10
|
Hyundai Grand Starex 2.5M/T. 07 chỗ. Máy xăng. Hàn Quốc sản xuất
|
700.000.000
|
|
11
|
Hyundai Grand Starex 2.4M/T. 08 chỗ. Máy xăng. Hàn Quốc sản xuất
|
690.000.000
|
|
12
|
Hyundai Grand Starex 2.4A/T. 09 chỗ. Máy xăng. Hàn Quốc sản xuất
|
780.000.000
|
|
13
|
Hyundai Grandeur XG, 04 chỗ ngồi, dung tích 2972cm3. Hàn Quốc sản xuất
|
670.000.000
|
|
14
|
Hyundai H1.09 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 2476cm3. Hàn Quốc sản xuất
|
470.000.000
|
|
15
|
Hyundai i10. dung tích 1.1 A/T Hàn Quốc sản xuất
|
365.000.000
|
|
16
|
Hyundai i10. dung tích 1.2 A/T Hàn Quốc sản xuất
|
380.000.000
|
|
17
|
Hyundai i10. dung tích 1.2 M/T Hàn Quốc sản xuất
|
325.000.000
|
|
18
|
Hyundai i20. dung tích 1.4 A/T Hàn Quốc sản xuất
|
490.000.000
|
|
19
|
Hyundai i30. dung tích 1.6 A/T Hàn Quốc sản xuất
|
605.000.000
|
|
20
|
Hyundai i30CW. dung tích 1.6 A/T Hàn Quốc sản xuất
|
625.000.000
|
|
21
|
Hyundai santafe. 2.0 A/T MLX 2WD, máy dầu. Hàn Quốc sản xuất
|
1.025.000.000
|
|
22
|
Hyundai santafe. 2.0 A/T SLX 2WD, máy dầu. Hàn Quốc sản xuất
|
1.055.000.000
|
|
23
|
Hyundai santafe. 2.0 MLX 07 chỗ, tải van. Hàn Quốc sản xuất
|
465.000.000
|
|
24
|
Hyundai santafe. 2.2 máy dầu, 07 chỗ. Hàn Quốc sản xuất
|
1.100.000.000
|
|
25
|
Hyundai santafe. 2.4 A/T GLX 4WD máy xăng. Hàn Quốc sản xuất
|
1.206.000.000
|
|
26
|
Hyundai santafe. 2.4 GLS 4WD, 07 chỗ. Hàn Quốc sản xuất
|
1.150.000.000
|
|
27
|
Hyundai santafe. 2.7 máy xăng, 05 chỗ. Hàn Quốc sản xuất
|
1.200.000.000
|
|
28
|
Hyundai santafe. 2.7 máy xăng, 07 chỗ. Hàn Quốc sản xuất
|
1.200.000.000
|
|
29
|
Hyundai santafe CLX 2.0, 07 chỗ. Hàn Quốc sản xuất
|
1.050.000.000
|
|
30
|
Hyundai santafe. Gold. 2.0, 07 chỗ. Hàn Quốc sản xuất
|
1.131.000.000
|
|
31
|
Hyundai Sonata. 2.0 A/T (VIP), 05 chỗ ngồi. Hàn Quốc sản xuất
|
1.020.000.000
|
|
32
|
Hyundai Sonata. 2.0 A/T, 05 chỗ ngồi. Hàn Quốc sản xuất
|
855.000.000
|
|
33
|
Hyundai Starex GX. 08 chỗ. Dung tích 2476cc. Hàn Quốc sản xuất
|
635.000.000
|
|
34
|
Hyundai Starex GX. 09 chỗ. Dung tích 2476cc. Hàn Quốc sản xuất
|
635.000.000
|
|
35
|
Hyundai Starex GX. Tải van 06 chỗ. 800kg Dung tích 2476cc. Hàn Quốc sản xuất
|
470.000.000
|
|
36
|
Hyundai Veracruz. 07 chỗ ngồi, động cơ diesel V6, 3000cc
|
1.140.000.000
|
|
37
|
Hyundai Veracruz. 07 chỗ ngồi, động cơ xăng V6, 3800cc
|
1.040.000.000
|
|
38
|
Hyundai Veracruz Limited. 07 chỗ ngồi, dung tích 3778cm3. Hàn Quốc sản xuất
|
1.110.000.000
|
|
39
|
Hyundai Vema. 1.4A/T. 05 chỗ. Hàn Quốc sản xuất
|
460.000.000
|
|
40
|
Hyundai Vema. 1.4M/T. 05 chỗ. Hàn Quốc sản xuất
|
420.000.000
|
|
41
|
Hyundai Tucson 2.0 A/T 2WD. Hàn Quốc sản xuất
|
630.000.000
|
|
42
|
Hyundai Tucson 2.0 A/T 4WD(VIP). Hàn Quốc sản xuất
|
690.000.000
|
|
43
|
Hyundai Tucson 2.0 A/T 4WD. Hàn Quốc sản xuất
|
620.000.000
|
|
44
|
Hyundai Tucson 2.0 M/T 2WD. Hàn Quốc sản xuất
|
585.000.000
|
|
45
|
Hyundai Tucson ix 2.0 A/T 4WD. Hàn Quốc sản xuất
|
850.000.000
|
|
46
|
Hyundai Accent sản xuất năm 2012
|
555.000.000
|
|
VI
|
XE Ô TÔ NHÃN HIỆU CHEVROLET
|
|
|
1
|
Chevrolet BLASER
|
1.200.000.000
|
|
2
|
Chevrolet CAMARO LT, 04 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3564cm3, Canada sản xuất
|
1.050.000.000
|
|
3
|
Chevrolet Express, EXPLORER LIMITED SE, 07 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 5328 cm3. Mỹ sản xuất
|
1.050.000.000
|
|
4
|
Chevrolet Express, 07 chỗ ngồi, dung tích 5967 cm3. Mỹ sản xuất
|
850.000.000
|
|
VII
|
XE Ô TÔ NHÃN HIỆU ISUZU
|
|
|
1
|
Isuzu ASKA - PLAZA - I.MARK loại 1.8 - Thái Lan sản xuất
|
640.000.000
|
|
2
|
Isuzu ASKA - PLAZA - I.MARK loại 2.0 - Thái Lan sản xuất
|
704.000.000
|
|
3
|
Isuzu GEMINI - I.MARK loại 1.7 trở xuống - Thái Lan sản xuất
|
544.000.000
|
|
4
|
Isuzu MU7. 07 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 2999cm3 - Thái Lan sản xuất
|
860.000.000
|
|
5
|
Isuzu RODEO, 4 WD loại 3.2, 4 cửa - Nhật sản xuất
|
1.040.000.000
|
|
6
|
Isuzu TROOPER, BIGHORN loại 3.2 trở lên
|
960.000.000
|
|
7
|
Isuzu TROOPER, BIGHORN loại dưới 3.2
|
848.000.000
|
|
VIII
|
XE Ô TÔ NHÃN HIỆU KIA
|
|
|
1
|
Kia Carens, 5 chỗ ngồi, máy xăng, số sàn. Hàn Quốc sản xuất
|
486.000.000
|
|
2
|
Kia Magentis, 5 chỗ ngồi, máy xăng, số tự động. Hàn Quốc sản xuất
|
704.000.000
|
|
3
|
Kia Carnival (KNAMH812AA), 8 chỗ ngồi, máy xăng, số sàn. Hàn Quốc sản xuất
|
700.000.000
|
|
4
|
Kia Carnival (KNAMD371AA), 11 chỗ ngồi, máy dầu, số sàn. Hàn Quốc sản xuất
|
700.000.000
|
|
5
|
Kia Cerato EX. 05 chỗ ngồi, dung tích 1.6 máy xăng, số sàn. Hàn Quốc sản xuất
|
510.000.000
|
|
6
|
Kia Cerato 05 chỗ ngồi, máy xăng, số tự động. Hàn Quốc sản xuất
|
502.000.000
|
|
7
|
Kia Cerato SX. 05 chỗ ngồi, máy xăng, số tự động. Hàn Quốc sản xuất
|
517.000.000
|
|
8
|
Kia Cerato KOUP. 05 chỗ ngồi, máy xăng, số tự động. Hàn Quốc sản xuất
|
627.000.000
|
|
9
|
Kia Forte SI. 05 chỗ, dung tích 1591cm3. Hàn Quốc sản xuất
|
495.000.000
|
|
10
|
Kia Forte SLI. 05 chỗ, dung tích 1591cm3. Hàn Quốc sản xuất
|
515.000.000
|
|
11
|
Kia morning EX. 05 chỗ, dung tích 1086cm3. Hàn Quốc sản xuất 2009+2010
|
255.000.000
|
|
12
|
Kia morning SLX. 05 chỗ, dung tích 999cm3. Hàn Quốc sản xuất 2011
|
272.000.000
|
|
13
|
Kia morning SLX. 05 chỗ, dung tích 999cm3. Hàn Quốc sản xuất 2012
|
376.000.000
|
|
14
|
Kia RIO, 05 chỗ ngồi, máy xăng, số sàn, 4 cửa. Hàn Quốc sản xuất
|
396.000.000
|
|
15
|
Kia RIO, 05 chỗ ngồi, máy xăng, số tự động, 5 cửa. Hàn Quốc sản xuất
|
439.000.000
|
|
16
|
Kia RIO, 05 chỗ ngồi, máy xăng, số sàn, 5 cửa. Hàn Quốc sản xuất
|
421.000.000
|
|
17
|
Kia Sorento 2WD DSLMT, 07 chỗ, máy dầu, 1 cầu, số sàn. Hàn Quốc sản xuất
|
835.000.000
|
|
18
|
Kia Sorento 2WD GASMT, 07 chỗ, máy xăng, 1 cầu, số sàn. Hàn Quốc sản xuất
|
805.000.000
|
|
19
|
Kia Sorento 2WD GASAT, 07 chỗ, máy xăng, 1 cầu, số tự động. Hàn Quốc sản xuất
|
845.000.000
|
|
20
|
Kia Sorento 2WD GASAT, 07 chỗ, máy xăng, 2 cầu, số tự động. Hàn Quốc sản xuất
|
864.000.000
|
|
21
|
Kia SOUL, 05 chỗ, máy xăng, số sàn, mâm 18. Hàn Quốc
|
497.000.000
|
|
22
|
Kia SOUL, 05 chỗ, máy xăng, số tự động, mâm 18. Hàn Quốc
|
517.000.000
|
|
IX
|
XE Ô TÔ NHÃN HIỆU MAZDA
|
|
|
1
|
Mazda speed, 05 chỗ. Dung tích 1999 cm3. Đài Loan sản xuất
|
515.000.000
|
|
2
|
Mazda 3, 05 chỗ. Dung tích 1598 cm3. Đài Loan sản xuất
|
739.000.000
|
|
3
|
Mazda 3, 05 chỗ. Dung tích 2.5. Nhật Bản sản xuất
|
817.000.000
|
|
4
|
Mazda 32.OS, 05 chỗ ngồi. Dung tích 1999 cm3. Đài Loan sản xuất
|
559.000.000
|
|
5
|
Mazda 323, MAZDA FAMILA, MAZDA LASER loại 1.5 - 1.6
|
680.000.000
|
|
6
|
Mazda 323, MAZDA FAMILA, MAZDA LASER loại 1.8
|
640.000.000
|
|
7
|
Mazda 5, 06 chỗ ngồi. Dung tích 2261 cm3. Nhật Bản sản xuất
|
535.000.000
|
|
8
|
Mazda 5, 07 chỗ ngồi. Dung tích 1999 cm3. Đài Loan sản xuất
|
588.000.000
|
|
|