PHÊ duyệt danh mụC, SỐ LƯỢNG, giá KẾ hoạch và KẾ hoạch đẤu thầu mua vị thuốc y học cổ truyềN



tải về 1.77 Mb.
trang2/8
Chuyển đổi dữ liệu24.09.2017
Kích1.77 Mb.
#33337
1   2   3   4   5   6   7   8

181,404

36,280,800

52

Canule mở khí quản có bóng các số

Bộ

50

83,700

4,185,000

53

Canule mở khí quản không bóng các số

Cái

25

83,700

2,092,500

54

Cartridge Emeraldc hoặc tương đương

Cái

100

67,500

6,750,000

55

Cắt nẹp mini LX 103

Cái

10

3,330,000

33,300,000

56

Catheter động mạch 20g - 80mm

Cái

50

236,250

11,812,500

57

Catheter động mạch 20g - 80mm

Cái

50

236,250

11,812,500

58

Cavafix 134 (Bộ đo áp lực tĩnh mạch) hoặc tương đương

Cái

50

160,650

8,032,500

59

Cavafix 257 (Bộ đo áp lực tĩnh mạch) hoặc tương đương

Cái

50

197,820

9,891,000

60

Cavafix 358 (Bộ đo áp lực tĩnh mạch) hoặc tương đương

Cái

200

210,420

42,084,000

61

Certofix duo HF V 720 hoặc tương đương

Cái

100

436,455

43,645,500

62

Certofix Duo HF V1215 hoặc tương đương

Cái

100

888,300

88,830,000

63

Chất nhầy OcuMax hoặc tương đương

Hộp

200

404,460

80,892,000

64

Chêm gỗ

Cái

800

2,250

1,800,000

65

Cidex 14 days 51 hoặc tương đương

Can

30

469,665

14,089,950

66

Cidex OPA 5L hoặc tương đương

Bình

100

1,220,373

122,037,300

67

Cidezyme 1L hoặc tương đương

Bình

100

680,130

68,013,000

68

Cidezyme 5L hoặc tương đương

Can

20

3,002,967

60,059,340

69

Combitrans Aterrial monitoring (bộ theo dõi huyết động xâm lấn) hoặc tương đương

Cái

50

391,986

19,599,300

70

Composite QTH (Tetric cream) các loại

Ống

10

724,500

7,245,000

71

Con gutta các số

Hộp

50

58,500

2,925,000

72

Cồn tuyệt đối

Lít

100

106,830

10,683,000

73

Cone phụ

Hộp

50

216,000

10,800,000

74

Đài cao su

Cây

10,000

6,143

61,430,000

75

Đai kim loại

Gói

1,000

51,030

51,030,000

76

Dẫn lưu chỉnh hình

Sợi

400

17,100

6,840,000

77

Dẫn lưu màng phổi có troca (28)

Sợi

500

238,500

119,250,000

78

Dao mổ các số

Cái

2,500

5,202

13,005,000

79

Dây bơm tiêm tự động 140cm

Sợi

1,000

11,250

11,250,000

80

Dây cưa sọ não Olivecrona

Gigli 40cm hoặc tương đương



Sợi

300

315,000

94,500,000

81

Dây dẫn lưu ổ bụng

Sợi

1,000

17,483

17,483,000

82

Dây garo

Sợi

1,000

2,700

2,700,000

83

Dây hút nhớt số 14

Sợi

1,000

3,240

3,240,000

84

Dây hút nhớt số 16

Sợi

3,000

3,240

9,720,000

85

Dây hút nhớt số 8

Sợi

10,000

3,240

32,400,000

86

Dây hút PT

Sợi

1,000

10,800

10,800,000

87

Dây lọc Thận Nhân Tạo

Bộ

1,000

71,928

71,928,000

88

Dây nối bơm tiêm tự động

Sợi

7,000

20,700

144,900,000

89

Dây truyền dịch (Dosifix) 120 giọt hoặc tương đương

Bộ

100

54,000

5,400,000

90

Dây truyền dịch + kim 150 cm

Bộ

10,000

8,510

85,100,000

91

Dây truyền dịch + kim 20 giọt

Bộ

10,000

6,143

61,430,000

92

Dây truyền dịch + kim 60 giọt

Bộ

10,000

12,002

120,020,000

93

Dây truyền dịch 60 giọt INTRAFIX hoặc tương đương

Sợi

3,000

45,011

135,033,000

94

Dây truyền dịch có khóa điều chỉnh

Bộ

100

48,195

4,819,500

95

Dây truyền dịch có van lọc khí

Bộ

100

13,500

1,350,000

96

DD Sorbitol 3.3% hoặc tương đương

Chai

150

23,850

3,577,500

97

Đè lưỡi gỗ

Cái

100,000

315

31,500,000

98

Dịch Bicarbonat 1A - HD 1A

Can 10L

3,000

166,181

498,543,000

99

Dịch Bicarbonat 1B - HD 1B

Can 10L

3,000

166,181

498,543,000

100

Điện cực tim

Cái

1,500

4,941

7,411,500

101

Dụng cụ phẫu thuật trĩ KYGZB335 (Súng)

Chiếc

10

4,590,000

45,900,000

102

Dụng cụ phẫu thuật trĩ PPH34 (Đầu)

Chiếc

10

3,690,000

36,900,000

103

Dung dịch xịt dùng ngoài phòng ngừa loét tì đè

Chai

150

108,000

16,200,000

104

Enhance búp sen

Cái

100

25,470

2,547,000

105

Enhance đài cao su (ly)

Cái

100

25,470

2,547,000

106

Enhance đĩa

Cái

100

25,470

2,547,000

107

Gạc dẫn lưu 1cm x 2m

Cuộn

2,400

2,430

5,832,000

108

Gạc ESN CQ tiệt trùng 2x8x4

Gói

230

12,474

2,869,020

109

Gạc lưới lipido-colloid 5cm x 5cm

Miếng

500

11,700

5,850,000

110

Gạc lưới lipido-colloid 10cm x 10cm

Miếng

4,600

23,400

107,640,000

111

Gạc lưới lipido-colloid 10cm x 12cm

Miếng

200

31,500

6,300,000

112

Gạc Meche nội soi 1,5x80x12 lớp

Gói

1,410

4,158

5,862,780

113

Gạc phẫu thuật có cản quang 10cmx10cm (đã tiệt trùng) 12 lớp

Miếng

5,000

2,250

11,250,000

114

Gạc phẫu thuật có cản quang 30cmx 40cm (đã tiệt trùng) 12 lớp

Miếng

5,000

21,591

107,955,000

115

Gạc phẫu thuật có cản quang 30cm x 40cm (đã tiệt trùng) 8 lớp

Miếng

5,000

18,000

90,000,000

116

Gạc phẫu thuật có cản quang 5cm x 6.5cm (đã tiệt trùng) 12 lớp

Miếng

5,000

6,660

33,300,000

117

Gạc y tế 0,8m x 250m

Mét

43,720

9,450

413,154,000

118

Gạc y tế 10cm x 10cm x 8 lớp (tiệt trùng)

Miếng

15,000

14,400

216,000,000

119

Găng khám size S; M

Đôi

60,000

1,800

108,000,000

120

Găng phẫu thuật chưa tiệt trùng các số

Đôi

80,000

4,082

326,560,000

121

Găng phẫu thuật tiệt trùng các số

Đôi

80,000

5,715

457,200,000

122

Găng Soát lòng tử cung

Đôi

10,000

19,845

198,450,000

123

Găng tiệt trùng dùng để hút đàm

Cái

20,000

2,655

53,100,000

124

Gel siêu âm

Bình

250

283,500

70,875,000

125

Giấy đo điện tim 63mmx100

Cuộn

500

26,550

13,275,000

126

Giấy đo điện tim 1 cần 50mm x 30

Cuộn

300

16,380

4,914,000

127

Giấy đo điện tim 90*90*400

Xấp

200

60,984

12,196,800

128

Giấy in chuyên dụng dùng cho máy gắng sức (giấy in cho máy y tế 'FANFOLD')

Tập

50

351,000

17,550,000

129

Giấy in nhiệt 55mmx25mm

Cuộn

150

54,000

8,100,000

130

Giấy in nội soi

Hộp

100

2,457,000

245,700,000

131

Giấy in siêu âm

Cuộn

1,000

178,200

178,200,000

132

Giấy in siêu âm màu

Hộp

10

2,594,700

25,947,000

133

Giấy Monitor Sản khoa

Xấp

1,000

159,930

159,930,000

134

Giầy nylon

Cái

10,200

450

4,590,000

135

Giày phẫu thuật

Đôi

10,000

4,050

40,500,000

136

Giấy y tế 30x30

Kg

1,000

47,250

47,250,000

137

Dung dịch rửa tay phẫu thuật Handpro 4500ml hoặc tương đương

Chai

1,000

108,000

108,000,000

138

Dung dịch rửa tay thường quy Handpro 2500ml hoặc tương đương

Chai

200

94,500

18,900,000

139

Hexanios 1L hoặc tương đương

Bình

60

324,000

19,440,000

140

Intraocular Lents Akreos Adapt AO hoặc tương đương

Cái

22

2,655,000

58,410,000

141

Kẹp rốn tiệt trùng

Cái

10,000

2,206

22,060,000

142

K-file số 10 -40, dài 21mm

Cây

100

215,460

21,546,000

143

K-file số 10 -40, dài 25mm

Cây

100

215,460

21,546,000

144

Khẩu trang giấy không tiệt trùng

Cái

50,000

1,710

85,500,000

145

Khẩu trang giấy tiệt trùng

Cái

20,000

2,601

52,020,000

146

Khay lnox 13x22x2cm

Cái

100

26,460

2,646,000

147

Khóa ba ngã có dây nối 25cm

Sợi

1,000

51,030

51,030,000

148

Khóa ba ngã không có dây nối

Sợi

2,000

40,500

81,000,000

149

Kim bướm chạy thận số 17

Cái

3,000

11,430

34,290,000

150

Kim cánh bướm các số

Cái

27,000

4,302

116,154,000

151

Kim châm cứu các cỡ

Bộ

30,000

21,600

648,000,000

152

Kim chạy thận thận nhân tạo AVF 17G x1" HTC-30w hoặc tương đương

Cái

10,000

14,400

144,000,000

153

Kim chọc dò tủy sống

Cái

1,000

34,020

34,020,000

154

Kim chọc dò tủy sống các số

Cây

8,000

18,900

151,200,000

155

Kim gai trắng



100

261,000

26,100,000

156

Kim gai vàng



100

261,000

26,100,000

157

Kim gai xanh dương, xanh lá



100

261,000

26,100,000

158

Kim gây tê các số

Cái

100

105,840

10,584,000

159

Kim gây tê ngoài màng cứng perifix hoặc tương đương

Cái

910

387,000

352,170,000

160

Kim gây tê tủy sống các số

Cái

2,000

24,201

48,402,000

161

Kim khâu da các số

Cây

1,000

5,220

5,220,000

162

Kim luồn an toàn (tro-venocath) các số 16-24 hoặc tương đương

Cái

3,000

22,050

66,150,000

163

Kim luồn dòng truyền lớn

Cây

90

9,000

810,000

164

Kim luồn laser nội mạch

Bộ

3,000

54,450

163,350,000

165

Kim luồn tĩnh mạch các số 18G, 20G, 22G

Cái

6,000

16,830

100,980,000

166

Kim luồn tĩnh mạch số 24

Cái

450

17,086

7,688,700

167

Kim nha

Cái

5,000

1,421

7,105,000

168

Kim phá bao 26G

Cái

2,000

540

1,080,000

169

Kim rút thuốc 18G

Cái

1,300

585

760,500

170

Lam kính mờ

Hộp

1,000

29,700

29,700,000

171

Lam kính trong

Hộp

1,000

29,520

29,520,000

172

Lamelle

Hộp

335

67,050

22,461,750

173

Lentulo



100

286,335

28,633,500

174

Ligaclip

Hộp

3

4,725,000

14,175,000

175

Lọ đựng đàm

Cái

10,000

1,575

15,750,000

176

Lọ đựng mẫu xét nghiệm vô trùng

Lọ

5,000

5,670

28,350,000

177

Lọ đựng phân

Lọ

10,000

5,670

56,700,000

178

Lọ lấy bệnh phẩm

Cái

10,000

2,160

21,600,000

179

Lọ vô trùng

Cái

10,000

2,880

28,800,000

180

Lọc khuẩn HMEF

Cái

250

32,130

8,032,500

181

Lọc vi khuẩn

Cái

200

35,640

7,128,000

182

Ly giấy

Cái

1,000

360

360,000

183

Mask gây mê các cỡ

Cái

500

85,950

42,975,000

184

Mask khí dung người lớn

Cái

2,000

36,207

72,414,000

185

Mask khí dung nhi

Cái

2,000

38,286

76,572,000

186

Mask oxy có dây trẻ em

Cái

1,000

31,320

31,320,000

187

Mask oxy có dây người lớn

Cái

1,500

18,900

28,350,000

188

Mask oxy có túi người lớn

Bộ

2,000

40,050

80,100,000

189

Mask thanh quản các cỡ (MA)

Cái

250

288,486

72,121,500

190

Miếng cầm máu có kháng sinh

Miếng

150

171,810

25,771,500

191

Miếng cầm máu sọ não Spongostan Standard 7x 5x 1cm hoặc tương đương

Miếng

50

178,200

8,910,000

192

Mũ phẫu thuật

Cái

600

7,101

4,260,600

193

Mũi khoan

Cái

50

540,000

27,000,000

194

Mũi khoan kim cương các loại




1,000

54,000

54,000,000

195

Mũi khoan xương chất liệu titannium, 112-MN-301; 112-MN-302; 112-MN-303; 112-MX-301

Cái

50

788,400

39,420,000

196

Nắp bình dẫn lưu màng phổi + dây

Bộ

400

37,800

15,120,000

197

Nắp nhựa trocar PT nội soi 5-10mm

Bịch

100

405,000

40,500,000

198

Nẹp cổ cứng H2 (XS, S, M, L)

Cái

50

45,000

2,250,000

199

Nẹp cổ mềm H1 (XXS, XS, S, M, L, XL, XXL)

Cái

50

135,000

6,750,000

200

Nẹp gỗ

Cái

660

23,400

15,444,000

201

Nhiệt kế

Cái

400

14,400

5,760,000

202

Nội khí quản có bóng các số

Cái

540

24,120

13,024,800

203

Nội khí quản không bóng các số

Cái

3,000

24,030

72,090,000

204

Nón phẫu thuật nam, nữ

Cái

50,000

1,440

72,000,000

205

Nút chặn kim luồn

Cái

2,500

3,809

9,522,500

206

Nút lưu kim luồn

Cái

6,000

3,600

21,600,000

207

Ống đặt nội khí quản các số

Cái

1,000

51,300

51,300,000

208

Ống bơm cản quang

Bộ

120

585,000

70,200,000

209

Ống cho ăn các số

Cái

10,000

26,989

269,890,000

210

Ống chọc Xcel B11 (Ống Troca nội soi)

Cái

10

2,636,966

26,369,660

211

Ống chữ T máy giúp thở

Cái

500

27,027

13,513,500

212

Ống dẫn lưu màng phổi

Cái

420

33,120

13,910,400

213

Ống foley 2 nhánh các số

Sợi

10,000

9,900

99,000,000

214

Ống foley 3 nhánh các số

Sợi

3,000

18,900

56,700,000

215

Ống hút đàm nhớt các số

Sợi

300

17,550

5,265,000

216

Ống hút đàm nhớt có khóa các số

Cái

320

6,030

1,929,600

217

Ống hút điều kinh các cỡ

Cái

4,000

4,950

19,800,000

218

Ống hút nước bọt

Cái

4,000

765

3,060,000

219

Ống luồn tĩnh mạch trung tâm (ERTOFIX DUO HF V1215 - V1220) hoặc tương đương

Cái

50

734,073

36,703,650

220

Ống luồn tĩnh mạch trung tâm 1 nòng

Cái

100

333,486

33,348,600

221

Ống nội khí quản có lò xo

Cái

200

79,380

15,876,000

222

Ống nội khí quản cong mũi các số

Cái

300

60,300

18,090,000

223

Ống nối phế quản các số

Cái

10

1,781,775

17,817,750

224

Ống Penrose

Sợi

500

3,150

1,575,000

225

Ống sond Blackmore

Sợi

50

2,646,000

132,300,000

226

Ống sond niệu quản

Sợi

100

226,800

22,680,000

227

Ống sonde double J

Sợi

50

341,604

17,080,200

228

Ống sonde dạ dày

Sợi

3,000

13,515

40,545,000

229

Ống sonde dạ dày có nắp

Sợi

1,000

7,830

7,830,000

230

Ống sonde dạ dày nhi số các số

Sợi

500

14,706

7,353,000

231

Ống sonde Kerh các cỡ

Sợi

120

14,850

1,782,000

232

Ống Sonde Pezzer (chữ T)

Cái

100

16,020

1,602,000

233

Ống sonde Rectal (hậu môn)

Sợi

500

4,990

2,495,000

234

Ống thở oxy 1 nhánh các số

Sợi

2,000

4,050

8,100,000

235

Ống thở oxy 2 nhánh các số

Sợi

4,000

9,450

37,800,000

236

Ống thông tiểu Nelaton các số

Sợi

5,000

7,560

37,800,000

237

Osomol hoặc tương đương

Lọ

10

890,100

8,901,000

238

Phim khô 28 x 35cm

Tấm

200

42,750

8,550,000

239

Phim khô 35 x 43cm

Tấm

400

48,650

19,460,000

240

Phim nha 3x4

Tấm

3,500

6,223

21,780,500

241

Phim X quang 18 x 24cm

Tấm

1,000

9,261

9,261,000

242

Phim X quang 24 x 30cm

Tấm

1,000

10,731

10,731,000

243

Phim X quang 30 x 40cm

Tấm

350

16,065

5,622,750

244

Phim X quang 35 x 35cm

Tấm

230

18,011

4,142,530

245

Phim X quang 35 x 43cm

Tấm

500

20,650

10,325,000

246

Pipette pasteur nhựa 1ml vô trùng




500

1,701

850,500

247

Presept hoặc tương đương

Viên

1,000

6,570

6,570,000

248

Quả (màng) lọc thận nhân tạo FB 130U

Cái

50

568,289

28,414,450

249

Que gòn tiệt trùng

Bịch

600

37,800

22,680,000

250

Que spatula

Hộp

1,000

68,400

68,400,000

251

Que thử đường huyết

Cái

1,000

15,705

15,705,000

252

Rọ lấy sỏi niệu quản

Cái

30

2,700,000

81,000,000

253

Sáp cầm máu 2,5g

Miếng

500

48,739

24,369,500

254

Sáp HCT (đất sét)

Hộp

150

27,000

4,050,000

255

Sáp xương - Bonewax W801 hoặc tương đương

Tép

500

40,939

20,469,500

256

Superset Catheter Mount hoặc tương đương

Cái

300

32,400

9,720,000

257

Quả lọc thận Surflux 130E hoặc tương đương

Cái

100

307,125

30,712,500

258

Surgicel 10 x 20 (cm) hoặc tương đương

Miếng

30

450,000

13,500,000

259

Tăm bông vô trùng

Gói

350

24,570

8,599,500

260

Que lấy bệnh phẩm tiệt trùng

Gói

1,000

35,100

35,100,000

261

Tấm lót 40x60cm

Cái

1,000

7,650

7,650,000

262

Tấm lót 60x60cm

Cái

2,100

9,923

20,838,300

263

Tấm trải nylon

Cái

1,000

17,541

17,541,000

264

Tạp dề

Cái

1,000

6,048

6,048,000

265

Thuốc rửa phim X Quang

Bộ

25

1,351,350

33,783,750

266

Túi Cuộn tiệt trùng loại dẹp 100mm x200m

Cuộn

20

495,000

9,900,000

267

Túi Cuộn tiệt trùng loại dẹp 150mm x200m

Cuộn

20

602,550

12,051,000

268

Túi Cuộn tiệt trùng loại phồng 200mm x 6cm x 100m

Cuộn

20

760,500

15,210,000

269

Túi đựng nước tiểu

Cái

1,000

4,680

4,680,000

270

Túi đựng thức ăn

Cái

200

21,600

4,320,000

271

Túi máu sản khoa sau sinh

Cái

1,000

7,277

7,277,000

272

Vớ mổ loại 4 inch

Cuộn

10

773,814

7,738,140

273

Vớ mổ loại 6 inch

Cuộn

10

873,095

8,730,950



tải về 1.77 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương