IV
Loại xe ô tô có tải trọng, dung tích khác
|
|
|
|
1
|
Ô tô HUYNDAI 07 chỗ ngồi
|
VERACRUZ (động cơ DIEZEN)
|
1.230.000.000
|
|
2
|
Ô tô HUYNDAI 07 chỗ ngồi
|
VERACRUZ (động cơ xăng)
|
1.140.000.000
|
|
3
|
Ô tô HUYNDAI 07 chỗ ngồi
|
SANTAFE TC3 (động cơ xăng)
|
620.000.000
|
|
4
|
Ô tô HUYNDAI 07 chỗ ngồi
|
SANTAFE TC3 (động cơ DIEZEN)
|
708.000.000
|
|
5
|
Ô tô HUYNDAI 07 chỗ ngồi
|
SANTAFE TC1 (động cơ xăng)
|
1.010.000.000
|
|
6
|
Ô tô HUYNDAI 07 chỗ ngồi
|
SANTAFE TC1 (động cơ DIEZEN)
|
937.000.000
|
|
7
|
Ô tô HUYNDAI 07 chỗ ngồi
|
SANTAFE TC2 (động cơ xăng)
|
804.000.000
|
|
8
|
Ô tô HUYNDAI 07 chỗ ngồi
|
SANTAFE TC2 (động cơ DIEZEN)
|
814.000.000
|
|
9
|
Ô tô HUYNDAI 08 chỗ ngồi
|
GRAND STAREX (H-1)
|
606.000.000
|
|
10
|
Ô tô HUYNDAI 08 chỗ ngồi
|
GRAND STAREX (H-1)
|
701.000.000
|
|
11
|
Ô tô TOYOTA 05 chỗ ngồi
|
Camry ASV 50L-JETEKU (2012)
|
1.221.000.000
|
|
12
|
Ô tô TOYOTA 05 chỗ ngồi
|
Camry GSV40L-JETGKU 2.4G
|
982.000.000
|
|
13
|
Ô tô TOYOTA 05 chỗ ngồi
|
Camry ACV40L-JETEAKU 2.4G. Dung tích 2362cc
|
1.093.000.000
|
|
14
|
Ô tô TOYOTA 07 chỗ ngồi
|
FORTUNER TGN51L-V TRD Sportivo. (xăng) 2694 cm3
|
1.060.000.000
|
|
15
|
Ô tô TOYOTA 07 chỗ ngồi
|
FORTUNER TGN51L-V NKPSKU số tự động 2694 cm3
|
1.025.000.000
|
|
16
|
Ô tô TOYOTA 07 chỗ ngồi
|
FORTUNER KUN60L- G NKMSHU số tự động 2694 cm3
|
884.000.000
|
|
17
|
Ô tô TOYOTA 08 chỗ ngồi (NK 2011)
|
Land Cruiser-UZJ 200L-GNAEK. Số tự động.4664cm3
|
2.500.000.000
|
|
18
|
Ô tô TOYOTA 05 chỗ ngồi. Pickup cabin kép
|
Hilux G KUN15L PRMSYM. E. động cơ Diesel. 2494cm3
|
579.000.000
|
|
19
|
Ô tô TOYOTA 05 chỗ ngồi. Pickup cabin kép
|
Hilux G KUN26L PRMSYM. G. động cơ Diesel. 2982cm3
|
723.000.000
|
|
20
|
Ô tô TOYOTA 10 chỗ ngồi
|
HIACE TRH213L-JDMNKU SUPER WAGON
|
823.000.000
|
|
21
|
Ô tô TOYOTA 16 chỗ ngồi
|
HIACE KDH212L-JEMDYU commuter. Số tay. 2694cm3
|
704.000.000
|
|
22
|
Ô tô TOYOTA 16 chỗ ngồi
|
HIACE TRH213L-JEMDYU COMPUTER
|
681.000.000
|
|
23
|
Ô tô MITSUBISHI 07 chỗ ngồi
|
Grandis NA4WLRUYLVT
|
840.000.000
|
|
24
|
Ô tô MITSUBISHI 08 chỗ ngồi
|
Zinger GLS (AT) (VC4WLRHEYVT)
|
742.000.000
|
|
25
|
Ô tô MITSUBISHI 08 chỗ ngồi
|
Zinger GLS, dung tích 2.351cc
|
712.030.000
|
|
26
|
Ô tô MITSUBISHI 08 chỗ ngồi
|
Zinger GL (VC4WLNHEYVT)
|
526.000.000
|
|
27
|
Ô tô MITSUBISHI 07 chỗ ngồi
|
Zinger GLS AT, dung tích 2.351cc
|
747.230.000
|
|
28
|
Ô tô MITSUBISHI 07 chỗ ngồi
|
Pajero Sport 2WD (g), dung tích 2.998cc
|
1.012.225.000
|
|
29
|
Ô tô MITSUBISHI 07 chỗ ngồi
|
Pajero sport 2WD (g), dung tích 2.477cc
|
877.250.000
|
|
30
|
Ô tô MITSUBISHI 07 chỗ ngồi
|
Pajero Sport 4WD (d), dung tích 2.477cc
|
887.810.000
|
|
31
|
Ô tô sát xi tải MITSUBISHI Canter HDC&C
|
Canter FE85PHZSLDD1 dung tích 3.908cc, 03 chỗ ngồi
|
693.000.000
|
năm sx: 2013
|
32
|
Ô tô sát xi tải MITSUBISHI Canter 7.5 GREAT
|
Canter FE85PHZSLDD1 dung tích 3.908cc, 03 chỗ ngồi
|
648.120.000
|
năm sx: 2012;2013
|
33
|
Ô tô sát xi tải MITSUBISHI Canter 6.5 WIDE C
|
Canter FE84PE6SLDD1 dung tích 3.908cc, 03 chỗ ngồi
|
620.620.000
|
năm sx: 2012;2013
|
34
|
Ô tô sát xi tải MITSUBISHI Canter 4.7LW C&C
|
Canter FE73PE6SLDD1 dung tích 3.908cc, 03 chỗ ngồi
|
585.530.000
|
năm sx: 2012;2013
|
35
|
Ford Ranger UF5F902
|
Xe ô tô tải-Pickup, nhập khẩu mới, cabin kép, có nóc che thùng sau, số sàn, loại 4x4, Diesel XLT
|
723.000.000
|
|
36
|
Ford Ranger UF5F901
|
Xe ô tô tải-Pickup, nhập khẩu mới, cabin kép, số sàn, loại 4x4, Diesel XL
|
622.200.000
|
|
37
|
Ford Ranger UF5FLAA
|
Xe ô tô tải-Pickup, nhập khẩu mới, cabin kép, có nóc che thùng sau, số sàn, loại 4x4, Diesel XL
|
595.200.000
|
|
38
|
Ford Ranger UF5FLAB
|
Xe ô tô tải-Pickup, nhập khẩu mới, cabin kép, có nóc che thùng sau, số sàn, loại 4x4, Diesel XL
|
682.000.000
|
|
39
|
Ford Ranger UF4MLAC
|
Xe ô tô tải-Pickup, nhập khẩu mới, cabin kép, số tự động, loại 4x2, Diesel XLT
|
670.200.000
|
|
40
|
Ford Ranger UF4L901
|
Xe ô tô tải-Pickup, nhập khẩu mới, cabin kép, có nóc che thùng sau, số sàn, loại 4x2, Diesel XL
|
582.200.000
|
|
41
|
Ford Ranger UF4LLAD
|
Xe ô tô tải-Pickup, nhập khẩu mới, cabin kép, số sàn, loại 4x4, Diesel XL
|
557.200.000
|
|
42
|
Ford Ranger UG6F901
|
Xe ô tô tải-Pickup, nhập khẩu mới, cabin kép, số sàn, loại 4x2, Diesel XLD Wildtrak
|
718.900.000
|
|
43
|
Ô tô FORD 05 chỗ ngồi
|
Escape EV65, số tự động, động cơ xăng, dung tích 2261cc, truyền động 1 cầu XLS
|
784.000.000
|
|
44
|
Ô tô FORD 05 chỗ ngồi
|
Escape EV24, số tự động, động cơ xăng, dung tích 2261cc, truyền động 2 cầu XLT
|
830.000.000
|
|
45
|
Ô tô FORD 05 chỗ ngồi
|
Mondeo BA7, động cơ xăng, dung tích 2261cc, số tự động, sản xuất trong nước
|
941.000.000
|
|
46
|
Ford Mondeo BA7
|
Ô tô con, 5 chỗ ngồi, số tự động, động cơ xăng, dung tích xi lanh 2261 cc, số tự động (sản xuất lắp ráp trong nước), sản xuất 2013
|
892.200.000
|
|
47
|
Ford Focus DA3 QQDD AT
|
Ô tô con, 5 chỗ ngồi, số tự động, động cơ xăng, dung tích xi lanh 1798 cc, 5 cửa, ICA 2, sản xuất 2013
|
624.000.000
|
|
48
|
Ford Focus DB3 QQDD MT
|
Ô tô con, 5 chỗ ngồi, số cơ khí, động cơ xăng, dung tích xi lanh 1798 cc, 4 cửa, ICA 2, sản xuất 2013
|
597.000.000
|
|
49
|
Ford Focus DB3 AODB AT
|
Ô tô con, 5 chỗ ngồi, số tự động, động cơ xăng, dung tích xi lanh 1999 cc, 4 cửa, ICA 2, sản xuất 2013
|
699.000.000
|
|
50
|
Ford Fiesta JA8 4D TSJA AT
|
Ô tô con, 5 chỗ ngồi, số tự động, động cơ xăng, dung tích xi lanh 1596 cc, 4 cửa, sản xuất 2013
|
553.000.000
|
|
51
|
Ford Escape EV65
|
Ô tô con, 5 chỗ ngồi, số tự động, động cơ xăng, dung tích xi lanh 2261 cc, truyền động 1 cầu, XLS, sản xuất 2013
|
729.000.000
|
|
52
|
Ford Everest UW 151-7
|
Ô tô con, 7 chỗ, hộp số tự động, truyền động 1 cầu, động cơ diesel, dung tích xi lanh 2499 cc. ICA 1, sản xuất: 2012; 2013
|
833.000.000
|
|
53
|
Ford Everest UW 151-2
|
Ô tô con, 7 chỗ, hộp số cơ khí, truyền động 1 cầu, động cơ diesel, dung tích xi lanh 2499cc. ICA 1, sản xuất 2012; 2013
|
774.000.000
|
|
54
|
Ford Everest UW 851-2
|
Ô tô con, 7 chỗ, hộp số cơ khí, truyền động 2 cầu, động cơ diesel, dung tích xi lanh 2499 cc. ICA 1, sản xuất 2013
|
921.000.000
|
|
55
|
Ô tô FORD 07 chỗ ngồi
|
Ford Everest UV9S
|
712.000.000
|
|
56
|
Ô tô FORD 07 chỗ ngồi
|
Ford Everest UV9W851-2, hộp số cơ khí, truyền động 2 cầu, động cơ diesel, dung tích 2499cc
|
966.000.000
|
|
57
|
Ô tô FORD 07 chỗ ngồi
|
Ford Everest UW151-7, hộp số tự động, truyền động 1 cầu, động cơ diesel, dung tích 2499cc
|
825.000.000
|
|
58
|
Ô tô FORD 07 chỗ ngồi
|
Ford Everest UW151-2, hộp số cơ khí, truyền động 1 cầu, động cơ diesel, dung tích 2499cc
|
783.000.000
|
|
59
|
Ô tô FORD 09 chỗ ngồi
|
Ford Transit FCA6 PHFA 9S
|
629.000.000
|
|
60
|
Ô tô FORD 16 chỗ ngồi
|
Ford Transit FCC6 PHFA
|
626.000.000
|
|
61
|
Ô tô FORD 16 chỗ ngồi
|
Ford Transit FCA6 GZFA
|
617.000.000
|
|
62
|
Ô tô FORD 16 chỗ ngồi, động cơ Diesel
|
Ford Transit JX6582T-M3, Mid(lazăng thép, ghế ngồi bọc vải loại tiêu chuẩn)
|
826.000.000
|
năm sản xuất 2012; 2013
|
63
|
Ô tô FORD 16 chỗ ngồi, động cơ Diesel
|
Ford Transit JX6582T-M3, High(lazăng hợp kim nhôm, ghế ngồi bọc da cao cấp)
|
879.000.000
|
năm sản xuất 2012; 2014
|
64
|
Ô tô HONDA 05 chỗ ngồi
|
CIVIC 1.8L 5MT FD1
|
717.000.000
|
|
65
|
Ô tô HONDA 05 chỗ ngồi
|
CIVIC 1.8L 5AT FD1
|
754.000.000
|
|
66
|
Ô tô HONDA 05 chỗ ngồi
|
CIVIC 2.0L- 5AT FD2
|
860.000.000
|
|
67
|
Ô tô HONDA 05 chỗ ngồi
|
Accord 2.4L dung tích 2.354cc
|
1.435.000.000
|
|
68
|
Ô tô HONDA 05 chỗ ngồi
|
CR-V 2.4 AT 2010, dung tích 2.354cc
|
1.133.000.000
|
|
69
|
Ô tô HONDA 05 chỗ ngồi
|
CR-V 2.4L AT RE3 (Special Edition)
|
1.089.000.000
|
|
70
|
Ô tô JRD 05 chỗ ngồi (SX năm 2007)
|
JRD PICKUP
|
202.000.000
|
|
71
|
Ô tô JRD 05 chỗ ngồi (SX năm 2007)
|
JRD TRAVEL
|
152.000.000
|
|
72
|
Ô tô JRD 07 chỗ ngồi (SX năm 2007)
|
JRD MEGA
|
131.000.000
|
|
73
|
Ô tô JRD 07 chỗ ngồi (SX năm 2007)
|
JRD SUV DAILY II
|
214.000.000
|
|
74
|
Ô tô MEKONG 05 chỗ ngồi
|
HUANGHAI PREMIO MAX GS DD1022F
|
435.000.000
|
|
75
|
Ô tô MEKONG 05 chỗ ngồi
|
HUANGAI PREMIO DD1030
|
296.000.000
|
|
76
|
Ô tô MEKONG 05 chỗ ngồi
|
PREMIO MAX
|
326.000.000
|
|
77
|
Ô tô MEKONG 07 chỗ ngồi
|
HUANGHAI PRONTO DD6490A
|
420.000.000
|
|
78
|
Ô tô MEKONG 05 chỗ ngồi
|
HUANGHAI PRONTO DD6490A-CT
|
424.000.000
|
|
79
|
Ô tô SUZUKI 07 chỗ ngồi (Việt Nam)
|
Carry Window Van. SK410wv dung tích 970cm3
|
350.000.000
|
|
80
|
Ô tô SUZUKI 08 chỗ ngồi (Việt Nam)
|
APV GL. Dung tích 1590 cm3
|
495.000.000
|
|
81
|
Ô tô SUZUKI 05 chỗ ngồi (Nhật Bản)
|
Grand Vitara. Dung tích 1995cm3
|
877.000.000
|
|
82
|
Ô tô SUZUKI 07 chỗ ngồi (Việt Nam)
|
Carry Window Van. SK410wv dung tích 970cm3(màu bạc)
|
321.000.000
|
|
83
|
Chevrolet Colorado
|
05 chỗ, dung tích 2.798 cc
|
729.000.000
|
|
84
|
Captiva LT-G
|
07 chỗ, dung tích 2.384cc
|
880.500.000
|
|
85
|
Captiva LTZ-G
|
07 chỗ, dung tích 2.384cc
|
915.000.000
|
|
86
|
Isuzu D-Max Street Custom 4x4 MT
|
05 chỗ, dung tích 2.999cc
|
729.300.000
|
|
87
|
Isuzu D-Max LS 4x4 MT
|
05 chỗ, dung tích 2.999cc
|
688.600.000
|
|
88
|
Isuzu D-Max LS 4x2 AT
|
05 chỗ, dung tích 2.999cc
|
664.400.000
|
|
89
|
Isuzu D-Max LS 4x2 MT
|
05 chỗ, dung tích 2.999cc
|
606.100.000
|
|
90
|
Mekong Premio Max
|
05 chỗ, dung tích 3.168
|
346.800.000
|
|
91
|
Mekong Premio IIGS
|
05 chỗ, dung tích 3.168
|
345.200.000
|
|
92
|
Premio II 4x4
|
05 chỗ, dung tích 3.168
|
418.900.000
|
|
|