Nguyễn Thị Hồng Ngát BỘ giáo dục và ĐÀo tạO



trang11/17
Chuyển đổi dữ liệu18.07.2016
Kích3 Mb.
#1848
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   ...   17

+ Ưu hợp Dầu rái, Săng mây, Bình linh, Sao đen



Số loài

Tên loài cây

N, cây

G, m2

V, m3

Tỷ lệ (%) theo:

N

G

V

T,B

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

1

Ba két

1

0,0067

0,0234

0,9

0,1

0,1

0,4

2

Bình linh

10

0,2996

2,1150

8,8

6,6

4,8

6,7

3

Bời lời lá tròn

1

0,0232

0,2206

0,9

0,5

0,5

0,6

4

Bứa lá to

1

0,0277

0,2217

0,9

0,6

0,5

0,7

5

Bứa mủ vàng

1

0,0082

0,0408

0,9

0,2

0,1

0,4

6

Bụp lá lớn

1

0,0368

0,3497

0,9

0,8

0,8

0,8

7

Cám

3

0,1259

1,2466

2,6

2,8

2,8

2,7

8

Chai

1

0,0316

0,2686

0,9

0,7

0,6

0,7

9

Chòi mòi

1

0,0046

0,0138

0,9

0,1

0,0

0,3

10

Cò ke

2

0,1182

0,8131

1,8

2,6

1,8

2,1

11

Dầu rái

9

1,9872

23,5988

7,9

44,1

53,4

35,1

12

Dẻ gai gai

3

0,0197

0,0934

2,6

0,4

0,2

1,1

13

Dung lá dài

2

0,0265

0,1992

1,8

0,6

0,5

0,9

14

Dung nam

2

0,0298

0,2066

1,8

0,7

0,5

1,0

15

Gáo tròn

3

0,1448

1,2453

2,6

3,2

2,8

2,9

16

Giác đế đồng nai

2

0,0064

0,0212

1,8

0,1

0,0

0,6

17

Gội

1

0,0046

0,0252

0,9

0,1

0,1

0,3

18

Lòng mang

6

0,0765

0,4365

5,3

1,7

1,0

2,6

19

Lòng mang lá nhỏ

1

0,1387

1,3873

0,9

3,1

3,1

2,4

20

Lòng mức

3

0,0286

0,1986

2,6

0,6

0,4

1,2

21

Máu chó

2

0,0096

0,0407

1,8

0,2

0,1

0,7

22

Nhọc

3

0,0236

0,1117

2,6

0,5

0,3

1,1

23

Nhọc hoa nhỏ

3

0,0483

0,2804

2,6

1,1

0,6

1,4

24

Quế rừng

1

0,0232

0,1625

0,9

0,5

0,4

0,6

25

Săng mây

14

0,5461

4,6425

12,3

12,1

10,5

11,6

26

Săng đen

1

0,0946

0,8513

0,9

2,1

1,9

1,6

27

Sao đen

4

0,3196

3,4754

3,5

7,1

7,9

6,2

28

Sp

4

0,0235

0,1072

3,5

0,5

0,2

1,4

29

Sp

6

0,0168

0,0531

5,3

0,4

0,1

1,9

30

Thẩu tấu

2

0,0090

0,0392

1,8

0,2

0,1

0,7

31

Thị

6

0,0520

0,2882

5,3

1,2

0,7

2,4

32

Thị đen

3

0,0577

0,4364

2,6

1,3

1,0

1,6

33

Thừng mức lông

1

0,0042

0,0168

0,9

0,1

0,0

0,3

34

Trâm

5

0,0474

0,2686

4,4

1,1

0,6

2,0

35

Trâm cành đỏ

1

0,0134

0,0870

0,9

0,3

0,2

0,5

36

Trâm vỏ đỏ

1

0,0121

0,0787

0,9

0,3

0,2

0,4

37

Trau tráu

1

0,0062

0,0281

0,9

0,1

0,1

0,4

38

Trôm đỏ quạt

1

0,0207

0,1450

0,9

0,5

0,3

0,6

39

Xuân tôn

1

0,0357

0,3217

0,9

0,8

0,7

0,8




Tổng

114

4,5092

44,1601

100,0

100,0

100,0

100,0



Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   ...   17




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương