3014
|
Phương tiện vận tải, thiết bị truyền dẫn
|
|
|
3015
|
Thiết bị, dụng cụ quản lý
|
|
|
3019
|
Tài sản cố định hữu hình khác
|
|
302
|
|
Tài sản cố định vô hình
|
|
|
3021
|
Quyền sử dụng đất
|
|
|
3024
|
Phần mềm máy vi tính
|
|
|
3029
|
Tài sản cố định vô hình khác
|
|
303
|
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
304
|
|
Đất động sản đầu tư
|
|
305
|
|
Hao mòn tài sản cố định
|
|
|
3051
|
Hao mòn tài sản cố định hữu hình
|
|
|
3052
|
Hao mòn tài sản cố định vô hình
|
|
|
3053
|
Hao mòn tài sản cố định đi thuê
|
|
|
3054
|
Hao mòn bất động sản đầu tư
|
31
|
|
|
Tài sản khác
|
|
311
|
|
Công cụ, dụng cụ
|
|
313
|
|
Vật liệu
|
32
|
|
|
Xây dựng cơ bản, mua sắm tài sản cố định
|
|
321
|
|
Mua sắm tài sản cố định
|
|
322
|
|
Chi phí xây dựng cơ bản
|
|
|
3221
|
Chi phí công trình
|
|
|
3222
|
Vật liệu dùng cho xây dựng cơ bản
|
|
|
3223
|
Chi phí nhân công
|
|
|
3229
|
Chi phí khác
|
|
323
|
|
Sửa chữa tài sản cố định
|
34
|
|
|
Góp vốn, đầu tư dài hạn
|
|
341
|
|
Đầu tư vào công ty con bằng đồng Việt Nam
|
|
342
|
|
Vốn góp liên doanh bằng đồng Việt Nam
|
|
|
3421
|
Vốn góp liên doanh với các tổ chức tín dụng khác
|
|
|
3422
|
Vốn góp liên doanh với các tổ chức kinh tế
|
|
343
|
|
Đầu tư vào công ty liên kết bằng đồng Việt Nam
|
|
344
|
|
Đầu tư dài hạn khác bằng đồng Việt Nam
|
|
345
|
|
Đầu tư vào công ty con bằng ngoại tệ
|
|
346
|
|
Vốn góp liên doanh bằng ngoại tệ
|
|
|
3461
|
Vốn góp liên doanh với các tổ chức tín dụng khác
|
|
|
3462
|
Vốn góp liên doanh với các tổ chức kinh tế
|
|
347
|
|
Đầu tư vào công ty liên kết bằng ngoại tệ
|
|
348
|
|
Đầu tư dài hạn khác bằng ngoại tệ
|
|
349
|
|
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
35
|
|
|
Các khoản phải thu bên ngoài
|
|
351
|
|
Ký quỹ, thế chấp, cầm cố
|
|
352
|
|
Các khoản tham ô, lợi dụng
|
|
353
|
|
Thanh toán với Ngân sách Nhà nước
|
|
|
3531
|
Tạm ứng nộp Ngân sách Nhà nước
|
|
|
3532
|
Thuế giá trị gia tăng đầu vào
|
|
|
3535
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
3539
|
Các khoản chờ Ngân sách Nhà nước thanh toán
|
|
355
|
|
Chi phí xử lý tài sản bảo đảm nợ
|
|
359
|
|
Các khoản khác phải thu
|
|
|
3591
|
Phài thu được phân loại là tài sản có rủi ro tín dụng
|
|
|
3592
|
Phải thu khác
|
|
|
3597
|
Dự phòng rủi ro cụ thể
|
|
|
3598
|
Dự phòng rủi ro chung
|
|
|
3599
|
Dự phòng phải thu khó đòi
|
36
|
|
|
Các khoản phải thu nội bộ
|
|
361
|
|
Tạm ứng và phải thu nội bộ bằng đồng Việt Nam
|
|
|
3612
|
Tạm ứng để hoạt động nghiệp vụ
|
|
|
3613
|
Tạm ứng tiền lương, công tác phí cho cán bộ, nhân viên
|
|
|
3614
|
Tham ô, thiếu mất tiền, tài sản chờ xử lý
|
|
|
3615
|
Các khoản phải bồi thường của cán bộ, nhân viên tổ chức tín dụng
|
|
|
3619
|
Các khoản phải thu khác
|
|
362
|
|
Tạm ứng và phải thu nội bộ bằng ngoại tệ
|
|
|
3622
|
Tạm ứng cho các văn phòng đại diện, chi nhánh ở nước ngoài
|
|
|
3623
|
Tạm ứng công tác phí cho cán bộ, nhân viên
|
|
|
3629
|
Các khoản phải thu khác
|
|
366
|
|
Các khoản phải thu từ các giao dịch nội bộ
|
|
|
3661
|
Các khoản phải thu từ các chi nhánh
|
|
|
3662
|
Các khoản phải thu từ Hội sở chính
|
|
369
|
|
Các khoản phải thu khác
|
|
|
3692
|
Giá trị khoản nợ giao Công ty quản lý nợ và khai thác tài sản
|
|
|
3699
|
Các khoản phải thu khác
|
37
|
|
|
Mua nợ
|
|
371
|
|
Mua nợ bằng đồng Việt Nam
|
|
372
|
|
Mua nợ bằng ngoại tệ
|
|
379
|
|
Dự phòng rủi ro
|
|
|
3791
|
Dự phòng cụ thể
|
|
|
3792
|
Dự phòng chung
|
38
|
|
|
Các tài sản Có khác
|
|
381
|
|
Chuyển vốn đế cấp tín dụng hợp vốn
|
|
|
3811
|
Chuyền vốn để cấp tín dụng hợp vốn băng đồng Việt Nam
|
|
|
3812
|
Chuyển vốn để cấp tín dụng hợp vốn bằng ngoại tệ
|
|
382
|
|
Ủy thác
|
|
|
3821
|
Ủy thác cấp tín dụng bằng đồng Việt Nam
|
|
|
3822
|
Ủy thác cấp tín dụng bằng ngoại tệ
|
|
|
3823
|
Ủy thác khác bằng đồng Việt Nam
|
|
|
3824
|
Ủy thác khác bằng ngoại tệ
|
|
383
|
|
Đầu tư vào các thiết bị cho thuê tài chính
|
|
|
3831
|
Đầu tư vào các thiết bị cho thuê tài chính bằng đồng Việt Nam
|
|
|