Ngô Công Tuấn 01292176666


part n. /pa:t/ phần, bộ phận



tải về 2.5 Mb.
trang11/17
Chuyển đổi dữ liệu24.11.2017
Kích2.5 Mb.
#34510
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   ...   17
part n. /pa:t/ phần, bộ phận

take part (in) tham gia (vào)

particular adj. /pə´tikjulə/ riêng biệt, cá biệt

particularly adv. /pə´tikjuləli/ một cách đặc biệt, cá biệt, riêng biệt

partly adv. /´pa:tli/ đến chừng mực nào đó, phần nào đó

partner n. /'pɑ:tnə/ đối tác, cộng sự

partnership n. /´pa:tnəʃip/ sự chung phần, sự cộng tác

party n. /ˈpɑrti/ tiệc, buổi liên hoan; đảng

pass v. /´pa:s/ qua, vượt qua, ngang qua

passing n., adj. /´pa:siη/ sự đi qua, sự trôi qua; thoáng qua, ngắn ngủi

passage n. /ˈpæsɪdʒ/ sự đi qua, sự trôi qua; hành lang

passenger n. /'pæsindʤə/ hành khách

passport n. /´pa:spɔ:t/ hộ chiếu

past adj., n., prep., adv. /pɑ:st/ quá khứ, dĩ vãng; quá, qua

path n. /pɑ:θ/ đường mòn; hướng đi

patience n. /´peiʃəns/ tính kiên nhẫn, nhẫn nại, kiên trì, sự chịu đựng

patient n., adj. /'peiʃənt/ bệnh nhân; kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí

pattern n. /'pætə(r)n/ mẫu, khuôn mẫu

pause v., n. /pɔ:z/ tạm nghỉ, dừng; sự tạm nghỉ, sự tạm ngừng

pay v., n. /pei/ trả, thanh toán, nộp; tiền lương

payment n. /'peim(ə)nt/ sự trả tiền, số tiền trả, tiền bồi thường

peace n. /pi:s/ hòa bình, sự hòa thuận

peaceful adj. /'pi:sfl/ hòa bình, thái bình, yên tĩnh

peak n. /pi:k/ lưỡi trai; đỉnh, chóp

pen n. /pen/ bút

pence n. /pens/ đồng xu

penny /´peni/ đồng xu

pencil n. /´pensil/ bút chì

penny n. (abbr. p) /´peni/ số tiền

pension n. /'penʃn/ tiền trợ cấp, lương hưu

people n. /ˈpipəl/ dân tộc, dòng giống; người

pepper n. /´pepə/ hạt tiêu, cây ớt

per prep. /pə:/ cho mỗi

per cent (NAmE usually percent) n., adj., adv. phần trăm

perfect adj. / pə'fekt/ hoàn hảo

perfectly adv. /´pə:fiktli/ một cách hoàn hảo

perform v. /pə´fɔ:m/ biểu diễn; làm, thực hiện

performance n. /pə'fɔ:məns/ sự làm, sự thực hiện, sự thi hành, sự biểu diễn

performer n. /pə´fɔ:mə/ người biểu diễn, người trình diễn

perhaps adv. /pə'hæps/ có thể, có lẽ

period n. /'piəriəd/ kỳ, thời kỳ, thời gian; thời đại

permanent adj. /'pə:mənənt/ lâu dài, vĩnh cửu, thường xuyên

permanently adv. /'pə:mənəntli/ cách thường xuyên, vĩnh cửu

permission n. /pə'miʃn/ sự cho phép, giấy phép

permit v. /'pə:mit/ cho phép, cho cơ hội

person n. /ˈpɜrsən/ con người, người

personal adj. /'pə:snl/ cá nhân, tư, riêng tư

personally adv. /´pə:sənəli/ đích thân, bản thân, về phần rôi, đối với tôi

personality n. /pə:sə'næləti/ nhân cách, tính cách; nhân phẩm, cá tính

persuade v. /pə'sweid/ thuyết phục

pet n. /pet/ cơn nóng giận; vật cưng, người được yêu thích

petrol n. (BrE) /ˈpɛtrəl/ xăng dầu

phase n. /feiz/ tuần trăng; giai đoạn, thời kỳ

philosophy n. /fɪˈlɒsəfi/ triết học, triết lý

photocopy n., v. /´foutə¸kɔpi/ bản sao chụp; sao chụp

photograph n., v. (also photo n.) /´foutə¸gra:f/ ảnh, bức ảnh; chụp ảnh

photographer n. /fə´tɔgrəfə/ thợ chụp ảnh, nhà nhiếp ảnh

photography n. /fə´tɔgrəfi/ thuật chụp ảnh, nghề nhiếp ảnh

phrase n. /freiz/ câu; thành ngữ, cụm từ

physical adj. /´fizikl/ vật chất; (thuộc) cơ thể, thân thể

physically adv. /´fizikli/ về thân thể, theo luật tự nhiên

physics n. /'fiziks/ vật lý học

piano n. /'pjænou/ đàn pianô, dương cầm

pick v. /pik/ cuốc (đất); đào, khoét (lỗ)

pick sth up cuốc, vỡ, xé

picture n. /'piktʃə/ bức vẽ, bức họa

piece n. /pi:s/ mảnh, mẩu; đồng tiền

pig n. /pig/ con lợn

pile n., v. /paɪl/ cọc, chồng, đống, pin; đóng cọc, chất chồng

pill n. /´pil/ viên thuốc

pilot n. /´paiələt/ phi công

pin n., v. /pin/ đinh ghim; ghim., kẹp

pink adj., n. /piηk/ màu hồng; hoa cẩm chướng, tình trạng tốt, hoàn hảo

pint n. (abbr. pt) /paint/ Panh (đơn vị (đo lường) ở Anh bằng 0, 58 lít; ở Mỹ bằng 0, 473 lít); panh, lít (bia, sữa) a pint of beer + một panh bia

pipe n. /paip/ ống dẫn (khí, nước...)

pitch n. /pit∫/ sân (chơi các môn thể thao); đầu hắc ín

pity n. /´piti/ lòng thương hại, điều đáng tiếc, đáng thương

place n., v. /pleis/ nơi, địa điểm; quảng trường

take place xảy ra, được cử hành, được tổ chức

plain adj. /plein/ ngay thẳng, đơn giản, chất phác

plan n., v. /plæn/ bản đồ, kế hoạch; vẽ bản đồ, lập kế hoạch, dự kiến

planning n. /plænniη/ sự lập kế hoạch, sự quy hoạch

plane n. /plein/ mặt phẳng, mặt bằng

planet n. /´plænit/ hành tinh

plant n., v. /plænt , plɑnt/ thực vật, sự mọc lên; trồng, gieo

plastic n., adj. /'plæstik/ chất dẻo, làm bằng chất dẻo

plate n. /pleit/ bản, tấm kim loại

platform n. /'plætfɔ:m/ nền, bục, bệ; thềm, sân ga

play v., n. /plei/ chơi, đánh; sự vui chơi, trò chơi, trận đấu

player n. /'pleiз/ người chơi 1 trò chơi nào đó (nhạc cụ)

pleasant adj. /'pleznt/ vui vẻ, dễ thương; dịu dàng, thân mật

pleasantly adv. /'plezəntli/ vui vẻ, dễ thương; thân mật

unpleasant adj. /ʌn'plezənt/ không dễ chịu, khó chịu, khó ưa

please exclamation, v. /pli:z/ làm vui lòng, vừa lòng, mong... vui lòng, xin mời

pleasing adj. /´pli:siη/ mang lại niềm vui thích; dễ chịu

pleased adj. /pli:zd/ hài lòng

pleasure n. /ˈplɛʒuə(r)/ niềm vui thích, điều thích thú, điều thú vị; ý muốn, ý thích

plenty pron., adv., n., det. /'plenti/ nhiều (s.k.lượng); chỉ sự thừa; sự sung túc, sự p.phú

plot n., v. /plɔt/ mảnh đất nhở, sơ đồ, đồ thị, đồ án; vẽ sơ đồ, dựng đồ án

plug n. /plʌg/ nút (thùng, chậu, bồn...)

plus prep., n., adj., conj. /plʌs/ cộng với (số, người...); dấu cộng; cộng, thêm vào

p.m. (NAmE also P.M.) abbr. /pip'emз/ quá trưa, chiều, tối

pocket n. /'pɔkit/ túi (quần áo, trong xe hơi), túi tiền

poem n. /'pouim/ bài thơ

poetry n. /'pouitri/ thi ca; chất thơ

point n., v. point mũi nhọn, điểm; vót, làm nhọn, chấm (câu..)

pointed adj. /´pɔintid/ nhọn, có đầu nhọn

poison n., v. /ˈpɔɪzən/ chất độc, thuốc độc; đánh thuốc độc, tẩm thuốc độc

poisonous adj. /pɔɪ.zən.əs/ độc, có chất độc, gây chết, bệnh

pole n. /poul/ người Ba Lan; cực (nam châm, trái đất...)

police n. /pə'li:s/ cảnh sát, công an

policy n. /'pol.ə si/ chính sách

polish n., v. /'pouliʃ/ nước bóng, nước láng; đánh bóng, làm cho láng

polite adj. /pəˈlaɪt/ lễ phép, lịch sự

politely adv. /pəˈlaɪtli/ lễ phép, lịch sự

political adj. /pə'litikl/ về chính trị, về chính phủ, có tính chính trị

politically adv. /pə'litikəli/ về mặt chính trị; khôn ngoan, thận trọng; sảo quyệt

politician n. /¸pɔli´tiʃən/ nhà chính trị, chính khách

politics n. /'pɔlitiks/ họat động chính trị, đời sống chính trị, quan điểm chính trị

pollution n. /pəˈluʃən/ sự ô nhiễm

pool n. /pu:l/ vũng nước; bể bơi, hồ bơi

poor adj. /puə/ nghèo

pop n., v. /pɒp; NAmE pɑːp/ tiếp bốp, phong cách dân gian hiện đại; nổ bốp

popular adj. /´pɔpjulə/ có tính đại chúng, (thuộc) nhân dân; được nhiều người ưa chuộng

population n. /,pɔpju'leiʃn/ dân cư, dân số; mật độ dân số

port n. /pɔ:t/ cảng

pose v., n. /pouz/ đưa ra, đề ra, đặt; sự đặt, đề ra

position n. /pəˈzɪʃən/ vị trí, chỗ

positive adj. /'pɔzətiv/ xác thực, rõ ràng, tích cực, lạc quan

possess v. /pә'zes/ có, chiếm hữu

possession n. /pə'zeʃn/ quyền sở hữu, vật sở hữu

possibility n. /¸pɔsi´biliti/ khă năng, triển vọng

possible adj. /'pɔsibəl/ có thể, có thể thực hiện

possibly adv. /´pɔsibli/ có lẽ, có thể, có thể chấp nhận được

post n., v. /poʊst/ thư, bưu kiện; gửi thư

post office n. /'ɔfis/ bưu điện

pot n. /pɒt/ can, bình, lọ...

potato n. /pə'teitou/ khoai tây

potential adj., n. /pəˈtɛnʃəl/ tiềm năng; khả năng, tiềm lực

potentially adv. /pəˈtɛnʃəlli/ tiềm năng, tiềm ẩn

pound n. /paund/ pao - đơn vị đo lường

pour v. /pɔ:/ rót, đổ, giội

powder n. /'paudə/ bột, bụi

power n. /ˈpauə(r)/ khả năng, tài năng, năng lực; sức mạnh, nội lực; quyền lực

powerful adj. /´pauəful/ hùng mạnh, hùng cường

practical adj. /ˈpræktɪkəl/ thực hành; thực tế

practically adv. /´præktikəli/ về mặt thực hành; thực tế

practice n. (BrE, NAmE), v. (NAmE) /´præktis/ thực hành, thực tiễn

practise v. (BrE) /´præktis/ thực hành, tập luyện

praise n., v. /preiz/ sự ca ngợi, sự tán dương, lòng tôn kính, tôn thờ; khen ngợi, tán dương

prayer n. /prɛər/ sự cầu nguyện

precise adj. /pri´sais/ rõ ràng, chính xác; tỉ mỉ, kỹ tính

precisely adv. /pri´saisli/ đúng, chính xác, cần thận

predict v. /pri'dikt/ báo trước, tiên đoán, dự báo

prefer v. /pri'fə:/ thích hơn

preference n. /'prefərəns/ sự thích hơn, sự ưa hơn; cái được ưa thích hơn

pregnant adj. /'pregnənt/ mang thai; giàu trí tưởng tượng, sáng tạo

premises n. /'premis/ biệt thự

preparation n. /¸prepə´reiʃən/ sự sửa soạn, sự chuẩn bị

prepare v. /pri´peə/ sửa soạn, chuẩn bị

prepared adj. /pri'peəd/ đã được chuẩn bị

presence n. /'prezns/ sự hiện diện, sự có mặt; người, vât hiện diện

present adj., n., v. /(v)pri'zent/ and /(n)'prezәnt/ có mặt, hiện diện; hiện nay, hiện thời; bày tỏ, giới thiệu, trình bày

presentation n. /,prezen'teiʃn/ bài thuyết trình, sự trình diện, sự giới thiệu

preserve v. /pri'zə:v/ bảo quản, giữ gìn

president n. /´prezidənt/ hiệu trưởng, chủ tịnh, tổng thống

press n., v. /pres/ sự ép, sự nén, sự ấn; ép, nén, bóp, ấn

pressure n. /'preʃə/ sức ép, áp lực, áp suất

presumably adv. /pri'zju:məbli/ có thể được, có lẽ

pretend v. /pri'tend/ giả vờ, giả bộ, làm ra vẻ

pretty adv., adj. /'priti/ khá, vừa phải; xinh, xinh xắn;, đẹp

prevent v. /pri'vent/ ngăn cản, ngăn chặn, ngăn ngừa

previous adj. /ˈpriviəs/ vội vàng, hấp tấp; trước (vd. ngày hôm trước), ưu tiên

previously adv. /´pri:viəsli/ trước, trước đây

price n. /prais/ giá

pride n. /praid/ sự kiêu hãnh, sự hãnh diện; tính kiêu căng, tự phụ

priest n. /pri:st/ linh mục, thầy tu

primary adj. /'praiməri/ nguyên thủy, đầu tiên; thời cổ đại, nguyên sinh; sơ cấp, tiểu học

primarily adv. /´praimərili/ trước hết, đầu tiên

prime minister n. /´ministə/ thủ tướng

prince n. /prins/ hoành tử

princess n. /prin'ses/ công chúa

principle n. /ˈprɪnsəpəl/ cơ bản, chủ yếu; nguyên lý, nguyên tắc

print v., n. /print/ in, xuất bản; sự in ra

printing

Каталог: uploads
uploads -> -
uploads -> 1. Most doctors and nurses have to work on a once or twice a week at the hospital
uploads -> Kính gửi Qu‎ý doanh nghiệp
uploads -> VIỆn chăn nuôi trịnh hồng sơn khả NĂng sản xuất và giá trị giống của dòng lợN ĐỰc vcn03 luậN Án tiến sĩ NÔng nghiệp hà NỘI 2014
uploads -> Như mọi quốc gia trên thế giới, bhxh việt Nam trong những năm qua được xem là một trong những chính sách rất lớn của Nhà nước, luôn được sự quan tâm và chỉ đạo kịp thời của Đảng và Nhà nước
uploads -> Tác giả phạm hồng thái bài giảng ngôn ngữ LẬp trình c/C++
uploads -> BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜng
uploads -> TRƯỜng đẠi học ngân hàng tp. Hcm markerting cơ BẢn lớP: mk001-1-111-T01
uploads -> TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 8108 : 2009 iso 11285 : 2004
uploads -> ĐỀ thi học sinh giỏi tỉnh hải dưƠng môn Toán lớp 9 (2003 2004) (Thời gian : 150 phút) Bài 1

tải về 2.5 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   ...   17




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương