I. Xã AN PHÚ
|
|
-
|
Võ Thị Biền
|
Quyết định truy tặng số QĐ 288 KT/CTN, ngày 14/7/2000.
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Chiếu
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Võ Thị Chiệu
|
Quyết định truy tặng số QĐ 514/2004 KT/CTN, ngày 12/8/2004.
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Chồi
|
Quyết định phong tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Đỗ Thị Chuồi
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994
|
|
|
-
|
Đỗ Thị Có
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Dồi
|
Quyết định truy tặng số QĐ 438 KT/CTN, ngày 24/4/1995.
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Dốm
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Phan Thị Đài
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Đừng
|
Quyết định truy tặng số QĐ 438 KT/CTN, ngày 24/4/1995.
|
|
|
-
|
Võ Thị Ga
|
Quyết định phong tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Gắng
|
Quyết định truy tặng số QĐ 44/2002/QĐ/CTN, ngày 17/01/2002.
|
|
|
-
|
Phan Thị Hà
|
Quyết định phong tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994
|
|
|
-
|
Cao Thị Hỏi
|
Quyết định phong tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994
|
|
|
-
|
Hứa Thị Hôn
|
Quyết định phong tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Lập
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994
|
.
|
|
-
|
Trần Thị Lộc
|
Quyết định truy tặng số QĐ 438 KT/CTN, ngày 24/4/1995.
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Nà
|
Quyết định phong tặng số QĐ 438 KT/CTN, ngày 24/4/1995.
|
|
|
-
|
Hồ Thị Nhóm
|
Quyết định phong tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994
|
|
|
-
|
Phan Thị Rảng
|
Quyết định phong tặng số QĐ 438 KT/CTN, ngày 24/4/1995.
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Sửa
|
Quyết định truy tặng số QĐ 856 KT/CTN, ngày 06/11/2001
|
|
|
-
|
Phan Thị Sửu
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994
|
|
|
-
|
Huỳnh Thị Tao
|
Quyết định truy tặng số QĐ 438 KT/CTN, ngày 24/4/1995.
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Thắng
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994
|
|
|
-
|
Huỳnh Thị Xem
|
Quyết định phong tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
II. Xã BÌNH MỸ
|
|
-
|
Trần Thị Ảnh
|
Quyết định truy tặng số QĐ 438 KT/CTN, ngày 24/4/1995.
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Da
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Huỳnh Thị Dần
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
TrầnThị Dùng
|
Quyết định truy tặng số QĐ 438 KT/CTN, ngày 24/4/1995.
|
|
|
-
|
Đỗ Thị Gìn
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Võ Thị Giỏi
|
Quyết định truy tặng số QĐ 841 KT/CTN, ngày 24/4/1996.
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Học
|
Quyết định truy tặng số QĐ 841 KT/CTN, ngày 24/4/1996.
|
|
|
-
|
VõThị Láng
|
Quyết định truy tặng số QĐ 438 KT/CTN, ngày 24/4/1995.
|
|
|
-
|
Trương Thị Lẹ
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
LêThị Lơn
|
Quyết định phong tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Huỳnh Thị Mén
|
Quyết định truy tặng số QĐ 1212 KT/CTN, ngày 28/4/1997.
|
|
|
-
|
Phạm Thị Mua
|
Quyết định truy tặng số QĐ 289 KT/CTN, ngày 14/7/2000.
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Nghiêm
|
Quyết định truy tặng số QĐ 841 KT/CTN, ngày 24/4/1996.
|
|
|
-
|
Huỳnh Thị Quyến
|
Quyết định truy tặng số QĐ 1212 KT/CTN, ngày 28/4/1997.
|
|
|
-
|
Võ Thị Siêng
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Đồng Thị Thiệm
|
Quyết định truy tặng số QĐ 374/2009/QĐ/CTN, ngày 10/3/2009
|
|
|
-
|
Trương Thị Thơm
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Phạm Thị Trăm
|
Quyết định truy tặng số QĐ 438 KT/CTN, ngày 24/4/1995.
|
|
|
-
|
Phạm Thị Trích
|
Quyết định phong tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Trần Thị Trò
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Tư
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
III. Xã PHÚ MỸ HƯNG
|
|
-
|
Nguyễn Thị Ba
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994
|
.
|
|
-
|
Ngô Thị Bạch
|
Quyết định truy tặng số QĐ 1212 KT/CTN, ngày 28/4/1997
|
|
|
-
|
Võ Thị Bàng
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994
|
|
|
-
|
Trần Thị Chắc
|
Quyết định truy tặng số QĐ 44/2002/QĐ/CTN, ngày 17/01/2002
|
|
|
-
|
Trương Thị Chiêu
|
Quyết định truy tặng số QĐ 438 KT/CTN, ngày 24/4/1995.
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Chọn
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
NguyễnThị Chưa
|
Quyết định truy tặng số QĐ 841 KT/CTN, ngày 24/4/1996
|
|
|
-
|
Trương Thị Cớ
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Đào Thị Đàng
|
Quyết định phong tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Cao Thị Đậu
|
Quyết định phong tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Phạm Thị Gắng
|
Quyết định phong tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Hai
|
Quyết định truy tặng số QĐ 43/2002/QĐ/CTN, ngày 17/01/2002.
|
|
|
-
|
Đỗ Thị Hoa
|
Quyết định phong tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Võ Thị Hốt
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Trần Thị Huế
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994
|
|
|
-
|
Hà Thị Kiểm
|
Quyết định truy tặng số QĐ 438 KT/CTN, ngày 24/4/1995
|
|
|
-
|
Lê Thị Kính
|
Quyết định phong tặng số QĐ 44/2002/QĐ/CTN, ngày 17/01/2002
|
|
|
-
|
Võ Thị Lia
|
Quyết định phong tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Liễng
|
Quyết định truy tặng số QĐ 1212 KT/CTN, ngày 28/4/1997.
|
|
|
-
|
Võ Thị Mẹo
|
Quyết định phong tặng số QĐ 438 KT/CTN, ngày 24/4/1995
|
|
|
-
|
Phùng Thị Mộc
|
Quyết định truy tặng số QĐ 438 KT/CTN, ngày 24/4/1995.
|
|
|
-
|
Bùi Thị Mộng
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994
|
|
|
-
|
Đỗ Thị Nam
|
Quyết định truy tặng số QĐ 438 KT/CTN, ngày 24/4/1995
|
|
|
-
|
Phạm Thị Nè
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Ngày
|
Quyết định truy tặng số QĐ 438 KT/CTN, ngày 24/4/1995
|
|
|
-
|
Bùi Thị Nhồng
|
Quyết định truy tặng số QĐ 43/2002/QĐ/CTN, ngày 17/01/2002
|
|
|
-
|
Lê Thị Phàn
|
Quyết định truy tặng số QĐ 515/2004 /QĐ/CTN, ngày 12/8/2004.
|
|
|
-
|
Phạm Thị Qưới
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994
|
|
|