Ngô Công Tuấn 01292176666



tải về 2.5 Mb.
trang16/17
Chuyển đổi dữ liệu24.11.2017
Kích2.5 Mb.
#34510
1   ...   9   10   11   12   13   14   15   16   17
pron. /ðeəz/ của chúng, của chúng nó, của họ

them pron. /ðem/ chúng, chúng nó, họ

theme n. /θi:m/ đề tài, chủ đề

themselves pron. /ðəm'selvz/ tự chúng, tự họ, tự

then adv. /ðen/ khi đó, lúc đó, tiếp đó

theory n. /'θiəri/ lý thuyết, học thuyết

there adv. /ðeз/ ở nơi đó, tại nơi đó

therefore adv. /'ðeəfɔ:(r)/ bởi vậy, cho nên, vì thế

they pron. /ðei/ chúng, chúng nó, họ; những cái ấy

thick adj. /θik/ dày; đậm

thickly adv. /θikli/ dày; dày đặc; thành lớp dày

thickness n. /´θiknis/ tính chất dày, độ dày, bề dày

thief n. /θi:f/ kẻ trộm, kẻ cắp

thin adj. /θin/ mỏng, mảnh

thing n. /θiŋ/ cái, đồ, vật

think v. /θiŋk/ nghĩ, suy nghĩ

thinking n. /'θiŋkiŋ/ sự suy nghĩ, ý nghĩ

thirsty adj. /´θə:sti/ khát, cảm thấy khát

this det., pron. /ðis/ cái này, điều này, việc này

thorough adj. /'θʌrə/ cẩn thận, kỹ lưỡng

thoroughly adv. /'θʌrəli/ kỹ lưỡng, thấu đáo, triệt để

though conj., adv. /ðəʊ/ dù, dù cho, mặc dù; mặc dù, tuy nhiên, tuy vậy

thought n. /θɔ:t/ sự suy nghĩ, khả năng suy nghĩ; ý nghĩ, tư tưởng, tư duy

thread n. /θred/ chỉ, sợi chỉ, sợi dây

threat n. /θrɛt/ sự đe dọa, lời đe dọa

threaten v. /'θretn/ dọa, đe dọa

threatening adj. /´θretəniη/ sự đe dọa, sự hăm dọa

throat n. /θrout/ cổ, cổ họng

through prep., adv. /θru:/ qua, xuyên qua

throughout prep., adv. /θru:'aut/ khắp, suốt

throw v. /θrou/ ném, vứt, quăng

throw sth away ném đi, vứt đi, liệng đi

thumb n. /θʌm/ ngón tay cái

Thursday n. (abbr. Thur., Thurs.) /´θə:zdi/ thứ 5

thus adv. /ðʌs/ như vậy, như thế, do đó

ticket n. /'tikit/ vé

tidy adj., v. /´taidi/ sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng; làm cho sạch sẽ, gọn gàng, ngăn nắp

untidy adj. /ʌn´taidi/ không gọn gàng, không ngăn nắp, lộn xộn

tie v., n. /tai/ buộc, cột, trói; dây buộc, daay trói, dây giày

tie sth up có quan hệ mật thiết, gắn chặt

tight adj., adv. /tait/ kín, chặt, chật

tightly adv. /'taitli/ chặc chẽ, sít sao

till until /til/ cho đến khi, tới lúc mà

time n. /taim/ thời gian, thì giờ

timetable n. (especially BrE) /´taimteibl/ kế hoạch làm việc, thời gian biểu

tin n. /tɪn/ thiếc

tiny adj. /'taini/ rất nhỏ, nhỏ xíu

tip n., v. /tip/ đầu, mút, đỉnh, chóp; bịt đầu, lắp đầu vào

tire v. (BrE, NAmE), n. (NAmE) (BrE tyre /'taiз/) /´taiə/ làm mệt mỏi, trở nên mệt nhọc; lốp, vỏ xe

tiring adj. /´taiəriη/ sự mệt mỏi, sự mệt nhọc

tired adj. /'taɪəd/ mệt, muốn ngủ, nhàm chán

title n. /ˈtaɪtl/ đầu đề, tiêu đề; tước vị, tư cách

to prep., infinitive marker /tu:, tu, tз/ theo hướng, tới

today adv., n. /tə'dei/ vào ngày này; hôm nay, ngày nay

toe n. /tou/ ngón chân (người)

together adv. /tə'geðə/ cùng nhau, cùng với

toilet n. /´tɔilit/ nhà vệ sinh; sự trang điểm (rửa mặt, ăn mặc, chải tóc...)

tomato n. /tə´ma:tou/ cà chua

tomorrow adv., n. /tə'mɔrou/ vào ngày mai; ngày mai

ton n. /tΔn/ tấn

tone n. /toun/ tiếng, giọng

tongue n. /tʌη/ lưỡi

tonight adv., n. /tə´nait/ vào đêm nay, vào tối nay; đêm nay, tối nay

tonne n. /tʌn/ tấn

too adv. /tu:/ cũng

tool n. /tu:l/ dụng cụ, đồ dùng

tooth n. /tu:θ/ răng

top n., adj. /tɒp/ chóp, đỉnh; đứng đầu, trên hết

topic n. /ˈtɒpɪk/ đề tài, chủ đề

total adj., n. /'toutl/ tổng cộng, toàn bộ; tổng số, toàn bộ số lượng

totally adv. /toutli/ hoàn toàn

touch v., n. /tʌtʃ/ sờ, mó, tiếp xúc; sự sờ, sự mó, sự tiếp xúc

tough adj. /tʌf/chắc, bền, dai

tour n., v. /tuə/ cuộc đo du lịch, cuộc đi dạo, chuyến du lịch; đi du lịch

tourist n. /'tuərist/ khách du lịch

towards (also toward especially in NAmE) prep. /tə´wɔ:dz/ theo hướng, về hướng

towel n. /taʊəl/ khăn tắm, khăn lau

tower n. /'tauə/ tháp

town n. /taun/ thị trấn, thị xã, thành phố nhỏ

toy n., adj. /tɔi/ đồ chơi, đồ trang trí; thể loại đồ chơi

trace v., n. /treis/ phát hiện, tìm thấy, vạch, chỉ ra, phác họa; dấu, vết, một chút

track n. /træk/ phần của đĩa; đường mòn, đường đua

trade n., v. /treid/ thương mại, buôn bán; buôn bán, trao đổi

trading n. /treidiη/ sự kinh doanh, việc mua bán

tradition n. /trə´diʃən/ truyền thống

traditional adj. /trə´diʃənəl/ theo truyền thống, theo lối cổ

traditionally adv. /trə´diʃənəlli/ (thuộc) truyền thống, là truyền thống

traffic n. /'træfik/ sự đi lại, sự giao thông, sự chuyển động

train n., v. /trein/ xe lửa, tàu hỏa; dạy, rèn luyện, đào tạo

training n. /'trainiŋ/ sự dạy dỗ, sự huấn luyện, sự đào tạo

transfer v., n. /'trænsfə:/ dời, di chuyển; sự di chuyển, sự dời chỗ

transform v. /træns'fɔ:m/ thay đổi, biến đổi

translate v. /træns´leit/ dịch, biên dịch, phiên dịch

translation n. /træns'leiʃn/ sự dịch

transparent adj. /træns´pærənt/ trong suốt; dễ hiểu, sáng sủa

transport n. (BrE) (NAmE transportation) /'trænspɔ:t/ sự vận chuyển, sự vận tải; phương tiện đi lại

transport v. (BrE, NAmE) chuyên chở, vận tải

trap n., v. /træp/ đồ đạc, hành lý; bẫy, cạm bãy; bẫy, giữ, chặn lại

travel v., n. /'trævl/ đi lại, đi du lịch, di chuyển; sự đi, những chuyến đi

traveller (BrE) (NAmE traveler) n. /'trævlə/ người đi, lữ khách

treat v. /tri:t/ đối xử, đối đãi, cư xử

treatment n. /'tri:tmənt/ sự đối xử, sự cư xử

tree n. /tri:/ cây

trend n. /trend/ phương hướng, xu hướng, chiều hướng

trial n. /'traiəl/ sự thử nghiệm, cuộc thử nghiệm

triangle n. /´trai¸æηgl/ hình tam giác

trick n., v. /trik/ mưu mẹo, thủ đoạn, trò lừa gatj; lừa, lừa gạt

trip n., v. /trip/ cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn; đi dạo, du ngoạn

tropical adj. /´trɔpikəl/ nhiệt đới

trouble n. /'trʌbl/ điều lo lắng, điều muộn phiền

trousers n. (especially BrE) /´trauzə:z/ quần

truck n. (especially NAmE) /trʌk/ rau quả tươi

true adj. /tru:/ đúng, thật

truly adv. /'tru:li/ đúng sự thật, đích thực, thực sự

Yours Truly (NAmE) lời kết thúc thư (bạn chân thành của...)

trust n., v. /trʌst/ niềm tin, sự phó thác; tin, tin cậy, phó thác

truth n. /tru:θ/ sự thật

try v. /trai/ thử, cố gắng

tube n. /tju:b/ ống, tuýp

Tuesday n. (abbr. Tue., Tues.) /´tju:zdi/ thứ 3

tune n., v. /tun , tyun/ điệu, giai điệu; lên dây, so dây (đàn)

tunnel n. /'tʌnl/ đường hầm, hang

turn v., n. /tə:n/ quay, xoay, vặn; sự quay, vòng quay

TV television vô tuyến truyền hình

twice adv. /twaɪs/ hai lần

twin n., adj. /twɪn/ sinh đôi, tạo thành cặp; cặp song sinh

twist v., n. /twist/ xoắn, cuộn, quắn; sự xoắn, vòng xoắn

twisted adj. /twistid/ được xoắn, được cuộn

type n., v. /taip/ loại, kiểu, mẫu; phân loại, xếp loại

typical adj. /´tipikəl/ tiêu biểu, điển hình, đặc trưng

typically adv. /´tipikəlli/ điển hình, tiêu biểu

tyre n. (BrE) (NAmE tire) /'taiз/ lốp, vỏ xe

ugly adj. /'ʌgli/ xấu xí, xấu xa

ultimate adj. /ˈʌltəmɪt/ cuối cùng, sau cùng

ultimately adv. /´ʌltimətli/ cuối cùng, sau cùng

umbrella n. /ʌm'brelə/ ô, dù

unable able /ʌn´eibl/ không thể, không có khẳ năng (# có thể)

unacceptable acceptable /¸ʌnək´septəbl/ không thể chấp nhận

uncertain certain /ʌn'sə:tn/ không chắc chắn, khôn biết rõ ràng

uncle n. /ʌηkl/ chú, bác

uncomfortable comfortable /ʌη´kʌmfətəbl/ bất tiện, không tiện lợi

unconscious conscious /ʌn'kɔnʃəs/ bất tỉnh, ngất đi

uncontrolled control /'ʌnkən'trould/ không bị kiềm chế, không bị kiểm tra

under prep., adv. /'ʌndə/ dưới, ở dưới; ở phía dưới, về phía dưới

underground adj., adv. /'ʌndəgraund/ dưới mặt đất, ngầm dưới đất; ngầm

underneath prep., adv. /¸ʌndə´ni:θ/ dưới, bên dưới

understand v. /ʌndə'stænd/ hiểu, nhận thức

understanding n. /ˌʌndərˈstændɪŋ/ trí tuệ, sự hiểu biết

underwater adj., adv. /´ʌndə¸wɔtə/ ở dưới mặt nước, dưới mặt nước

underwear n. /'ʌndəweə/ quần lót

undo do /ʌn´du:/ tháo, gỡ, xóa, hủy bỏ

unemployed employ /¸ʌnim´plɔid/ không dùng, thất nghiệp

unemployment employment /'Δnim'ploimзnt/ sự thất nghiệp, tình trạng thất nghiệp

unexpected, unexpectedly expect /¸ʌniks´pektid/ bất ngờ, đột ngột, gây ngạc nhiên

unfair, unfairly fair /ʌn´fɛə/ không đúng, không công bằng, gian lận

unfortunate adj. /Λnfo:'t∫әneit/ không may, rủi ro, bất hạnh

unfortunately adv. /ʌn´fɔ:tʃənətli/ một cách đáng tiếc, một cách không may

unfriendly friendly /ʌn´frendli/ đối địch, không thân thiện

unhappiness happiness /ʌn´hæpinis/ sự buồn, nỗi buồn

unhappy happy /ʌn´hæpi/ buồn rầu, khổ sở

uniform n., adj. /ˈjunəˌfɔrm/ đồng phục; đều, giống nhau, đồng dạng

unimportant important /¸ʌnim´pɔ:tənt/ không quan trọng

union n. /'ju:njən/ liên hiệp, sự đoàn kết, sự hiệp nhất

unique adj. /ju:´ni:k/ độc nhất vô nhị

unit n. /'ju:nit/ đơn vị

unite v. /ju:´nait/ liên kết, hợp nhất, hợp lại, kết thân

united adj. /ju:'naitid/ liên minh, đoàn kết, chung, thống nhất

universe n. /'ju:nivə:s/ vũ trụ

university n. /¸ju:ni´və:siti/ trường đại học

unkind kind /ʌn´kaind/ không tử tế, không tốt

unknown know /'ʌn'noun/ không biết, không được nhận ra

unless conj. /ʌn´les/ trừ phi, trừ khi, nếu không

unlike like /ʌn´laik/ không giống, khác

unlikely likely /ʌnˈlaɪkli/ không có thể xảy ra, không chắc chắn; không có thực

unload load /ʌn´loud/ tháo, dỡ

unlucky lucky /ʌn´lʌki/ không gặp may, không may mắn

unnecessary necessary /ʌn'nesisəri/ không cần thiết, không mong muốn

unpleasant pleasant /ʌn'plezənt/ không dễ chịu, khó chịu

unreasonable reasonable /ʌnˈrizənəbəl/ vô lý, vượt quá giới hạn của cái hợp lý

unsteady steady /ʌn´stedi/ không đúng mực, không vững, không chắc

unsuccessful successful /¸ʌnsək´sesful/ không thành công, không thành đạt

untidy tidy /ʌn´taidi/ không gọn gàng, không ngăn nắp, lộn xộn

until (also till) conj., prep. /ʌn´til/ trước khi, cho đến khi

unusual, unusually usual /ʌn´ju:ʒuəl/ hiếm, khác thường

unwilling, unwillingly willing /ʌn´wiliη/ không muốn, không có ý định

up adv., prep. /Λp/ ở trên, lên trên, lên

upon prep. /ə´pɔn/ trên, ở trên

upper

Каталог: uploads
uploads -> -
uploads -> 1. Most doctors and nurses have to work on a once or twice a week at the hospital
uploads -> Kính gửi Qu‎ý doanh nghiệp
uploads -> VIỆn chăn nuôi trịnh hồng sơn khả NĂng sản xuất và giá trị giống của dòng lợN ĐỰc vcn03 luậN Án tiến sĩ NÔng nghiệp hà NỘI 2014
uploads -> Như mọi quốc gia trên thế giới, bhxh việt Nam trong những năm qua được xem là một trong những chính sách rất lớn của Nhà nước, luôn được sự quan tâm và chỉ đạo kịp thời của Đảng và Nhà nước
uploads -> Tác giả phạm hồng thái bài giảng ngôn ngữ LẬp trình c/C++
uploads -> BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜng
uploads -> TRƯỜng đẠi học ngân hàng tp. Hcm markerting cơ BẢn lớP: mk001-1-111-T01
uploads -> TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 8108 : 2009 iso 11285 : 2004
uploads -> ĐỀ thi học sinh giỏi tỉnh hải dưƠng môn Toán lớp 9 (2003 2004) (Thời gian : 150 phút) Bài 1

tải về 2.5 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   9   10   11   12   13   14   15   16   17




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương