181,404
|
36,280,800
|
52
|
Canule mở khí quản có bóng các số
|
Bộ
|
50
|
83,700
|
4,185,000
|
53
|
Canule mở khí quản không bóng các số
|
Cái
|
25
|
83,700
|
2,092,500
|
54
|
Cartridge Emeraldc hoặc tương đương
|
Cái
|
100
|
67,500
|
6,750,000
|
55
|
Cắt nẹp mini LX 103
|
Cái
|
10
|
3,330,000
|
33,300,000
|
56
|
Catheter động mạch 20g - 80mm
|
Cái
|
50
|
236,250
|
11,812,500
|
57
|
Catheter động mạch 20g - 80mm
|
Cái
|
50
|
236,250
|
11,812,500
|
58
|
Cavafix 134 (Bộ đo áp lực tĩnh mạch) hoặc tương đương
|
Cái
|
50
|
160,650
|
8,032,500
|
59
|
Cavafix 257 (Bộ đo áp lực tĩnh mạch) hoặc tương đương
|
Cái
|
50
|
197,820
|
9,891,000
|
60
|
Cavafix 358 (Bộ đo áp lực tĩnh mạch) hoặc tương đương
|
Cái
|
200
|
210,420
|
42,084,000
|
61
|
Certofix duo HF V 720 hoặc tương đương
|
Cái
|
100
|
436,455
|
43,645,500
|
62
|
Certofix Duo HF V1215 hoặc tương đương
|
Cái
|
100
|
888,300
|
88,830,000
|
63
|
Chất nhầy OcuMax hoặc tương đương
|
Hộp
|
200
|
404,460
|
80,892,000
|
64
|
Chêm gỗ
|
Cái
|
800
|
2,250
|
1,800,000
|
65
|
Cidex 14 days 51 hoặc tương đương
|
Can
|
30
|
469,665
|
14,089,950
|
66
|
Cidex OPA 5L hoặc tương đương
|
Bình
|
100
|
1,220,373
|
122,037,300
|
67
|
Cidezyme 1L hoặc tương đương
|
Bình
|
100
|
680,130
|
68,013,000
|
68
|
Cidezyme 5L hoặc tương đương
|
Can
|
20
|
3,002,967
|
60,059,340
|
69
|
Combitrans Aterrial monitoring (bộ theo dõi huyết động xâm lấn) hoặc tương đương
|
Cái
|
50
|
391,986
|
19,599,300
|
70
|
Composite QTH (Tetric cream) các loại
|
Ống
|
10
|
724,500
|
7,245,000
|
71
|
Con gutta các số
|
Hộp
|
50
|
58,500
|
2,925,000
|
72
|
Cồn tuyệt đối
|
Lít
|
100
|
106,830
|
10,683,000
|
73
|
Cone phụ
|
Hộp
|
50
|
216,000
|
10,800,000
|
74
|
Đài cao su
|
Cây
|
10,000
|
6,143
|
61,430,000
|
75
|
Đai kim loại
|
Gói
|
1,000
|
51,030
|
51,030,000
|
76
|
Dẫn lưu chỉnh hình
|
Sợi
|
400
|
17,100
|
6,840,000
|
77
|
Dẫn lưu màng phổi có troca (28)
|
Sợi
|
500
|
238,500
|
119,250,000
|
78
|
Dao mổ các số
|
Cái
|
2,500
|
5,202
|
13,005,000
|
79
|
Dây bơm tiêm tự động 140cm
|
Sợi
|
1,000
|
11,250
|
11,250,000
|
80
|
Dây cưa sọ não Olivecrona
Gigli 40cm hoặc tương đương
|
Sợi
|
300
|
315,000
|
94,500,000
|
81
|
Dây dẫn lưu ổ bụng
|
Sợi
|
1,000
|
17,483
|
17,483,000
|
82
|
Dây garo
|
Sợi
|
1,000
|
2,700
|
2,700,000
|
83
|
Dây hút nhớt số 14
|
Sợi
|
1,000
|
3,240
|
3,240,000
|
84
|
Dây hút nhớt số 16
|
Sợi
|
3,000
|
3,240
|
9,720,000
|
85
|
Dây hút nhớt số 8
|
Sợi
|
10,000
|
3,240
|
32,400,000
|
86
|
Dây hút PT
|
Sợi
|
1,000
|
10,800
|
10,800,000
|
87
|
Dây lọc Thận Nhân Tạo
|
Bộ
|
1,000
|
71,928
|
71,928,000
|
88
|
Dây nối bơm tiêm tự động
|
Sợi
|
7,000
|
20,700
|
144,900,000
|
89
|
Dây truyền dịch (Dosifix) 120 giọt hoặc tương đương
|
Bộ
|
100
|
54,000
|
5,400,000
|
90
|
Dây truyền dịch + kim 150 cm
|
Bộ
|
10,000
|
8,510
|
85,100,000
|
91
|
Dây truyền dịch + kim 20 giọt
|
Bộ
|
10,000
|
6,143
|
61,430,000
|
92
|
Dây truyền dịch + kim 60 giọt
|
Bộ
|
10,000
|
12,002
|
120,020,000
|
93
|
Dây truyền dịch 60 giọt INTRAFIX hoặc tương đương
|
Sợi
|
3,000
|
45,011
|
135,033,000
|
94
|
Dây truyền dịch có khóa điều chỉnh
|
Bộ
|
100
|
48,195
|
4,819,500
|
95
|
Dây truyền dịch có van lọc khí
|
Bộ
|
100
|
13,500
|
1,350,000
|
96
|
DD Sorbitol 3.3% hoặc tương đương
|
Chai
|
150
|
23,850
|
3,577,500
|
97
|
Đè lưỡi gỗ
|
Cái
|
100,000
|
315
|
31,500,000
|
98
|
Dịch Bicarbonat 1A - HD 1A
|
Can 10L
|
3,000
|
166,181
|
498,543,000
|
99
|
Dịch Bicarbonat 1B - HD 1B
|
Can 10L
|
3,000
|
166,181
|
498,543,000
|
100
|
Điện cực tim
|
Cái
|
1,500
|
4,941
|
7,411,500
|
101
|
Dụng cụ phẫu thuật trĩ KYGZB335 (Súng)
|
Chiếc
|
10
|
4,590,000
|
45,900,000
|
102
|
Dụng cụ phẫu thuật trĩ PPH34 (Đầu)
|
Chiếc
|
10
|
3,690,000
|
36,900,000
|
103
|
Dung dịch xịt dùng ngoài phòng ngừa loét tì đè
|
Chai
|
150
|
108,000
|
16,200,000
|
104
|
Enhance búp sen
|
Cái
|
100
|
25,470
|
2,547,000
|
105
|
Enhance đài cao su (ly)
|
Cái
|
100
|
25,470
|
2,547,000
|
106
|
Enhance đĩa
|
Cái
|
100
|
25,470
|
2,547,000
|
107
|
Gạc dẫn lưu 1cm x 2m
|
Cuộn
|
2,400
|
2,430
|
5,832,000
|
108
|
Gạc ESN CQ tiệt trùng 2x8x4
|
Gói
|
230
|
12,474
|
2,869,020
|
109
|
Gạc lưới lipido-colloid 5cm x 5cm
|
Miếng
|
500
|
11,700
|
5,850,000
|
110
|
Gạc lưới lipido-colloid 10cm x 10cm
|
Miếng
|
4,600
|
23,400
|
107,640,000
|
111
|
Gạc lưới lipido-colloid 10cm x 12cm
|
Miếng
|
200
|
31,500
|
6,300,000
|
112
|
Gạc Meche nội soi 1,5x80x12 lớp
|
Gói
|
1,410
|
4,158
|
5,862,780
|
113
|
Gạc phẫu thuật có cản quang 10cmx10cm (đã tiệt trùng) 12 lớp
|
Miếng
|
5,000
|
2,250
|
11,250,000
|
114
|
Gạc phẫu thuật có cản quang 30cmx 40cm (đã tiệt trùng) 12 lớp
|
Miếng
|
5,000
|
21,591
|
107,955,000
|
115
|
Gạc phẫu thuật có cản quang 30cm x 40cm (đã tiệt trùng) 8 lớp
|
Miếng
|
5,000
|
18,000
|
90,000,000
|
116
|
Gạc phẫu thuật có cản quang 5cm x 6.5cm (đã tiệt trùng) 12 lớp
|
Miếng
|
5,000
|
6,660
|
33,300,000
|
117
|
Gạc y tế 0,8m x 250m
|
Mét
|
43,720
|
9,450
|
413,154,000
|
118
|
Gạc y tế 10cm x 10cm x 8 lớp (tiệt trùng)
|
Miếng
|
15,000
|
14,400
|
216,000,000
|
119
|
Găng khám size S; M
|
Đôi
|
60,000
|
1,800
|
108,000,000
|
120
|
Găng phẫu thuật chưa tiệt trùng các số
|
Đôi
|
80,000
|
4,082
|
326,560,000
|
121
|
Găng phẫu thuật tiệt trùng các số
|
Đôi
|
80,000
|
5,715
|
457,200,000
|
122
|
Găng Soát lòng tử cung
|
Đôi
|
10,000
|
19,845
|
198,450,000
|
123
|
Găng tiệt trùng dùng để hút đàm
|
Cái
|
20,000
|
2,655
|
53,100,000
|
124
|
Gel siêu âm
|
Bình
|
250
|
283,500
|
70,875,000
|
125
|
Giấy đo điện tim 63mmx100
|
Cuộn
|
500
|
26,550
|
13,275,000
|
126
|
Giấy đo điện tim 1 cần 50mm x 30
|
Cuộn
|
300
|
16,380
|
4,914,000
|
127
|
Giấy đo điện tim 90*90*400
|
Xấp
|
200
|
60,984
|
12,196,800
|
128
|
Giấy in chuyên dụng dùng cho máy gắng sức (giấy in cho máy y tế 'FANFOLD')
|
Tập
|
50
|
351,000
|
17,550,000
|
129
|
Giấy in nhiệt 55mmx25mm
|
Cuộn
|
150
|
54,000
|
8,100,000
|
130
|
Giấy in nội soi
|
Hộp
|
100
|
2,457,000
|
245,700,000
|
131
|
Giấy in siêu âm
|
Cuộn
|
1,000
|
178,200
|
178,200,000
|
132
|
Giấy in siêu âm màu
|
Hộp
|
10
|
2,594,700
|
25,947,000
|
133
|
Giấy Monitor Sản khoa
|
Xấp
|
1,000
|
159,930
|
159,930,000
|
134
|
Giầy nylon
|
Cái
|
10,200
|
450
|
4,590,000
|
135
|
Giày phẫu thuật
|
Đôi
|
10,000
|
4,050
|
40,500,000
|
136
|
Giấy y tế 30x30
|
Kg
|
1,000
|
47,250
|
47,250,000
|
137
|
Dung dịch rửa tay phẫu thuật Handpro 4500ml hoặc tương đương
|
Chai
|
1,000
|
108,000
|
108,000,000
|
138
|
Dung dịch rửa tay thường quy Handpro 2500ml hoặc tương đương
|
Chai
|
200
|
94,500
|
18,900,000
|
139
|
Hexanios 1L hoặc tương đương
|
Bình
|
60
|
324,000
|
19,440,000
|
140
|
Intraocular Lents Akreos Adapt AO hoặc tương đương
|
Cái
|
22
|
2,655,000
|
58,410,000
|
141
|
Kẹp rốn tiệt trùng
|
Cái
|
10,000
|
2,206
|
22,060,000
|
142
|
K-file số 10 -40, dài 21mm
|
Cây
|
100
|
215,460
|
21,546,000
|
143
|
K-file số 10 -40, dài 25mm
|
Cây
|
100
|
215,460
|
21,546,000
|
144
|
Khẩu trang giấy không tiệt trùng
|
Cái
|
50,000
|
1,710
|
85,500,000
|
145
|
Khẩu trang giấy tiệt trùng
|
Cái
|
20,000
|
2,601
|
52,020,000
|
146
|
Khay lnox 13x22x2cm
|
Cái
|
100
|
26,460
|
2,646,000
|
147
|
Khóa ba ngã có dây nối 25cm
|
Sợi
|
1,000
|
51,030
|
51,030,000
|
148
|
Khóa ba ngã không có dây nối
|
Sợi
|
2,000
|
40,500
|
81,000,000
|
149
|
Kim bướm chạy thận số 17
|
Cái
|
3,000
|
11,430
|
34,290,000
|
150
|
Kim cánh bướm các số
|
Cái
|
27,000
|
4,302
|
116,154,000
|
151
|
Kim châm cứu các cỡ
|
Bộ
|
30,000
|
21,600
|
648,000,000
|
152
|
Kim chạy thận thận nhân tạo AVF 17G x1" HTC-30w hoặc tương đương
|
Cái
|
10,000
|
14,400
|
144,000,000
|
153
|
Kim chọc dò tủy sống
|
Cái
|
1,000
|
34,020
|
34,020,000
|
154
|
Kim chọc dò tủy sống các số
|
Cây
|
8,000
|
18,900
|
151,200,000
|
155
|
Kim gai trắng
|
Vĩ
|
100
|
261,000
|
26,100,000
|
156
|
Kim gai vàng
|
Vĩ
|
100
|
261,000
|
26,100,000
|
157
|
Kim gai xanh dương, xanh lá
|
Vĩ
|
100
|
261,000
|
26,100,000
|
158
|
Kim gây tê các số
|
Cái
|
100
|
105,840
|
10,584,000
|
159
|
Kim gây tê ngoài màng cứng perifix hoặc tương đương
|
Cái
|
910
|
387,000
|
352,170,000
|
160
|
Kim gây tê tủy sống các số
|
Cái
|
2,000
|
24,201
|
48,402,000
|
161
|
Kim khâu da các số
|
Cây
|
1,000
|
5,220
|
5,220,000
|
162
|
Kim luồn an toàn (tro-venocath) các số 16-24 hoặc tương đương
|
Cái
|
3,000
|
22,050
|
66,150,000
|
163
|
Kim luồn dòng truyền lớn
|
Cây
|
90
|
9,000
|
810,000
|
164
|
Kim luồn laser nội mạch
|
Bộ
|
3,000
|
54,450
|
163,350,000
|
165
|
Kim luồn tĩnh mạch các số 18G, 20G, 22G
|
Cái
|
6,000
|
16,830
|
100,980,000
|
166
|
Kim luồn tĩnh mạch số 24
|
Cái
|
450
|
17,086
|
7,688,700
|
167
|
Kim nha
|
Cái
|
5,000
|
1,421
|
7,105,000
|
168
|
Kim phá bao 26G
|
Cái
|
2,000
|
540
|
1,080,000
|
169
|
Kim rút thuốc 18G
|
Cái
|
1,300
|
585
|
760,500
|
170
|
Lam kính mờ
|
Hộp
|
1,000
|
29,700
|
29,700,000
|
171
|
Lam kính trong
|
Hộp
|
1,000
|
29,520
|
29,520,000
|
172
|
Lamelle
|
Hộp
|
335
|
67,050
|
22,461,750
|
173
|
Lentulo
|
Vĩ
|
100
|
286,335
|
28,633,500
|
174
|
Ligaclip
|
Hộp
|
3
|
4,725,000
|
14,175,000
|
175
|
Lọ đựng đàm
|
Cái
|
10,000
|
1,575
|
15,750,000
|
176
|
Lọ đựng mẫu xét nghiệm vô trùng
|
Lọ
|
5,000
|
5,670
|
28,350,000
|
177
|
Lọ đựng phân
|
Lọ
|
10,000
|
5,670
|
56,700,000
|
178
|
Lọ lấy bệnh phẩm
|
Cái
|
10,000
|
2,160
|
21,600,000
|
179
|
Lọ vô trùng
|
Cái
|
10,000
|
2,880
|
28,800,000
|
180
|
Lọc khuẩn HMEF
|
Cái
|
250
|
32,130
|
8,032,500
|
181
|
Lọc vi khuẩn
|
Cái
|
200
|
35,640
|
7,128,000
|
182
|
Ly giấy
|
Cái
|
1,000
|
360
|
360,000
|
183
|
Mask gây mê các cỡ
|
Cái
|
500
|
85,950
|
42,975,000
|
184
|
Mask khí dung người lớn
|
Cái
|
2,000
|
36,207
|
72,414,000
|
185
|
Mask khí dung nhi
|
Cái
|
2,000
|
38,286
|
76,572,000
|
186
|
Mask oxy có dây trẻ em
|
Cái
|
1,000
|
31,320
|
31,320,000
|
187
|
Mask oxy có dây người lớn
|
Cái
|
1,500
|
18,900
|
28,350,000
|
188
|
Mask oxy có túi người lớn
|
Bộ
|
2,000
|
40,050
|
80,100,000
|
189
|
Mask thanh quản các cỡ (MA)
|
Cái
|
250
|
288,486
|
72,121,500
|
190
|
Miếng cầm máu có kháng sinh
|
Miếng
|
150
|
171,810
|
25,771,500
|
191
|
Miếng cầm máu sọ não Spongostan Standard 7x 5x 1cm hoặc tương đương
|
Miếng
|
50
|
178,200
|
8,910,000
|
192
|
Mũ phẫu thuật
|
Cái
|
600
|
7,101
|
4,260,600
|
193
|
Mũi khoan
|
Cái
|
50
|
540,000
|
27,000,000
|
194
|
Mũi khoan kim cương các loại
|
|
1,000
|
54,000
|
54,000,000
|
195
|
Mũi khoan xương chất liệu titannium, 112-MN-301; 112-MN-302; 112-MN-303; 112-MX-301
|
Cái
|
50
|
788,400
|
39,420,000
|
196
|
Nắp bình dẫn lưu màng phổi + dây
|
Bộ
|
400
|
37,800
|
15,120,000
|
197
|
Nắp nhựa trocar PT nội soi 5-10mm
|
Bịch
|
100
|
405,000
|
40,500,000
|
198
|
Nẹp cổ cứng H2 (XS, S, M, L)
|
Cái
|
50
|
45,000
|
2,250,000
|
199
|
Nẹp cổ mềm H1 (XXS, XS, S, M, L, XL, XXL)
|
Cái
|
50
|
135,000
|
6,750,000
|
200
|
Nẹp gỗ
|
Cái
|
660
|
23,400
|
15,444,000
|
201
|
Nhiệt kế
|
Cái
|
400
|
14,400
|
5,760,000
|
202
|
Nội khí quản có bóng các số
|
Cái
|
540
|
24,120
|
13,024,800
|
203
|
Nội khí quản không bóng các số
|
Cái
|
3,000
|
24,030
|
72,090,000
|
204
|
Nón phẫu thuật nam, nữ
|
Cái
|
50,000
|
1,440
|
72,000,000
|
205
|
Nút chặn kim luồn
|
Cái
|
2,500
|
3,809
|
9,522,500
|
206
|
Nút lưu kim luồn
|
Cái
|
6,000
|
3,600
|
21,600,000
|
207
|
Ống đặt nội khí quản các số
|
Cái
|
1,000
|
51,300
|
51,300,000
|
208
|
Ống bơm cản quang
|
Bộ
|
120
|
585,000
|
70,200,000
|
209
|
Ống cho ăn các số
|
Cái
|
10,000
|
26,989
|
269,890,000
|
210
|
Ống chọc Xcel B11 (Ống Troca nội soi)
|
Cái
|
10
|
2,636,966
|
26,369,660
|
211
|
Ống chữ T máy giúp thở
|
Cái
|
500
|
27,027
|
13,513,500
|
212
|
Ống dẫn lưu màng phổi
|
Cái
|
420
|
33,120
|
13,910,400
|
213
|
Ống foley 2 nhánh các số
|
Sợi
|
10,000
|
9,900
|
99,000,000
|
214
|
Ống foley 3 nhánh các số
|
Sợi
|
3,000
|
18,900
|
56,700,000
|
215
|
Ống hút đàm nhớt các số
|
Sợi
|
300
|
17,550
|
5,265,000
|
216
|
Ống hút đàm nhớt có khóa các số
|
Cái
|
320
|
6,030
|
1,929,600
|
217
|
Ống hút điều kinh các cỡ
|
Cái
|
4,000
|
4,950
|
19,800,000
|
218
|
Ống hút nước bọt
|
Cái
|
4,000
|
765
|
3,060,000
|
219
|
Ống luồn tĩnh mạch trung tâm (ERTOFIX DUO HF V1215 - V1220) hoặc tương đương
|
Cái
|
50
|
734,073
|
36,703,650
|
220
|
Ống luồn tĩnh mạch trung tâm 1 nòng
|
Cái
|
100
|
333,486
|
33,348,600
|
221
|
Ống nội khí quản có lò xo
|
Cái
|
200
|
79,380
|
15,876,000
|
222
|
Ống nội khí quản cong mũi các số
|
Cái
|
300
|
60,300
|
18,090,000
|
223
|
Ống nối phế quản các số
|
Cái
|
10
|
1,781,775
|
17,817,750
|
224
|
Ống Penrose
|
Sợi
|
500
|
3,150
|
1,575,000
|
225
|
Ống sond Blackmore
|
Sợi
|
50
|
2,646,000
|
132,300,000
|
226
|
Ống sond niệu quản
|
Sợi
|
100
|
226,800
|
22,680,000
|
227
|
Ống sonde double J
|
Sợi
|
50
|
341,604
|
17,080,200
|
228
|
Ống sonde dạ dày
|
Sợi
|
3,000
|
13,515
|
40,545,000
|
229
|
Ống sonde dạ dày có nắp
|
Sợi
|
1,000
|
7,830
|
7,830,000
|
230
|
Ống sonde dạ dày nhi số các số
|
Sợi
|
500
|
14,706
|
7,353,000
|
231
|
Ống sonde Kerh các cỡ
|
Sợi
|
120
|
14,850
|
1,782,000
|
232
|
Ống Sonde Pezzer (chữ T)
|
Cái
|
100
|
16,020
|
1,602,000
|
233
|
Ống sonde Rectal (hậu môn)
|
Sợi
|
500
|
4,990
|
2,495,000
|
234
|
Ống thở oxy 1 nhánh các số
|
Sợi
|
2,000
|
4,050
|
8,100,000
|
235
|
Ống thở oxy 2 nhánh các số
|
Sợi
|
4,000
|
9,450
|
37,800,000
|
236
|
Ống thông tiểu Nelaton các số
|
Sợi
|
5,000
|
7,560
|
37,800,000
|
237
|
Osomol hoặc tương đương
|
Lọ
|
10
|
890,100
|
8,901,000
|
238
|
Phim khô 28 x 35cm
|
Tấm
|
200
|
42,750
|
8,550,000
|
239
|
Phim khô 35 x 43cm
|
Tấm
|
400
|
48,650
|
19,460,000
|
240
|
Phim nha 3x4
|
Tấm
|
3,500
|
6,223
|
21,780,500
|
241
|
Phim X quang 18 x 24cm
|
Tấm
|
1,000
|
9,261
|
9,261,000
|
242
|
Phim X quang 24 x 30cm
|
Tấm
|
1,000
|
10,731
|
10,731,000
|
243
|
Phim X quang 30 x 40cm
|
Tấm
|
350
|
16,065
|
5,622,750
|
244
|
Phim X quang 35 x 35cm
|
Tấm
|
230
|
18,011
|
4,142,530
|
245
|
Phim X quang 35 x 43cm
|
Tấm
|
500
|
20,650
|
10,325,000
|
246
|
Pipette pasteur nhựa 1ml vô trùng
|
|
500
|
1,701
|
850,500
|
247
|
Presept hoặc tương đương
|
Viên
|
1,000
|
6,570
|
6,570,000
|
248
|
Quả (màng) lọc thận nhân tạo FB 130U
|
Cái
|
50
|
568,289
|
28,414,450
|
249
|
Que gòn tiệt trùng
|
Bịch
|
600
|
37,800
|
22,680,000
|
250
|
Que spatula
|
Hộp
|
1,000
|
68,400
|
68,400,000
|
251
|
Que thử đường huyết
|
Cái
|
1,000
|
15,705
|
15,705,000
|
252
|
Rọ lấy sỏi niệu quản
|
Cái
|
30
|
2,700,000
|
81,000,000
|
253
|
Sáp cầm máu 2,5g
|
Miếng
|
500
|
48,739
|
24,369,500
|
254
|
Sáp HCT (đất sét)
|
Hộp
|
150
|
27,000
|
4,050,000
|
255
|
Sáp xương - Bonewax W801 hoặc tương đương
|
Tép
|
500
|
40,939
|
20,469,500
|
256
|
Superset Catheter Mount hoặc tương đương
|
Cái
|
300
|
32,400
|
9,720,000
|
257
|
Quả lọc thận Surflux 130E hoặc tương đương
|
Cái
|
100
|
307,125
|
30,712,500
|
258
|
Surgicel 10 x 20 (cm) hoặc tương đương
|
Miếng
|
30
|
450,000
|
13,500,000
|
259
|
Tăm bông vô trùng
|
Gói
|
350
|
24,570
|
8,599,500
|
260
|
Que lấy bệnh phẩm tiệt trùng
|
Gói
|
1,000
|
35,100
|
35,100,000
|
261
|
Tấm lót 40x60cm
|
Cái
|
1,000
|
7,650
|
7,650,000
|
262
|
Tấm lót 60x60cm
|
Cái
|
2,100
|
9,923
|
20,838,300
|
263
|
Tấm trải nylon
|
Cái
|
1,000
|
17,541
|
17,541,000
|
264
|
Tạp dề
|
Cái
|
1,000
|
6,048
|
6,048,000
|
265
|
Thuốc rửa phim X Quang
|
Bộ
|
25
|
1,351,350
|
33,783,750
|
266
|
Túi Cuộn tiệt trùng loại dẹp 100mm x200m
|
Cuộn
|
20
|
495,000
|
9,900,000
|
267
|
Túi Cuộn tiệt trùng loại dẹp 150mm x200m
|
Cuộn
|
20
|
602,550
|
12,051,000
|
268
|
Túi Cuộn tiệt trùng loại phồng 200mm x 6cm x 100m
|
Cuộn
|
20
|
760,500
|
15,210,000
|
269
|
Túi đựng nước tiểu
|
Cái
|
1,000
|
4,680
|
4,680,000
|
270
|
Túi đựng thức ăn
|
Cái
|
200
|
21,600
|
4,320,000
|
271
|
Túi máu sản khoa sau sinh
|
Cái
|
1,000
|
7,277
|
7,277,000
|
272
|
Vớ mổ loại 4 inch
|
Cuộn
|
10
|
773,814
|
7,738,140
|
273
|
Vớ mổ loại 6 inch
|
Cuộn
|
10
|
873,095
|
8,730,950
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |