STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
DANH HIỆU PHONG TẶNG, TRUY TẶNG
|
GHI CHÚ
|
-
|
Nguyễn Thị Biếc
|
Quyết định truy tặng số QĐ 841 KT/CTN, ngày 24/4/1996.
|
|
-
|
Trần Thị Bưởi
|
Quyết định truy tặng số QĐ 1212 KT/CTN, ngày 28/4/1997.
|
|
-
|
Huỳnh Thị Châu
|
Quyết định phong tặng số QĐ 522 KT/CTN, ngày 27/8/1995.
|
|
-
|
Lê Thị Chơi
|
Quyết định truy tặng số QĐ 522 KT/CTN, ngày 27/8/1995.
|
|
-
|
Huỳnh Thị Cơ
|
Quyết định truy tặng số QĐ 288 KT/CTN, ngày 14/7/2000.
|
|
-
|
Huỳnh Thị Dầy
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994
|
|
-
|
Trần Thị Điệu
|
Quyết định phong tặng số QĐ 925/2006/QĐ/CTN, ngày 16/8/2006.
|
|
-
|
Nguyễn Thị Đó
|
Quyết định phong tặng số QĐ 1212 KT/CTN, ngày 28/4/1997
|
|
-
|
Trần Thị Gần
|
Quyết định phong tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
-
|
Đỗ Thị Hai
|
Quyết định truy tặng số QĐ 522 KT/CTN, ngày 27/8/1995.
|
|
-
|
Hồ Thị Hoa
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994
|
|
-
|
Hứa Thị Hòa
|
Quyết định phong tặng số QĐ 841 KT/CTN, ngày 24/4/1996.
|
|
-
|
Võ Thị Hối
|
Quyết định phong tặng số QĐ 841 KT/CTN, ngày 24/4/1996.
|
|
-
|
Nguyễn Thị Hú
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
-
|
Trần Thị Huê
|
Quyết định truy tặng số QĐ 438 KT/CTN, ngày 24/4/1995.
|
|
-
|
Huỳnh Thị Khè
|
Quyết định truy tặng số QĐ 841 KT/CTN, ngày 24/4/1996
|
|
-
|
Trần Thị Liên
|
Quyết định truy tặng số QĐ 438 KT/CTN, ngày 24/4/1995.
|
|
-
|
Lê Thị Lợi
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994
|
|
-
|
Châu Thị Mạnh
|
Quyết định truy tặng số QĐ 288 KT/CTN, ngày 14/7/2000
|
|
-
|
Võ Thị Mức
|
Quyết định phong tặng số QĐ 522 KT/CTN, ngày 27/8/1995
|
|
-
|
Trần Thị Nhường
|
Quyết định truy tặng số QĐ 438 KT/CTN, ngày 24/4/1995.
|
|
-
|
Nguyễn Thị Phàn
|
Quyết định phong tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994
|
|
-
|
Phan Thị Phu
|
Quyết định truy tặng số QĐ 438 KT/CTN, ngày 24/4/1995.
|
|
-
|
Trần Thị Quý
|
Quyết định phong tặng số QĐ 522 KT/CTN, ngày 27/8/1995.
|
|
-
|
Huỳnh Thị Ra
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
-
|
Trần Thị Sáu
|
Quyết định truy tặng, số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994
|
|
-
|
Tô Thị Sẽ
|
Quyết định phong tặng số QĐ 289 KT/CTN, ngày 14/7/2000.
|
|
-
|
Cao Thị Sửu
|
Quyết định truy tặng số QĐ 841 KT/CTN, ngày 24/4/1996.
|
|
-
|
Nguyễn Thị Tám
|
- Quyết định phong tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994
|
|
-
|
Hồ Thị Tư
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
-
|
Nguyễn Thị Tư
|
Quyết định phong tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
-
|
Nguyễn Thị Xiếu
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
33.
|
Cao Thị Vẽ
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994
|
|
34.
|
Bùi Thị Sô
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
35.
|
Lê Thị Ba
|
Quyết định phong tặng số QĐ 841 KT/CTN, ngày 24/4/1996.
|
|
36.
|
Trần Thị Xong
|
- Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
37.
|
Nguyễn Thị Lịch
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
38.
|
Nguyễn Thị Lè
|
Quyết định phong tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994
|
|
39.
|
Đặng Thị Dĩ
|
Quyết định phong tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
Tổng cộng: 39 Mẹ Việt Nam anh hùng
|
STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
DANH HIỆU PHONG TẶNG, TRUY TẶNG
|
GHI CHÚ
|
-
|
Trần Thị Bảy
|
Quyết định truy tặng số 374/2009/QĐ/CTN, ngày 10/3/2009.
|
|
-
|
Nguyễn Thị Búp
|
Quyết định truy tặng số QĐ 841 KT/CTN, ngày 24/4/1996.
|
|
-
|
Nguyễn Thị Căn
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994
|
|
-
|
Trần Thị Cờ
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994
|
|
-
|
Trần Thị Do
|
Quyết định truy tặng số 1212 KT/CTN, ngày 28/4/1997
|
|
-
|
Nguyễn Thị Đặng
|
Quyết định phong tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994
|
|
-
|
Nguyễn Thị Gạch
|
Quyết định phong tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994
|
|
-
|
Dương Thị Giang
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
-
|
Huỳnh Thị Hai
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 7/12/1994.
|
|
-
|
Trần Thị Hè
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
-
|
Trương Thị Hoa
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994
|
|
-
|
Lâm Thị Hố
|
Quyết định truy tặng số QĐ 288 KT/CTN, ngày 14/7/2000.
|
|
-
|
Hà Thị Khéo
|
Quyết định truy tặng số QĐ 400/2003/QĐ/CTN, ngày 02/7/2003.
|
|
-
|
Hà Thị Khiêm
|
Quyết định phong tặng số QĐ 438 KT/CTN, ngày 24/4/1995.
|
|
-
|
Nguyễn Thị Kiêu
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN ngày 17/2/1994.
|
|
-
|
Nguyễn Thị Kiểu
|
Quyết định phong tặng số QĐ 394 KT/CTN ngày 17/2/1994.
|
|
-
|
Võ Thị Liễu
|
Quyết định truy tặng số QĐ 400/2003/QĐ/CTN, ngày 02/7/2003.
|
|
-
|
Chung Thị Minh
|
Quyết định truy tặng số QĐ 841 KT/CTN, ngày 24/4/1996.
|
|
-
|
Dương Thị Mười
|
Quyết định truy tặng số QĐ 522 KT/CTN, ngày 27/8/1995.
|
|
-
|
Trần Thị Năm
|
Quyết định phong tặng số QĐ
394 KT/CTN, ngày 17/12/1994
|
|
-
|
Lê Thị Nho
|
Quyết định phong tặng số QĐ 394 KT/CTN ngày 17/12/1994.
|
|
-
|
Nguyễn Thị Nhuần
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994
|
|
-
|
Võ Thị Phải
|
- Mẹ được truy tặng số QĐ 522 KT/CTN, ngày 27/8/1995
|
|
-
|
Nguyễn Thị Sáu
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
-
|
Nguyễn Thị Thơi
|
Quyết định phong tặng số QĐ 438 KT/CTN, ngày 24/4/1995.
|
|
-
|
Võ Thị Thừa
|
Quyết định truy tặng số QĐ1212 KT/CTN, ngày 28/4/1997.
|
|
-
|
Nguyễn Thị Tràng
|
Quyết định phong tặng số QĐ 394 KT/CTN ngày 17/12/1994.
|
|
-
|
Nguyễn Thị Xinh
|
Quyết định truy tặng số QĐ 522 KT/CTN, ngày 27/8/1995
|
|
29.
|
Trương Thị Ngào
|
Quyết định truy tặng số QĐ 841 KT/CTN, ngày 24/4/1996
|
|
Tổng cộng: 29 Mẹ Việt Nam anh hùng
|