Ngô Công Tuấn 01292176666



tải về 2.5 Mb.
trang12/17
Chuyển đổi dữ liệu24.11.2017
Kích2.5 Mb.
#34510
1   ...   9   10   11   12   13   14   15   16   17
n. /´printiη/ sự in, thuật in, kỹ sảo in

printer n. /´printə/ máy in, thợ in

prior adj. /'praɪə(r)/ trước, ưu tiên

priority n. /prai´ɔriti/ sự ưu tế, quyền ưu tiên

prison n. /ˈprɪzən/ nhà tù

prisoner n. /ˈprɪzənə(r)/ tù nhân

private adj. /ˈpraɪvɪt/ cá nhân, riêng

privately adv. /ˈpraɪvɪtli/ riêng tư, cá nhân

prize n. /praiz/ giải, giải thưởng

probable adj. /´prɔbəbl/ có thể, có khả năng

probably adv. /´prɔbəbli/ hầu như chắc chắn

problem n. /'prɔbləm/ vấn đề, điều khó giải quyết

procedure n. /prə´si:dʒə/ thủ tục

proceed v. /proceed/ tiến lên, theo duổi, tiếp diễn

process n., v. /'prouses/ quá trình, sự tiến triển, quy trình; chế biến, gia công, xử lý

produce v. /'prɔdju:s/ sản xuất, chế tạo

producer n. /prə´dju:sə/ nhà sản xuất

product n. /´prɔdʌkt/ sản phẩm

production n. /prə´dʌkʃən/ sự sản xuất, chế tạo

profession n. /prə´feʃ(ə)n/ nghề, nghề nghiệp

professional adj., n. /prə'feʃənl/ (thuộc) nghề, nghề nghiệp; chuyên nghiệp

professor n. /prəˈfɛsər/ giáo sư, giảng viên

profit n. /ˈprɒfɪt/ thuận lợi, lợi ích, lợi nhuận

program n., v. /´prougræm/ chương trình; lên chương trình

programme n. (BrE) /´prougræm/ chương trình

progress n., v. /'prougres/ sự tiến tới, sự tiến triển; tiến bộ, tiến triển, phát triển

project n., v. /n. ˈprɒdʒɛkt , ˈprɒdʒɪkt ; v. prəˈdʒɛkt/ đề án, dự án, kế hoạch; dự kiến, kế hoạch

promise v., n. hứa, lời hứa

promote v. /prəˈmoʊt/ thăng chức, thăng cấp

promotion n. /prə'mou∫n/ sự thăng chức, sự thăng cấp

prompt adj., v. /prɒmpt/ mau lẹ, nhanh chóng; xúi, giục, nhắc nhở

promptly adv. /´prɔmptli/ mau lẹ, ngay lập tức

pronounce v. /prəˈnaʊns/ tuyên bố, thông báo, phát âm

pronunciation n. /prə¸nʌnsi´eiʃən/ sự phát âm

proof n. /pru:f/ chứng, chứng cớ, bằng chứng; sự kiểm chứng

proper adj. /'prɔpə/ đúng, thích đáng, thích hợp

properly adv. /´prɔpəli/ một cách đúng đắn, một cách thích đáng

property n. /'prɔpəti/ tài sản, của cải; đất đai, nhà cửa, bất động sản

proportion n. /prə'pɔ:ʃn/ sự cân xứng, sự cân đối

proposal n. /prə'pouzl/ sự đề nghị, đề xuất

propose v. /prǝ'prouz/ đề nghị, đề xuất, đưa ra

prospect n. /´prɔspekt/ viễn cảnh, toàn cảnh; triển vọng, mong chờ

protect v. /prə'tekt/ bảo vệ, che chở

protection n. /prə'tek∫n/ sự bảo vệ, sự che chở

protest n., v. /ˈprəʊ.test/ sự phản đối, sự phản kháng; phản đối, phản kháng

proud adj. /praud/ tự hào, kiêu hãnh

proudly adv. /proudly/ một cách tự hào, một cách hãnh diện

prove v. /pru:v/ chứng tỏ, chứng minh

provide v. /prə'vaid/ chuẩn bị đầy đủ, dự phòng; cung cấp, chu cấp

provided (also providing) conj. /prə´vaidid/ với điều kiện là, miễn là

pint n. /paint/ panh (= 0, 58 lít (E);=0, 473 lít (A));

pub n. = publicyhouse quán rượu, tiệm rượu

public adj., n. /'pʌblik/ chung, công cộng; công chúng, nhân dân

in public giữa công chúng, công khai

publicly adv. /'pΔblikli/ công khai, công cộng

publication n. /ˌpʌblɪˈkeɪʃən/ sự công bố; sự xuất bản

publicity n. /pʌb'lɪsətɪ / sự công khai, sự quảng cáo

publish v. /'pʌbli∫/ công bố, ban bố; xuất bản

publishing n. /´pʌbliʃiη/ công việc, nghề xuất bản

pull v., n. /pul/ lôi, kéo, giật; sự lôi kéo, sự giật

punch v., n. /pʌntʃ/ đấm, thụi; quả đấm, cú thụi

punish v. /'pʌniʃ/ phạt, trừng phạt

punishment n. /'pʌniʃmənt/ sự trừng phạt, sự trừng trị

pupil n. (especially BrE) /ˈpju:pl/ học sinh

purchase n., v. /'pə:t∫əs/ sự mua, sự tậu; mua, sắm, tậu

pure adj. /pjuə(r)/ nguyên chất, tinh khiết, trong lành

purely adv. /´pjuəli/ hoàn toàn, chỉ là

purple adj., n. /ˈpɜrpəl/ tía, có màu tía; màu tía

purpose n. /'pə:pəs/ mục đích, ý định

on purpose cố tình, cố ý, có chủ tâm

pursue v. /pә'sju:/ đuổi theo, đuổi bắt

push v., n. /puʃ/ xô đẩy; sự xô đẩy

put v. /put/ đặt, để, cho vào

put sth on mặc (áo), đội (mũ), đi (giày)

put sth out tắt, dập tắt

qualification n. /,kwalifi'keiSn/ phẩm chất, năng lực; khả năng chuyên môn

qualify v. /'´kwɔli¸fai/ đủ khả năng, đủ tư cách, điều kiện

qualified adj. /ˈkwɒləˌfaɪd/ đủ tư cách, điều kiện, khả năng

quality n. /'kwɔliti/ chất lượng, phẩm chất

quantity n. /ˈkwɒntɪti/ lượng, số lượng

quarter n. /'kwɔ:tə/ 1/4, 15 phút

queen n. /kwi:n/ nữ hoàng

question n., v. /ˈkwɛstʃən/ câu hỏi; hỏi, chất vấn

quick adj. /kwik/ nhanh

quickly adv. /´kwikli/ nhanh

quiet adj. /'kwaiət/ lặng, yên lặng, yên tĩnh

quietly adv. /'kwiətli/ lặng, yên lặng, yên tĩnh

quit v. /kwit/ thoát, thoát ra

quite adv. /kwait/ hoàn toàn, hầu hết

quote v. /kwout/ trích dẫn

race n., v. /reis/ loài, chủng, giống; cuộc đua; đua

racing n. /´reisiη/ cuộc đua

radio n. /´reidiou/ sóng vô tuyến, radio

rail n. /reil/ đường ray

railway (BrE) (NAmE railroad) n. /'reilwei/ đường sắt

rain n., v. /rein/ mưa, cơn mưa; mưa

raise v. /reiz/ nâng lên, đưa lên, ngẩng lên

range n. /reɪndʒ/ dãy, hàng, loại; phạm vi, trình độ

rank n., v. /ræɳk/ hàng, dãy; sắp xếp thành hàng, dãy

rapid adj. /'ræpid/ nhanh, nhanh chóng

rapidly adv. / 'ræpidli / nhanh, nhanh chóng

rare adj. /reə/ hiếm, ít

rarely adv. /'reзli/ hiếm khi, ít khi

rate n., v. /reit/ tỷ lệ, tốc độ

rather adv. /'rɑ:ðə/ thà.. còn hơn, thích... hơn

rather than hơn là

raw adj. /rɔ:/ sống (# chín), thô, còn nguyên chất

re- prefix

reach v. /ri:tʃ/ đến, đi đến, tới

react v. /ri´ækt/ tác động trở lại, phản ứng

reaction n. /ri:'ækʃn/ sự phản ứng; sự phản tác dụng

read v. /ri:d/ đọc

reading n. /´ri:diη/ sự đọc

reader n. /´ri:də/ người đọc, độc giả

ready adj. /'redi/ sẵn sàng

real adj. /riəl/ thực, thực tế, có thật

really adv. /'riəli/ thực, thực ra, thực sự

realistic adj. /ri:ə'listik; BrE also riə-/ hiện thực

reality n. /ri:'æliti/ sự thật, thực tế, thực tại

realize (BrE also -ise) v. /'riәlaiz/ thực hiện, thực hành

rear n., adj. /rɪər/ phía sau; ở đằng sau, ở đằng sau

reason n. /'ri:zn/ lý do, lý lẽ

reasonable adj. /´ri:zənəbl/ có lý, hợp lý

reasonably adv. /´ri:zənəblli/ hợp lý

unreasonable adj. /ʌnˈrizənəbəl/ vô lý

recall v. /ri´kɔ:l/ gọi về, triệu hồi; nhặc lại, gợi lại

receipt n. /ri´si:t/ công thức; đơn thuốc

receive v. /ri'si:v/ nhận, lĩnh, thu

recent adj. /´ri:sənt/ gần đây, mới đây

recently adv. /´ri:səntli/ gần đây, mới đây

reception n. /ri'sep∫n/ sự nhận, sự tiếp nhận, sự đón tiếp

reckon v. /'rekən/ tính, đếm

recognition n. /,rekəg'niʃn/ sự công nhận, sự thừa nhận

recognize (BrE also -ise) v. /'rekəgnaiz/ nhận ra, nhận diện; công nhận, thừa nhận

recommend v. /rekə'mend/ giới thiệu, tiến cử; đề nghị, khuyên bảo

record n., v. /´rekɔ:d/ bản ghi, sự ghi, bản thu, sự thu; thu, ghi chép

recording n. /ri´kɔ:diη/ sự ghi, sự thu âm

recover v. /'ri:'kʌvə/ lấy lại, giành lại

red adj., n. /red/ đỏ; màu đỏ

reduce v. /ri'dju:s/ giảm, giảm bớt

reduction n. /ri´dʌkʃən/ sự giảm giá, sự hạ giá

refer to v. xem, tham khảo; ám chỉ, nhắc đến

reference n. /'refərəns/ sự tham khảo, hỏi ýe kiến

reflect v. /ri'flekt/ phản chiếu, phản hồi, phản ánh

reform v., n. /ri´fɔ:m/ cải cách, cải thiện, cải tạo; sự cải cách, sự cải thiện, cải tạo

refrigerator n. /ri'fridЗзreitз/ tủ lạnh

refusal n. /ri´fju:zl/ sự từ chối, sự khước từ

refuse v. /rɪˈfyuz/ từ chối, khước từ

regard v., n. /ri'gɑ:d/ nhìn, đánh giá; cái nhìn, sự quan tâm, sự chú ý (lời chúc tụng cuối thư)

regarding prep. /ri´ga:diη/ về, về việc, đối với (vấn đề...)

region n. /'ri:dʒən/ vùng, miền

regional adj. /ˈridʒənl/ vùng, địa phương

register v., n. /'redʤistə/ đăng ký, ghi vào sổ; sổ, sổ sách, máy ghi

regret v., n. /ri'gret/ đáng tiếc, hối tiếc; lòng thương tiếc, sự hối tiếc

regular adj. /'rəgjulə/ thường xuyên, đều đặn

regularly adv. /´regjuləli/ đều đặn, thường xuyên

regulation n. /¸regju´leiʃən/ sự điều chỉnh, điều lệ, quy tắc

reject v. /'ri:ʤekt/ không chấp nhận, loại bỏ, bác bỏ

relate v. /ri'leit/ kể lại, thuật lại; liên hệ, liên quan

related (to) adj. /ri'leitid/ có liên quan, có quan hệ với ai, cái gì

relation n. /ri'leiʃn/ mối quan hệ, sự liên quan, liên lạc

relationship n. /ri'lei∫әn∫ip/ mối quan hệ, mối liên lạc

relative adj., n. /'relətiv/ có liên quan đến; người có họ, đại từ quan hệ

relatively adv. /'relətivli/ có liên quan, có quan hệ

relax v. /ri´læks/ giải trí, nghỉ ngơi

relaxed adj. /ri´lækst/ thanh thản, thoải mái

relaxing adj. /ri'læksiɳ/ làm giảm, bớt căng thẳng

release v., n. /ri'li:s/ làm nhẹ, bớt, thả, phóng thích, phát hành; sự giải thoát, thoát khỏi, sự thả, phóng thích, sự phát hành

relevant adj. /´reləvənt/ thích hợp, có liên quan

relief n. /ri'li:f/ sự giảm nhẹ, sự làm cho khuây khỏa; sự trợ cấo; sự đền bù

religion n. /rɪˈlɪdʒən/ tôn giáo

religious adj. /ri'lidʒəs/ (thuộc) tôn giáo

rely on v. /ri´lai/ tin vào, tin cậy, tin tưởng vào

remain v. /riˈmein/ còn lại, vẫn còn như cũ

remaining adj. /ri´meiniη/ còn lại

remains n. /re'meins/ đồ thừa, cái còn lại

remark n., v. /ri'mɑ:k/ sự nhận xét, phê bình, sự để ý, chú ý; nhận xét, phê bình, để ý, chú ý

remarkable adj. /ri'ma:kәb(ә)l/ đáng chú ý, đáng để ý; khác thường

remarkably adv. /ri'ma:kәb(ә)li/ đáng chú ý, đáng để ý; khác thường

remember v. /rɪˈmɛmbər/ nhớ, nhớ lại

remind v. /riˈmaind/ nhắc nhở, gợi nhớ

remote adj. /ri'mout/ xa, xa xôi, xa cách

removal n. /ri'mu:vəl/ viêc di chuyển, việc dọn nhà, dời đi

remove v. /ri'mu:v/ dời đi, di chuyển

rent n., v. /rent/ sự thuê mướn; cho thuê, thuê

rented adj. /rentid/ được thuê, được mướn

repair v., n. /ri'peə/ sửa chữa, chỉnh tu; sự sửa chữa, sự chỉnh tu

repeat v. /ri'pi:t/ /ri'pi:t/ nhắc lại, lặp lại

repeated

Каталог: uploads
uploads -> -
uploads -> 1. Most doctors and nurses have to work on a once or twice a week at the hospital
uploads -> Kính gửi Qu‎ý doanh nghiệp
uploads -> VIỆn chăn nuôi trịnh hồng sơn khả NĂng sản xuất và giá trị giống của dòng lợN ĐỰc vcn03 luậN Án tiến sĩ NÔng nghiệp hà NỘI 2014
uploads -> Như mọi quốc gia trên thế giới, bhxh việt Nam trong những năm qua được xem là một trong những chính sách rất lớn của Nhà nước, luôn được sự quan tâm và chỉ đạo kịp thời của Đảng và Nhà nước
uploads -> Tác giả phạm hồng thái bài giảng ngôn ngữ LẬp trình c/C++
uploads -> BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜng
uploads -> TRƯỜng đẠi học ngân hàng tp. Hcm markerting cơ BẢn lớP: mk001-1-111-T01
uploads -> TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 8108 : 2009 iso 11285 : 2004
uploads -> ĐỀ thi học sinh giỏi tỉnh hải dưƠng môn Toán lớp 9 (2003 2004) (Thời gian : 150 phút) Bài 1

tải về 2.5 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   9   10   11   12   13   14   15   16   17




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương