Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
4832
|
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành tài sản cố định
|
|
484
|
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi và thưởng Ban quản lý điều hành
|
|
|
4841
|
Quỹ khen thưởng
|
|
|
4842
|
Quỹ phúc lợi
|
|
|
4843
|
Quỹ phúc lợi đã hình thành tài sản cố định
|
|
|
4844
|
Quỹ thưởng Ban quản lý điều hành
|
|
485
|
|
Quỹ dự phòng về trợ cấp mất việc làm
|
|
486
|
|
Thanh toán đối với các công cụ tài chính phái sinh
|
|
|
4861
|
Thanh toán đối với giao dịch hoán đổi (SWAP)
|
|
|
4862
|
Thanh toán đối với giao dịch kỳ hạn (FORWARD)
|
|
|
4863
|
Thanh toán đối với giao dịch tương lai (FUTURES)
|
|
|
4864
|
Thanh toán đối với giao dịch quyền chọn (OPTIONS)
|
|
487
|
|
Cấu phần nợ của Cổ phiếu ưu đãi
|
|
488
|
|
Doanh thu chờ phân bổ
|
|
489
|
|
Dự phòng rủi ro khác
|
|
|
4891
|
Dự phòng cho các dịch vụ thanh toán khác
|
|
|
4892
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
|
|
4895
|
Dự phòng chung đối với các cam kết đưa ra
|
|
|
4896
|
Dự phòng cụ thể đối với các cam kết đưa ra
|
|
|
4899
|
Dự phòng rủi ro khác
|
49
|
|
|
Lãi và phí phải trả
|
|
491
|
|
Lãi phải trả cho tiền gửi
|
|
|
4911
|
Lãi phải trả cho tiền gửi bằng đồng Việt Nam
|
|
|
4912
|
Lãi phải trả cho tiền gửi bằng ngoại tệ
|
|
|
4913
|
Lãi phải trả cho tiền gửi tiết kiệm bằng đồng Việt Nam
|
|
|
4914
|
Lãi phải trả cho tiền gửi tiết kiệm bằng ngoại tệ
|
|
492
|
|
Lãi phải trả về phát hành các giấy tờ có giá
|
|
|
4921
|
Lãi phải trả cho các giấy tờ có giá bằng đồng Việt Nam
|
|
|
4922
|
Lãi phải trả cho các giấy tờ có giá bằng ngoại tệ
|
|
493
|
|
Lãi phải trả cho tiền vay
|
|
|
4931
|
Lãi phải trả cho tiền vay bằng đồng Việt Nam
|
|
|
4932
|
Lãi phải trả cho tiền vay bằng ngoại tệ
|
|
494
|
|
Lãi phải trả cho vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay
|
|
|
4941
|
Lãi phải trả cho vốn tài trợ, ủy thác đầu tư bằng đồng Việt Nam
|
|
|
4942
|
Lãi phải trả cho vốn tài trợ, ủy thác đầu tư bằng ngoại tệ
|
|
496
|
|
Lãi phải trả cho các công cụ tài chính phái sinh
|
|
|
4961
|
Giao dịch hoán đổi
|
|
|
4962
|
Giao dịch kỳ hạn
|
|
|
4963
|
Giao dịch tương lai
|
|
|
4964
|
Giao dịch quyền chọn
|
|
497
|
|
Phí phải trả
|
Loại 5: Hoạt động thanh toán
|
50
|
|
|
Thanh toán giữa các tổ chức tín dụng
|
|
501
|
|
Thanh toán bù trừ giữa các ngân hàng
|
|
|
5011
|
Thanh toán bù trừ của ngân hàng chủ trì
|
|
|
5012
|
Thanh toán bù trừ của ngân hàng thành viên
|
|
502
|
|
Thu, chi hộ giữa các tổ chức tín dụng
|
|
509
|
|
Thanh toán khác giữa các tổ chức tín dụng
|
51
|
|
|
Thanh toán chuyển tiền
|
|
511
|
|
Chuyển tiền năm nay của đơn vị chuyển tiền
|
|
|
5111
|
Chuyển tiền đi năm nay
|
|
|
5112
|
Chuyển tiền đến năm nay
|
|
|
5113
|
Chuyển tiền đến năm nay chờ xử lý
|
|
512
|
|
Chuyển tiền năm trước của đơn vị chuyển tiền
|
|
|
5121
|
Chuyển tiền đi năm trước
|
|
|
5122
|
Chuyển tiền đến năm trước
|
|
|
5123
|
Chuyển tiền đến năm trước chờ xử lý
|
|
513
|
|
Thanh toán chuyển tiền năm nay tại Trung tâm thanh toán
|
|
|
5131
|
Thanh toán chuyển tiền đi năm nay
|
|
|
5132
|
Thanh toán chuyển tiền đến năm nay
|
|
|
5133
|
Thanh toán chuyển tiền đến năm nay chờ xử lý
|
|
514
|
|
Thanh toán chuyển tiền năm trước tại Trung tâm thanh toán
|
|
|
5141
|
Thanh toán chuyển tiền đi năm trước
|
|
|
5142
|
Thanh toán chuyển tiền đến năm trước
|
|
|
5143
|
Thanh toán chuyển tiền đến năm trước chờ xử lý
|
|
519
|
|
Thanh toán khác giữa các đơn vị trong từng ngân hàng
|
|
|
5191
|
Điều chuyển vốn
|
|
|
5192
|
Thu hộ, chi hộ
|
|
|
5199
|
Thanh toán khác
|
52
|
|
|
Thanh toán liên hàng
|
|
521
|
|
Thanh toán liên hàng năm nay trong toàn hệ thống ngân hàng
|
|
|
5211
|
Liên hàng đi năm nay
|
|
|
5212
|
Liên hàng đến năm nay
|
|
|
5213
|
Liên hàng đến năm nay đã đối chiếu
|
|
|
5214
|
Liên hàng đến năm nay đợi đối chiếu
|
|
|
5215
|
Liên hàng đến năm nay còn sai lầm
|
|
522
|
|
Thanh toán liên hàng năm trước trong toàn hệ thống ngân hàng
|
|
|
5221
|
Liên hàng đi năm trước
|
|
|
5222
|
Liên hàng đến năm trước
|
|
|
5223
|
Liên hàng đến năm trước đã đối chiếu
|
|
|
5224
|
Liên hàng đến năm trước đợi đối chiếu
|
|
|
5225
|
Liên hàng đến năm trước còn sai lầm
|
|
|
5226
|
Chuyển tiêu liên hàng đi năm trước
|
|
|
5227
|
Chuyển tiêu liên hàng đến năm trước
|
|
523
|
|
Thanh toán liên hàng năm nay trong từng tỉnh, thành phố
|
|
|
5231
|
Liên hàng đi năm nay trong từng tỉnh, thành phố
|
|
|
5232
|
Liên hàng đến năm nay trong từng tỉnh, thành phố
|
|
|
5233
|
Liên hàng đến năm nay đã đối chiếu trong từng tỉnh, thành phố
|
|
|
5234
|
Liên hàng đến năm nay đợi đối chiếu trong từng tỉnh, thành phố
|
|
|
5235
|
Liên hàng đến năm nay còn sai lầm trong từng tỉnh, thành phố
|
|
524
|
|
Thanh toán liên hàng năm trước trong từng tỉnh, thành phố
|
|
|
5241
|
Liên hàng đi năm trước trong từng tỉnh, thành phố
|
|
|
5242
|
Liên hàng đến năm trước trong từng tỉnh, thành phố
|
|
|
5243
|
Liên hàng đến năm trước đã đối chiếu trong từng tỉnh, thành phố
|
|
|
5244
|
Liên hàng đến năm trước đợi đối chiếu trong từng tỉnh, thành phố
|
|
|
5245
|
Liên hàng đến năm trước còn sai lầm trong từng tỉnh, thành phố
|
|
|
5246
|
Chuyển tiêu liên hàng đi năm trước trong từng tỉnh, thành phố
|
|
|
5247
|
Chuyển tiêu liên hàng đến năm trước trong từng tỉnh, thành phố
|
56
|
|
|
Thanh toán với các ngân hàng ở nước ngoài
|
|
562
|
|
Thanh toán song biên
|
|
563
|
|
Thanh toán đa biên
|
|
569
|
|
Các khoản thanh toán khác
|
Loại 6: Nguồn vốn chủ sở hữu
|
60
|
|
|
Vốn của tổ chức tín dụng
|
|
601
|
|
Vốn điều lệ
|
|
602
|
|
Vốn đầu tư xây dựng cơ bản, mua sắm tài sản cố định
|
|
603
|
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
|
604
|
|
Cổ phiếu quỹ
|
|
609
|
|
Vốn khác
|
61
|
|
|
Quỹ của tổ chức tín dụng
|
|
611
|
|
Quỹ dự trữ bổ sung vốn điều lệ
|
|
612
|
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
|
|
6121
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
|
|
6122
|
Quỹ nghiên cứu khoa học và đào tạo
|
|
613
|
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
|
619
|
|
Quỹ khác
|
63
|
|
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái, vàng bạc đá quý
|
|
631
|
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
6311
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái đánh giá lại vào thời điểm lập báo cáo
|
|
|
6312
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn đầu tư xây dựng cơ bản
|
|
|
6313
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái từ chuyển đổi báo cáo tài chính
|
|
632
|
|
Chênh lệch đánh giá lại vàng bạc, đá quý
|
|
633
|
|
Chênh lệch đánh giá lại công cụ tài chính phái sinh
|
|
|
6331
|
Giao dịch hoán đổi
|
|
|
6332
|
Giao dịch kỳ hạn tiền tệ
|
|
|
6333
|
Giao dịch tương lai tiền tệ
|
|
|
6334
|
Giao dịch quyền chọn tiền tệ
|
|
|
6338
|
Công cụ phái sinh khác
|
64
|
|
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
641
|
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
642
|
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản cố định
|
65
|
|
|
Cổ phiếu ưu đãi
|
69
|
|
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
|
691
|
|
Lợi nhuận năm nay
|
|
692
|
|
Lợi nhuận năm trước
|
Loại 7: Thu nhập
|
70
|
|
|
Thu nhập từ hoạt động tín dụng
|
|
701
|
|
Thu lãi tiền gửi
|
|
702
|
|
Thu lãi cho vay
|
|
703
|
|
Thu lãi từ đầu tư chứng khoán
|
|
704
|
|
Thu từ nghiệp vụ bảo lãnh
|
|
705
|
|
Thu lãi cho thuê tài chính
|
|
706
|
|
Thu lãi từ nghiệp vụ mua bán nợ
|
|
709
|
|
Thu khác từ hoạt động tín dụng
|
71
|
|
|
Thu nhập phí từ hoạt động dịch vụ
|
|
711
|
|
Thu từ dịch vụ thanh toán
|
|
713
|
|
Thu từ dịch vụ ngân quỹ
|
|
714
|
|
Thu từ nghiệp vụ ủy thác và đại lý
|
|
715
|
|
Thu từ dịch vụ tư vấn
|
|
716
|
|
Thu từ kinh doanh và dịch vụ bảo hiểm
|
|
717
|
|
Thu phí nghiệp vụ chiết khấu
|
|
718
|
|
Thu từ cung ứng dịch vụ bảo quản tài sản, cho thuê tủ két
|
|
719
|
|
Thu khác
|
72
|
|
|
Thu nhập từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
|
721
|
|
Thu về kinh doanh ngoại tệ
|
|
722
|
|
Thu về kinh doanh vàng
|
|
723
|
|
Thu từ các công cụ tài chính phái sinh tiền tệ
|
74
|
|
|
Thu nhập từ hoạt động kinh doanh khác
|
|
741
|
|
Thu về kinh doanh chứng khoán
|
|
742
|
|
Thu từ nghiệp vụ mua bán nợ
|
|
748
|
|
Thu từ các công cụ tài chính phái sinh khác
|
|
749
|
|
Thu về hoạt động kinh doanh khác
|
78
|
|
|
Thu nhập góp vốn, mua cổ phần
|
79
|
|
|
Thu nhập khác
|
Loại 8: Chi phí
|
80
|
|
|
Chi phí hoạt động tín dụng
|
|
801
|
|
Trả lãi tiền gửi
|
|
802
|
|
Trả lãi tiền vay
|
|
803
|
|
Trả lãi phát hành giấy tờ có giá
|
|
805
|
|
Trả lãi tiền thuê tài chính
|
|
809
|
|
Chi phí khác cho hoạt động tín dụng
|
81
|
|
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
|
811
|
|
Chi về dịch vụ thanh toán
|
|
812
|
|
Cước phí bưu điện về mạng viễn thông
|
|
813
|
|
Chi về ngân quỹ
|
|
|
8131
|
Vận chuyển, bốc xếp tiền
|
|
|
8132
|
Kiểm đếm , phân loại và đóng gói tiền
|
|
|
8133
|
Bảo vệ tiền
|
|
|
8139
|
Chi khác
|
|
814
|
|
Chi về nghiệp vụ ủy thác và đại lý
|
|
815
|
|
Chi về dịch vụ tư vấn
|
|
816
|
|
Chi phí hoa hồng môi giới
|
|
819
|
|
Chi khác
|
82
|
|
|
Chi phí hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
|
821
|
|
Chi về kinh doanh ngoại tệ
|
|
822
|
|
Chi về kinh doanh vàng
|
|
823
|
|
Chi về các công cụ tài chính phái sinh tiền tệ
|
S3
|
|
|
Chỉ nộp thuế và các khoản phí, lệ phí
|
|
831
|
|
Chi nộp thuế
|
|
832
|
|
Chi nộp các khoản phí, lệ phí
|
|
833
|
|
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
8331
|
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
|
|
|
8332
|
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
|
84
|
|
|
Chi phí hoạt động kinh doanh khác
|
|
841
|
|
Chi về kinh doanh chứng khoán
|
|
842
|
|
Chi phí liên quan nghiệp vụ cho thuê tài chính
|
|
843
|
|
Chi về nghiệp vụ mua bán nợ
|
|
848
|
|
Chi về các công cụ tài chính phái sinh khác
|
|
849
|
|
Chi về hoạt động kinh doanh khác
|
85
|
|
|
Chi phí cho nhân viên
|
|
851
|
|
Lương và phụ cấp
|
|
|
8511
|
Lương và phụ cấp lương
|
|
852
|
|
Chi trang phục giao dịch và phương tiện bảo hộ lao động
|
|
853
|
|
Các khoản chi để đóng góp theo lương
|
|
|
8531
|
Nộp bảo hiểm xã hội
|
|
|
8532
|
Nộp bảo hiểm y tế
|
|
|
8533
|
Nộp bảo hiểm lao động
|
|
|
8534
|
Nộp kinh phí công đoàn
|
|
|
8539
|
Các khoản chi đóng góp khác theo chế độ
|
|
854
|
|
Chi trợ cấp
|
|
|
8541
|
Trợ cấp khó khăn
|
|
|
8542
|
Trợ cấp thôi việc
|
|
|
8549
|
Chi trợ cấp khác
|
|
856
|
|
Chi ăn ca cho cán bộ, nhân viên tổ chức tín dụng
|
|
857
|
|
Chi y tế cho cán bộ, nhân viên tổ chức tín dụng
|
|
859
|
|
Chi khác cho cán bộ, nhân viên tổ chức tín dụng
|
86
|
|
|
Chi cho hoạt động quản lý và công vụ
|
|
861
|
|
Chi về vật liệu và giấy tờ in
|
|
|
8611
|
Vật liệu văn phòng
|
|
|
8612
|
Giây tờ in
|
|
|
8613
|
Vật mang tin
|
|
|
8614
|
Xăng dầu
|
|
|
8619
|
Vật liệu khác
|
|
862
|
|
Công tác phí
|
|
863
|
|
Chi đào tạo, huấn luyện nghiệp vụ
|
|
864
|
|
Chi nghiên cứu và ứng dụng khoa học công nghệ, sáng kiến, cải tiến
|
|
865
|
|
Chi bưu phí và điện thoại
|
|
866
|
|
Chi xuất bản tài liệu, tuyên truyền, quảng cáo, tiếp thị, khuyến mại
|
|
867
|
|
Chi mua tài liệu, sách báo
|
|
868
|
|
Chi về các hoạt động đoàn thể của tổ chức tín dụng
|
|
869
|
|
Các khoản chi phí quản lý khác
|
|
|
8691
|
Điện, nước, vệ sinh cơ quan
|
|
|
8693
|
Hội nghị
|
|
|
8694
|
Lễ tân, khánh tiết
|
|
|
8695
|
Chi phí cho việc kiểm toán, thanh tra, kiểm tra hoạt động tổ chức tín dụng
|
|
|
8696
|
Chi thuê chuyên gia trong và ngoài nước
|
|
|
8697
|
Chi phí phòng cháy, chữa cháy
|
|
|
8699
|
Các khoản chi khác
|
87
|
|
|
Chi về tài sản
|
|
871
|
|
Khấu hao cơ bản tài sản cố định
|
|
872
|
|
Bảo dưỡng và sửa chữa tài sản
|
|
874
|
|
Mua sắm công cụ lao động
|
|
875
|
|
Chi bảo hiểm tài sản
|
|
876
|
|
Chi thuê tài sản
|
88
|
|
|
Chi phí dự phòng, bảo toàn và bảo hiểm tiền gửi của khách hàng
|
|
882
|
|
Chi dự phòng
|
|
|
8821
|
Chi dự phòng giảm giá vàng
|
|
|
8822
|
Chi dự phòng Nợ phải thu khó đòi
|
|
|
8823
|
Chi dự phòng giảm giá chứng khoán
|
|
|
8824
|
Chi dự phòng cho các dịch vụ thanh toán
|
|
|
8825
|
Chi dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
|
|
8826
|
Chi dự phòng giảm giá khoản góp vốn, đầu tư mua cổ phần
|
|
|
8827
|
Chi dự phòng đối với các cam kết đưa ra
|
|
|
8829
|
Chi dự phòng rủi ro khác
|
|
883
|
|
Chi nộp phí bảo hiểm, bảo toàn tiền gửi của khách hàng
|
89
|
|
|
Chi phí khác
|
|
891
|
|
Chi công tác xã hội
|
|
899
|
|
Chi phí khác theo chế độ tài chính
|
Loại 9: Các tài khoản ngoài bảng cân đối kế toán
|
90
|
|
|
Tiền không có giá trị lưu hành
|
|
901
|
|
Tiền không có giá trị lưu hành
|
|
|
9011
|
Tiền mẫu
|
|
|
9012
|
Tiền lưu niệm
|
|
|
9019
|
Tiền nghi giả, tiền giả, tiền bị phá hoại chờ xử lý
|
91
|
|
|
Ngoại tệ và chứng từ có giá trị bằng ngoại tệ
|
|
911
|
|
Ngoại tệ
|
|
|
9113
|
Ngoại tệ của khách hàng gửi đi nước ngoài nhờ thu
|
|
|
9114
|
Ngoại tệ không đủ tiêu chuẩn lưu hành chờ xử lý
|
|
912
|
|
Chứng từ có giá trị bằng ngoại tệ
|
|
|
9121
|
Chứng từ có giá trị bằng ngoại tệ dùng làm mẫu
|
|
|
9122
|
Chứng từ có giá trị bằng ngoại tệ nhận giữ hộ hoặc thu hộ
|
|
|
9123
|
Chứng từ có giá trị bằng ngoại tệ gửi đi nước ngoài nhờ thu
|
|
|
9124
|
Chứng từ có giá trị bằng ngoại tệ do nước ngoài gửi đến đợi thanh toán
|
92
|
|
|
Các văn bản, chứng từ cam kết đưa ra
|
|
921
|
|
Cam kết bảo lãnh vay vốn
|
|
922
|
|
Cam kết bảo lãnh thanh toán
|
|
923
|
|
Các cam kết giao dịch hối đoái
|
|
|
9231
|
Cam kết mua ngoại tệ trao ngay
|
|
|
9232
|
Cam kết bán ngoại tệ trao ngay
|
|
|
9233
|
Cam kết mua ngoại tệ có kỳ hạn
|
|
|
9234
|
Cam kết bán ngoại tệ có kỳ hạn
|
|
|
9235
|
Cam kết giao dịch hoán đổi tiền tệ
|
|
|
9236
|
Cam kết giao dịch quyền chọn Mua tiền tệ
|
|
|
9237
|
Cam kết giao dịch quyền chọn Bán tiền tệ
|
|
|
9238
|
Cam kết giao dịch tương lai tiền tệ
|
|
924
|
|
Cam kết cho vay không hủy ngang
|
|
925
|
|
Cam kết trong nghiệp vụ thư tín dụng (L/C)
|
|
926
|
|
Cam kết bảo lãnh thực hiện hợp đồng
|
|
927
|
|
Cam kết bảo lãnh dự thầu
|
|
928
|
|
Cam kết bảo lãnh khác
|
|
929
|
|
Các cam kết khác
|
|
|
9291
|
Hợp đồng hoán đổi lãi suất
|
|
|
9293
|
Hợp đồng mua bán giấy tờ có giá
|
|
|
9299
|
Cam kết khác
|
93
|
|
|
Các cam kết nhận được
|
|
931
|
|
Các cam kết bảo lãnh nhận từ các tổ chức tín dụng khác
|
|
|
9311
|
Vay vốn
|
|
|
9319
|
Các bảo lãnh khác
|
|
932
|
|
Bảo lãnh nhận từ các cơ quan Chính phủ
|
|
933
|
|
Bảo lãnh nhận từ các công ty bảo hiểm
|
|
934
|
|
Bảo lãnh nhận từ các tổ chức quốc tế
|
|
938
|
|
Các văn bản, chứng từ cam kết khác nhận được
|
|
939
|
|
Các bảo lãnh khác nhận được
|
94
|
|
|
Lãi cho vay và phí phải thu chưa thu được
|
|
941
|
|
Lãi cho vay chưa thu được bằng đồng Việt Nam
|
|
942
|
|
Lãi cho vay chưa thu được bằng ngoại tệ
|
|
943
|
|
Lãi cho thuê tài chính chưa thu được
|
|
944
|
|
Lãi chứng khoán chưa thu được
|
|
945
|
|
Lãi tiền gửi chưa thu được
|
|
949
|
|
Phí phải thu chưa thu được
|
95
|
|
|
Tài sản dùng để cho thuê tài chính
|
|
951
|
|
Tài sản dùng để cho thuê tài chính đang quản lý tại công ty
|
|
952
|
|
Tài sản dùng để cho thuê tài chính đang giao cho khách hàng thuê
|
96
|
|
|
Các giấy tờ có giá của tổ chức tín dụng phát hành
|
|
961
|
|
Các giấy tờ có giá mẫu
|
|
962
|
|
Các giấy tờ có giá của tổ chức tín dụng
|
97
|
|
|
Nợ khó đòi đã xử lý
|
|
971
|
|
Nợ bị tổn thất đang trong thời gian theo dõi
|
|
|
9711
|
Nợ gốc bị tổn thất đang trong thời gian theo dõi
|
|
|
9712
|
Nợ lãi bị tổn thất đang trong thời gian theo dõi
|
|
972
|
|
Nợ tổn thất trong hoạt động thanh toán
|
98
|
|
|
Nghiệp vụ mua bán nợ, ủy thác và đại lý
|
|
981
|
|
Nghiệp vụ mua bán nợ
|
|
|
9811
|
Nợ gốc đã mua
|
|
|
9812
|
Lãi của khoản nợ đã mua
|
|
|
9813
|
Nợ gốc đã bán
|
|
|
9814
|
Lãi của khoản nợ đã bán
|
|
982
|
|
Cho vay theo hợp đồng hợp vốn
|
|
|
9821
|
Nợ trong hạn
|
|
|
9822
|
Nợ quá hạn
|
|
983
|
|
Cấp tín dụng theo hợp đồng nhận ủy thác
|
|
|
9831
|
Nợ trong hạn
|
|
|
9832
|
Nợ quá hạn
|
|
984
|
|
Các nghiệp vụ ủy thác và đại lý khác
|
|
989
|
|
Chứng khoán lưu ký
|
99
|
|
|
Tài sản và chứng từ khác
|
|
991
|
|
Kim loại quý, đá quý giữ hộ
|
|
992
|
|
Tài sản khác giữ hộ
|
|
993
|
|
Tài sản thuê ngoài
|
|
994
|
|
Tài sản thế chấp, cầm cố của khách hàng
|
|
995
|
|
Tài sản gán, xiết nợ chờ xử lý
|
|
996
|
|
Các giấy tờ có giá của khách hàng đưa cầm cố
|
|
997
|
|
Tài sản nhận của ngân hàng thương mại hoặc nhận từ việc mua lại nợ
|
|
998
|
|
Tài sản, giấy tờ có giá của tổ chức tín dụng thế chấp, cầm cố
|
|
999
|
|
Các chứng từ có giá trị khác đang bảo quản
|