NGÂn hàng nhà NƯỚC



tải về 1.64 Mb.
trang7/15
Chuyển đổi dữ liệu10.08.2016
Kích1.64 Mb.
#15362
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   ...   15

Quỹ phát triển khoa học và công nghệ







4832

Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành tài sản cố định




484




Quỹ khen thưởng, phúc lợi và thưởng Ban quản lý điều hành







4841

Quỹ khen thưởng







4842

Quỹ phúc lợi







4843

Quỹ phúc lợi đã hình thành tài sản cố định







4844

Quỹ thưởng Ban quản lý điều hành




485




Quỹ dự phòng về trợ cấp mất việc làm




486




Thanh toán đối với các công cụ tài chính phái sinh







4861

Thanh toán đối với giao dịch hoán đổi (SWAP)







4862

Thanh toán đối với giao dịch kỳ hạn (FORWARD)







4863

Thanh toán đối với giao dịch tương lai (FUTURES)







4864

Thanh toán đối với giao dịch quyền chọn (OPTIONS)




487




Cấu phần nợ của Cổ phiếu ưu đãi




488




Doanh thu chờ phân bổ




489




Dự phòng rủi ro khác







4891

Dự phòng cho các dịch vụ thanh toán khác







4892

Dự phòng giảm giá hàng tồn kho







4895

Dự phòng chung đối với các cam kết đưa ra







4896

Dự phòng cụ thể đối với các cam kết đưa ra







4899

Dự phòng rủi ro khác

49







Lãi và phí phải trả




491




Lãi phải trả cho tiền gửi







4911

Lãi phải trả cho tiền gửi bằng đồng Việt Nam







4912

Lãi phải trả cho tiền gửi bằng ngoại tệ







4913

Lãi phải trả cho tiền gửi tiết kiệm bằng đồng Việt Nam







4914

Lãi phải trả cho tiền gửi tiết kiệm bằng ngoại tệ




492




Lãi phải trả về phát hành các giấy tờ có giá







4921

Lãi phải trả cho các giấy tờ có giá bằng đồng Việt Nam







4922

Lãi phải trả cho các giấy tờ có giá bằng ngoại tệ




493




Lãi phải trả cho tiền vay







4931

Lãi phải trả cho tiền vay bằng đồng Việt Nam







4932

Lãi phải trả cho tiền vay bằng ngoại tệ




494




Lãi phải trả cho vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay







4941

Lãi phải trả cho vốn tài trợ, ủy thác đầu tư bằng đồng Việt Nam







4942

Lãi phải trả cho vốn tài trợ, ủy thác đầu tư bằng ngoại tệ




496




Lãi phải trả cho các công cụ tài chính phái sinh







4961

Giao dịch hoán đổi







4962

Giao dịch kỳ hạn







4963

Giao dịch tương lai







4964

Giao dịch quyền chọn




497




Phí phải trả

Loại 5: Hoạt động thanh toán

50







Thanh toán giữa các tổ chức tín dụng




501




Thanh toán bù trừ giữa các ngân hàng







5011

Thanh toán bù trừ của ngân hàng chủ trì







5012

Thanh toán bù trừ của ngân hàng thành viên




502




Thu, chi hộ giữa các tổ chức tín dụng




509




Thanh toán khác giữa các tổ chức tín dụng

51







Thanh toán chuyển tiền




511




Chuyển tiền năm nay của đơn vị chuyển tiền







5111

Chuyển tiền đi năm nay







5112

Chuyển tiền đến năm nay







5113

Chuyển tiền đến năm nay chờ xử lý




512




Chuyển tiền năm trước của đơn vị chuyển tiền







5121

Chuyển tiền đi năm trước







5122

Chuyển tiền đến năm trước







5123

Chuyển tiền đến năm trước chờ xử lý




513




Thanh toán chuyển tiền năm nay tại Trung tâm thanh toán







5131

Thanh toán chuyển tiền đi năm nay







5132

Thanh toán chuyển tiền đến năm nay







5133

Thanh toán chuyển tiền đến năm nay chờ xử lý




514




Thanh toán chuyển tiền năm trước tại Trung tâm thanh toán







5141

Thanh toán chuyển tiền đi năm trước







5142

Thanh toán chuyển tiền đến năm trước







5143

Thanh toán chuyển tiền đến năm trước chờ xử lý




519




Thanh toán khác giữa các đơn vị trong từng ngân hàng







5191

Điều chuyển vốn







5192

Thu hộ, chi hộ







5199

Thanh toán khác

52







Thanh toán liên hàng




521




Thanh toán liên hàng năm nay trong toàn hệ thống ngân hàng







5211

Liên hàng đi năm nay







5212

Liên hàng đến năm nay







5213

Liên hàng đến năm nay đã đối chiếu







5214

Liên hàng đến năm nay đợi đối chiếu







5215

Liên hàng đến năm nay còn sai lầm




522




Thanh toán liên hàng năm trước trong toàn hệ thống ngân hàng







5221

Liên hàng đi năm trước







5222

Liên hàng đến năm trước







5223

Liên hàng đến năm trước đã đối chiếu







5224

Liên hàng đến năm trước đợi đối chiếu







5225

Liên hàng đến năm trước còn sai lầm







5226

Chuyển tiêu liên hàng đi năm trước







5227

Chuyển tiêu liên hàng đến năm trước




523




Thanh toán liên hàng năm nay trong từng tỉnh, thành phố







5231

Liên hàng đi năm nay trong từng tỉnh, thành phố







5232

Liên hàng đến năm nay trong từng tỉnh, thành phố







5233

Liên hàng đến năm nay đã đối chiếu trong từng tỉnh, thành phố







5234

Liên hàng đến năm nay đợi đối chiếu trong từng tỉnh, thành phố







5235

Liên hàng đến năm nay còn sai lầm trong từng tỉnh, thành phố




524




Thanh toán liên hàng năm trước trong từng tỉnh, thành phố







5241

Liên hàng đi năm trước trong từng tỉnh, thành phố







5242

Liên hàng đến năm trước trong từng tỉnh, thành phố







5243

Liên hàng đến năm trước đã đối chiếu trong từng tỉnh, thành phố







5244

Liên hàng đến năm trước đợi đối chiếu trong từng tỉnh, thành phố







5245

Liên hàng đến năm trước còn sai lầm trong từng tỉnh, thành phố







5246

Chuyển tiêu liên hàng đi năm trước trong từng tỉnh, thành phố







5247

Chuyển tiêu liên hàng đến năm trước trong từng tỉnh, thành phố

56







Thanh toán với các ngân hàng ở nước ngoài




562




Thanh toán song biên




563




Thanh toán đa biên




569




Các khoản thanh toán khác

Loại 6: Nguồn vốn chủ sở hữu

60







Vốn của tổ chức tín dụng




601




Vốn điều lệ




602




Vốn đầu tư xây dựng cơ bản, mua sắm tài sản cố định




603




Thặng dư vốn cổ phần




604




Cổ phiếu quỹ




609




Vốn khác

61







Quỹ của tổ chức tín dụng




611




Quỹ dự trữ bổ sung vốn điều lệ




612




Quỹ đầu tư phát triển







6121

Quỹ đầu tư phát triển







6122

Quỹ nghiên cứu khoa học và đào tạo




613




Quỹ dự phòng tài chính




619




Quỹ khác

63







Chênh lệch tỷ giá hối đoái, vàng bạc đá quý




631




Chênh lệch tỷ giá hối đoái







6311

Chênh lệch tỷ giá hối đoái đánh giá lại vào thời điểm lập báo cáo







6312

Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn đầu tư xây dựng cơ bản







6313

Chênh lệch tỷ giá hối đoái từ chuyển đổi báo cáo tài chính




632




Chênh lệch đánh giá lại vàng bạc, đá quý




633




Chênh lệch đánh giá lại công cụ tài chính phái sinh







6331

Giao dịch hoán đổi







6332

Giao dịch kỳ hạn tiền tệ







6333

Giao dịch tương lai tiền tệ







6334

Giao dịch quyền chọn tiền tệ







6338

Công cụ phái sinh khác

64







Chênh lệch đánh giá lại tài sản




641




Chênh lệch đánh giá lại tài sản




642




Chênh lệch đánh giá lại tài sản cố định

65







Cổ phiếu ưu đãi

69







Lợi nhuận chưa phân phối




691




Lợi nhuận năm nay




692




Lợi nhuận năm trước

Loại 7: Thu nhập

70







Thu nhập từ hoạt động tín dụng




701




Thu lãi tiền gửi




702




Thu lãi cho vay




703




Thu lãi từ đầu tư chứng khoán




704




Thu từ nghiệp vụ bảo lãnh




705




Thu lãi cho thuê tài chính




706




Thu lãi từ nghiệp vụ mua bán nợ




709




Thu khác từ hoạt động tín dụng

71







Thu nhập phí từ hoạt động dịch vụ




711




Thu từ dịch vụ thanh toán




713




Thu từ dịch vụ ngân quỹ




714




Thu từ nghiệp vụ ủy thác và đại lý




715




Thu từ dịch vụ tư vấn




716




Thu từ kinh doanh và dịch vụ bảo hiểm




717




Thu phí nghiệp vụ chiết khấu




718




Thu từ cung ứng dịch vụ bảo quản tài sản, cho thuê tủ két




719




Thu khác

72







Thu nhập từ hoạt động kinh doanh ngoại hối




721




Thu về kinh doanh ngoại tệ




722




Thu về kinh doanh vàng




723




Thu từ các công cụ tài chính phái sinh tiền tệ

74







Thu nhập từ hoạt động kinh doanh khác




741




Thu về kinh doanh chứng khoán




742




Thu từ nghiệp vụ mua bán nợ




748




Thu từ các công cụ tài chính phái sinh khác




749




Thu về hoạt động kinh doanh khác

78







Thu nhập góp vốn, mua cổ phần

79







Thu nhập khác

Loại 8: Chi phí

80







Chi phí hoạt động tín dụng




801




Trả lãi tiền gửi




802




Trả lãi tiền vay




803




Trả lãi phát hành giấy tờ có giá




805




Trả lãi tiền thuê tài chính




809




Chi phí khác cho hoạt động tín dụng

81







Chi phí hoạt động dịch vụ




811




Chi về dịch vụ thanh toán




812




Cước phí bưu điện về mạng viễn thông




813




Chi về ngân quỹ







8131

Vận chuyển, bốc xếp tiền







8132

Kiểm đếm , phân loại và đóng gói tiền







8133

Bảo vệ tiền







8139

Chi khác




814




Chi về nghiệp vụ ủy thác và đại lý




815




Chi về dịch vụ tư vấn




816




Chi phí hoa hồng môi giới




819




Chi khác

82







Chi phí hoạt động kinh doanh ngoại hối




821




Chi về kinh doanh ngoại tệ




822




Chi về kinh doanh vàng




823




Chi về các công cụ tài chính phái sinh tiền tệ

S3







Chỉ nộp thuế và các khoản phí, lệ phí




831




Chi nộp thuế




832




Chi nộp các khoản phí, lệ phí




833




Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp







8331

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành







8332

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại

84







Chi phí hoạt động kinh doanh khác




841




Chi về kinh doanh chứng khoán




842




Chi phí liên quan nghiệp vụ cho thuê tài chính




843




Chi về nghiệp vụ mua bán nợ




848




Chi về các công cụ tài chính phái sinh khác




849




Chi về hoạt động kinh doanh khác

85







Chi phí cho nhân viên




851




Lương và phụ cấp







8511

Lương và phụ cấp lương




852




Chi trang phục giao dịch và phương tiện bảo hộ lao động




853




Các khoản chi để đóng góp theo lương







8531

Nộp bảo hiểm xã hội







8532

Nộp bảo hiểm y tế







8533

Nộp bảo hiểm lao động







8534

Nộp kinh phí công đoàn







8539

Các khoản chi đóng góp khác theo chế độ




854




Chi trợ cấp







8541

Trợ cấp khó khăn







8542

Trợ cấp thôi việc







8549

Chi trợ cấp khác




856




Chi ăn ca cho cán bộ, nhân viên tổ chức tín dụng




857




Chi y tế cho cán bộ, nhân viên tổ chức tín dụng




859




Chi khác cho cán bộ, nhân viên tổ chức tín dụng

86







Chi cho hoạt động quản lý và công vụ




861




Chi về vật liệu và giấy tờ in







8611

Vật liệu văn phòng







8612

Giây tờ in







8613

Vật mang tin







8614

Xăng dầu







8619

Vật liệu khác




862




Công tác phí




863




Chi đào tạo, huấn luyện nghiệp vụ




864




Chi nghiên cứu và ứng dụng khoa học công nghệ, sáng kiến, cải tiến




865




Chi bưu phí và điện thoại




866




Chi xuất bản tài liệu, tuyên truyền, quảng cáo, tiếp thị, khuyến mại




867




Chi mua tài liệu, sách báo




868




Chi về các hoạt động đoàn thể của tổ chức tín dụng




869




Các khoản chi phí quản lý khác







8691

Điện, nước, vệ sinh cơ quan







8693

Hội nghị







8694

Lễ tân, khánh tiết







8695

Chi phí cho việc kiểm toán, thanh tra, kiểm tra hoạt động tổ chức tín dụng







8696

Chi thuê chuyên gia trong và ngoài nước







8697

Chi phí phòng cháy, chữa cháy







8699

Các khoản chi khác

87







Chi về tài sản




871




Khấu hao cơ bản tài sản cố định




872




Bảo dưỡng và sửa chữa tài sản




874




Mua sắm công cụ lao động




875




Chi bảo hiểm tài sản




876




Chi thuê tài sản

88







Chi phí dự phòng, bảo toàn và bảo hiểm tiền gửi của khách hàng




882




Chi dự phòng







8821

Chi dự phòng giảm giá vàng







8822

Chi dự phòng Nợ phải thu khó đòi







8823

Chi dự phòng giảm giá chứng khoán







8824

Chi dự phòng cho các dịch vụ thanh toán







8825

Chi dự phòng giảm giá hàng tồn kho







8826

Chi dự phòng giảm giá khoản góp vốn, đầu tư mua cổ phần







8827

Chi dự phòng đối với các cam kết đưa ra







8829

Chi dự phòng rủi ro khác




883




Chi nộp phí bảo hiểm, bảo toàn tiền gửi của khách hàng

89







Chi phí khác




891




Chi công tác xã hội




899




Chi phí khác theo chế độ tài chính

Loại 9: Các tài khoản ngoài bảng cân đối kế toán

90







Tiền không có giá trị lưu hành




901




Tiền không có giá trị lưu hành







9011

Tiền mẫu







9012

Tiền lưu niệm







9019

Tiền nghi giả, tiền giả, tiền bị phá hoại chờ xử lý

91







Ngoại tệ và chứng từ có giá trị bằng ngoại tệ




911




Ngoại tệ







9113

Ngoại tệ của khách hàng gửi đi nước ngoài nhờ thu







9114

Ngoại tệ không đủ tiêu chuẩn lưu hành chờ xử lý




912




Chứng từ có giá trị bằng ngoại tệ







9121

Chứng từ có giá trị bằng ngoại tệ dùng làm mẫu







9122

Chứng từ có giá trị bằng ngoại tệ nhận giữ hộ hoặc thu hộ







9123

Chứng từ có giá trị bằng ngoại tệ gửi đi nước ngoài nhờ thu







9124

Chứng từ có giá trị bằng ngoại tệ do nước ngoài gửi đến đợi thanh toán

92







Các văn bản, chứng từ cam kết đưa ra




921




Cam kết bảo lãnh vay vốn




922




Cam kết bảo lãnh thanh toán




923




Các cam kết giao dịch hối đoái







9231

Cam kết mua ngoại tệ trao ngay







9232

Cam kết bán ngoại tệ trao ngay







9233

Cam kết mua ngoại tệ có kỳ hạn







9234

Cam kết bán ngoại tệ có kỳ hạn







9235

Cam kết giao dịch hoán đổi tiền tệ







9236

Cam kết giao dịch quyền chọn Mua tiền tệ







9237

Cam kết giao dịch quyền chọn Bán tiền tệ







9238

Cam kết giao dịch tương lai tiền tệ




924




Cam kết cho vay không hủy ngang




925




Cam kết trong nghiệp vụ thư tín dụng (L/C)




926




Cam kết bảo lãnh thực hiện hợp đồng




927




Cam kết bảo lãnh dự thầu




928




Cam kết bảo lãnh khác




929




Các cam kết khác







9291

Hợp đồng hoán đổi lãi suất







9293

Hợp đồng mua bán giấy tờ có giá







9299

Cam kết khác

93







Các cam kết nhận được




931




Các cam kết bảo lãnh nhận từ các tổ chức tín dụng khác







9311

Vay vốn







9319

Các bảo lãnh khác




932




Bảo lãnh nhận từ các cơ quan Chính phủ




933




Bảo lãnh nhận từ các công ty bảo hiểm




934




Bảo lãnh nhận từ các tổ chức quốc tế




938




Các văn bản, chứng từ cam kết khác nhận được




939




Các bảo lãnh khác nhận được

94







Lãi cho vay và phí phải thu chưa thu được




941




Lãi cho vay chưa thu được bằng đồng Việt Nam




942




Lãi cho vay chưa thu được bằng ngoại tệ




943




Lãi cho thuê tài chính chưa thu được




944




Lãi chứng khoán chưa thu được




945




Lãi tiền gửi chưa thu được




949




Phí phải thu chưa thu được

95







Tài sản dùng để cho thuê tài chính




951




Tài sản dùng để cho thuê tài chính đang quản lý tại công ty




952




Tài sản dùng để cho thuê tài chính đang giao cho khách hàng thuê

96







Các giấy tờ có giá của tổ chức tín dụng phát hành




961




Các giấy tờ có giá mẫu




962




Các giấy tờ có giá của tổ chức tín dụng

97







Nợ khó đòi đã xử lý




971




Nợ bị tổn thất đang trong thời gian theo dõi







9711

Nợ gốc bị tổn thất đang trong thời gian theo dõi







9712

Nợ lãi bị tổn thất đang trong thời gian theo dõi




972




Nợ tổn thất trong hoạt động thanh toán

98







Nghiệp vụ mua bán nợ, ủy thác và đại lý




981




Nghiệp vụ mua bán nợ







9811

Nợ gốc đã mua







9812

Lãi của khoản nợ đã mua







9813

Nợ gốc đã bán







9814

Lãi của khoản nợ đã bán




982




Cho vay theo hợp đồng hợp vốn







9821

Nợ trong hạn







9822

Nợ quá hạn




983




Cấp tín dụng theo hợp đồng nhận ủy thác







9831

Nợ trong hạn







9832

Nợ quá hạn




984




Các nghiệp vụ ủy thác và đại lý khác




989




Chứng khoán lưu ký

99







Tài sản và chứng từ khác




991




Kim loại quý, đá quý giữ hộ




992




Tài sản khác giữ hộ




993




Tài sản thuê ngoài




994




Tài sản thế chấp, cầm cố của khách hàng




995




Tài sản gán, xiết nợ chờ xử lý




996




Các giấy tờ có giá của khách hàng đưa cầm cố




997




Tài sản nhận của ngân hàng thương mại hoặc nhận từ việc mua lại nợ




998




Tài sản, giấy tờ có giá của tổ chức tín dụng thế chấp, cầm cố




999




Các chứng từ có giá trị khác đang bảo quản



tải về 1.64 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   ...   15




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương