Nguyễn Thị Hồng Ngát BỘ giáo dục và ĐÀo tạO



trang14/17
Chuyển đổi dữ liệu18.07.2016
Kích3 Mb.
#1848
1   ...   9   10   11   12   13   14   15   16   17

+ Ưu hợp Kơ nia, Thị đen, Dầu song nàng…



Số loài

Tên loài cây

N, cây

G, m2

V, m3

Tỷ lệ (%) theo:

N

G

V

T,B

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

1

Bằng lăng ổi

3

0,0306

0,1804

3,7

1,8

1,6

2,3

2

Bình linh năm lá

2

0,0353

0,1958

2,5

2,0

1,7

2,1

3

Bời lời vàng

3

0,0439

0,2688

3,7

2,5

2,3

2,9

4

Chiếc tam lang

10

0,0863

0,3011

12,3

5,0

2,6

6,7

5

Côm lá thon

2

0,0439

0,3120

2,5

2,5

2,7

2,6

6

Cuống vàng

2

0,0724

0,5049

2,5

4,2

4,4

3,7

7

Dầu song nàng

5

0,1703

1,3257

6,2

9,9

11,5

9,2

8

Gội núi

2

0,0362

0,2523

2,5

2,1

2,2

2,3

9

Gội tía

4

0,0630

0,3434

4,9

3,7

3,0

3,9

10

Hậu phác

1

0,0161

0,0682

1,2

0,9

0,6

0,9

11

Kháo trắng

2

0,0288

0,1377

2,5

1,7

1,2

1,8

12

Kơ nia

4

0,3395

2,7364

4,9

19,7

23,8

16,2

13

Máu chó lá lớn

4

0,0414

0,2765

4,9

2,4

2,4

3,2

14

Nhọ nồi

6

0,1201

0,8410

7,4

7,0

7,3

7,2

15

Nhọc

3

0,0553

0,2984

3,7

3,2

2,6

3,2

16

Răng cá

1

0,0198

0,1290

1,2

1,2

1,1

1,2

17

Săng mã nguyên

3

0,0365

0,2222

3,7

2,1

1,9

2,6

18

Thị đen

10

0,1469

0,8655

12,3

8,5

7,5

9,5

19

Trâm trắng

3

0,0418

0,2734

3,7

2,4

2,4

2,8

20

Trâm vỏ đỏ

4

0,1370

0,9775

4,9

8,0

8,5

7,1

21

Trường trái nhỏ

3

0,0831

0,4641

3,7

4,8

4,0

4,2

22

Vàng vè

1

0,0471

0,3652

1,2

2,7

3,2

2,4

23

Vên vên

1

0,0109

0,0628

1,2

0,6

0,5

0,8

24

Xương cá

2

0,0171

0,0861

2,5

1,0

0,7

1,4




Tổng

81

1,7233

11,4884

100,0

100,0

100,0

100,0

+ Ưu hợp Nhọ nồi, Bằng lăng ổi, Cám, Dầu song nàng…

Số loài

Tên loài cây

N, cây

G, m2

V, m3

Tỷ lệ (%) theo:

N

G

V

T,B

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

1

Bằng lăng ổi

3

0,2028

2,0247

3,1

8,3

11,3

7,6

2

Bình linh nghệ

3

0,1542

1,2535

3,1

6,3

7,0

5,5

3

Bời lời vàng

3

0,0462

0,3326

3,1

1,9

1,9

2,3

4

Bời lời xanh

1

0,0071

0,0390

1,0

0,3

0,2

0,5

5

Bứa nam

2

0,0125

0,0692

2,1

0,5

0,4

1,0

6

Cám

2

0,1804

1,4205

2,1

7,4

8,0

5,8

7

Chiếc tam lang

8

0,0635

0,2619

8,2

2,6

1,5

4,1

8

Chiêu liêu nghệ

1

0,0660

0,5347

1,0

2,7

3,0

2,2

9

Côm lá thon

3

0,0191

0,0928

3,1

0,8

0,5

1,5

10

Côm Đồng Nai

2

0,0171

0,1109

2,1

0,7

0,6

1,1

11

Cuống vàng

3

0,0312

0,1520

3,1

1,3

0,9

1,7

12

Dầu song nàng

5

0,1364

1,1178

5,2

5,6

6,3

5,7

13

Gáo vàng

2

0,0223

0,1489

2,1

0,9

0,8

1,3

14

Gội tía

3

0,0256

0,1219

3,1

1,0

0,7

1,6

15

Gõ mật

1

0,0083

0,0458

1,0

0,3

0,3

0,5

16

Hậu phác

1

0,0232

0,1208

1,0

0,9

0,7

0,9

17

Kháo nước

2

0,0106

0,0408

2,1

0,4

0,2

0,9

18

Kháo vàng

3

0,0558

0,4248

3,1

2,3

2,4

2,6

19

Mận rừng

4

0,0387

0,2016

4,1

1,6

1,1

2,3

20

Máu chó lá nhỏ

3

0,1281

1,0485

3,1

5,2

5,9

4,7

21

Nhọ nồi

4

0,3526

1,8833

4,1

14,4

10,5

9,7

22

Nhọc

2

0,0339

0,2284

2,1

1,4

1,3

1,6

23

Nhọc lá lớn

1

0,0082

0,0470

1,0

0,3

0,3

0,5

24

Quao vàng

2

0,1292

1,1327

2,1

5,3

6,3

4,6

25

Quao xanh

3

0,0553

0,3824

3,1

2,3

2,1

2,5

26

Săng mã nguyên

1

0,0058

0,0308

1,0

0,2

0,2

0,5

27

Sến mủ

3

0,0318

0,2188

3,1

1,3

1,2

1,9

28

Súm Đồng Nai

4

0,0277

0,1602

4,1

1,1

0,9

2,0

29

Thị đen

9

0,0863

0,4610

9,3

3,5

2,6

5,1

30

Trâm trắng

3

0,1379

1,3033

3,1

5,6

7,3

5,3

31

Trâm vỏ đỏ

3

0,1168

0,9612

3,1

4,8

5,4

4,4

32

Trường trái nhỏ

4

0,1500

0,9691

4,1

6,1

5,4

5,2

33

Vên vên

1

0,0495

0,3709

1,0

2,0

2,1

1,7

34

Xương cá

2

0,0206

0,1551

2,1

0,8

0,9

1,3




Tổng

97

2,4546

17,8669

100

100

100

100,0

+ Ưu hợp Bằng lăng ổi, Trâm, Cẩm lai, Dầu song nàng, Bứa



Số loài

Tên loài cây

N, cây

G, m2

V, m3

Tỷ lệ (%) theo:

N

G

V

T,B

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

1

Bằng lăng ổi

13

2,3761

32,2041

26,0

54,2

59,8

46,7

2

Bứa

2

0,2914

2,6056

4,0

6,7

4,8

5,2

3

Bưởi bung

2

0,0372

0,2733

4,0

0,9

0,5

1,8

4

Cẩm lai

4

0,3137

3,9703

8,0

7,2

7,4

7,5

5

Đại phong tử

1

0,0109

0,0383

2,0

0,2

0,1

0,8

6

Dầu song nàng

4

0,2936

3,8312

8,0

6,7

7,1

7,3

7

Gõ đỏ

2

0,2307

2,6686

4,0

5,3

5,0

4,7

8

Lòng mang

1

0,0314

0,2591

2,0

0,7

0,5

1,1

9

Máu chó

3

0,0478

0,3275

6,0

1,1

0,6

2,6

10

Nhọc

2

0,0452

0,3350

4,0

1,0

0,6

1,9

11

Sấu

1

0,0232

0,1742

2,0

0,5

0,3

1,0

12

Sến mủ

1

0,0254

0,2035

2,0

0,6

0,4

1,0

13

Thị

1

0,0305

0,3656

2,0

0,7

0,7

1,1

14

Thung

1

0,0577

0,4900

2,0

1,3

0,9

1,4

15

Trâm

5

0,3277

4,1878

10,0

7,5

7,8

8,4

16

Trau tráu

4

0,1092

0,8101

8,0

2,5

1,5

4,0

17

Trường

3

0,1284

1,0647

6,0

2,9

2,0

3,6




Tổng

50

4,3802

53,8088

100,0

100,0

100,0

100,0

+ Ưu hợp Bằng lăng ổi, Dầu lá bóng, Vàng vè, Trâm, Gõ đỏ




Số loài

Tên loài cây

N, cây

G, m2

V, m3

Tỷ lệ (%) theo:

N

G

V

T,B

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

1

Bằng lăng ổi

16

3,1601

42,4231

26,2

43,2

44,5

38,0

2

Bảy thừa

1

0,1513

2,3449

1,6

2,1

2,5

2,1

3

Bình linh

1

0,0286

0,2434

1,6

0,4

0,3

0,8

4

Bứa

1

0,0191

0,1146

1,6

0,3

0,1

0,7

5

Cẩm lai

1

0,0829

0,8706

1,6

1,1

0,9

1,2

6

Cầy

1

0,1256

1,8212

1,6

1,7

1,9

1,8

7

Chò chai

1

0,0336

0,2691

1,6

0,5

0,3

0,8

8

Cò ke

1

0,0240

0,1683

1,6

0,3

0,2

0,7

9

Dầu lá bóng

8

1,1760

17,9599

13,1

16,1

18,8

16,0

10

Dầu rái

1

0,0876

1,2260

1,6

1,2

1,3

1,4

11

Gõ đỏ

3

0,5958

6,0955

4,9

8,1

6,4

6,5

12

Hồng rừng

1

0,0499

0,4487

1,6

0,7

0,5

0,9

13

Lọ nồi

1

0,0254

0,1526

1,6

0,3

0,2

0,7

14

Lộc vừng

1

0,0829

0,5804

1,6

1,1

0,6

1,1

15

Lòng mang

1

0,0072

0,0506

1,6

0,1

0,1

0,6

16

Máu chó

1

0,0062

0,0342

1,6

0,1

0,0

0,6

17

Mò cua

1

0,0097

0,0532

1,6

0,1

0,1

0,6

18

Nhọc

1

0,0260

0,2080

1,6

0,4

0,2

0,7

19

Thị

2

0,1183

1,0713

3,3

1,6

1,1

2,0

20

Thung

1

0,0346

0,2596

1,6

0,5

0,3

0,8

21

Trâm

6

0,3798

4,4583

9,8

5,2

4,7

6,6

22

Trau tráu

2

0,0541

0,3789

3,3

0,7

0,4

1,5

23

Trường

1

0,0232

0,1684

1,6

0,3

0,2

0,7

24

Vàng vè

7

1,0093

14,0282

11,5

13,8

14,7

13,3




Tổng

61

7,3114

95,4290

100,0

100,0

100,0

100,0

+ Ưu hợp Trâm – Bằng lăng ổi – Kơ nia…



Số loài

Tên loài cây

N, cây

G, m2

V, m3

Tỷ lệ (%) theo:

N

G

V

T,B

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

1

Bằng lăng

1

0,1000

1,7508

1,1

2,0

3,0

2,0

2

Bằng lăng nước

1

0,0135

0,0303

1,1

0,3

0,1

0,5

3

Bằng lăng ổi

5

0,6063

11,6957

5,4

11,9

19,9

12,4

4

Bình linh

1

0,0141

0,1269

1,1

0,3

0,2

0,5

5

Bình linh 5 lá

1

0,0499

0,4113

1,1

1,0

0,7

0,9

6

Bứa

6

0,1977

2,1034

6,5

3,9

3,6

4,6

7

Bưởi bung

2

0,0163

0,1253

2,2

0,3

0,2

0,9

8

Cầy

4

0,7055

8,6420

4,3

13,9

14,7

11,0

9

Chiếc tam lang

1

0,0254

0,1017

1,1

0,5

0,2

0,6

10

Cọc rào

1

0,0050

0,0176

1,1

0,1

0,0

0,4

11

Cuống vàng

2

0,0100

0,0590

2,2

0,2

0,1

0,8

12

Dầu lá bóng

3

0,0308

0,2567

3,2

0,6

0,4

1,4

13

Giền đỏ

1

0,0058

0,0261

1,1

0,1

0,0

0,4

14

Gõ mật

1

0,0543

1,0860

1,1

1,1

1,8

1,3

15

Hồng rừng

1

0,0647

0,8406

1,1

1,3

1,4

1,3

16

Lộc vừng

2

0,4662

5,1885

2,2

9,2

8,8

6,7

17

Lòng mang

1

0,0058

0,0319

1,1

0,1

0,1

0,4

18

Lòng trứng

2

0,0799

0,7118

2,2

1,6

1,2

1,6

19

Mắt cáo

4

0,1035

0,8429

4,3

2,0

1,4

2,6

20

Máu chó

4

0,0623

0,4624

4,3

1,2

0,8

2,1

21

Nhọc

11

0,4925

4,8772

11,8

9,7

8,3

9,9

22

Ô rô

10

0,3255

0,9591

10,8

6,4

1,6

6,3

23

Quế rừng

1

0,0066

0,0216

1,1

0,1

0,0

0,4

24

Râm

1

0,0390

0,4880

1,1

0,8

0,8

0,9

25

Sến mủ

1

0,0423

0,4648

1,1

0,8

0,8

0,9

26

Sp

1

0,0072

0,0796

1,1

0,1

0,1

0,5

27

Thành nghạnh

1

0,0054

0,0297

1,1

0,1

0,1

0,4

28

Thung

2

0,1171

1,4965

2,2

2,3

2,5

2,3

29

Trâm

14

1,0313

11,2414

15,1

20,3

19,1

18,2

30

Trâm trắng

2

0,0830

0,7148

2,2

1,6

1,2

1,7

31

Trau tráu

1

0,0750

0,8245

1,1

1,5

1,4

1,3

32

Trường

2

0,0408

0,1758

2,2

0,8

0,3

1,1

33

Vàng vè

2

0,1954

2,8455

2,2

3,8

4,8

3,6




Tổng

93

5,0783

58,7295

100,0

100,0

100,0

100,0

+ Ưu hợp Bằng lăng ổi, Trâm, Cứt mọt, Dầu lá bóng…



Số loài

Tên loài cây

N, cây

G, m2

V, m3

Tỷ lệ (%) theo:

N

G

V

T,B

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

1

Bằng lăng ổi

6

1,4989

24,5820

4,6

20,3

33,4

19,4

2

Bứa

2

0,0151

0,0612

1,5

0,2

0,1

0,6

3

Bưởi bung

1

0,0260

0,1430

0,8

0,4

0,2

0,4

4

Cẩm lai

1

0,0050

0,0176

0,8

0,1

0,0

0,3

5

Cày

1

0,0260

0,2470

0,8

0,4

0,3

0,5

6

Chiếc tam lang

3

0,0199

0,0772

2,3

0,3

0,1

0,9

7

Chiêu liêu

1

0,0058

0,0348

0,8

0,1

0,0

0,3

8

Cò ke

1

0,0198

0,1786

0,8

0,3

0,2

0,4

9

Cọc rào

13

0,3307

1,1733

9,9

4,5

1,6

5,3

10

Cứt mọt

17

0,5827

4,1236

13,0

7,9

5,6

8,8

11

Dâu da

1

0,5806

8,7088

0,8

7,9

11,8

6,8

12

Dầu lá bóng

3

0,5498

8,1907

2,3

7,4

11,1

7,0

13

Gạo

1

0,0380

0,6649

0,8

0,5

0,9

0,7

14

Huỷnh

1

0,0499

0,5234

0,8

0,7

0,7

0,7

15

Lộc vừng

1

0,0277

0,2358

0,8

0,4

0,3

0,5

16

Lòng mang

6

0,4941

3,0046

4,6

6,7

4,1

5,1

17

Lòng mức trung bộ

2

0,4488

3,2862

1,5

6,1

4,5

4,0

18

Lòng trứng

1

0,0336

0,2691

0,8

0,5

0,4

0,5

19

Mãi táp

1

0,0984

0,9100

0,8

1,3

1,2

1,1

20

Mắt cáo

7

0,3343

2,7158

5,3

4,5

3,7

4,5

21

Nhọc

8

0,3074

1,4098

6,1

4,2

1,9

4,1

22

Ô rô

4

0,2453

0,6965

3,1

3,3

0,9

2,4

23

Quao núi

1

0,0141

0,1057

0,8

0,2

0,1

0,4

24

Săng đen

1

0,0082

0,0490

0,8

0,1

0,1

0,3

25

Sến mủ

1

0,0127

0,0380

0,8

0,2

0,1

0,3

26

Sp

1

0,0370

0,4251

0,8

0,5

0,6

0,6

27

Thành nghạnh dẹp

1

0,0945

0,5671

0,8

1,3

0,8

0,9

28

Thị

1

0,0104

0,0519

0,8

0,1

0,1

0,3

29

Thị lọ nồi

2

0,2476

2,0758

1,5

3,4

2,8

2,6

30

Trâm

33

1,0612

7,7485

25,2

14,4

10,5

16,7

31

Trâm trắng

3

0,0181

0,0679

2,3

0,2

0,1

0,9

32

Trường

2

0,0213

0,0749

1,5

0,3

0,1

0,6

33

Vên vên

3

0,1178

1,0340

2,3

1,6

1,4

1,8

 

Tổng

131

7,3806

73,4921

100,0

100,0

100,0

100,0

+ Ưu hợp Bằng lăng ổi, Cứt mọt, Trâm, Hồng rừng




Số loài

Tên loài cây

N, cây

G, m2

V, m3

Tỷ lệ (%) theo:

N

G

V

T,B

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

1

Bằng lăng ổi

15

1,8666

28,2442

15,5

34,1

41,5

30,4

2

Bứa

3

0,0383

0,2582

3,1

0,7

0,4

1,4

3

Cà đuối

1

0,0390

0,6636

1,0

0,7

1,0

0,9

4

Cám

1

0,0845

1,0979

1,0

1,5

1,6

1,4

5

Cọc rào

3

0,0347

0,1640

3,1

0,6

0,2

1,3

6

Cứt mọt

20

0,8247

6,3835

20,6

15,0

9,4

15,0

7

Đại phong tử

1

0,0077

0,0539

1,0

0,1

0,1

0,4

8

Dầu lá bóng

3

0,2336

3,5634

3,1

4,3

5,2

4,2

9

Hồng rừng

1

0,4630

7,4082

1,0

8,4

10,9

6,8

10

Lòng mang

2

0,0126

0,0686

2,1

0,2

0,1

0,8

11

Lòng trứng

1

0,0050

0,0151

1,0

0,1

0,0

0,4

12

Mãi táp

1

0,0184

0,1378

1,0

0,3

0,2

0,5

13

Mận rừng

3

0,0327

0,1080

3,1

0,6

0,2

1,3

14

Mắt cáo

2

0,0779

0,8465

2,1

1,4

1,2

1,6

15

Máu chó

1

0,0437

0,3935

1,0

0,8

0,6

0,8

16

Mít nài

2

0,0121

0,0723

2,1

0,2

0,1

0,8

17

Nhọc

4

0,0624

0,5006

4,1

1,1

0,7

2,0

18

Ô rô

1

0,0077

0,0231

1,0

0,1

0,0

0,4

19

Quế rừng

2

0,0211

0,0873

2,1

0,4

0,1

0,9

20

Săng đen

1

0,0115

0,0460

1,0

0,2

0,1

0,4

21

Sp

1

0,2435

4,1403

1,0

4,4

6,1

3,9

22

Thành nghạnh dẹp

2

0,1897

1,9915

2,1

3,5

2,9

2,8

23

Thị lọ nhồi

4

0,2106

2,2743

4,1

3,8

3,3

3,8

24

Thung

5

0,2217

2,3871

5,2

4,0

3,5

4,2

25

Trám đen

2

0,2365

3,3092

2,1

4,3

4,9

3,7

26

Trâm

10

0,3560

2,9287

10,3

6,5

4,3

7,0

27

Trau tráu

3

0,0608

0,3223

3,1

1,1

0,5

1,6

28

Trường

1

0,0198

0,0893

1,0

0,4

0,1

0,5

29

Vên vên

1

0,0448

0,4036

1,0

0,8

0,6

0,8




Tổng

97

5,4807

67,9817

100,0

100,0

100,0

100,0

+ Ưu hợp Bằng lăng ổi, Trâm, Dầu lá bóng, Quao núi




Số loài

Tên loài cây

N, cây

G, m2

V, m3

Tỷ lệ (%) theo:

N

G

V

T,B

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

1

Bằng lăng ổi

19

4,7030

62,7352

13,5

52,2

56,2

40,6

2

Bình linh

1

0,1431

1,4313

0,7

1,6

1,3

1,2

3

Bình linh 3 lá

1

0,2435

3,8967

0,7

2,7

3,5

2,3

4

Bứa

1

0,0177

0,1060

0,7

0,2

0,1

0,3

5

Cẩm lai

5

0,2831

2,8445

3,5

3,1

2,5

3,1

6

Chiếc tam lang

4

0,0444

0,1858

2,8

0,5

0,2

1,2

7

Cò ke

2

0,0275

0,1423

1,4

0,3

0,1

0,6

8

Cuống vàng

4

0,0251

0,0779

2,8

0,3

0,1

1,1

9

Đại phong tử

1

0,0077

0,0385

0,7

0,1

0,0

0,3

10

Dâu da

1

0,0082

0,0572

0,7

0,1

0,1

0,3

11

Dầu lá bóng

7

0,6145

8,5649

5,0

6,8

7,7

6,5

12

Dầu rái

2

0,0517

0,5557

1,4

0,6

0,5

0,8

13

Giền đỏ

5

0,0684

0,3571

3,5

0,8

0,3

1,5

14

Gõ đỏ

4

0,4326

6,0220

2,8

4,8

5,4

4,3

15

Gòn rừng

1

0,3215

5,7876

0,7

3,6

5,2

3,2

16

Lộc vừng

1

0,0082

0,0817

0,7

0,1

0,1

0,3

17

Lòng mang

3

0,0299

0,1586

2,1

0,3

0,1

0,9

18

Lòng mức

1

0,0380

0,2090

0,7

0,4

0,2

0,4

19

Lòng mức trung bộ

1

0,0097

0,0266

0,7

0,1

0,0

0,3

20

Lòng trứng

1

0,0314

0,1413

0,7

0,3

0,1

0,4

21

Mắt cáo

4

0,1158

0,6887

2,8

1,3

0,6

1,6

22

Máu chó

2

0,0125

0,0780

1,4

0,1

0,1

0,5

23

Mít nài

1

0,0062

0,0373

0,7

0,1

0,0

0,3

24

Nhọc

10

0,1172

0,7099

7,1

1,3

0,6

3,0

25

Quao núi

4

0,4937

7,5112

2,8

5,5

6,7

5,0

26

Quế rừng

1

0,0232

0,1045

0,7

0,3

0,1

0,4

27

Sến mủ

5

0,0484

0,2948

3,5

0,5

0,3

1,4

28

Sp

2

0,0419

0,2850

1,4

0,5

0,3

0,7

29

Thành nghạnh dẹp

1

0,0336

0,1514

0,7

0,4

0,1

0,4

30

Thẩu tấu

1

0,0077

0,0250

0,7

0,1

0,0

0,3

31

Thị lọ nồi

4

0,1793

1,5986

2,8

2,0

1,4

2,1

32

Trâm

32

0,5993

4,8731

22,7

6,7

4,4

11,2

33

Trâm trắng

1

0,0356

0,3740

0,7

0,4

0,3

0,5

34

Trau tráu

5

0,0951

0,5523

3,5

1,1

0,5

1,7

35

Trường

1

0,0077

0,0385

0,7

0,1

0,0

0,3

36

Vên vên

1

0,0688

0,8081

0,7

0,8

0,7

0,7

37

Xoay

1

0,0135

0,1212

0,7

0,1

0,1

0,3

 

Tổng

141

9,0089

111,6713

100,0

100,0

100,0

100,0





Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   9   10   11   12   13   14   15   16   17




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương