3832
|
Đầu tư vào các thiết bị cho thuê tài chính bằng ngoại tệ
|
|
386
|
|
Dự phòng rủi ro
|
|
|
3861
|
Dự phòng rủi ro cụ thể
|
|
|
3862
|
Dự phòng rủi ro chung
|
|
|
3863
|
Dự phòng rủi ro khác
|
|
387
|
|
Tài sản gán nợ đã chuyển quyền sở hữu cho tổ chức tín dụng, đang chờ xử lý
|
|
388
|
|
Chi phí chờ phân bổ
|
|
389
|
|
Tài sản có khác
|
39
|
|
|
Lãi và phí phải thu
|
|
391
|
|
Lãi phải thu từ tiền gửi
|
|
|
3911
|
Lãi phải thu từ tiền gửi bằng đồng Việt Nam.
|
|
|
3912
|
Lãi phải thu từ tiền gửi bằng ngoại tệ
|
|
392
|
|
Lãi phải thu từ đầu tư chứng khoán
|
|
|
3921
|
Lãi phải thu từ tín phiếu Ngân hàng Nhà nước và tín phiếu Kho bạc
|
|
|
3922
|
Lãi phải thu từ chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
|
|
3923
|
Lãi phải thu từ chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
|
394
|
|
Lãi phải thu từ hoạt động tín dụng
|
|
|
3941
|
Lãi phải thu từ cho vay bằng đồng Việt Nam
|
|
|
3942
|
Lãi phải thu từ cho vay bằng ngoại tệ và vàng
|
|
|
3943
|
Lãi phải thu từ cho thuê tài chính
|
|
|
3944
|
Lãi phải thu từ khoản trả thay khách hàng được bảo lãnh
|
|
395
|
|
Lãi phải thu từ nghiệp vụ mua nợ
|
|
|
3951
|
Lãi phải thu từ nợ mua bằng đồng Việt Nam
|
|
|
3952
|
Lãi phải thu từ nợ mua bằng ngoại tệ
|
|
396
|
|
Lãi phải thu từ các công cụ tài chính phái sinh
|
|
|
3961
|
Giao dịch hoán đổi
|
|
|
3962
|
Giao dịch kỳ hạn
|
|
|
3963
|
Giao dịch tương lai
|
|
|
3964
|
Giao dịch quyền chọn
|
|
397
|
|
Phí phải thu
|
Loại 4: Các khoản phải trả
|
40
|
|
|
Các khoản Nợ Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước
|
|
401
|
|
Tiền gửi của Kho bạc Nhà nước bằng đồng Việt Nam
|
|
402
|
|
Tiền gửi của Kho bạc Nhà nước bằng ngoại tệ
|
|
403
|
|
Vay Ngân hàng Nhà nước bằng đồng Việt Nam
|
|
|
4031
|
Vay theo hồ sơ tín dụng
|
|
|
4032
|
Vay chiết khấu, tái chiết khấu các giấy tờ có giá
|
|
|
4033
|
Vay cầm cố các giấy tờ có giá
|
|
|
4034
|
Vay thanh toán bù trừ
|
|
|
4035
|
Vay hỗ trợ đặc biệt
|
|
|
4038
|
Vay khác
|
|
|
4039
|
Nợ quá hạn
|
|
404
|
|
Vay Ngân hàng Nhà nước bằng ngoại tệ
|
|
|
4041
|
Nợ vay trong hạn
|
|
|
4049
|
Nợ quá hạn
|
41
|
|
|
Các khoản Nợ các tổ chức tín dụng khác
|
|
411
|
|
Tiền gửi của các tổ chức tín dụng trong nước bằng đồng Việt Nam
|
|
|
4111
|
Tiền gửi không kỳ hạn
|
|
|
4112
|
Tiền gửi có kỳ hạn
|
|
412
|
|
Tiền gửi của các tổ chức tín dụng trong nước bằng ngoại tệ
|
|
|
4121
|
Tiền gửi không kỳ hạn
|
|
|
4122
|
Tiền gửi có kỳ hạn
|
|
413
|
|
Tiền gửi của các ngân hàng ở nước ngoài bằng đồng Việt Nam
|
|
|
4131
|
Tiền gửi không kỳ hạn
|
|
|
4132
|
Tiền gửi có kỳ hạn
|
|
414
|
|
Tiền gửi của các ngân hàng ở nước ngoài bằng ngoại tệ
|
|
|
4141
|
Tiền gửi không kỳ hạn
|
|
|
4142
|
Tiền gửi có kỳ hạn
|
|
415
|
|
Vay các tổ chức tín dụng trong nước bằng đồng Việt Nam
|
|
|
4151
|
Nợ vay trong hạn
|
|
|
4159
|
Nợ quá hạn
|
|
416
|
|
Vay các tổ chức tín dụng trong nước bằng ngoại tệ
|
|
|
4161
|
Nợ vay trong hạn
|
|
|
4169
|
Nợ quá hạn
|
|
417
|
|
Vay các ngân hàng ở nước ngoài bằng đồng Việt Nam
|
|
|
4171
|
Nợ vay trong hạn
|
|
|
4179
|
Nợ quá hạn
|
|
418
|
|
Vay các ngân hàng ở nước ngoài bằng ngoại tệ
|
|
|
4181
|
Nợ vay trong hạn
|
|
|
4189
|
Nợ quá hạn
|
|
419
|
|
Vay chiết khấu, tái chiết khấu công cụ chuyển nhượng và các giấy tờ có giá khác
|
42
|
|
|
Tiền gửi của khách hàng
|
|
421
|
|
Tiền gửi của khách hàng trong nước bằng đồng Việt Nam
|
|
|
4211
|
Tiền gửi không kỳ hạn
|
|
|
4212
|
Tiền gửi có kỳ hạn
|
|
|
4214
|
Tiền gửi vốn chuyên dùng
|
|
422
|
|
Tiền gửi của khách hàng trong nước bằng ngoại tệ
|
|
|
4221
|
Tiền gửi không kỳ hạn
|
|
|
4222
|
Tiền gửi có kỳ hạn
|
|
|
4224
|
Tiền gửi vốn chuyên dùng
|
|
423
|
|
Tiền gửi tiết kiệm bằng đồng Việt Nam
|
|
|
4231
|
Tiền gửi tiết kiệm không kỳ hạn
|
|
|
4232
|
Tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn
|
|
|
4238
|
Tiền gửi tiết kiệm khác
|
|
424
|
|
Tiền gửi tiết kiệm bằng ngoại tệ và vàng
|
|
|
4241
|
Tiền gửi tiết kiệm không kỳ hạn
|
|
|
4242
|
Tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn
|
|
425
|
|
Tiền gửi của khách hàng nước ngoài bằng đồng Việt Nam
|
|
|
4251
|
|