Nguyễn Thị Hồng Ngát BỘ giáo dục và ĐÀo tạO



trang13/17
Chuyển đổi dữ liệu18.07.2016
Kích3 Mb.
#1848
1   ...   9   10   11   12   13   14   15   16   17

+ Ưu hợp Trâm trắng, Bằng lăng ổi, Chiết tam lang, Trường trái nhỏ



Số loài

Tên loài cây

N, cây

G, m2

V, m3

Tỷ lệ (%) theo:

N

G

V

T,B

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

1

Bằng lăng ổi

3

0,1942

1,9391

2,6

8,6

11,5

7,6

2

Bình linh

1

0,0062

0,0233

0,9

0,3

0,1

0,4

3

Bình linh nghệ

1

0,0254

0,1717

0,9

1,1

1,0

1,0

4

Bời lời vàng

1

0,0131

0,0425

0,9

0,6

0,3

0,6

5

Bời lời xanh

5

0,1185

0,8506

4,4

5,2

5,0

4,9

6

Bưởi bung

2

0,0392

0,3407

1,8

1,7

2,0

1,8

7

Bứa nam

3

0,0799

0,6191

2,6

3,5

3,7

3,3

8

Cẩm lai Đồng Nai

1

0,0066

0,0339

0,9

0,3

0,2

0,5

9

Chân chim

1

0,0109

0,0628

0,9

0,5

0,4

0,6

10

Chanh rừng

1

0,0071

0,0425

0,9

0,3

0,3

0,5

11

Chiếc tam lang

11

0,1039

0,4759

9,6

4,6

2,8

5,7

12

Côm lá thon

1

0,0054

0,0176

0,9

0,2

0,1

0,4

13

Côm Đồng Nai

3

0,0344

0,1579

2,6

1,5

0,9

1,7

14

Côm trâu

3

0,0344

0,1951

2,6

1,5

1,2

1,8

15

Cò ke

1

0,0471

0,2827

0,9

2,1

1,7

1,5

16

Dầu song nàng

4

0,1016

0,7800

3,5

4,5

4,6

4,2

17

Dạ nâu

3

0,0411

0,2978

2,6

1,8

1,8

2,1

18

Gáo tròn

2

0,0605

0,4785

1,8

2,7

2,8

2,4

19

Gáo vàng

5

0,1121

0,8287

4,4

5,0

4,9

4,7

20

Gội núi

2

0,0108

0,0596

1,8

0,5

0,4

0,9

21

Gội tía

4

0,0337

0,1731

3,5

1,5

1,0

2,0

22

Kháo trắng

1

0,0062

0,0373

0,9

0,3

0,2

0,5

23

Kháo vàng

2

0,0318

0,1956

1,8

1,4

1,2

1,4

24

Lòng mang

1

0,0058

0,0348

0,9

0,3

0,2

0,4

25

Mận rừng

1

0,0054

0,0314

0,9

0,2

0,2

0,4

26

Máu chó lá nhỏ

3

0,0391

0,2884

2,6

1,7

1,7

2,0

27

Nhọ nồi

4

0,0414

0,2403

3,5

1,8

1,4

2,3

28

Nhọc lá lớn

1

0,0277

0,1457

0,9

1,2

0,9

1,0

29

Đỏm hoa nhỏ

2

0,0293

0,1851

1,8

1,3

1,1

1,4

30

Quao vàng

1

0,0115

0,0718

0,9

0,5

0,4

0,6

31

Săng mã nguyên

3

0,0517

0,3632

2,6

2,3

2,1

2,4

32

Sồi Đồng Nai

1

0,0196

0,1764

0,9

0,9

1,0

0,9

33

Sò đo thuyền

5

0,1008

0,7297

4,4

4,5

4,3

4,4

34

Sú rừng

2

0,0190

0,1037

1,8

0,8

0,6

1,1

35

Súm Đồng Nai

2

0,0112

0,0468

1,8

0,5

0,3

0,8

36

Thẩu tấu

3

0,0195

0,1026

2,6

0,9

0,6

1,4

37

Thị đen

8

0,0842

0,4829

7,0

3,7

2,9

4,5

38

Trâm trắng

4

0,4304

4,0087

3,5

19,0

23,7

15,4

39

Trâm vỏ đỏ

5

0,0788

0,5648

4,4

3,5

3,3

3,7

40

Trường trái nhỏ

5

0,1316

1,0104

4,4

5,8

6,0

5,4

41

Vàng nghệ

1

0,0135

0,0808

0,9

0,6

0,5

0,7

42

Xương cá

1

0,0177

0,1192

0,9

0,8

0,7

0,8




Tổng

114

2,2624

16,8924

100,0

100,0

100,0

100,0



Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   9   10   11   12   13   14   15   16   17




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương