Ngô Công Tuấn 01292176666



tải về 2.5 Mb.
trang9/17
Chuyển đổi dữ liệu24.11.2017
Kích2.5 Mb.
#34510
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   ...   17
adj. /hɒt/ nóng, nóng bức

hotel n. /hou´tel/ khách sạn

hour n. /'auз/ giờ

house n. /haus/ nhà, căn nhà, toàn nhà

housing n. /´hauziη/ nơi ăn chốn ở

household n., adj. /´haushould/ hộ, gia đình; (thuộc) gia đình

how adv. /hau/ thế nào, như thế nào, làm sao, ra sao

however adv. /hau´evə/ tuy nhiên, tuy vậy, dù thế nào

huge adj. /hjuːdʒ/ to lớn, khổng lồ

human adj., n. /'hju:mən/ (thuộc) con người, loài người

humorous adj. /´hju:mərəs/ hài hước, hóm hỉnh

humour (BrE) (NAmE humor) n. /´hju:mə/ sự hài hước, sự hóm hỉnh

hungry adj. /'hΔŋgri/ đó

hunt v. /hʌnt/ săn, đi săn

hunting n. /'hʌntiɳ/ sự đi săn

hurry v., n. /ˈhɜri , ˈhʌri/ sự vội vàng, sự gấp rút

in a hurry vội vàng, hối hả, gấp rút

hurt v. /hɜrt/ làm bị thương, gây thiệt hại

husband n. /´hʌzbənd/ người chồng

ice n. /ais/ băng, nước đá

ice cream n. kem

idea n. /ai'diз/ ý tưởng, quan niệm

ideal adj., n. /aɪˈdiəl, aɪˈdil/ (thuộc) quan niệm, tư tưởng; lý tưởng

ideally adv. /aɪˈdiəli/ lý tưởng, đúng như lý tưởng

identify v. /ai'dentifai/ nhận biết, nhận ra, nhận dạng

identity n. /aɪˈdɛntɪti/ cá tính, nét nhận dạng; tính đồng nhất, giống hệt

i.e. abbr. nghĩa là, tức là ( Id est)

if conj. /if/ nếu, nếu như

ignore v. /ig'no:(r)/ phớt lờ, tỏ ra không biết đến

ill adj. (especially BrE) /il/ ốm

illegal adj. /i´li:gl/ trái luật, bất hợp pháp

illegally adv. /i´li:gəli/ trái luật, bất hợp pháp

illness n. /´ilnis/ sự đau yếu, ốm, bệnh tật

illustrate v. /´ilə¸streit/ minh họa, làm rõ ý

image n. /´imidʒ/ ảnh, hình ảnh

imaginary adj. /i´mædʒinəri/ tưởng tượng, ảo

imagination n. /i,mædʤi'neiʃn/ trí tưởng tượng, sự tưởng tượng

imagine v. /i'mæʤin/ tưởng tượng, hình dung; tưởng rằng, cho rằng

immediate adj. /i'mi:djət/ lập tức, tức thì

immediately adv. /i'mi:djətli/ ngay lập tức

immoral adj. /i´mɔrəl/ trái đạo đức, luân lý; xấu xa

impact n. /ˈɪmpækt/ sự và chạm, sự tác động, ảnh hưởng

impatient adj. /im'peiʃən/ thiếu kiên nhẫn, nóng vội

impatiently adv. /im'pei∫зns/ nóng lòng, sốt ruột

implication n. /¸impli´keiʃən/ sự lôi kéo, sự liên can, điều gợi ý

imply v. /im'plai/ ngụ ý, bao hàm

import n., v. import sự nhập, sự nhập khẩu; nhập, nhập khẩu

importance n. /im'pɔ:təns/ sự quan trọng, tầm quan trọng

important adj. /im'pɔ:tənt/ quan trọng, hệ trọng

importantly adv. /im'pɔ:təntli/ quan trọng, trọng yếu

unimportant adj. /¸ʌnim´pɔ:tənt/ khônh quan trọng, không trọng đại

impose v. /im'pouz/ đánh (thuế...), bắt gánh vác; đánh tráo, lợi dụng

impossible adj. /im'pɔsəbl/ không thể làm được, không thể xảy ra

impress v. /im'pres/ ghi, khắc, in sâu vào; gây ấn tượng, làm cảm động

impressed adj. được ghi, khắc, in sâu vào

impression n. /ɪmˈprɛʃən/ ấn tượng, cảm giác; sự in, đóng dấu

impressive adj. /im'presiv/ gấy ấn tượng mạnh; hùng vĩ, oai vệ

improve v. /im'pru:v/ cải thiện, cái tiến, mở mang

improvement n. /im'pru:vmənt/ sự cái thiện, sự cải tiến, sự mở mang

in prep., adv. /in/ ở, tại, trong; vào

inability n. /¸inə´biliti/ sự bất lực, bất tài

inch n. /intʃ/ insơ (đơn vị đo chiều dài Anh bằng 2, 54 cm)

incident n. /´insidənt/ việc xảy ra, việc có liên quan

include v. /in'klu:d/ bao gồm, tính cả

including prep. /in´klu:diη/ bao gồm, kể cả

income n. /'inkəm/ lợi tức, thu nhập

increase v., n. /in'kri:s/or/'inkri:s/ tăng, tăng thêm; sự tăng, sự tăng thêm

increasingly adv. /in´kri:siηli/ tăng thêm

indeed adv. /ɪnˈdid/ thật vậy, quả thật

independence n. /,indi'pendəns/ sự độc lập, nền độc lập

independent adj. /,indi'pendənt/ độc lập

independently adv. /,indi'pendзntli/ độc lập

index n. /'indeks/ chỉ số, sự biểu thị

indicate v. /´indikeit/ chỉ, cho biết; biểu thị, trình bày ngắn gọn

indication n. /,indi'kei∫n/ sự chỉ, sự biểu thị, sự biểu lộ

indirect adj. /¸indi´rekt/ gián tiếp

indirectly adv. /,indi'rektli/ gián tiếp

individual adj., n. /indivídʤuəl/ riêng, riêng biệt; cá nhân

indoors adv. /¸in´dɔ:z/ ở trong nhà

indoor adj. /´in¸dɔ:/ trong nhà

industrial adj. /in´dʌstriəl/ (thuộc) công nghiệp, kỹ nghệ

industry n. /'indəstri/ công nghiệp, kỹ nghệ

inevitable adj. /in´evitəbl/ không thể tránh được, chắc chắn xảy ra; vẫn thường thấy, nghe

inevitably adv. /in’evitəbli/ chắc chắn

infect v. /in'fekt/ nhiễm, tiêm nhiễm, đầu độc, lan truyền

infected adj. bị nhiễm, bị đầu độc

infection n. /in'fekʃn/ sự nhiễm, sự đầu độc

infectious adj. /in´fekʃəs/ lây, nhiễm

influence n., v. /ˈɪnfluəns/ sự ảnh hưởng, sự tác dụng; ảnh hưởng, tác động

inform v. /in'fo:m/ báo cho biết, cung cấp tin tức

informal adj. /in´fɔ:məl/ không chính thức, không nghi thức

information n. /,infə'meinʃn/ tin tức, tài liệu, kiến thức

ingredient n. /in'gri:diәnt/ phần hợp thành, thành phần

initial adj., n. /i'ni∫зl/ ban đầu, lúc đầu; chữ đầu (của 1 tên gọi)

initially adv. /i´niʃəli/ vào lúc ban đầu, ban đầu

initiative n. /ɪˈnɪʃiətɪv , ɪˈnɪʃətɪv/ bước đầu, sự khởi đầu

injure v. /in'dӡә(r)/ làm tổn thương, làm hại, xúc phạm

injured adj. /´indʒə:d/ bị tổn thương, bị xúc phạm

injury n. /'indʤəri/ sự làm tổn thương, làm hại; điều hại, điều tổn hại

ink n. /iηk/ mực

inner adj. /'inə/ ở trong, nội bộ; thân cận

innocent adj. /'inəsnt/ vô tội, trong trắng, ngây thơ

(enquiry n. /in'kwaiәri/ sự điều tra, sự thẩm vấn)

insect n. /'insekt/ sâu bọ, côn trùng

insert v. /'insə:t/ chèn vào, lồng vào

inside prep., adv., n., adj. /'in'said/ mặt trong, phía, phần trong; ở trong, nội bộ

insist (on) v. /in'sist/ cứ nhất định, cứ khăng khăng

install v. /in'stɔ:l/ đặt (hệ thống máy móc, thiết bị...)

instance n. /'instəns/ thí dị, ví dụ; trường hợp cá biệt

for instance ví dụ chẳng hạn

instead adv. /in'sted/ để thay thế

instead of thay cho

institute n. /ˈ´institju:t/ viện, học viện

institution n. /UK ,insti'tju:ʃn ; US ,insti'tu:ʃn/ sự thành lập, lập; cơ quan, trụ sở

instruction n. /ɪn'strʌkʃn/ sự dạy, tài liệu cung cấp

instrument n. /'instrumənt/ dụng cụ âm nhạc khí

insult v., n. /'insʌlt/ lăng mạ, xỉ nhục; lời lăng mạ, sự xỉ nhục

insulting adj. /in´sʌltiη/ lăng mạ, xỉ nhục

insurance n. /in'ʃuərəns/ sự bảo hiểm

intelligence n. /in'telidʒəns/ sự hiểu biết, trí thông minh

intelligent adj. /in,teli'dЗen∫зl/ thông minh, sáng trí

intend v. /in'tend/ ý định, có ý định

intended adj. /in´tendid/ có ý định, có dụng ý

intention n. /in'tenʃn/ ý định, mục đích

interest n., v. /ˈɪntərest/ or /ˈɪntrest/ sự thích thú, sự quan tâm, chú ý; làm quan tâm, làm chú ý

interesting adj. /'intristiŋ/ làm thích thú, làm quan tâm, làm chú ý

interested adj. có thích thú, có quan tâm, có chú ý

interior n., adj. /in'teriə/ phần trong, phía trong; ở trong, ở phía trong

internal adj. /in'tə:nl/ ở trong, bên trong, nội địa

international adj. /intə'næʃən(ə)l/ quốc tế

internet n. /'intə,net/ liên mạng

interpret v. /in'tз:prit/ giải thích

interpretation n. /in,tə:pri'teiʃn/ sự giải thích

interrupt v. /ɪntǝ'rʌpt/ làm gián đoạn, ngắt lời

interruption n. /,intə'rʌp∫n/ sự gián đoạn, sự ngắt lời

interval n. /ˈɪntərvəl/ khoảng (k-t.gian), khoảng cách

interview n., v. /'intəvju:/ cuộc phỏng vấn, sự gặp mặt; phỏng vấn, nói chuyện riêng

into prep. /'intu/ or /'intə/ vào, vào trong

introduce v. /'intrədju:s/ giới thiệu

introduction n. /¸intrə´dʌkʃən/ sự giới thiệu, lời giới thiệu

invent v. /in'vent/ phát minh, sáng chế

invention n. /ɪnˈvɛnʃən/ sự phát minh, sự sáng chế

invest v. /in'vest/ đầu tư

investigate v. /in'vestigeit/ điều tra, nghiên cứu

investigation n. /in¸vesti´geiʃən/ sự điều tra, nghiên cứu

investment n. /in'vestmənt/ sự đầu tư, vốn đầu tư

invitation n. /,invi'teiʃn/ lời mời, sự mời

invite v. /in'vait / mời

involve v. /ɪnˈvɒlv/ bao gồm, bao hàm; thu hút, dồn tâm trí

involved in để hết tâm trí vào

involvement n. /in'vɔlvmənt/ sự gồm, sự bao hàm; sự để, dồn hết tâm trí vào

iron n., v. /aɪən / sắt; bọc sắt

irritate v. /´iri¸teit/ làm phát cáu, chọc tức

irritating adj. /´iriteitiη/ làm phát cáu, chọc tức

irritated adj. /'iriteitid/ tức giận, cáu tiết

-ish suffix

island n. /´ailənd/ hòn đảo

issue n., v. /ɪʃuː; BrE also ɪsjuː/ sự phát ra, sự phát sinh; phát hành, đưa ra

it pron., det. /it/ cái đó, điều đó, con vật đó

its det. /its/ của cái đó, của điều đó, của con vật đó; cái của điều đó, cái của con vật đó

item n. /'aitəm/ tin tức; khoản.., món..., tiết mục

itself pron. /it´self/ chính cái đó, chính điều đó, chính con vật đó

jacket n. /'dʤækit/ áo vét

jam n. /dʒæm/ mứt

January n. (abbr. Jan.) /'ʤænjuəri/ tháng giêng

jealous adj. /'ʤeləs/ ghen,, ghen tị

jeans n. /dЗeins/ quần bò, quần zin

jelly n. /´dʒeli/ thạch

jewellery (BrE) (NAmE jewelry) n. /'dʤu:əlri/ nữ trang, kim hoàn

job n. /dʒɔb/ việc, việc làm

join v. /ʤɔin/ gia nhập, tham gia; nối, chắp, ghép

joint adj., n. /dʒɔɪnt/ chung (giữa 2 người hoặc hơn); chỗ nối, đầu nối

jointly adv. /ˈdʒɔɪntli/ cùng nhau, cùng chung

joke n., v. /dʒouk/ trò cười, lời nói đùa; nói đùa, giễu cợt

journalist n. /´dʒə:nəlist/ nhà báo

journey n. /'dʤə:ni/ cuộc hành trình (đường bộ); quãng đường, chặng đường đi

joy n. /dʒɔɪ/ niềm vui, sự vui mừng

judge n., v. /dʒʌdʒ/ xét xử, phân xử; quan tòa, thẩm phán

judgement (also judgment especially in NAmE) n. /'dʤʌdʤmənt/ sự xét xử

juice n. /ʤu:s/ nước ép (rau, củ, quả)

July n. (abbr. Jul.) /dʒu´lai/ tháng 7

jump v., n. /dʒʌmp/ nhảy; sự nhảy, bước nhảy

June n. (abbr. Jun.) /dЗu:n/ tháng 6

junior adj., n. /´dʒu:niə/ trẻ hơn, ít tuổi hơn; người ít tuổi hơn

just adv. /dʤʌst/ đúng, vừa đủ; vừa mới, chỉ

justice n. /'dʤʌstis/ sự công bằng

justify v. /´dʒʌsti¸fai/ bào chữa, biện hộ

justified

Каталог: uploads
uploads -> -
uploads -> 1. Most doctors and nurses have to work on a once or twice a week at the hospital
uploads -> Kính gửi Qu‎ý doanh nghiệp
uploads -> VIỆn chăn nuôi trịnh hồng sơn khả NĂng sản xuất và giá trị giống của dòng lợN ĐỰc vcn03 luậN Án tiến sĩ NÔng nghiệp hà NỘI 2014
uploads -> Như mọi quốc gia trên thế giới, bhxh việt Nam trong những năm qua được xem là một trong những chính sách rất lớn của Nhà nước, luôn được sự quan tâm và chỉ đạo kịp thời của Đảng và Nhà nước
uploads -> Tác giả phạm hồng thái bài giảng ngôn ngữ LẬp trình c/C++
uploads -> BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜng
uploads -> TRƯỜng đẠi học ngân hàng tp. Hcm markerting cơ BẢn lớP: mk001-1-111-T01
uploads -> TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 8108 : 2009 iso 11285 : 2004
uploads -> ĐỀ thi học sinh giỏi tỉnh hải dưƠng môn Toán lớp 9 (2003 2004) (Thời gian : 150 phút) Bài 1

tải về 2.5 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   ...   17




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương