Tiền gửi không kỳ hạn
|
|
4252
|
Tiền gửi có kỳ hạn
|
|
|
4254
|
Tiền gửi vốn chuyên dùng
|
|
426
|
|
Tiền gửi của khách hàng nước ngoài bằng ngoại tệ
|
|
|
4261
|
Tiền gửi không kỳ hạn
|
|
|
4262
|
Tiền gửi có kỳ hạn
|
|
|
4264
|
Tiền gửi vốn chuyên dùng
|
|
427
|
|
Tiền ký quỹ bằng đồng Việt Nam
|
|
|
4271
|
Tiền gửi để bảo đảm thanh toán Séc
|
|
|
4272
|
Tiền gửi để mở Thư tín dụng (L/C)
|
|
|
4273
|
Tiền gửi để bảo đảm thanh toán Thẻ
|
|
|
4274
|
Ký quỹ bảo lãnh
|
|
|
4277
|
Ký quỹ đảm bảo thuê tài chính
|
|
|
4279
|
Bảo đảm các khoản thanh toán khác
|
|
428
|
|
Tiền ký quỹ bằng ngoại tệ
|
|
|
4281
|
Tiền gửi để bảo đảm thanh toán Séc
|
|
|
4282
|
Tiền gửi để mở Thư tín dụng (L/C)
|
|
|
4283
|
Tiền gửi để bảo đảm thanh toán Thẻ
|
|
|
4284
|
Ký quỹ bảo lãnh
|
|
|
4287
|
Ký quỹ đảm bảo thuê tài chính
|
|
|
4289
|
Bảo đảm các khoản thanh toán khác
|
43
|
|
|
Tổ chức tín dụng phát hành giấy tờ có giá
|
|
431
|
|
Mệnh giá giấy tờ có giá bằng đồng Việt Nam
|
|
432
|
|
Chiết khấu giấy tờ có giá bằng đồng Việt Nam
|
|
433
|
|
Phụ trội giấy tờ có giá bằng đồng Việt Nam
|
|
434
|
|
Mệnh giá giấy tờ có giá bằng ngoại tệ và vàng
|
|
435
|
|
Chiết khấu giấy tờ có giá bằng ngoại tệ và vàng
|
|
436
|
|
Phụ trội giấy tờ có giá bằng ngoại tệ và vàng
|
44
|
|
|
Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay
|
|
441
|
|
Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay bằng đồng Việt Nam
|
|
|
4411
|
Vốn nhận của các tổ chức, cá nhân nước ngoài
|
|
|
4412
|
Vốn nhận của Chính phủ
|
|
|
4413
|
Vốn nhận của các tổ chức, cá nhân trong nước
|
|
442
|
|
Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay bằng ngoại tệ
|
|
|
4421
|
Vốn nhận của các tổ chức, cá nhân nước ngoài
|
|
|
4422
|
Vốn nhận của Chính phủ
|
|
|
4423
|
Vốn nhận của các tổ chức, cá nhân trong nước
|
45
|
|
|
Các khoản phải trả cho bên ngoài
|
|
451
|
|
Các khoản phải trả về xây dựng cơ bản, mua sắm tài sản cố định
|
|
452
|
|
Tiền giữ hộ và đợi thanh toán
|
|
|
4521
|
Tiền giữ hộ và đợi thanh toán
|
|
|
4523
|
Thanh toán với khách hàng về tiền không đủ tiêu chuẩn lưu thông chờ xử lý
|
|
453
|
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
|
|
4531
|
Thuế giá trị gia tăng phải nộp
|
|
|
4534
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
4535
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
4538
|
Các loại thuế khác
|
|
|
4539
|
Các khoản phải nộp khác
|
|
454
|
|
Chuyển tiền phải trả bằng đồng Việt Nam
|
|
455
|
|
Chuyển tiền phải trả bằng ngoại tệ
|
|
458
|
|
Chênh lệch mua bán nợ chờ xử lý
|
|
459
|
|
Các khoản chờ thanh toán khác
|
|
|
4591
|
Tiền thu từ việc bán nợ, tài sản bảo đảm nợ hoặc khai thác tài sản bảo đảm nợ
|
|
|
4599
|
Các khoản chờ thanh toán khác
|
46
|
|
|
Các khoản phải trả nội bộ
|
|
461
|
|
Thừa quỹ, tài sản thừa chờ xử lý
|
|
462
|
|
Các khoản phải trả cho cán bộ, nhân viên tổ chức tín dụng
|
|
466
|
|
Các khoản phải trả từ các giao dịch nội bộ hệ thống tổ chức tín dụng
|
|
|
4661
|
Các khoản phải trả các chi nhánh
|
|
|
4662
|
Các khoản phải trả Hội sở chính
|
|
467
|
|
Giá trị khoản nợ nhận của ngân hàng thương mại để quản lý và khai thác
|
|
469
|
|
Các khoản phải trả khác
|
47
|
|
|
Các giao dịch ngoại hối
|
|
471
|
|
Mua bán ngoại tệ kinh doanh
|
|
|
4711
|
Mua bán ngoại tệ kinh doanh
|
|
|
4712
|
Thanh toán mua bán ngoại tệ kinh doanh
|
|
473
|
|
Giao dịch hoán đổi (SWAP)
|
|
|
4731
|
Cam kết giao dịch hoán đổi tiền tệ
|
|
|
4732
|
Giá trị giao dịch hoán đổi tiền tệ
|
|
474
|
|
Giao dịch kỳ hạn (FORWARD)
|
|
|
4741
|
Cam kết giao dịch kỳ hạn tiền tệ
|
|
|
4742
|
Giá trị giao dịch kỳ hạn tiền tệ
|
|
475
|
|
Giao dịch tương lai (FUTURES)
|
|
|
4751
|
Cam kết giao dịch tương lai tiền tệ
|
|
|
4752
|
Giá trị giao dịch tương lai tiền tệ
|
|
476
|
|
Giao dịch quyền chọn (OPTIONS)
|
|
|
4761
|
Cam kết giao dịch quyền chọn tiền tệ
|
|
|
4762
|
Giá trị giao dịch quyền chọn tiền tệ
|
|
478
|
|
Tiêu thụ vàng bạc, đá quý
|
48
|
|
|
Các tài sản Nợ khác
|
|
481
|
|
Nhận vốn để cấp tín dụng hợp vốn
|
|
|
4811
|
Nhận vốn để cấp tín dụng hợp vốn bằng đồng Việt Nam
|
|
|
4812
|
Nhận vốn để cấp tín dụng hợp vốn bằng ngoại tệ
|
|
482
|
|
Nhận tiền ủy thác
|
|
|
4821
|
Nhận tiền ủy thác bằng đồng Việt Nam
|
|
|
4822
|
Nhận tiền ủy thác bằng ngoại tệ
|
|
483
|
|
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
4831
|