VII
XE Ô TÔ NHÃN HIỆU HINO (Công ty liên doanh Hino Motor Việt Nam)
|
|
|
1
|
Xe hiệu Hino loại FC3JEUA, tải trọng 10.400 Kg
|
466.000.000
|
|
2
|
Xe hiệu Hino loại FC3JLUA, tải trọng 10.400 Kg
|
462.000.000
|
|
3
|
Xe hiệu Hino loại FG1JJUB, tải trọng 15.100 Kg
|
630.000.000
|
|
4
|
Xe hiệu Hino loại FG1JPUB, tải trọng 15.100 Kg
|
668.000.000
|
|
5
|
Xe hiệu Hino loại FL1JTUA, tải trọng 24.000 Kg
|
865.000.000
|
|
6
|
Xe hiệu Hino loại FL1JTUA.MB (super long), tải trọng 23.375 Kg
|
927.000.000
|
|
7
|
Xe hiệu Hino loại FM1JNUA, tải trọng 24.000 Kg
|
876.000.000
|
|
8
|
Xe tải HINO FC3JJUA, trọng tải 10.400 Kg
|
418.000.000
|
|
9
|
Xe tải HINO FM2PKUM, trọng tải 24.500 Kg
|
1.005.000.000
|
|
VIII
|
XE Ô TÔ NHÃN HIỆU Hyundai (Công ty Cổ phần Ô tô Huyndai Thành Công lắp ráp và nhập khẩu)
|
|
|
1
|
Hyundai Elantra HD-16-M4, dung tích 1.6 L, 5 chỗ, Việt Nam sản xuất năm 2011
|
445.800.000
|
|
2
|
Hyun dai H100/TC-TL, Ô tô tải, dung tích 2.5L, tải trọng 1190kg, Việt Nam sản xuất năm 2011
|
417.600.000
|
|
3
|
Hyun dai H100/TC-MP, Ô tô tải có mui, dung tích 2.5L, tải trọng 990kg, Việt Nam sản xuất năm 2011
|
430.800.000
|
|
4
|
Hyun dai H100/TC-TL, Ô tô tải, dung tích 2.5L, tải trọng 920kg, Việt Nam sản xuất năm 2011
|
412.000.000
|
|
5
|
Hyundai county 3907cc, sản xuất năm 2012
|
1.045.000.000
|
|
XIV
|
XE Ô TÔ NHÃN HIỆU TRƯỜNG HẢI
|
|
|
|
1
|
Ô tô tải tự đổ THACO
|
|
655.000.000
|
|
2
|
Ô tô tải THACO
|
HB 120 SLD
|
2.885.000.000
|
|
3
|
Ô tô tải THACO
|
990kg, FC099L
|
200.000.000
|
CKD
|
4
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô tải thùng có mui phủ 900kg, FC099L-MBB
|
211.500.000
|
|
5
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô tải thùng có mui phủ 900kg, FC099L-MBM
|
211.500.000
|
|
6
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô tải thùng kín 830kg, FC099L-TK
|
216.000.000
|
|
7
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô tải 7 tấn, FC700
|
324.000.000
|
|
8
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô tải thùng có mui phủ 6,5 tấn, FC700-MBB
|
352.100.000
|
|
9
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô tải 1,25 tấn, FLC125
|
214.000.000
|
|
10
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô tải thùng có mui phủ 1 tấn, FLC125-MBB
|
226.000.000
|
|
11
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô tải thùng có mui phủ 1,1 tấn, FLC125-MBM
|
226.000.000
|
|
12
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô tải thùng kín 1 tấn, FLC125-TK
|
232.500.000
|
|
13
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô tải 1,98 tấn, FLC198
|
241.000.000
|
|
14
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô tải có mui 1,7 tấn, FLC198-MBB
|
257.600.000
|
|
15
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô tải 1,78 tấn, FLC198-MBM
|
262.200.000
|
|
16
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô tải 1,65 tấn, FLC198-TK
|
258.000.000
|
|
17
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô tải có mui 1,7 tấn FLC198-MBB-1
|
257.600.000
|
|
18
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô tải 2,5 tấn FLC250
|
263.000.000
|
|
19
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô tải có mui 2,2 tấn FLC250-MBB
|
282.100.000
|
|
20
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô tải có mui 2,3 tấn FLC250-MBM
|
284.900.000
|
|
21
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô tải có thùng kín 2,15 tấn FLC250-TK
|
285.700.000
|
|
22
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô tải 3 tấn FLC300
|
279.000.000
|
|
23
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô tải có mui 2,75 tấn FLC300-MBB
|
300.100.000
|
|
24
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô tải có mui 2,8 tấn FLC300-MBM
|
301.500.000
|
|
25
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô tải có thùng kín 2,75 tấn FLC300-TK
|
301.100.000
|
|
26
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô tải có 3,45 tấn FLC345A
|
320.000.000
|
|
27
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô tải có mui 3,05 tấn FLC345A-MBB
|
342.600.000
|
|
28
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô tải có mui 3,2 tấn FLC345A-MBM
|
343.900.000
|
|
29
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô tải thùng kín 3 tấn FLC345A-TK
|
345.600.000
|
|
30
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô tải 3,45 tấn FLC345
|
332.000.000
|
|
31
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô tải có mui 2,95tấn FLC345-MBB
|
357.400.000
|
|
32
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô tải có mui 3 tấn FLC345-MBM
|
357.400.000
|
|
33
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô tải thùng kín 2,7 tấn FLC345-TK
|
360.500.000
|
|
34
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô tải 3,45 tấn TC345
|
332.000.000
|
|
35
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô tải có mui 2,95 tấn TC345-MBB
|
357.400.000
|
|
36
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô tải có mui 3 tấn TC345-MBM
|
357.400.000
|
|
37
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô tải thùng kín 2,7 tấn TC345-TK
|
360.500.000
|
|
38
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô tải 4,5 tấn FLC450
|
332.000.000
|
|
39
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô tải có mui 4 tấn FLC450-MBB
|
357.400.000
|
|
40
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô tải có mui 4 tấn FLC450-MBB -1
|
357.400.000
|
|
41
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô tải tập lái có mui 4 tấn FLC450-XTL
|
358.000.000
|
|
42
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô tải 4,5 tấn TC450
|
332.000.000
|
|
43
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô tải có mui 4 tấn TC450-MBB
|
357.400.000
|
|
44
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô tải 8 tấn FLC800
|
441.000.000
|
|
45
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô tải tự đổ 990kg, FD099
|
213.000.000
|
|
46
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô tải tự đổ 1,5 tấn, FLD150
|
262.000.000
|
|
47
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô tải tự đổ 2 tấn, 2 cầu, TD200-4WD
|
331.000.000
|
|
48
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô tải tự đổ 2,5 tấn, FLD250
|
292.000.000
|
|
49
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô tải tự đổ 3,45 tấn, TD345
|
370.000.000
|
|
50
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô tải tự đổ 3,45 tấn, hai cầu, TD345-4WD
|
405.000.000
|
|
51
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô tải tự đổ 6 tấn, TD600
|
416.000.000
|
|
52
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô tải tự đổ 6 tấn, 2 cầu, TD600-4WD
|
482.000.000
|
|
53
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô tải tự đổ 7,2 tấn, FLD750
|
472.000.000
|
|
54
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô tải tự đổ 6,5 tấn, 2 cầu FLD750-4WD
|
549.000.000
|
|
55
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô tải tự đổ 7,9 tấn, FLD800
|
555.000.000
|
|
56
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô tải tự đổ 7,5 tấn, 2 cầu FLD800-4WD
|
615.000.000
|
|
57
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô tải tự đổ 7 tấn, FLD1000
|
650.000.000
|
|
58
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô tải 1,98 tấn, OLLIN198
|
298.000.000
|
|
59
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô tải thùng có mui phủ 1,83 tấn, OLLIN198-MBB
|
314.900.000
|
|
60
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô tải thùng có mui phủ 1,65 tấn, OLLIN198-LMBB
|
314.900.000
|
|
61
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô tải thùng có mui phủ 1,78 tấn, OLLIN198-MBM
|
321.700.000
|
|
62
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô tải thùng có mui phủ 1,6 tấn, OLLIN198-LMBM
|
321.700.000
|
|
63
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô tải thùng kín 1,73 tấn, OLLIN198-TK
|
316.800.000
|
|
64
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô tải thùng kín 1,6 tấn, OLLIN198-LTK
|
316.800.000
|
|
65
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô tải 2,5 tấn, OLLIN250
|
298.000.000
|
|
66
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô tải thùng có mui phủ 2,35 tấn, OLLIN250-MBB
|
316.600.000
|
|
67
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô tải thùng có mui phủ 2,3 tấn, OLLIN250-MBM
|
321.700.000
|
|
68
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô tải thùng thùng kín 2,25 tấn, OLLIN250-TK
|
316.800.000
|
|
69
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô tải 3.45 tấn, OLLIN345
|
379.000.000
|
|
70
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô tải thùng có mui phủ, 3,25 tấn OLLIN345-MBB
|
399.600.000
|
|
71
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô tải thùng có mui phủ, 3,25 tấn OLLIN345-MBM
|
402.500.000
|
|
72
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô tải thùng có mui phủ, 3,2 tấn OLLIN345-TK
|
408.500.000
|
|
73
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô tải 4,5 tấn OLLIN450
|
383.000.000
|
|
74
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô tải thùng có mui phủ 4,1 tấn OLLIN450-MBB
|
403.400.000
|
|
75
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô tải thùng kín 4,3 tấn OLLIN450-TK
|
411.500.000
|
|
76
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô tải 7 tấn OLLIN700
|
463.000.000
|
|
77
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô tải thùng có mui phủ 6,5 tấn OLLIN700-MBB
|
509.300.000
|
|
78
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô tải 8 tấn OLLIN800
|
492.000.000
|
|
79
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô tải thùng có mui phủ 7,1 tấn OLLIN800-MBB
|
546.000.000
|
|
80
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô tải thùng có mui phủ 7,1 tấn OLLIN800-MBB-1
|
546.000.000
|
|
81
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô tải 1,98 tấn AUMARK198
|
359.000.000
|
|
82
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô tải thùng có mui phủ 1,85 tấn AUMARK198-MBB
|
378.700.000
|
|
83
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô tải thùng có mui phủ 1,85 tấn AUMARK198-MBM
|
378.700.000
|
|
84
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô tải thùng kín 1,8 tấn AUMARK198-TK
|
378.600.000
|
|
85
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô tải 2,5 tấn AUMARK250
|
359.000.000
|
|
86
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô tải chở ô tô 2,5 tấn AUMARK250-CD
|
359.000.000
|
|
87
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô tải thùng có mui phủ 2,3 tấn AUMARK250-MBB
|
378.700.000
|
|
88
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô tải thùng có mui phủ 2,3 tấn AUMARK250-MBM
|
378.700.000
|
|
89
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô tải thùng kín 2,2 tấn AUMARK250-TK
|
378.600.000
|
|
90
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô tải 3,45 tấn FTC345
|
444.000.000
|
|
91
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô tải có mui phủ 3,05 tấn FTC345-MBB
|
469.300.000
|
|
92
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô tải có mui phủ 3,05 tấn FTC345-MBB-1
|
469.300.000
|
|
93
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô tải có mui phủ 3,2 tấn FTC345-MBM
|
467.900.000
|
|
94
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô tải thùng kín 3 tấn FTC345-TK
|
469.700.000
|
|
95
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô tải 4,5 tấn FTC450
|
444.000.000
|
|
96
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô tải có mui phủ 4 tấn FTC450-MBB
|
469.300.000
|
|
97
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô tải có mui phủ 4 tấn FTC450-MBB-1
|
469.300.000
|
|
98
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô tải thùng kín 4 tấn FTC450-TK
|
469.700.000
|
|
99
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô tải 7 tấn FTC700
|
512.000.000
|
|
100
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô tải có mui phủ 6,5 tấn FTC700-MBB
|
512.000.000
|
|
101
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô tải có mui 8,2 tấn AUMAN820-MBB
|
650.000.000
|
|
102
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô tải có mui 9,9 tấn AUMAN990-MBB
|
750.000.000
|
|
103
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô tải có mui 12,9 tấn AUMAN1290-MBB
|
980.000.000
|
|
104
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô tải tự đổ 12 tấn FTD1200
|
1.210.000.000
|
|
105
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô tải 750kg TOWNER750
|
135.000.000
|
|
106
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô tải có mui phủ 650kg TOWNER750-MBB
|
147.200.000
|
|
107
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô tải thùng kín 650 TOWNER750-TK
|
150.800.000
|
|
108
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô tải 750kg TOWNER750A
|
135.000.000
|
|
109
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô tải có mui phủ 650kg TOWNER750A-MBB
|
147.200.000
|
|
110
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô tải thùng kín 600kg TOWNER750A-TK
|
150.800.000
|
|
111
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô tải tự đổ 520kg TOWNER750-TB
|
150.000.000
|
|
112
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô tải tự đổ 520kg TOWNER750A-TB
|
150.000.000
|
|
113
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô tải 2,5 tấn HYUNDAIHD65
|
451.000.000
|
|
114
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô tải có mui 2 tấn HYUNDAIHD65-MBB
|
493.300.000
|
|
115
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô tải thùng kín 2 tấn HYUNDAIHD65-TK
|
487.100.000
|
|
116
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô tải 1,99 tấn HYUNDAIHD65-LTL
|
451.000.000
|
|
117
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô tải có mui 1,55 tấn HYUNDAIHD65-LMBB
|
493.300.000
|
|
118
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô tải thùng kín 1,6 tấn HYUNDAIHD65-LTK
|
487.100.000
|
|
119
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô tải thùng kín có thiết bị nâng hạ hàng 1,8 tấn HYUNDAIHD65-BNTK
|
524.000.000
|
|
120
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô tải 3,5 tấn HYUNDAIHD72
|
502.000.000
|
|
121
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô tải có mui 3 tấn HYUNDAIHD72-MBB
|
548.400.000
|
|
122
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô tải thùng kín 3 tấn HYUNDAIHD72-TK
|
501.300.000
|
|
123
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô tải 7,5 tấn HC750
|
873.000.000
|
|
124
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô tải 6,8 tấn HC750-MBB
|
873.000.000
|
|
125
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô tải 6,5 tấn HC750-TK
|
941.300.000
|
|
126
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô tải tự đổ 12,7 tấn HD270/D340
|
1.540.000.000
|
|
127
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô tải tự đổ 12,7 tấn HD270/D340A
|
1.540.000.000
|
|
128
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô tải tự đổ 12,7 tấn HD270/D380
|
1.595.000.000
|
|
129
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô tải tự đổ 12 tấn HD270/D380A
|
1.595.000.000
|
|
130
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô tải tự đổ 12 tấn HD270/D380B
|
1.595.000.000
|
|
131
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô xitéc HYUNDAI HD360/THACO-XTNL
|
1.918.000.000
|
|
132
|
Ô tô tải THACO
|
Ô tô tải tự đổ 18 tấn HYUNDAI HD370/THACO-TB
|
2.140.000.000
|
|
|