PHỤ LỤc I bảng giá CÁc loại xe máy tính lệ phí trưỚc bạ (Ban hành kèm theo Quyết định số 16/2013/QĐ-ubnd ngày 20/9/2013 của ubnd tỉnh Cao Bằng) Đơn vị: đồng stt


VII XE Ô TÔ NHÃN HIỆU HINO (Công ty liên doanh Hino Motor Việt Nam)



tải về 1.64 Mb.
trang6/13
Chuyển đổi dữ liệu18.08.2016
Kích1.64 Mb.
#22111
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   13

VII

XE Ô TÔ NHÃN HIỆU HINO (Công ty liên doanh Hino Motor Việt Nam)







1

Xe hiệu Hino loại FC3JEUA, tải trọng 10.400 Kg

466.000.000




2

Xe hiệu Hino loại FC3JLUA, tải trọng 10.400 Kg

462.000.000




3

Xe hiệu Hino loại FG1JJUB, tải trọng 15.100 Kg

630.000.000




4

Xe hiệu Hino loại FG1JPUB, tải trọng 15.100 Kg

668.000.000




5

Xe hiệu Hino loại FL1JTUA, tải trọng 24.000 Kg

865.000.000




6

Xe hiệu Hino loại FL1JTUA.MB (super long), tải trọng 23.375 Kg

927.000.000




7

Xe hiệu Hino loại FM1JNUA, tải trọng 24.000 Kg

876.000.000




8

Xe tải HINO FC3JJUA, trọng tải 10.400 Kg

418.000.000




9

Xe tải HINO FM2PKUM, trọng tải 24.500 Kg

1.005.000.000




VIII

XE Ô TÔ NHÃN HIỆU Hyundai (Công ty Cổ phần Ô tô Huyndai Thành Công lắp ráp và nhập khẩu)







1

Hyundai Elantra HD-16-M4, dung tích 1.6 L, 5 chỗ, Việt Nam sản xuất năm 2011

445.800.000




2

Hyun dai H100/TC-TL, Ô tô tải, dung tích 2.5L, tải trọng 1190kg, Việt Nam sản xuất năm 2011

417.600.000




3

Hyun dai H100/TC-MP, Ô tô tải có mui, dung tích 2.5L, tải trọng 990kg, Việt Nam sản xuất năm 2011

430.800.000




4

Hyun dai H100/TC-TL, Ô tô tải, dung tích 2.5L, tải trọng 920kg, Việt Nam sản xuất năm 2011

412.000.000




5

Hyundai county 3907cc, sản xuất năm 2012

1.045.000.000




XIV

XE Ô TÔ NHÃN HIỆU TRƯỜNG HẢI










1

Ô tô tải tự đổ THACO




655.000.000




2

Ô tô tải THACO

HB 120 SLD

2.885.000.000




3

Ô tô tải THACO

990kg, FC099L

200.000.000

CKD

4

Ô tô tải THACO

Ô tô tải thùng có mui phủ 900kg, FC099L-MBB

211.500.000




5

Ô tô tải THACO

Ô tô tải thùng có mui phủ 900kg, FC099L-MBM

211.500.000




6

Ô tô tải THACO

Ô tô tải thùng kín 830kg, FC099L-TK

216.000.000




7

Ô tô tải THACO

Ô tô tải 7 tấn, FC700

324.000.000




8

Ô tô tải THACO

Ô tô tải thùng có mui phủ 6,5 tấn, FC700-MBB

352.100.000




9

Ô tô tải THACO

Ô tô tải 1,25 tấn, FLC125

214.000.000




10

Ô tô tải THACO

Ô tô tải thùng có mui phủ 1 tấn, FLC125-MBB

226.000.000




11

Ô tô tải THACO

Ô tô tải thùng có mui phủ 1,1 tấn, FLC125-MBM

226.000.000




12

Ô tô tải THACO

Ô tô tải thùng kín 1 tấn, FLC125-TK

232.500.000




13

Ô tô tải THACO

Ô tô tải 1,98 tấn, FLC198

241.000.000




14

Ô tô tải THACO

Ô tô tải có mui 1,7 tấn, FLC198-MBB

257.600.000




15

Ô tô tải THACO

Ô tô tải 1,78 tấn, FLC198-MBM

262.200.000




16

Ô tô tải THACO

Ô tô tải 1,65 tấn, FLC198-TK

258.000.000




17

Ô tô tải THACO

Ô tô tải có mui 1,7 tấn FLC198-MBB-1

257.600.000




18

Ô tô tải THACO

Ô tô tải 2,5 tấn FLC250

263.000.000



19

Ô tô tải THACO

Ô tô tải có mui 2,2 tấn FLC250-MBB

282.100.000




20

Ô tô tải THACO

Ô tô tải có mui 2,3 tấn FLC250-MBM

284.900.000




21

Ô tô tải THACO

Ô tô tải có thùng kín 2,15 tấn FLC250-TK

285.700.000




22

Ô tô tải THACO

Ô tô tải 3 tấn FLC300

279.000.000




23

Ô tô tải THACO

Ô tô tải có mui 2,75 tấn FLC300-MBB

300.100.000




24

Ô tô tải THACO

Ô tô tải có mui 2,8 tấn FLC300-MBM

301.500.000




25

Ô tô tải THACO

Ô tô tải có thùng kín 2,75 tấn FLC300-TK

301.100.000




26

Ô tô tải THACO

Ô tô tải có 3,45 tấn FLC345A

320.000.000




27

Ô tô tải THACO

Ô tô tải có mui 3,05 tấn FLC345A-MBB

342.600.000




28

Ô tô tải THACO

Ô tô tải có mui 3,2 tấn FLC345A-MBM

343.900.000




29

Ô tô tải THACO

Ô tô tải thùng kín 3 tấn FLC345A-TK

345.600.000




30

Ô tô tải THACO

Ô tô tải 3,45 tấn FLC345

332.000.000




31

Ô tô tải THACO

Ô tô tải có mui 2,95tấn FLC345-MBB

357.400.000




32

Ô tô tải THACO

Ô tô tải có mui 3 tấn FLC345-MBM

357.400.000




33

Ô tô tải THACO

Ô tô tải thùng kín 2,7 tấn FLC345-TK

360.500.000




34

Ô tô tải THACO

Ô tô tải 3,45 tấn TC345

332.000.000




35

Ô tô tải THACO

Ô tô tải có mui 2,95 tấn TC345-MBB

357.400.000




36

Ô tô tải THACO

Ô tô tải có mui 3 tấn TC345-MBM

357.400.000




37

Ô tô tải THACO

Ô tô tải thùng kín 2,7 tấn TC345-TK

360.500.000




38

Ô tô tải THACO

Ô tô tải 4,5 tấn FLC450

332.000.000




39

Ô tô tải THACO

Ô tô tải có mui 4 tấn FLC450-MBB

357.400.000




40

Ô tô tải THACO

Ô tô tải có mui 4 tấn FLC450-MBB -1

357.400.000




41

Ô tô tải THACO

Ô tô tải tập lái có mui 4 tấn FLC450-XTL

358.000.000




42

Ô tô tải THACO

Ô tô tải 4,5 tấn TC450

332.000.000




43

Ô tô tải THACO

Ô tô tải có mui 4 tấn TC450-MBB

357.400.000




44

Ô tô tải THACO

Ô tô tải 8 tấn FLC800

441.000.000




45

Ô tô tải THACO

Ô tô tải tự đổ 990kg, FD099

213.000.000




46

Ô tô tải THACO

Ô tô tải tự đổ 1,5 tấn, FLD150

262.000.000




47

Ô tô tải THACO

Ô tô tải tự đổ 2 tấn, 2 cầu, TD200-4WD

331.000.000




48

Ô tô tải THACO

Ô tô tải tự đổ 2,5 tấn, FLD250

292.000.000




49

Ô tô tải THACO

Ô tô tải tự đổ 3,45 tấn, TD345

370.000.000




50

Ô tô tải THACO

Ô tô tải tự đổ 3,45 tấn, hai cầu, TD345-4WD

405.000.000




51

Ô tô tải THACO

Ô tô tải tự đổ 6 tấn, TD600

416.000.000




52

Ô tô tải THACO

Ô tô tải tự đổ 6 tấn, 2 cầu, TD600-4WD

482.000.000




53

Ô tô tải THACO

Ô tô tải tự đổ 7,2 tấn, FLD750

472.000.000




54

Ô tô tải THACO

Ô tô tải tự đổ 6,5 tấn, 2 cầu FLD750-4WD

549.000.000




55

Ô tô tải THACO

Ô tô tải tự đổ 7,9 tấn, FLD800

555.000.000




56

Ô tô tải THACO

Ô tô tải tự đổ 7,5 tấn, 2 cầu FLD800-4WD

615.000.000




57

Ô tô tải THACO

Ô tô tải tự đổ 7 tấn, FLD1000

650.000.000




58

Ô tô tải THACO

Ô tô tải 1,98 tấn, OLLIN198

298.000.000




59

Ô tô tải THACO

Ô tô tải thùng có mui phủ 1,83 tấn, OLLIN198-MBB

314.900.000




60

Ô tô tải THACO

Ô tô tải thùng có mui phủ 1,65 tấn, OLLIN198-LMBB

314.900.000




61

Ô tô tải THACO

Ô tô tải thùng có mui phủ 1,78 tấn, OLLIN198-MBM

321.700.000




62

Ô tô tải THACO

Ô tô tải thùng có mui phủ 1,6 tấn, OLLIN198-LMBM

321.700.000




63

Ô tô tải THACO

Ô tô tải thùng kín 1,73 tấn, OLLIN198-TK

316.800.000




64

Ô tô tải THACO

Ô tô tải thùng kín 1,6 tấn, OLLIN198-LTK

316.800.000




65

Ô tô tải THACO

Ô tô tải 2,5 tấn, OLLIN250

298.000.000




66

Ô tô tải THACO

Ô tô tải thùng có mui phủ 2,35 tấn, OLLIN250-MBB

316.600.000




67

Ô tô tải THACO

Ô tô tải thùng có mui phủ 2,3 tấn, OLLIN250-MBM

321.700.000




68

Ô tô tải THACO

Ô tô tải thùng thùng kín 2,25 tấn, OLLIN250-TK

316.800.000




69

Ô tô tải THACO

Ô tô tải 3.45 tấn, OLLIN345

379.000.000




70

Ô tô tải THACO

Ô tô tải thùng có mui phủ, 3,25 tấn OLLIN345-MBB

399.600.000




71

Ô tô tải THACO

Ô tô tải thùng có mui phủ, 3,25 tấn OLLIN345-MBM

402.500.000




72

Ô tô tải THACO

Ô tô tải thùng có mui phủ, 3,2 tấn OLLIN345-TK

408.500.000




73

Ô tô tải THACO

Ô tô tải 4,5 tấn OLLIN450

383.000.000




74

Ô tô tải THACO

Ô tô tải thùng có mui phủ 4,1 tấn OLLIN450-MBB

403.400.000




75

Ô tô tải THACO

Ô tô tải thùng kín 4,3 tấn OLLIN450-TK

411.500.000




76

Ô tô tải THACO

Ô tô tải 7 tấn OLLIN700

463.000.000




77

Ô tô tải THACO

Ô tô tải thùng có mui phủ 6,5 tấn OLLIN700-MBB

509.300.000




78

Ô tô tải THACO

Ô tô tải 8 tấn OLLIN800

492.000.000




79

Ô tô tải THACO

Ô tô tải thùng có mui phủ 7,1 tấn OLLIN800-MBB

546.000.000




80

Ô tô tải THACO

Ô tô tải thùng có mui phủ 7,1 tấn OLLIN800-MBB-1

546.000.000




81

Ô tô tải THACO

Ô tô tải 1,98 tấn AUMARK198

359.000.000




82

Ô tô tải THACO

Ô tô tải thùng có mui phủ 1,85 tấn AUMARK198-MBB

378.700.000




83

Ô tô tải THACO

Ô tô tải thùng có mui phủ 1,85 tấn AUMARK198-MBM

378.700.000




84

Ô tô tải THACO

Ô tô tải thùng kín 1,8 tấn AUMARK198-TK

378.600.000




85

Ô tô tải THACO

Ô tô tải 2,5 tấn AUMARK250

359.000.000




86

Ô tô tải THACO

Ô tô tải chở ô tô 2,5 tấn AUMARK250-CD

359.000.000




87

Ô tô tải THACO

Ô tô tải thùng có mui phủ 2,3 tấn AUMARK250-MBB

378.700.000




88

Ô tô tải THACO

Ô tô tải thùng có mui phủ 2,3 tấn AUMARK250-MBM

378.700.000




89

Ô tô tải THACO

Ô tô tải thùng kín 2,2 tấn AUMARK250-TK

378.600.000




90

Ô tô tải THACO

Ô tô tải 3,45 tấn FTC345

444.000.000




91

Ô tô tải THACO

Ô tô tải có mui phủ 3,05 tấn FTC345-MBB

469.300.000




92

Ô tô tải THACO

Ô tô tải có mui phủ 3,05 tấn FTC345-MBB-1

469.300.000




93

Ô tô tải THACO

Ô tô tải có mui phủ 3,2 tấn FTC345-MBM

467.900.000




94

Ô tô tải THACO

Ô tô tải thùng kín 3 tấn FTC345-TK

469.700.000




95

Ô tô tải THACO

Ô tô tải 4,5 tấn FTC450

444.000.000




96

Ô tô tải THACO

Ô tô tải có mui phủ 4 tấn FTC450-MBB

469.300.000




97

Ô tô tải THACO

Ô tô tải có mui phủ 4 tấn FTC450-MBB-1

469.300.000




98

Ô tô tải THACO

Ô tô tải thùng kín 4 tấn FTC450-TK

469.700.000




99

Ô tô tải THACO

Ô tô tải 7 tấn FTC700

512.000.000




100

Ô tô tải THACO

Ô tô tải có mui phủ 6,5 tấn FTC700-MBB

512.000.000




101

Ô tô tải THACO

Ô tô tải có mui 8,2 tấn AUMAN820-MBB

650.000.000




102

Ô tô tải THACO

Ô tô tải có mui 9,9 tấn AUMAN990-MBB

750.000.000




103

Ô tô tải THACO

Ô tô tải có mui 12,9 tấn AUMAN1290-MBB

980.000.000




104

Ô tô tải THACO

Ô tô tải tự đổ 12 tấn FTD1200

1.210.000.000




105

Ô tô tải THACO

Ô tô tải 750kg TOWNER750

135.000.000




106

Ô tô tải THACO

Ô tô tải có mui phủ 650kg TOWNER750-MBB

147.200.000




107

Ô tô tải THACO

Ô tô tải thùng kín 650 TOWNER750-TK

150.800.000




108

Ô tô tải THACO

Ô tô tải 750kg TOWNER750A

135.000.000




109

Ô tô tải THACO

Ô tô tải có mui phủ 650kg TOWNER750A-MBB

147.200.000




110

Ô tô tải THACO

Ô tô tải thùng kín 600kg TOWNER750A-TK

150.800.000




111

Ô tô tải THACO

Ô tô tải tự đổ 520kg TOWNER750-TB

150.000.000




112

Ô tô tải THACO

Ô tô tải tự đổ 520kg TOWNER750A-TB

150.000.000




113

Ô tô tải THACO

Ô tô tải 2,5 tấn HYUNDAIHD65

451.000.000




114

Ô tô tải THACO

Ô tô tải có mui 2 tấn HYUNDAIHD65-MBB

493.300.000




115

Ô tô tải THACO

Ô tô tải thùng kín 2 tấn HYUNDAIHD65-TK

487.100.000




116

Ô tô tải THACO

Ô tô tải 1,99 tấn HYUNDAIHD65-LTL

451.000.000




117

Ô tô tải THACO

Ô tô tải có mui 1,55 tấn HYUNDAIHD65-LMBB

493.300.000




118

Ô tô tải THACO

Ô tô tải thùng kín 1,6 tấn HYUNDAIHD65-LTK

487.100.000




119

Ô tô tải THACO

Ô tô tải thùng kín có thiết bị nâng hạ hàng 1,8 tấn HYUNDAIHD65-BNTK

524.000.000




120

Ô tô tải THACO

Ô tô tải 3,5 tấn HYUNDAIHD72

502.000.000




121

Ô tô tải THACO

Ô tô tải có mui 3 tấn HYUNDAIHD72-MBB

548.400.000




122

Ô tô tải THACO

Ô tô tải thùng kín 3 tấn HYUNDAIHD72-TK

501.300.000




123

Ô tô tải THACO

Ô tô tải 7,5 tấn HC750

873.000.000




124

Ô tô tải THACO

Ô tô tải 6,8 tấn HC750-MBB

873.000.000




125

Ô tô tải THACO

Ô tô tải 6,5 tấn HC750-TK

941.300.000




126

Ô tô tải THACO

Ô tô tải tự đổ 12,7 tấn HD270/D340

1.540.000.000




127

Ô tô tải THACO

Ô tô tải tự đổ 12,7 tấn HD270/D340A

1.540.000.000




128

Ô tô tải THACO

Ô tô tải tự đổ 12,7 tấn HD270/D380

1.595.000.000




129

Ô tô tải THACO

Ô tô tải tự đổ 12 tấn HD270/D380A

1.595.000.000




130

Ô tô tải THACO

Ô tô tải tự đổ 12 tấn HD270/D380B

1.595.000.000




131

Ô tô tải THACO

Ô tô xitéc HYUNDAI HD360/THACO-XTNL

1.918.000.000




132

Ô tô tải THACO

Ô tô tải tự đổ 18 tấn HYUNDAI HD370/THACO-TB

2.140.000.000




Каталог: Lists -> vbpq -> Attachments
Attachments -> TỈnh bến tre độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> Ban hành kèm theo Thông tư số: 29/2004/tt-btnmt
Attachments -> BỘ y tế CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ TƯ pháp cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> CHÍnh phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> PHỤ LỤC: MẪu văn bảN Áp dụng thống nhất trong công tác bổ nhiệM (Ban hành kèm theo Thông tư số 09/2012/tt-btp ngày 01 tháng 9 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Tư pháp) Mẫu số: 01/bncb
Attachments -> PHỤ LỤc I khung thời gian trích khấu hao các loại tài sản cố ĐỊNH
Attachments -> BỘ giao thông vận tảI
Attachments -> UỶ ban nhân dân tỉnh sơn la cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> PHỤ LỤc số I mẫu phiếu nhận hồ SƠ

tải về 1.64 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   13




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương