1423
Chứng khoán nước ngoài
|
|
148
|
|
Chứng khoán kinh doanh khác
|
|
149
|
|
Dự phòng rủi ro chứng khoán
|
|
|
1491
|
Dự phòng cụ thể
|
|
|
1492
|
Dự phòng chung
|
|
|
1499
|
Dự phòng giảm giá
|
15
|
|
|
Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
|
151
|
|
Chứng khoán Chính phủ, chứng khoán chính quyền địa phương
|
|
152
|
|
Chứng khoán Nợ do các tổ chức tín dụng khác trong nước phát hành
|
|
153
|
|
Chứng khoán Nợ do các tổ chức kinh tế trong nước phát hành
|
|
154
|
|
Chứng khoán Nợ nước ngoài
|
|
155
|
|
Chứng khoán Vốn do các tổ chức tín dụng khác trong nước phát hành
|
|
156
|
|
Chứng khoán Vốn do các tổ chức kinh tế trong nước phát hành
|
|
157
|
|
Chứng khoán Vốn nước ngoài
|
|
159
|
|
Dự phòng rủi ro chứng khoán
|
|
|
1591
|
Dự phòng cụ thể
|
|
|
1592
|
Dự phòng chung
|
|
|
1599
|
Dự phòng giảm giá
|
16
|
|
|
Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
|
161
|
|
Chứng khoán Chính phủ, chứng khoán chính quyền địa phương
|
|
162
|
|
Chứng khoán Nợ do các tổ chức tín dụng khác trong nước phát hành
|
|
163
|
|
Chứng khoán Nợ do các tổ chức kinh tế trong nước phát hành
|
|
164
|
|
Chứng khoán Nợ nước ngoài
|
|
169
|
|
Dự phòng rủi ro chứng khoán
|
|
|
1691
|
Dự phòng cụ thể
|
|
|
1692
|
Dự phòng chung
|
|
|
1699
|
Dự phòng giảm giá
|
Loại 2: Hoạt động tín dụng
|
20
|
|
|
Cho vay các tổ chức tín dụng khác
|
|
201
|
|
Cho vay các tổ chức tín dụng trong nước bằng đồng Việt Nam
|
|
|
2011
|
Nợ trong hạn
|
|
|
2012
|
Nợ quá hạn
|
|
202
|
|
Cho vay các tổ chức tín dụng trong nước bằng ngoại tệ
|
|
|
2021
|
Nợ trong hạn
|
|
|
2022
|
Nợ quá hạn
|
|
203
|
|
Cho vay các tổ chức tín dụng nước ngoài bằng ngoại tệ
|
|
|
2031
|
Nợ trong hạn
|
|
|
2032
|
Nợ quá hạn
|
|
205
|
|
Chiết khấu, tái chiết khấu công cụ chuyển nhượng và giấy tờ có giá khác
|
|
|
2051
|
Nợ trong hạn
|
|
|
2052
|
Nợ quá hạn
|
|
209
|
|
Dự phòng rủi ro
|
|
|
2091
|
Dự phòng cụ thể
|
|
|
2092
|
Dự phòng chung
|
21
|
|
|
Cho vay các tổ chức kinh tế, cá nhân trong nước
|
|
211
|
|
Cho vay ngắn hạn bằng đồng Việt Nam
|
|
|
2111
|
Nợ trong hạn
|
|
|
2112
|
Nợ quá hạn
|
|
212
|
|
Cho vay trung hạn bằng đồng Việt Nam
|
|
|
2121
|
Nợ trong hạn
|
|
|
2122
|
Nợ quá hạn
|
|
213
|
|
Cho vay dài hạn bằng đồng Việt Nam
|
|
|
2131
|
Nợ trong hạn
|
|
|
2132
|
Nợ quá hạn
|
|
214
|
|
Cho vay ngắn hạn bằng ngoại tệ và vàng
|
|
|
2141
|
Nợ trong hạn
|
|
|
2142
|
Nợ quá hạn
|
|
215
|
|
Cho vay trung hạn bằng ngoại tệ và vàng
|
|
|
2151
|
Nợ trong hạn
|
|
|
2152
|
Nợ quá hạn
|
|
216
|
|
Cho vay dài hạn bằng ngoại tệ và vàng
|
|
|
2161
|
Nợ trong hạn
|
|
|
2162
|
Nợ quá hạn
|
|
219
|
|
Dự phòng rủi ro
|
|
|
2191
|
Dự phòng cụ thể
|
|
|
2192
|
Dự phòng chung
|
22
|
|
|
Chiết khấu công cụ chuyển nhượng và giấy tờ có giá đối với các tổ chức kinh tế, cá nhân trong nước
|
|
221
|
|
Chiết khấu công cụ chuyển nhượng và giấy tờ có giá bằng đồng Việt Nam
|
|
|
2211
|
Nợ trong hạn
|
|
|
2212
|
Nợ quá hạn
|
|
222
|
|
Chiết khấu công cụ chuyển nhượng và giấy tờ có giá bằng ngoại tệ
|
|
|
2221
|
Nợ trong hạn
|
|
|
2222
|
Nợ quá hạn
|
|
229
|
|
Dự phòng rủi ro
|
|
|
2291
|
Dự phòng cụ thể
|
|
|
2292
|
Dự phòng chung
|
23
|
|
|
Cho thuê tài chính
|
|
231
|
|
Cho thuê tài chính bằng đồng Việt Nam
|
|
|
2311
|
Nợ trong hạn
|
|
|
2312
|
Nợ quá hạn
|
|
232
|
|
Cho thuê tài chính bằng ngoại tệ
|
|
|
2321
|
Nợ trong hạn
|
|
|
2322
|
Nợ quá hạn
|
|
239
|
|
Dự phòng rủi ro
|
|
|
2391
|
Dự phòng cụ thể
|
|
|
2392
|
Dự phòng chung
|
24
|
|
|
Trả thay bảo lãnh
|
|
241
|
|
Các khoản trả thay khách hàng bằng đồng Việt Nam
|
|
242
|
|
Các khoản trả thay khách hàng bằng ngoại tệ
|
|
249
|
|
Dự phòng rủi ro
|
|
|
2491
|