II. PHẦN DANH MỤC CHỈ PHẪU THUẬT
274
|
Chỉ không tan (3/0)-kim tròn 1/2 kim 26mm, dài 75cm
|
Tép
|
2,000
|
16,443
|
32,886,000
|
275
|
Chỉ tan tổng hợp đa sợi (2/0) 70cm HR26
|
Tép
|
200
|
77,940
|
15,588,000
|
276
|
Chỉ tan tổng hợp đa sợi (4/0) 70cm HR22
|
Tép
|
100
|
77,940
|
7,794,000
|
277
|
Chỉ tự tan (2/0) kim tròn 1/2 kim 26, dài 75cm
|
Tép
|
430
|
20,700
|
8,901,000
|
278
|
Chỉ khâu eo kim tròn 1/2 kim 45
|
Tép
|
100
|
276,952
|
27,695,200
|
279
|
Chỉ không tan 10/0
|
Tép
|
100
|
154,035
|
15,403,500
|
280
|
Chỉ không tan Polyester (1), kim tam giác 3/8 kim 36mm
|
tép
|
300
|
16,008
|
4,802,400
|
281
|
Chỉ không tan silk (2/0) không kim dài 150cm
|
Tép
|
1,000
|
11,250
|
11,250,000
|
282
|
Chỉ không tan silk (2/0), kim tam giác 24, dài 75cm
|
Tép
|
500
|
18,900
|
9,450,000
|
283
|
Chỉ không tan silk (2/0), kim tam giác 26, dài 75cm
|
Tép
|
300
|
19,800
|
5,940,000
|
284
|
Chỉ không tan silk (2/0), kim tròn 26, dài 75cm
|
Tép
|
2,000
|
16,830
|
33,660,000
|
285
|
Chỉ không tan silk (3/0) không kim dài 150cm
|
Tép
|
1,000
|
10,800
|
10,800,000
|
286
|
Chỉ không tan silk (3/0) kim tam giác 20, dài 75cm
|
Tép
|
2,000
|
14,400
|
28,800,000
|
287
|
Chỉ không tan silk (3/0) kim tam giác 26, dài 75cm
|
Tép
|
1,000
|
15,678
|
15,678,000
|
288
|
Chỉ không tan silk (3/0) kim tròn 26, dài 75cm
|
Tép
|
300
|
18,900
|
5,670,000
|
289
|
Chỉ không tan silk (4/0) kim tam giác 18, dài 75cm
|
Tép
|
300
|
17,100
|
5,130,000
|
290
|
Chỉ khống tan silk (4/0) kim tròn 26, dài 75cm
|
Tép
|
300
|
18,000
|
5,400,000
|
291
|
Chỉ không tan silk (5/0) kim tam giác 16, dài 75cm
|
Tép
|
500
|
20,250
|
10,125,000
|
292
|
Chỉ không tan silk (5/0) kim tam giác 3/8, dài 75cm
|
Tép
|
200
|
16,020
|
3,204,000
|
293
|
Chỉ không tan silk (6/0) kim tam giác 3/8 dài 75cm
|
Tép
|
90
|
30,978
|
2,788,020
|
294
|
Chỉ không tan sinh học (0), kim tam giác 3/8 kim 16mm, 75cm
|
tép
|
500
|
18,900
|
9,450,000
|
295
|
Chỉ không tan sinh học (1), kim tròn 1/2 kim 26mm, 75cm
|
Tép
|
20
|
15,885
|
317,700
|
296
|
Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi (2/0)-1/2CR 26
|
Tép
|
500
|
126,000
|
63,000,000
|
297
|
Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi (3/0)-1/2CR 26
|
Tép
|
200
|
95,351
|
19,070,200
|
298
|
Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi (6/0)-1/2CR 10
|
Tép
|
150
|
91,895
|
13,784,250
|
299
|
Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi (7/0)-1/2CR 10
|
Tép
|
200
|
105,964
|
21,192,800
|
300
|
Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi (0)-1/2CR 30
|
Tép
|
550
|
72,000
|
39,600,000
|
301
|
Chỉ không tan (6/0) kim tam giác 3/8 kim 13, dài 75cm
|
tép
|
200
|
30,888
|
6,177,600
|
302
|
Chỉ Nylon tổng hợp đơn sợi 2/0
|
Sợi
|
100
|
18,451
|
1,845,100
|
303
|
Chỉ Nylon tổng hợp đơn sợi 3/0
|
Sợi
|
100
|
18,451
|
1,845,100
|
304
|
Chỉ Nylon tổng hợp đơn sợi 4/0
|
Sợi
|
1,200
|
18,451
|
22,141,200
|
305
|
Chỉ Nylon tổng hợp đơn sợi 5/0
|
Sợi
|
1,100
|
20,204
|
22,224,400
|
306
|
Chỉ Prolene 5/0 W8710
|
Tép
|
50
|
132,017
|
6,600,850
|
307
|
Chỉ Prolene 8/0 W8703
|
Tép
|
100
|
278,447
|
27,844,700
|
308
|
Chỉ safil violet số 0 90cm, HR40S
|
Tép
|
100
|
74,123
|
7,412,300
|
309
|
Chỉ tan poly -4 Hydroxybutyrate
|
Sợi
|
100
|
141,300
|
14,130,000
|
310
|
Chỉ tan tổng hợp (1) kim tròn 1/2 kim 40
|
Tép
|
500
|
88,830
|
44,415,000
|
311
|
Chỉ tan tổng hợp (1) kim tròn 3/8 kim 63
|
Tép
|
500
|
88,830
|
44,415,000
|
312
|
Chỉ tan tổng hợp (2/0) kim tròn1/2 kim 20
|
Tép
|
500
|
84,600
|
42,300,000
|
313
|
Chỉ tan tổng hợp (3/0) kim tròn 1/2 kim 25
|
Tép
|
500
|
67,500
|
33,750,000
|
314
|
Chỉ tan tổng hợp (4/0) kim tròn 1/2 kim 20
|
Tép
|
300
|
72,000
|
21,600,000
|
315
|
Chỉ tan tổng hợp đa sợi (3/0) 70cm HR26
|
Tép
|
500
|
54,900
|
27,450,000
|
316
|
Chỉ thép khâu xương bánh chè
|
Tép
|
100
|
177,348
|
17,734,800
|
317
|
Chỉ thép mềm đk 0.4-1.2 mm, cuộn 5m
|
Tép
|
20
|
270,000
|
5,400,000
|
318
|
Chỉ tự tan (1) kim tròn 1/2 kim 40, dài 75cm
|
Tép
|
1,000
|
22,500
|
22,500,000
|
319
|
Chỉ tự tan (0) kim tròn 1/2 kim 36, dài 75cm
|
Tép
|
500
|
22,037
|
11,018,500
|
320
|
Chỉ tự tan (3/0) kim tròn 1/2 kim 26, dài 75cm
|
Tép
|
500
|
20,700
|
10,350,000
|
321
|
Chỉ tự tan (4/0) kim tròn 1/2 kim 26, dài 75cm
|
Tép
|
500
|
28,530
|
14,265,000
|
322
|
Chỉ tự tan (5/0) kim tròn 3/8 kim 12, dài 75cm
|
Tép
|
240
|
35,100
|
8,424,000
|
323
|
Chỉ tự tan (5/0) kim tròn 3/8 kim 12, dài 75cm
|
Tép
|
500
|
37,231
|
18,615,500
|
324
|
Chỉ tự tan nhanh (1)-kim tròn 1/2 kim 40mm
|
Tép
|
500
|
22,623
|
11,311,500
|
325
|
Chỉ tự tan nhanh (2/0) kim tròn 1/2, dài 75cm
|
Tép
|
200
|
22,950
|
4,590,000
|
326
|
Chỉ Vicryl (5/0) kim tròn 1/2 kim 16
|
Tép
|
200
|
94,595
|
18,919,000
|
III. DANH MỤC VẬT TƯ DÙNG CHO XÉT NGHIỆM
|
327
|
Đầu côn vàng
|
Cái
|
100,000
|
297
|
29,700,000
|
328
|
Đầu côn xanh
|
Cái
|
50,000
|
327
|
16,350,000
|
329
|
Đĩa petri nhựa f90
|
Cái
|
2,000
|
4,950
|
9,900,000
|
330
|
Lancet
|
Cái
|
20,000
|
397
|
7,940,000
|
331
|
Lọ đựng nước tiểu
|
Lọ
|
2,000
|
1,755
|
3,510,000
|
332
|
Lọ đựng phân tiệt trùng
|
Lọ
|
5,000
|
5,670
|
28,350,000
|
333
|
Lọ nhựa PS 100ml
|
Lọ
|
5,000
|
3,326
|
16,630,000
|
334
|
Lọ nhựa PS 50 ml
|
Lọ
|
15,000
|
1,701
|
25,515,000
|
335
|
Lọ nhựa tiệt trùng 50ml
|
Lọ
|
5,000
|
1,871
|
9,355,000
|
336
|
Ống nghiệm có chất chống đông
|
Cái
|
1,500
|
1,395
|
2,092,500
|
337
|
Ống nghiệm có chất chống đông
|
Cái
|
1,200
|
1,418
|
1,701,600
|
338
|
Ống nghiệm nhựa có nắp
|
Cái
|
1,000
|
473
|
473,000
|
339
|
Ống nghiệm nhựa nhỏ không nắp
|
Cái
|
1,000
|
331
|
331,000
|
340
|
Ống nghiệm Serum
|
Cái
|
1,000
|
1,080
|
1,080,000
|
341
|
Sample cup
|
Cái
|
8,000
|
621
|
4,968,000
|
342
|
Tube dịch não tủy
|
Tube
|
3,600
|
990
|
3,564,000
|
343
|
Tube ly tấm nhựa 1.5ml
|
Cái
|
15,000
|
249
|
3,735,000
|
344
|
Gel K-Y hoặc tương đương
|
Tube
|
500
|
57,380
|
28,690,000
|
IV. PHẦN DANH MỤC VẬT TƯ DÙNG CHO CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH
|
345
|
Đai xương đòn số 6
|
Cái
|
12
|
58,500
|
702,000
|
346
|
Đai xương đòn số 7
|
Cái
|
120
|
58,500
|
7,020,000
|
347
|
Đai xương đòn số 8
|
Cái
|
100
|
58,500
|
5,850,000
|
348
|
Dây cưa xương, sọ não
|
Cái
|
100
|
179,550
|
17,955,000
|
349
|
Đinh nội tủy không chốt xương chày Kuncher các cỡ
|
Cái
|
15
|
720,000
|
10,800,000
|
350
|
Đinh nội tủy xương đùi Kuncher 9,10,11x36cm
|
Cái
|
20
|
720,000
|
14,400,000
|
351
|
Đinh nội tủy không chốt xương đùi các cỡ
|
Cái
|
100
|
720,000
|
72,000,000
|
352
|
Đinh SIGN đk 8, 9, 10 X 280 -> 360 mm
|
Cái
|
30
|
3,069,000
|
92,070,000
|
353
|
Đinh SIGN mũi khế các cỡ
|
Cái
|
20
|
4,320,000
|
86,400,000
|
354
|
Đinh stecman đk 3.5, 4.0,4.5, 5.0 mm
|
Cái
|
50
|
198,000
|
9,900,000
|
355
|
Kim kít ne có ren 1.2, 1.5x150 mm
|
Cái
|
50
|
90,000
|
4,500,000
|
356
|
Kim kít ne đk 1.5, 1.6, 1.8, 2.0, 2.2, 2.4, 2.5x310 mm
|
Cái
|
300
|
90,000
|
27,000,000
|
357
|
Mũi khoan đk 2.7 -3.5 mm
|
Cái
|
100
|
630,000
|
63,000,000
|
358
|
Mũi khoan Sign đk 3.5 mm
|
Cái
|
50
|
1,080,000
|
54,000,000
|
359
|
Nẹp bản hẹp 5, 6, 7, 8 lỗ
|
Cái
|
50
|
893,700
|
44,685,000
|
360
|
Nẹp bản hẹp 9, 10 lỗ
|
Cái
|
20
|
846,000
|
16,920,000
|
361
|
Nẹp bản hẹp cánh tay cẳng chân vít 4.5mm, 8 lỗ, 167mm
|
Cái
|
40
|
447,300
|
17,892,000
|
362
|
Nẹp bản hẹp cánh tay cẳng chân vít 4.5mm, 6 lỗ, 103m
|
Cái
|
20
|
378,900
|
7,578,000
|
363
|
Nẹp bản hẹp cánh tay cẳng chân vít 4.5mm, 8 lỗ, 135m
|
Cái
|
20
|
416,700
|
8,334,000
|
364
|
Nẹp bản nhỏ 10 lỗ vít 3.5 mm
|
Cái
|
20
|
893,700
|
17,874,000
|
365
|
Nẹp bản nhỏ 5, 6, 7, 8 lô vít 3.5 mm
|
Cái
|
30
|
897,300
|
26,919,000
|
366
|
Nẹp bản nhỏ cẳng tay vít 2.7mm, 6 lỗ, 74mm
|
Cái
|
30
|
373,500
|
11,205,000
|
367
|
Nẹp bản nhỏ cẳng tay vít 2.7mm, 8 lỗ, 98mm
|
Cái
|
20
|
423,000
|
8,460,000
|
368
|
Nẹp bản rộng 6, 8, 9, 10 lỗ
|
Cái
|
30
|
945,000
|
28,350,000
|
369
|
Nẹp bản rộng xương đùi vít 4.5mm, 10 lỗ, 178mm
|
Cái
|
10
|
560,700
|
5,607,000
|
370
|
Nẹp bản rộng xương đùi vít 4.5mm, 8 lỗ, 142mm
|
Cái
|
20
|
501,300
|
10,026,000
|
371
|
Nẹp chữ L phải- trái, 4-10 lỗ vít 4.5 mm
|
Cái
|
30
|
990,000
|
29,700,000
|
372
|
Nẹp chữ L vít 2.7mm, phải
|
Cái
|
20
|
191,700
|
3,834,000
|
373
|
Nẹp chữ L vít 2.7mm, trái
|
Cái
|
20
|
191,700
|
3,834,000
|
374
|
Nẹp chữ T 4-10 lỗ vít 4.5 mm
|
Cái
|
10
|
1,537,515
|
15,375,150
|
375
|
Nẹp chữ T nhỏ 3 lỗ đầu 3, 4 lỗ thân, vít 3.5
|
Cái
|
20
|
842,940
|
16,858,800
|
376
|
Nẹp chữ T nhỏ 3 lỗ đầu 5 thân, vít 3.5
|
Cái
|
10
|
842,940
|
8,429,400
|
377
|
Nẹp chữ T nhỏ, vít 3.5mm, thẳng, 3 x 3 lỗ, 39mm
|
Cái
|
10
|
238,500
|
2,385,000
|
378
|
Nẹp đầu dưới xương cánh tay (chữ Y) trái, phải 6 lỗ
|
Cái
|
10
|
2,520,000
|
25,200,000
|
379
|
Nẹp đầu dưới xương chày trái vít 4.5mm, 5 lỗ
|
Cái
|
10
|
1,072,800
|
10,728,000
|
380
|
Nẹp đầu rắn mâm chày vít 4.5mms Phải, 7 lỗ, 149mm
|
Cái
|
20
|
780,300
|
15,606,000
|
381
|
Nẹp đầu xương chữ T, vít 4.5mm, 7 lỗ, 132mm
|
Cái
|
10
|
369,000
|
3,690,000
|
382
|
Nẹp gấp góc 95 và 130 độ, 5-12 lỗ
|
Cái
|
20
|
2,025,000
|
40,500,000
|
383
|
Nẹp lòng máng 1/3, 6, 8 lỗ, vít 3.5 mm
|
Cái
|
50
|
540,000
|
27,000,000
|
384
|
Nẹp mắt xích 14, 16 lỗ, vít 3.5 mm
|
Cái
|
10
|
945,000
|
9,450,000
|
385
|
Nẹp mắt xích 6, 8 lỗ, vít 3.5 mm
|
Cái
|
10
|
843,750
|
8,437,500
|
386
|
Nẹp mắt xích chữ Y vít 3.5mm, 12 lỗ
|
Cái
|
10
|
438,300
|
4,383,000
|
387
|
Nẹp mắt xích chữ Y vít 3.5mm, 6 lỗ
|
Cái
|
10
|
438,300
|
4,383,000
|
388
|
Nẹp mắt xích chữ Y vít 3.5mm, 9 lỗ
|
Cái
|
10
|
438,300
|
4,383,000
|
389
|
Nẹp nâng đỡ lồi cầu đùi, Phải, 11 lỗ, 222mm
|
Cái
|
10
|
1,561,500
|
15,615,000
|
390
|
Nẹp nâng đỡ lồi cầu đùi, Trái, 9 lỗ, 190mm
|
Cái
|
10
|
1,463,400
|
14,634,000
|
391
|
Nẹp nâng đỡ mâm chày chữ L vít 4.5mm, Phải 5 lỗ, 101
|
Cái
|
20
|
340,200
|
6,804,000
|
392
|
Nẹp nâng đỡ mâm chày chữ T vít 4.5mm 7 lỗ, 128mm
|
Cái
|
20
|
369,000
|
7,380,000
|
393
|
Nẹp ốp lồi cầu trái 7-11 lỗ
|
Cái
|
20
|
3,150,000
|
63,000,000
|
394
|
Tuốc nơ vit đk 2.5, 3.5 mm
|
Cái
|
10
|
1,954,260
|
19,542,600
|
395
|
Tuốc nơ vít rỗng nòng
|
Cái
|
5
|
2,582,460
|
12,912,300
|
396
|
Vít mắt cá chân đk 2.7/25-50 mm
|
Cái
|
100
|
223,380
|
22,338,000
|
397
|
Vít SIGN đk 4.5x30->70 mm
|
Cái
|
50
|
697,950
|
34,897,500
|
398
|
Vít xốp đk 6.5x3 5-80mm, ren 16 và 32 mm
|
Cái
|
300
|
148,500
|
44,550,000
|
399
|
Vít xương cứng đk 3.5x16-40 mm
|
Cái
|
20
|
81,000
|
1,620,000
|
400
|
Vít xương cứng đk 4.5x20-60 mm
|
Cái
|
50
|
108,000
|
5,400,000
|
401
|
Vít xương mini 2,0*8mm
|
Cái
|
20
|
234,000
|
4,680,000
|
402
|
Vít xương mini 2,0*8mm
|
Cái
|
20
|
234,000
|
4,680,000
|
403
|
Vít xương xốp 6.5 x 65 ->80mm, 32mm răng
|
Cái
|
20
|
123,750
|
2,475,000
|
V. PHẦN VẬT TƯ Y TẾ DÙNG CHO PHẪU THUẬT PHACO
|
404
|
Cassettes dùng cho máy pharco
|
Cái
|
10
|
881,577
|
8,815,770
|
405
|
Dao mổ phụ phaco
|
Cái
|
100
|
94,500
|
9,450,000
|
406
|
Dao mổ phụ phaco 15 độ
|
Cái
|
200
|
94,500
|
18,900,000
|
407
|
Dao tạo đường hầm trong mổ phaco 3.0 mm
|
Cái
|
100
|
330,939
|
33,093,900
|
408
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm 1 mảnh với bờ sau vuông 60 độ, chất liệu Acrylic không ngậm nước, thấu kính phi cầu, bờ sau vuông 360 độ chống chói và chống đục, đính kèm Injector và Cartridge.
|
Cái
|
50
|
2,787,750
|
139,387,500
|
409
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm 1 mảnh, chất liệu Acrylic không ngậm nước có sắc sai thấp, bờ sau vuông 360 độ, thiết kế 3 điểm cố định túi bao, đính kèm Injector và Cartridge.
|
Cái
|
50
|
2,565,000
|
128,250,000
|
410
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm 3 mảnh, chất liệu Acrylic không ngậm nước, bờ sau vuông 360 độ, thiết kế bờ chống chói và chống đục bao sau, đính kèm Injector và Cartridge.
|
Cái
|
50
|
1,984,500
|
99,225,000
|
411
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm 3 mảnh, chất liệu Acrylic không ngậm nước, thấu kính phi cầu, bờ sau vuông 360 độ chống chói và chống đục, đính kèm Injector và Cartridge.
|
Cái
|
50
|
2,821,500
|
141,075,000
|
VI. HÓA CHẤT TỔNG HỢP
|
412
|
An ti A
|
Lọ
|
120
|
132,000
|
15,840,000
|
413
|
An ti AB
|
Lọ
|
120
|
132,000
|
15,840,000
|
414
|
An ti B
|
Lọ
|
120
|
132,000
|
15,840,000
|
415
|
An ti D
|
Lọ
|
120
|
132,000
|
15,840,000
|
416
|
Lọ đựng nước tiểu
|
Lọ
|
10000
|
1,500
|
15,000,000
|
417
|
Đầu côn vàng
|
Cái
|
72000
|
120
|
8,640,000
|
418
|
Đầu côn xanh
|
Cái
|
36000
|
142
|
5,112,000
|
419
|
Giêm sa bột
|
Chai
|
60
|
2,448,000
|
146,880,000
|
420
|
Methanol
|
Chai
|
180
|
54,000
|
9,720,000
|
421
|
Glycerol
|
Chai
|
75
|
19,000
|
1,425,000
|
422
|
Ống nghiệm nhựa
|
Cái
|
36000
|
250
|
9,000,000
|
423
|
Tube DNT
|
Cái
|
3600
|
1,000
|
3,600,000
|
424
|
Lam kính
|
Hộp
|
1500
|
26,000
|
39,000,000
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |