75 tấn; 7550 DGA-1 4,75 Tấn

286

 

8.99

Cuu long 7750 QT 6,08 tấn

205

 

8.10

Cuu long 7750 QT1 6,08 tấn

205

 

8.101

Cuu long 7750 QT1 6,08 tấn (xe Sát-xi)

210

 

8.102

Cuu long 7750 QT2 trọng tải 6,8 tấn

235

 

8.103

Cuu long 7750 QT3

235

 

8.104

Cuu long 7750 QT4 trọng tải 5 tấn

200

 

8.105

Cuu long 7750 QT4 trọng tải 6,08 tấn

235

 

8.106

Cuu long 7750 DA 4,75 tấn

200

 

8.107

Cuu long 7750 DGA 4,75 tấn

250

 

8.108

Cuu long 7750 DGA1 4,75 tấn

220

 

8.109

Cuu long 7550 DQ,DQ1 4,75 tấn

220

 

8.110

Cuu long 9960 TL - 5,00 tấn

290

 

8.111

Cuu long 9960 TL/MB - 5,00 tấn

290

 

8.112

Cuu long CLDFA 9960T1 - 5,7 tấn

266

 

8.113

Cuu long CLDFA 9960T - 6 tấn

266

 

8.114

Cuu long CNHTC . 331HP-MB -13.350 Kg

745

 

8.115

Cuu long SINOTRUK ZZ4257N3241V-14.500 Kg

570

 

8.116

Cuu long SINOTRUK ZZ4187M3511V-8.400 Kg

500

 

8.117

Cuu long SINOTRUK ZZ4257M3231V-15.720 Kg

530

 

8.118

Cuu long SINOTRUK ZZ1201G 60 C5W

515

 

8.119

Cuu long SINOTRUK ZZ1251M 6041W

615

 

8.120

Cuu long SINOTRUK ZZ3257N 3847 B 9770 Kg

715

 

8.121

Cuu long SINOTRUK ZZ3257N 3847 B 10.070 Kg

735

 

8.122

Cuu long SINOTRUK ZZ5257GJBN 3641 W 11.770 Kg

920

 

8.123

Cuu long SINOTRUK ZZ5257GJBM 3647 W 10.560 Kg

890

 

9

TRƯỜNG GIANG

265

 

10

TRAENCO

 

 

10.1

TRAENCO Jpm B4T

181

 

10.2

TRAENCO Jpm B1,45T

107

 

10.3

TRAENCO Jpm B2.5

92

 

10.4

TRAENCO Jpm TO.97

71

 

10.5

Traenco NGC1.8TD

72

 

10.6

TRAENCO Balloonca 1.25A

62

 

STT

LOẠI XE

MỨC GIÁ

GHI CHÚ

10.7

TRAENCO Foton BJ1046V8JB6

80

 

10.8

TRAENCO Foton BJ150T-4A

86

 

10.9

TRAENCO DEAC EQ1032T43D 990Kg

95

 

10.10

TRAENCO DEAC EQ1032T14D2 1800Kg

115

 


Каталог: UserFiles -> file -> VanBan
VanBan -> CỦa bộ trưỞng bộ VĂn hóa thông tin về việc thành lập tạp chí di sản văn hóa thuộc cục bảo tồn bảo tàng bộ trưỞng bộ VĂn hóa thông tin
file -> KỲ HỌp thứ TÁM, quốc hội khóa XIII (20/10/2014 – 28/11/2014)
file -> UỶ ban thưỜng vụ quốc hội ban dân nguyện kỳ HỌp thứ SÁU quốc hội khoá XII
VanBan -> Chủ xe (chủ đứng tên đăng ký xe)
VanBan -> CỦa bộ trưỞng bộ VĂn hóa thông tin phê duyệt quy hoạch tổng thể BẢo tồn và phỏt huy giá trị di tích lịch sử VĂn hóa và danh lam thắng cảnh đẾn năM 2020
VanBan -> QuyếT ĐỊnh số 252/2005/QĐ-ttg, ngàY 12 tháng 10 NĂM 2005 CỦa thủ TƯỚng chính phủ phê duyệt quy hoạch tổng thể BẢo tồN, TÔn tạo và phát huy giá trị khu di tíCH
VanBan -> QuyếT ĐỊnh số 64/2006/QĐ-bvhtt, ngàY 04 tháng 8 NĂM 2006 CỦa bộ trưỞng bộ VĂn hóa thông tin về việc ban hành quy chế TỔ chức và hoạT ĐỘng của cục di sản văn hóA
VanBan -> VIỆt nam trúng cử nhiệm kỳ 4 NĂm tạI Ủy ban liên chính phủ CÔng ưỚc unesco 2003

tải về 2.09 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   15




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương