V
XE Ô TÔ NHÃN HIỆU Mercedes (Công ty LD Mercedes-Benz)
|
|
|
|
1
|
Mercedes C180K Classic Automatic - 5 chỗ ngồi
|
810.000.000
|
|
2
|
Mercedes C180K Elegance - 5 chỗ ngồi
|
948.000.000
|
|
3
|
Mercedes C180K Sport 5 Speed Automatic - 5 chỗ ngồi
|
826.000.000
|
|
4
|
Mercedes C200K Avantgarde, Speed Automatic - 5 chỗ ngồi
|
1.327.000.000
|
|
5
|
Mercedes C200K Elegance số tự động
|
1.080.000.000
|
|
6
|
Mercedes C230 Avantgarde số tự động
|
1.294.000.000
|
|
7
|
Mercedes C240 Avantgarde Automatic - 5 chỗ ngồi
|
1.301.000.000
|
|
8
|
Mercedes C250 CGI (W204), 5 chỗ ngồi
|
1.240.000.000
|
|
9
|
Mercedes C280 Avantgarde 7 Speed Automatic, 5 chỗ ngồi
|
1.094.000.000
|
|
10
|
Mercedes C300 (W204), 5 chỗ
|
1.430.000.000
|
|
11
|
Mercedes C - Class SLK 350
|
|
1.894.000.000
|
|
12
|
Mercedes Class CLS 350
|
|
2.408.000.000
|
|
13
|
Mercedes CLS 300, 4 chỗ
|
|
2.900.000.000
|
|
14
|
Mercedes CLS 350
|
|
2.625.000.000
|
|
15
|
Mercedes CLS 350 Coupé, 7 Speed Automatic
|
|
2.391.000.000
|
|
16
|
Mercedes E200K Avantgarde Automatic
|
|
1.390.000.000
|
|
17
|
Mercedes C200 Blue EFFICIENCY
|
lắp ráp tại Việt Nam, dung tích 1.796cc, 05 chỗ
|
1.327.000.000
|
|
18
|
Mercedes C250 Blue EFFICIENCY
|
lắp ráp tại Việt Nam, dung tích 1.796cc, 05 chỗ
|
1.422.000.000
|
|
19
|
Mercedes GLK 300
|
lắp ráp tại Việt Nam, dung tích 2.996cc, 05 chỗ
|
1.633.000.000
|
|
20
|
Mercedes C300 AMG
|
lắp ráp tại Việt Nam, dung tích 2.996cc, 05 chỗ
|
1.623.000.000
|
|
21
|
Mercedes GLK AMG
|
lắp ráp tại Việt Nam, dung tích 2.996cc, 05 chỗ
|
1.749.000.000
|
|
22
|
Mercedes E200 Blue EFFICIENCY
|
lắp ráp tại Việt Nam, dung tích 1.796cc, 05 chỗ
|
1.897.000.000
|
|
23
|
Mercedes E250 Blue EFFICIENCY
|
lắp ráp tại Việt Nam, dung tích 1.796cc, 05 chỗ
|
2.108.000.000
|
|
24
|
Mercedes E300 Elegance
|
lắp ráp tại Việt Nam, dung tích 2.996cc, 05 chỗ
|
2.511.000.000
|
|
25
|
Mercedes E200 AMG
|
lắp ráp tại Việt Nam, dung tích 2.996cc, 05 chỗ
|
2.827.000.000
|
|
VI
|
XE Ô TÔ LIÊN DOANH TRƯỜNG HẢI
|
|
|
|
1
|
Kia Morning Sportpack - MT
|
dung tích 1.086cc, 05 chỗ
|
374.000.000
|
|
2
|
Kia Caren 2.0 SX AT (full)
|
dung tích 1998cc, 07 chỗ
|
614.000.000
|
|
3
|
Kia Caren 2.0 SX MT (full)
|
dung tích 1998cc, 07 chỗ
|
594.000.000
|
|
4
|
Kia Caren 2.0 EX MTH
|
dung tích 1998cc, 07 chỗ
|
569.000.000
|
|
5
|
Kia Caren 2.0 EX MT
|
dung tích 1998cc, 07 chỗ
|
554.000.000
|
|
6
|
Kia Forte 1.6 SX AT
|
dung tích 1599cc, 05 chỗ
|
599.000.000
|
|
7
|
Kia Forte 1.6 SX AT 2013
|
dung tích 1599cc, 05 chỗ
|
614.000.000
|
|
8
|
Kia Forte 1.6 SX MT
|
dung tích 1599cc, 05 chỗ
|
565.000.000
|
|
9
|
Kia Forte 1.6 EX MTH
|
dung tích 1599cc, 05 chỗ
|
519.000.000
|
|
10
|
Kia Forte 1.6 EX MTH 2013
|
dung tích 1599cc, 05 chỗ
|
534.000.000
|
|
11
|
Sorento MT 2WD (g)
|
dung tích 2349, 07 chỗ
|
899.000.000
|
|
12
|
Sorento AT 2WD (g)
|
dung tích 2349, 07 chỗ
|
923.000.000
|
|
13
|
Sorento 2.4 AT 4WD (g)
|
dung tích 2349, 07 chỗ
|
975.000.000
|
|
14
|
Picanto SX - AT
|
dung tích 1.199cc
|
458.000.000
|
|
15
|
Picanto SX - MT
|
dung tích 1.199cc
|
431.000.000
|
|
16
|
Picanto EXMTH
|
dung tích 1.199cc
|
384.000.000
|
|
17
|
Picanto EXMT
|
dung tích 1.199cc
|
367.000.000
|
|
18
|
Rio 4 cửa
|
dung tích 1.399
|
594.000.000
|
|
19
|
Cerato hatchback 1.6 AT (g)
|
dung tích 1.599
|
691.000.000
|
|
20
|
Sprotage 2.0 AT 2WD 2013
|
dung tích 1.998
|
925.000.000
|
|
21
|
Optima 2.0 AT (2011) (g)
|
dung tích 1.998
|
965.000.000
|
|
22
|
Rio 5 cửa G MT
|
|
439.000.000
|
|
23
|
Rio 5 cửa G AT
|
|
457.000.000
|
|
24
|
THACO HB 120 SLD 38 chỗ
|
Giường nằm cao cấp
|
2.885.000.000
|
|
25
|
THACO HB 120 SLS
|
Ô tô khách có giường nằm
|
2.720.000.000
|
|
26
|
THACO HB 120 SLS
|
Ô tô khách có giường nằm
|
2.740.000.000
|
|
27
|
THACO HB 120 SLD
|
Ô tô khách có giường nằm
|
2.740.000.000
|
|
28
|
THACO HB 120 ESL
|
Ô tô khách có giường nằm
|
2.900.000.000
|
|
29
|
THACO HB 120 SSL
|
Ô tô khách có giường nằm
|
2.920.000.000
|
|
30
|
THACO HB 120 SLD-B
|
Ô tô khách có giường nằm
|
2.920.000.000
|
|
31
|
THACO TB 120 SL-W
|
Ô tô khách có giường nằm
|
2.727.000.000
|
|
32
|
THACO HB 70 ES
|
|
933.500.000
|
|
33
|
THACO HB 70 CS
|
|
948.500.000
|
|
34
|
THACO HB 70 CT
|
Ô tô khách (thành phố)
|
903.500.000
|
|
35
|
THACO HB 90 ES
|
|
1.673.000.000
|
|
36
|
THACO HB 90 ETS
|
|
1.703.000.000
|
|
37
|
THACO HB 90 HS
|
Ô tô khách (thành phố)
|
1.598.000.000
|
|
38
|
THACO HB 90 LS
|
Ô tô khách (thành phố)
|
1.598.000.000
|
|
39
|
THACO HB 120 S
|
Ô tô khách
|
2.488.000.000
|
|
40
|
THACO HB 120 SS
|
Ô tô khách
|
2.728.000.000
|
|
41
|
UNIVERSE HYUNDAI THACO
|
Giường nằm cao cấp
|
2.790.000.000
|
|
42
|
AERO TOWN HB90ES
|
Giường nằm cao cấp
|
1.690.000.000
|
|
43
|
HYUNDAI AEROTOWN CITY
|
Giường nằm cao cấp
|
1.710.000.000
|
|
44
|
THACOMOBIHOME 41 chỗ
|
Giường nằm cao cấp
|
2.970.000.000
|
|