|
Mẫu PC22
BH theo Thông tư số 04/2004/TT-BCA ngày 31-3-2004
|
MẪU DẤU, TEM THẨM ĐỊNH CHẤT LƯỢNG
PHƯƠNG TIỆN PHÒNG CHÁY VÀ CHỮA CHÁY
Mẫu A:
Quy cách mẫu A:
- Chất liệu:
|
Kim loại, gỗ, giấy…;
|
- Kích thước:
|
Chiều dài: 70mm; Chiều rộng: 40mm;
Vạch chia cách mép trên 15mm; 1 nét, độ đậm nét 2pt;
|
- Khung viền:
|
Kép 2 nét đều nhau; độ đậm nét 2pt;
|
- Kiểu chữ:
|
Bộ Công an: Kiểu chữ VnTime, Co chữ 10, In hoa, In đậm;
Cục Cảnh sát Phòng cháy và chữa cháy: Kiểu chữ VnTime, Co chữ 7,5, In hoa, In đậm;
Đã kiểm định: Kiểu chữ VnTime, Co chữ 14, In hoa, In đậm;
Số, Ngày tháng năm: Kiểu chữ VnTime, Co chữ 13, In thường;
Dấu chấm: Để co 9;
|
Mẫu B:
Quy cách mẫu B:
- Chất liệu:
|
Kim loại, gỗ, giấy…;
|
- Kích thước:
|
Chiều dài: 35mm; Chiều rộng: 40mm;
Vạch chia cách mép trên 8mm; 1 nét, độ đậm 2pt;
|
- Khung viền:
|
Kép 2 nét đều nhau; độ đậm nét 2pt;
|
- Kiểu chữ:
|
Bộ Công an: Kiểu chữ VnTime, Co chữ 5, In hoa, In đậm;
Cục Cảnh sát Phòng cháy và chữa cháy: Kiểu chữ VnTime, Co chữ 4, In hoa, In đậm;
Đã kiểm định: Kiểu chữ VnTime, Co chữ 6,5, In hoa, In đậm;
Số, Ngày tháng năm: Kiểu chữ VnTime, Co chữ 7, In thường;
Dấu chấm: Để co 7;
|
Mẫu C:
Quy cách mẫu C:
- Chất liệu:
|
Kim loại, gỗ, giấy…;
|
- Kích thước:
|
Chiều dài: 35mm; Chiều rộng: 10mm;
|
- Khung viền:
|
Kép 2 nét đều nhau; độ đậm nét 2pt;
|
- Kiểu chữ:
|
KĐ*PCCC: Kiểu chữ VnTime, Co chữ 16, In hoa, In đậm;
|
Mẫu D:
Quy cách mẫu D:
- Chất liệu:
|
Kim loại, gỗ, giấy…;
|
- Kích thước:
|
Đường kính vòng tròn trong 10mm;
Đường kính vòng tròn ngoài 15mm;
|
- Khung viền:
|
Đường viền ngoài 1 nét độ đậm 1pt;
Đường tròn trong 1 nét độ đậm 0.7pt;
|
- Chữ KĐ:
|
Kiểu chữ VnTime, Co chữ 15, In hoa, In đậm;
|
- Kiểu chữ:
|
Cục Cảnh sát Phòng cháy và chữa cháy: Kiểu chữ VnHelvetlnsH, Co chữ 7.
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
-------
|
Mẫu PC23
BH theo Thông tư số 04/2004/TT-BCA ngày 31-3-2004
|
ĐƠN ĐỀ NGHỊ
KIỂM ĐỊNH PHƯƠNG TIỆN PHÒNG CHÁY VÀ CHỮA CHÁY
Kính gửi: …………………………………………………………………….
Đơn vị/cá nhân:
Địa chỉ:
Điện thoại:…………………………………………… Fax:
Quyết định thành lập doanh nghiệp số……………………………… ngày…… tháng…… năm
Đăng ký kinh doanh số……………. ngày…… tháng…… năm…… tại
Số tài khoản:………………………………………. tại ngân hàng:
Họ tên người đại diện pháp luật:……………………………….Chức danh:
CMND/hộ chiếu số:……………………………… do:……………………… cấp ngày……/……/
Hộ khẩu thường trú:
Đề nghị Quý cơ quan kiểm định và cấp “Giấy chứng nhận kiểm định phương tiện phòng cháy chữa cháy” cho phương tiện/lô phương tiện: ghi tại trang 2.
|
…………., ngày…… tháng…… năm……
NGƯỜI LÀM ĐƠN
(Ký tên, đóng dấu)
|
BẢNG THỐNG KÊ
PHƯƠNG TIỆN PHÒNG CHÁY VÀ CHỮA CHÁY ĐỀ NGHỊ KIỂM ĐỊNH
Số thứ tự
|
Tên phương tiện
|
Ký hiệu
|
Đơn vị
|
Số lượng
|
Nơi sản xuất
|
Năm sản xuất
|
Ghi chú
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |