XIV
XE Ô TÔ NHÃN HIỆU LEXUS
|
|
|
1
|
Lexus ES350, 05 chỗ ngồi, dung tích 3456cm3
|
2.373.000.000
|
|
2
|
Lexus GS300 AWD, dung tích xi lanh 2995cm3
|
1.560.000.000
|
|
3
|
Lexus GS350, 05 chỗ ngồi, dung tích 3456cm3
|
1.430.000.000
|
|
4
|
Lexus GS430, 05 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 4293cm3. Nhật Bản sản xuất
|
2.770.000.000
|
|
5
|
Lexus GX460, 07 chỗ ngồi, dung tích 4608cm3. Nhật Bản sản xuất
|
2.485.000.000
|
|
6
|
Lexus GX460, 07 chỗ ngồi, dung tích 4608cm3. Nhật Bản sản xuất năm 2011
|
3.307.000.000
|
|
7
|
Lexus GX460L, 07 chỗ ngồi, dung tích 4608cm3. Nhật Bản sản xuất
|
2.700.000.000
|
|
8
|
Lexus GX470, 08 chỗ ngồi, dung tích 4664cm3.
|
1.981.000.000
|
|
9
|
Lexus HS250H, 05 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 2362cm3
|
1.320.000.000
|
|
10
|
Lexus IS250, 05 chỗ ngồi, dung tích 2.499cm3
|
1.100.000.000
|
|
11
|
Lexus IS250, 05 chỗ ngồi, 2.5 AT. Sản xuất năm 2013
|
2.670.000.000
|
|
12
|
Lexus IS250C Convertible, 04 chỗ ngồi, dung tích 2499cm3. Nhật Bản sản xuất
|
1.510.000.000
|
|
13
|
Lexus IS350, 05 chỗ ngồi, dung tích 3456cm3. Nhật sản xuất
|
1.130.000.000
|
|
14
|
Lexus LS430, 05 chỗ ngồi, dung tích 4.3L
|
1.440.000.000
|
|
15
|
Lexus LS460L, dung tích 4600cm3, 05 chỗ
|
4.316.000.000
|
|
XV
|
XE Ô TÔ NHÃN HIỆU AUDI
|
|
|
1
|
AUDI Q7
|
3.499.092.000
|
|
2
|
AUDI A6
|
2.629.204.200
|
|
3
|
AUDI A8L W12 6.3 QUATTRO, 04 chỗ, sản xuất 2011
|
7.045.000.000
|
|
B
|
XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI TRÊN 10 CHỖ NGỒI
|
|
|
1
|
Daewoo GDW612HW. 1-3, 41 chỗ. Dung tích 7800cm3. Trung Quốc sản xuất
|
2.450.000.000
|
|
2
|
Hyundai County. 29 chỗ. Dung tích 3907cm3. Hàn Quốc sản xuất
|
1.040.000.000
|
|
3
|
Hyundai Aero City 540, 28 chỗ. Dung tích 11149cm3. Hàn Quốc sản xuất
|
1.300.000.000
|
|
4
|
Hyundai Aero EXPRESS LDX, 46 chỗ. Dung tích 12344cm3. Hàn Quốc sản xuất
|
2.770.000.000
|
|
5
|
Hyundai Aero Space LS, 42 (hoặc 47) chỗ ngồi. Dung tích 12.344cm3
|
1.400.000.000
|
|
6
|
Hyundai Aero Space, 42 (hoặc 47) chỗ ngồi. Hàn Quốc sản xuất
|
1.650.000.000
|
|
7
|
Hyundai Aero TOWN, 34 chỗ ngồi, dung tích 7545cm3. Hàn Quốc sản xuất
|
1.120.000.000
|
|
8
|
Hyundai Universe Express NOBLE, 43 chỗ. Dung tích 11149cm3. Hàn Quốc sản xuất
|
2.800.000.000
|
|
9
|
Hyundai Universe Express NOBLE, 47 chỗ. Dung tích 12.344cm3. Hàn Quốc sản xuất
|
3.100.000.000
|
|
10
|
Hyundai Universe HB, 43 chỗ.
|
2.810.000.000
|
|
11
|
Hyundai Universe LX, 47 chỗ.
|
2.450.000.000
|
|
12
|
Hyundai Universe space LUXURY, 47 chỗ ngồi, dung tích 12344cm3. Hàn Quốc
|
2.360.000.000
|
|
13
|
KIA Grandbird SDI, 43 chỗ, dung tích 12344cm3. Hàn Quốc sản xuất
|
1.040.000.000
|
|
14
|
Hyundai Grand Starex 2.5 M/T, 12 chỗ, máy dầu. Hàn Quốc sản xuất
|
800.000.000
|
|
15
|
KIA Grandbird SDI, 47 chỗ, dung tích 12344cm3. Hàn Quốc sản xuất
|
1.185.000.000
|
|
C
|
XE Ô TÔ TẢI (Ben, Đông lạnh, Thùng)
|
|
|
1
|
CMC Veryca. Ô tô tải (đông lạnh). Trọng tải 550kg, dung tích 1198cm3, Đài Loan
|
280.000.000
|
|
2
|
Daewoo K4DEA1, tải ben, trọng tải 15000kg, dung tích 11051cm3, Hàn Quốc
|
1.350.000.000
|
|
3
|
Daewoo K4DVA, tải ben, trọng tải 15000kg, dung tích 14618cm3, Hàn Quốc
|
1.570.000.000
|
|
4
|
Daewoo K4DVA1, tải ben, trọng tải 15000kg, dung tích 14618cm3, Hàn Quốc
|
1.630.000.000
|
|
5
|
Daewoo K9CEA, trọng tải 14000kg, dung tích 11051cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
1.350.000.000
|
|
6
|
Daewoo K9CRF, trọng tải 13800kg, dung tích xi lanh 10964cm3, Hàn Quốc
|
1.525.000.000
|
|
7
|
Dongfeng DFL1250A2. Ô tô tải, trọng tải từ 12.500kg - 13.220kg, dung tích 8300cm3, Trung Quốc sản xuất
|
990.000.000
|
|
8
|
Dongfeng DFL1311A1. Ô tô tải, trọng tải 12.505kg, dung tích xi lanh 8900cm3, Trung Quốc sản xuất
|
805.000.000
|
|
9
|
Dongfeng DFL1311A4. Ô tô tải, trọng tải 17.900kg, dung tích 8900cm3
|
1.180.000.000
|
|
10
|
Dongfeng DFL3251A. Ô tô tải tự đổ, trọng tải 12.305kg, dung tích 8300cm3, Trung Quốc sản xuất
|
705.000.000
|
|
11
|
Dongfeng DFL3251A3. Ô tô tải tự đổ, trọng tải 10.070kg, dung tích 8900cm3, Trung Quốc sản xuất
|
1.200.000.000
|
|
12
|
Dongfeng EQ1021TF, trọng tải 8000kg, Trung Quốc sản xuất
|
100.000.000
|
|
13
|
Dongfeng EQ1090TJ5AD5, Xe ô tô tải sắt xi, trọng tải 4910kg, dung tích 3922cm3, Trung Quốc sản xuất
|
300.000.000
|
|
14
|
Dongfeng EQ1168G7D1, trọng tải 9805kg, dung tích xi lanh 5883cm3, Trung Quốc sản xuất
|
460.000.000
|
|
15
|
Dongfeng EQ1173GE dung tích xi lanh 5900cm3, Trung Quốc sản xuất năm 2004
|
690.000.000
|
|
16
|
Dongfeng EXQ3251A6, Xe ô tô tải tự đổ, trọng tải 9200 kg, dung tích 8900cm3, Trung Quốc sản xuất
|
700.000.000
|
|
17
|
Dongfeng LZ1200PCS, dung tích xi lanh 6494cm3, Trung Quốc sản xuất
|
635.000.000
|
|
18
|
Dongfeng LZ1360M3, trọng tải 18.000kg, dung tích xi lanh 9839cm3, Trung Quốc sản xuất
|
800.000.000
|
|
19
|
Dongfeng LZ3260M. Ô tô tải tự đổ, trọng tải 12.305kg, dung tích xi lanh 7800cm3, Trung Quốc sản xuất
|
712.000.000
|
|
20
|
Dongfeng LZ330M1. tải tự đổ, dung tích 9839cm3, trọng tải 9000kg,Trung Quốc sản xuất
|
932.000.000
|
|
21
|
Dongfeng SLA5250CXYDFL, trọng tải 11.595kg, dung tích xi lanh 8300cm3, Trung Quốc sản xuất
|
740.000.000
|
|
22
|
Faw CA1200PK2L7P3A80, tải trọng 8500kg, công suất 136Kw
|
560.000.000
|
|
23
|
Faw CA1201P1K2L10T3A91, trọng tải 10,6 tấn, Trung Quốc sản xuất
|
300.000.000
|
|
24
|
Faw CA1202PK2E3L10T3A91, trọng tải 10,6 tấn, Trung Quốc sản xuất
|
570.000.000
|
|
25
|
Faw CA3250P1K2T1. Ben tự đổ, trọng tải 9690 kg
|
845.000.000
|
|
26
|
Faw CA3252P2K2T1A. Ben tự đổ
|
1.050.000.000
|
|
27
|
Faw CA3256P2K2T1A80. Ben tự đổ
|
960.000.000
|
|
28
|
Faw CA3258P1K2T1, xe ben 15 tấn, tải trọng 1650kg, dung tích 2545cc. Trung Quốc sản xuất
|
660.000.000
|
|
29
|
Faw CA3312P2K2LT4E-350ps. Ben tự đổ
|
1.142.000.000
|
|
30
|
Faw CA3320P2K15T1A80. Ben tự đổ, trọng tải 8170 kg
|
1.100.000.000
|
|
31
|
Faw CA3320P2K2T1A80. Xe ben 19 tấn, động cơ 320 PS, ben đứng, NK từ Trung Quốc
|
805.000.000
|
|
D
|
XE Ô TÔ XITEC (Xe bồn)
|
|
|
1
|
DongFeng SLA5310GJYE, Ô tô xìtéc vận chuyển dầu. Trung Quốc sản xuất
|
1.125.000.000
|
|
2
|
Hyundai HD 260/KPI.XT, xi téc (chở xăng), trọng tải 11840 kg, dung tích 11149cm3.
|
1.560.000.000
|
|