Phụ lục 2 quy tắc cụ thể MẶt hàng (psr)



tải về 1.08 Mb.
trang8/9
Chuyển đổi dữ liệu19.08.2016
Kích1.08 Mb.
#23683
1   2   3   4   5   6   7   8   9






7306.40

- Loại khác, được hàn, có mặt cắt ngang hình tròn, bằng thép không gỉ

RVC 40%







7306.50

- Loại khác, được hàn, có mặt cắt ngang hình tròn, bằng thép hợp kim khác

RVC 40%







7306.60

- Loại khác, được hàn, có mặt cắt ngang không phải hình tròn

RVC 40%







7306.90

- Loại khác

RVC 40% hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 72.08, 72.09 hoặc 72.11.




73.07




Các loại ống nối cho ống hoặc ống dẫn (ví dụ: khớp nối, khuỷu, măng sông) bằng sắt hoặc thép













- ống nối, cút nối dạng vật đúc










7307.11

Bằng gang không dẻo

RVC 40%







7307.19

-- Loại khác

RVC 40%










- Loại khác, bằng thép không gỉ










7307.21

-- Loại có mặt bích để ghép nối

RVC 40%







7307.22

-- Loại ống khuỷu, khuỷu nối ống, măng sông có ren để ghép nối

RVC 40%







7307.23

-- Loại hàn nối đối đầu

RVC 40%







7307.29

-- Loại khác

RVC 40% hoặc CC










- Loại khác










7307.91

-- Loại có mặt bích để ghép nối

RVC 40%







7307.92

-- Loại ống khuỷu, khuỷu nối ống và măng sông có ren

RVC 40%







7307.93

-- Loại hàn nối đầu

RVC 40%







7307.99

-- Loại khác

RVC 40%




73.08




Các cấu kiện bằng sắt hoặc thép (trừ các cấu kiện nhà làm sẵn thuộc nhóm 94.06) và các bộ phận rời của các cấu kiện (ví dụ: cầu, nhịp cầu, cửa cống, cột lưới, mái nhà, khung mái, cửa ra vào, cửa sổ, và các loại khung cửa, ngưỡng cửa ra vào, cửa chớp, lan can, cột trụ và các loại cột khác) bằng sắt hoặc thép; tấm, thanh, góc, khuôn, hình ống và các loại tương tự đã được gia công để dùng làm cấu kiện xây dựng, bằng sắt hoặc thép.










7308.10

- Cầu và nhịp cầu

RVC 40%







7308.20

- Tháp và cột lưới

RVC 40%







7308.30

- Cửa ra vào, cửa sổ, các loại khung cửa và ngưỡng cửa ra vào

RVC 40%







7308.40

- Thiết bị dùng cho giàn giáo, ván khuôn, vật chống hoặc cột trụ chống hầm lò

RVC 40%







7308.90

- Loại khác

RVC 40% hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7208 - 72.12 hoặc 72.16.




73.09

7309.00

Các loại bể chứa, két, bình chứa và các thùng chứa tương tự dùng để chứa mọi loại vật liệu (trừ ga nén, ga lỏng), bằng sắt hoặc thép, có dung tích trên 300 lít, đã hoặc chưa được lót hoặc tạo lớp cách nhiệt, nhưng chưa được lắp ráp với thiết bị cơ khí hoặc thiết bị nhiệt.

RVC 40%




73.10




Các loại đồ chứa dạng két, thùng phuy, thùng hình trống, hình hộp, lon và các loại đồ chứa tương tự dùng để chứa mọi loại vật liệu (trừ ga nén, ga lỏng), bằng sắt hoặc thép dung tích không quá 300 lít, đã hoặc chưa được lót hoặc cách nhiệt, nhưng chưa được ghép với thiết bị cơ khí hoặc thiết bị nhiệt.

RVC 40%




73.11

7311.00

Các loại thùng chứa ga nén hoặc ga lỏng bằng sắt hoặc thép.

RVC 40%




73.12




Dây bện tao, dây thừng, cáp, băng tết, dây treo và các loại tương tự bằng sắt hoặc thép, chưa cách điện.

RVC 40%




73.13

7313.00

Dây sắt hoặc thép gai, dây đai xoắn hoặc dây đơn dẹt có gai hoặc không, dây đôi xoắn dùng làm hàng rào bằng sắt hoặc thép.

RVC 40%




73.14




Tấm đan (kể cả đai liền), phên, lưới và rào làm bằng dây sắt hoặc thép; sắt hoặc thép được dát và kéo thành mắt lưới (expanded metal).

RVC 40%




73.15




Xích và các bộ phận rời của xích, bằng sắt hoặc thép.













- Xích gồm nhiều mắt được nối bằng khớp dạng bản lề và các bộ phận của nó










7315.11

-- Xích con lăn

RVC 40%







7315.12

-- Các loại xích khác

RVC 40%







7315.19

-- Các bộ phận

RVC 40%







7315.20

- Xích trượt

RVC 40%










- Xích khác










7315.81

-- Nối bằng chốt có ren hai đầu

RVC 40%







7315.82

-- Loại khác, nối bằng cách hàn

RVC 40%







7315.89

-- Loại khác

RVC 40% hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 72.13- 72.17.







7315.90

- Các bộ phận khác

RVC 40%




73.16

7316.00

Neo, móc và các bộ phận rời của chúng bằng sắt hoặc thép.

RVC 40%




73.17

7317.00

Đinh, đinh bấm, đinh ấn (đinh rệp), đinh gấp, ghim rập (trừ các sản phẩm thuộc nhóm 83.05) và các sản phẩm tương tự, bằng sắt hoặc thép, có hoặc không có đầu bằng vật liệu khác, nhưng trừ loại có đầu bằng đồng.

RVC 40%




73.18




Vít, bu lông, đai ốc, vít đầu vuông, vít treo, đinh tán, chốt hãm, chốt định vị, vòng đệm (kể cả vòng đệm vênh) và các sản phẩm tương tự bằng sắt hoặc thép.













- Các sản phẩm đã ren










7318.11

-- Vít đầu vuông

RVC 40%







7318.12

-- Vít gỗ khác

RVC 40%







7318.13

-- Đinh móc, đinh vòng

RVC 40%







7318.14

-- Vít tự hãm

RVC 40%







7318.15

-- Đinh vít và bu lông khác có hoặc không có đai ốc hoặc vòng đệm

RVC 40%







7318.16

-- Đai ốc

RVC 40%







7318.19

-- Loại khác

RVC 40%










- Các sản phẩm không có ren










7318.21

-- Vòng đệm lò xo vênh và vòng đệm hãm khác

RVC 40%







7318.22

-- Vòng đệm khác

RVC 40%







7318.23

-- Đinh tán

RVC 40%







7318.29

-- Loại khác

Ghi chú: các loại khác với vòng đệm vênh và vòng đệm khóa, các loại vòng đệm khác, đinh tán, chốt hãm và chốt định vị.



RVC 40%




73.19




Kim khâu, kim đan, cái xỏ dây, kim móc, kim thêu và các loại tương tự, để sử dụng bằng tay, bằng sắt hoặc thép; kim băng và các loại kim khác bằng sắt hoặc thép, chưa được ghi hoặc chi tiết ở nơi khác.

RVC 40%




73.20




Lò xo và lá lò xo, bằng sắt hoặc thép.










7320.10

- Lò xo lá và các lá lò xo

RVC 40%







7320.20

- Lò xo cuộn

RVC 40%







7320.90

- Loại khác

RVC 40% hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 72.08 - 72.17.




73.21




Bếp lò, vỉ lò, lò sấy, bếp nấu (kể cả loại có nồi hơi phụ dùng cho hệ thống nhiệt trung tâm), vỉ nướng, lò nướng, lò ga hình vòng, lò hâm nóng dạng tấm và các loại đồ dùng gia đình không dùng điện tương tự và các bộ phận rời của chúng, bằng sắt hoặc thép.

RVC 40%




73.22




Lò sưởi của hệ thống nhiệt trung tâm không dùng điện và các bộ phận rời của nó, bằng sắt hoặc thép; thiết bị làm nóng không khí và bộ phận phân phối khí nóng (kể cả loại có khả năng phân phối không khí tự nhiên hoặc khí điều hoà) không sử dụng năng lượng điện, có lắp quạt chạy bằng mô tơ hoặc quạt gió và bộ phận của chúng, bằng sắt hoặc thép.

RVC 40% hoặc CC




73.23




Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp, các loại gia dụng khác và các bộ phận rời của chúng, bằng sắt hoặc thép; bùi nhùi bằng sắt hoặc thép; miếng cọ nồi và cọ rửa hoặc đánh bóng, bao tay và các loại tương tự bằng sắt hoặc thép.

RVC 40%




73.24




Đồ trang bị trong nhà vệ sinh và các bộ phận rời của chúng, bằng sắt hoặc thép.

RVC 40%




73.25




Các sản phẩm đúc khác bằng sắt hoặc thép.

RVC 40%




73.26




Các sản phẩm khác bằng sắt hoặc thép.













- Đã được rèn hoặc dập nhưng không được gia công tiếp










7326.11

-- Bi nghiền và các hàng hoá tương tự dùng cho máy nghiền

RVC 40%







7326.19

-- Loại khác

RVC 40%







7326.20

- Sản phẩm bằng dây sắt hoặc thép

RVC 40%

Phần XVI - Máy và các trang thiết bị cơ khí; thiết bị điện; các bộ phận của chúng; thiết bị ghi và sao chép âm thanh, thiết bị ghi và sao chép hình ảnh truyền hình và âm thanh, và các bộ phận và phụ tùng của các thiết bị trên (chương 84-85)

Chương 84







Lò phản ứng hạt nhân, nồi hơi,máy và trang thiết bị cơ khí; các bộ phận của chúng







84.07




Động cơ đốt trong kiểu piston chuyển động tịnh tiến hoặc kiểu piston chuyển động quay tròn, đốt cháy bằng tia lửa điện.













- Động cơ đốt trong kiểu piston chuyển động tịnh tiến, dùng để tạo động lực cho các loại cho xe thuộc chương 87










8407.31

-- Có dung tích xilanh không quá 50 cc

RVC 40%







8407.32

-- Có dung tích xi lanh trên 50 cc nhưng không quá 250 cc

RVC 40%







8407.33

-- Có dung tích xi lanh trên 250 cc nhưng không quá 1.000 cc

RVC 40%







8407.34

-- Có dung tích xi lanh trên 1.000cc

RVC 40%




84.08




Động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng sức nén (diesel hoặc bán diesel).










8408.20

- Động cơ dùng để tạo động lực cho các xe thuộc chương 87

RVC 40%




84.15




Máy điều hòa không khí, gồm có một quạt chạy bằng mô tơ và các bộ phận làm thay đổi nhiệt độ và độ ẩm kể cả các loại máy không điều chỉnh độ ẩm một cách riêng biệt.










8415.20

- Loại sử dụng cho người, trong xe có động cơ

RVC 40%






tải về 1.08 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương