X
XE Ô TÔ NHÃN HIỆU MERCEDES
|
|
|
1
|
Mercedes - Benz 180
|
1.280.000.000
|
|
2
|
Mercedes - Benz 3201. 5 chỗ ngồi, dung tích 1955cm3. Đức sản xuất
|
1.122.000.000
|
|
3
|
Mercedes - Benz A140. 05 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1397cm3. Đức sản xuất
|
550.000.000
|
|
4
|
Mercedes - Benz A150. 05 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1498cm3. Đức sản xuất
|
640.000.000
|
|
5
|
Mercedes - Benz A190. 05 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1898cm3. Đức sản xuất
|
770.000.000
|
|
6
|
Mercedes - Benz B150. 05 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1498cm3. Đức sản xuất
|
620.000.000
|
|
7
|
Mercedes - Benz C180 Kompressor. 05 chỗ ngồi, dung tích 1796cm3. Đức sản xuất
|
1.170.000.000
|
|
8
|
Mercedes - Benz C320 4x4. 05 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3199cm3.
|
1.100.000.000
|
|
9
|
Mercedes - Benz 05 chỗ ngồi, CLS 300. Đức sản xuất
|
2.868.000.000
|
|
XI
|
XE Ô TÔ NHÃN HIỆU MITSUBISHI
|
|
|
1
|
Mitsubishi Triton GLS(AT), Ô tô tải(Pick-up, cabinkép), số tự động, dung tích 2477cm3, 05 chỗ, trọng tải 5
|
687.610.000
|
năm SX: 2012;2013
|
2
|
Mitsubishi Triton GLS, Ô tô tải (Pick-up cabinkép), dung tích 2477cm3, 05 chỗ, tải trọng 555 đến 650kg
|
660.330.000
|
năm SX: 2012;2013
|
3
|
Mitsubishi Triton GLX, Ô tô tải (Pick-up cabinkép), dung tích 2477cm3, 05 chỗ, trọng tải 580 đến 735kg
|
573.430.000
|
năm SX: 2012;2013
|
4
|
Mitsubishi Triton GL, Ô tô tải (Pick-up cabinkép), dung tích 2351cm3, 05 chỗ tải trọng 595 đến 740kg
|
527.560.000
|
năm SX: 2012;2013
|
5
|
Mitsubishi PAJERO GLS(AT), số tự động, dung tích 2972cm3, 07 chỗ
|
2.440.020.000
|
năm SX: 2012;2013
|
6
|
Mitsubishi PAJERO GLS, dung tích 2972cm3, 07 chỗ
|
2.277.000.000
|
năm SX: 2012;2013
|
7
|
Mitsubishi PAJERO GL, dung tích 2972cm3, 09 chỗ
|
1.969.990.000
|
năm SX: 2012;2013
|
8
|
Mitsubishi PAJERO, Ô tô cứu thương 4+1 chỗ, dung tích 2972cm3
|
1.184.820.000
|
năm SX: 2012;2013
|
9
|
Mitsubishi L300, Ô tô cứu thương 6+1 chỗ, dung tích 1997cm3
|
865.935.000
|
năm SX: 2012;2013
|
XII
|
XE Ô TÔ NHÃN HIỆU SUZUKI
|
|
|
1
|
Suzuki APV GL, 08 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1590cm3. Indonesia sản xuất
|
355.000.000
|
|
2
|
Suzuki CULTUS loại 1.0 trở xuống
|
410.000.000
|
|
3
|
Suzuki Grand Vitara, 05 chỗ ngồi, dung tích 1995cm3. Nhật Bản sản xuất
|
545.000.000
|
|
4
|
Suzuki JIMNY 657cc, 2 cửa
|
320.000.000
|
|
5
|
Suzuki SAMURAI 1.3
|
528.000.000
|
|
6
|
Suzuki: SWIET, STEEM, BALENO từ 1.3 - 1.6
|
560.000.000
|
|
7
|
Suzuki XL7 Limited, 07 chỗ ngồi, số tự động, hai cầu, dung tích xi lanh 3564cm3. Canada sản xuất
|
840.000.000
|
|
XIII
|
XE Ô TÔ NHÃN HIỆU TOYOTA
|
|
|
1
|
Toyota Corolla Altis 1.8J, 05 chỗ, dung tích 1794cm3. Đài Loan sản xuất
|
680.000.000
|
|
2
|
Toyota Corolla Altis 2.0Z, 05 chỗ, dung tích 1987cm3. Đài Loan sản xuất
|
710.000.000
|
|
3
|
Toyota Corolla LE, 05 chỗ, dung tích xi lanh 1798cm3. Nhật Bản sản xuất
|
640.000.000
|
|
4
|
Toyota các loại: Corolla, Spiter, Corsa, Tercel loại 1.3
|
560.000.000
|
|
5
|
Toyota các loại: Corolla, Spiter, Corsa, Tercel loại 1.5 đến 1.6
|
670.000.000
|
|
6
|
Toyota các loại: Corolla, Spiter, Corsa, Tercel loại 1.8 đến 2.0
|
855.000.000
|
|
7
|
Toyota các loại: CORONA, CARINA, VISTA loại 1.5 đến 1.6
|
670.000.000
|
|
8
|
Toyota các loại: CORONA, CARINA, VISTA loại 1.8 đến 2.0
|
886.000.000
|
|
9
|
Toyota Camry 2.0E, dung tích xi lanh 1998cm3. Đài Loan sản xuất
|
982.000^000
|
|
10
|
Toyota Camry CE, 05 chỗ ngồi, dung tích 2.4 L. Mỹ sản xuất
|
650.000.000
|
|
11
|
Toyota Camry GL, 05 chỗ ngồi, dung tích 2362cm3. Nhật Bản sản xuất
|
870.000.000
|
|
12
|
Toyota Camry SE, 05 chỗ ngồi, dung tích 2362cm3. Nhật Bản sản xuất
|
1.050.000.000
|
|
13
|
Toyota Camry SE, 05 chỗ ngồi, dung tích 3456cm3. Mỹ sản xuất
|
1.300.000.000
|
|
14
|
Toyota Camry SE, 05 chỗ ngồi, dung tích 2494cm3. Mỹ sản xuất
|
1.250.000.000
|
|
15
|
Toyota Camry XLE, 05 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3456cm3. Mỹ sản xuất
|
1.475.000.000
|
|
16
|
Toyota Camry XLE, 05 chỗ ngồi, dung tích 2456cm3.
|
1.065.000.000
|
|
17
|
Toyota Celica Coupe loại 2.0 - 2.4
|
800.000.000
|
|
18
|
Toyota Celica Coupe loại 2.5 trở lên
|
1.040.000.000
|
|
19
|
Toyota Corolla GLI, 05 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1794cm3. Nhật Bản sản xuất
|
590.000.000
|
|
20
|
Toyota Corolla S, 05 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1794cm3. Mỹ sản xuất
|
625.000.000
|
|
21
|
Toyota Corolla XLI, 05 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1598cm3. Nhật Bản sản xuất
|
390.000.000
|
|
22
|
Toyota Corolla XLI, 05 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1794cm3. Nhật Bản sản xuất
|
520.000.000
|
|
23
|
Toyota Cressida loại 3.0
|
1.200.000.000
|
|
24
|
Toyota Cressida loại dưới 3.0
|
1.120.000.000
|
|
25
|
Toyota Crown 2.5 trở xuống
|
1.230.000.000
|
|
26
|
Toyota Crown 4.0
|
1.920.000.000
|
|
27
|
Toyota Crown Royal Saloon 3.0
|
1.520.000.000
|
|
28
|
Toyota Crown Super Saloon 2.8 - 3.0
|
1.360.000.000
|
|
29
|
Toyota CYNOS 1.5 COUPE, 2 cửa
|
672.000.000
|
|
30
|
Toyota FJ Cruiser, 05 chỗ, dung tích 3956cm3. Nhật Bản sản xuất
|
1.045.000.000
|
|
31
|
Toyota Fortuner SR5, 07 chỗ ngồi, dung tích 2694cm3
|
1.160.000.000
|
|
32
|
Toyota Fortuner RS5, dung tích 2694cm3. Thái Lan sản xuất
|
1.360.000.000
|
|
33
|
Toyota Hiace Glass Van 03 - 06 chỗ
|
592.000.000
|
|
34
|
Toyota HighLander LIMITED, 07 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3456cm3.
|
1.200.000.000
|
|
35
|
Toyota HighLander LIMITED, 07 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3456cm3. Nhật Bản sản xuất 2012
|
2.415.000.000
|
|
36
|
Toyota HighLander, 05 chỗ ngồi, dung tích 2362cm3. Nhật Bản sản xuất
|
1.180.000.000
|
|
37
|
Toyota HighLander, 07 chỗ ngồi, dung tích 3456cm3. Nhật Bản sản xuất
|
1.115.000.000
|
|
38
|
Toyota HighLander, 07 chỗ ngồi, dung tích 2672cm3. Mỹ sản xuất
|
1.023.000.000
|
|
39
|
Toyota Hilux Double CA, 4 cửa, 06 chỗ ngồi loại 2.0 trở xuống
|
480.000.000
|
|
40
|
Toyota Hilux Double CA, 4 cửa, 06 chỗ ngồi loại 2.2-2.4
|
723.000.000
|
|
41
|
Toyota Hilux Double CA, 4 cửa, 06 chỗ ngồi loại 2.8-3.0
|
690.000.000
|
|
42
|
Toyota Hilux E - Model KUN15L-PRMSYM. Pickup cabin kép. Động cơ Diesel, 05 chỗ ngồi, dung tích 2494cm3, trọng tải chở hàng 530kg
|
515.900.000
|
|
43
|
Toyota Hilux G KUN26L-PRMSYM, Pickup cabin kép, 05 chỗ ngồi, số tay, dung tích 2982cm3
|
649.400.000
|
|
44
|
Toyota Land Cruiser UZJ200L-GNAEK, 08 chỗ ngồi, dung tích 4664cm3.
|
2.553.000.000
|
|
45
|
Toyota Land Cruiser GX, 08 chỗ ngồi, dung tích 4461cm3. Nhật Bản sản xuất
|
1.245.000.000
|
|
46
|
Toyota Land Cruiser Prado GX, 08 chỗ ngồi, dung tích 2694cm3. Nhật Bản sản xuất
|
1.090.000.000
|
|
47
|
Toyota Land Cruiser PRADO TX-L, 07 chỗ ngồi, dung tích 2694cm3. Nhật Bản sản xuất
|
1.913.500.000
|
|
48
|
Toyota Land Cruiser PRADO, 08 chỗ ngồi, dung tích 2.7L. Nhật Bản sản xuất
|
1.110.000.000
|
|
49
|
Toyota Land Cruiser PRADO, 08 chỗ ngồi, dung tích 2.7L. Nhật Bản sản xuất năm 2012
|
2.675.000.000
|
|
50
|
Toyota Land Cruiser 08 chỗ ngồi, dung tích 5663cm3. Nhật Bản sản xuất
|
1.735.000.000
|
|
51
|
Toyota SIENNA LE, 08 chỗ ngồi, dung tích 3456cm3. Nhật Bản sản xuất
|
1.322.000.000
|
|
52
|
Toyota Supra Coupe. Dung tích 2.5 trở lên
|
1.040.000.000
|
|
53
|
Toyota Supra Coupe. 2 cửa. Dung tích 2.0
|
880.000.000
|
|
54
|
Toyota Venza, 05 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 2672cm3. Mỹ sản xuất
|
1.032.000.000
|
|
55
|
Toyota Venza, 05 chỗ ngồi, dung tích 3456cm3. Mỹ sản xuất
|
1.200.000.000
|
|
56
|
Toyota YARIS, 05 chỗ, dung tích 1299cm3. Nhật Bản sản xuất
|
680.000.000
|
|
57
|
Toyota YARIS E, 05 chỗ, dung tích 1497cm3. Đài Loan sản xuất
|
658.000.000
|
|
58
|
Toyota YARIS S, 05 chỗ, dung tích 1497cm3. Nhật Bản sản xuất
|
641.000.000
|
|
|