STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
DANH HIỆU PHONG TẶNG, TRUY TẶNG
|
GHI CHÚ
|
-
Phường An Lạc
|
1
|
Nguyễn Thị Hai
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN ngày 17/12/1994
|
|
2
|
Tô Thị Phước
|
Quyết định truy tặng số QĐ 505 KT/CTN ngày 2/10/1998
|
|
3
|
Trần Thị Thuận
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN ngày 17/12/1994
|
|
-
Phường Bình Hưng Hòa A:
|
4
|
Huỳnh Thị Cắt
|
Quyết định truy tặng số QĐ 438 KT/CTN ngày 24/4/1995
|
|
5
|
Nguyễn Thị Dô
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN ngày 17/12/1994
|
|
6
|
Lê Thị Huỳnh
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN ngày 17/12/1994
|
|
7
|
Nguyễn Thị Khế
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN ngày 17/12/1994
|
|
8
|
Đào Thị Ngợi
|
Quyết định truy tặng số QĐ 841 KT/CTN ngày 24/4/1996
|
|
9
|
Nguyễn Thị Rán
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN ngày 17/12/1994
|
|
10
|
Lê Thị Sọ
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN ngày 17/12/1994
|
|
11
|
Lê Thị Thường
|
Quyết định phong tặng số QĐ 841 KT/CTN ngày 24/4/1996
|
|
12
|
Phạm Thị Vững
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN ngày 17/12/1994
|
|
-
Phường Bình Hưng Hòa B:
|
13
|
Huỳnh Thị Ngạn
|
Quyết định truy tặng số QĐ 438 KT/CTN ngày 24/4/1995
|
|
14
|
Huỳnh Thị Nghiệm
|
Quyết định truy tặng năm 1994, số QĐ 394 KT/CTN ngày 17/12/1994
|
|
-
Phường Bình Hưng Hòa
|
15
|
Huỳnh Thị Bưng
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN ngày 17/12/1994
|
|
16
|
Nguyễn Thị Chòi
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN ngày 17/12/1994
|
|
17
|
Võ Thị Láng
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN ngày 17/12/1994
|
|
18
|
Nguyễn Thị Liền
|
Quyết định phong tặng số QĐ 394 KT/CTN ngày 17/12/1994
|
|
19
|
Dương Thị Quén
|
Quyết định truy tặng số Mẹ QĐ 394 KT/CTN ngày 17/12/1994
|
|
20
|
Phan Thị Quý
|
Quyết định truy tặng số QĐ 438 KT/CTN ngày 24/4/1995
|
|
21
|
Nguyễn Thị Tư
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN ngày 17/12/1994
|
|
-
Phường Bình Trị Đông A
|
22
|
Nguyễn Thị Đựng
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN ngày 17/12/1994
|
|
23
|
Nguyễn Thị Gạo
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN ngày 17/12/1994
|
|
24
|
Nguyễn Thị Hận
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN ngày 17/12/1994
|
|
25
|
Nguyễn Thị Khích
|
Quyết định truy tặng số QĐ 1212 KT/CTN ngày 28/4/1997
|
|
26
|
Nguyễn Thị Liễu
|
Quyết định truy tặng số QĐ 438 KT/CTN ngày 24/4/1995
|
|
27
|
Huỳnh Thị Lựu
|
Quyết định phong tặng số QĐ 394 KT/CTN ngày 17/12/1994
|
|
28
|
Lê Thị Phiên
|
Quyết định truy tặng số QĐ 856 KT/CTN ngày 6/11/2001
|
|
29
|
Tô Thị Tám
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN ngày 17/12/1994
|
|
30
|
Võ Thị Tư
|
Quyết định truy tặng số QĐ 522 KT/CTN ngày 27/8/1995
|
|
-
Phường Bình Trị Đông B
|
31
|
Nguyễn Thị Ba
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN ngày 17/12/1994
|
|
-
Phường Bình Trị Đông
|
32
|
Trần Thị Chiếm
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN ngày 17/12/1994
|
|
33
|
Tăng Thị Hảo
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN ngày 17/12/1994
|
|
34
|
Nguyễn Thị Tư
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN ngày 17/12/1994
|
|
35
|
Nguyễn Thị Nhan
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN ngày 17/12/1994
|
|
36
|
Nguyễn Thị Ngàn
|
Quyết định truy tặng số QĐ 856 KT/CTN ngày 06/11/2001
|
|
37
|
Huỳnh Thị Đương
|
Quyết định truy tặng số QĐ 522 KT/CTN ngày 27/8/1995
|
|
-
Phường Tân Tạo A
|
38
|
Nguyễn Thị Ánh
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN ngày 17/12/1994
|
|
39
|
Nguyễn Thị Thêm
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN ngày 17/12/1994
|
|
-
Phường Tân Tạo
|
40
|
Nguyễn Thị Mai
|
Quyết định phong tặng số QĐ 522 KT/CTN ngày 27/8/1995
|
|
Tổng cộng: 40 Mẹ Việt Nam anh hùng
|
STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
DANH HIỆU PHONG TẶNG, TRUY TẶNG
|
GHI CHÚ
|
-
|
Võ Thị Chiên
|
Quyết định truy tặng số QĐ 1212 KT/CTN, ngày 28/4/1997.
|
|
-
|
Nguyễn Thị Chung
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
-
|
Đặng Thị Dài
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
-
|
Cao Thị Đăng
|
Quyết định truy tặng số QĐ 841 KT/CTN, ngày 24/4/1996.
|
|
-
|
Nguyễn Thị Để
|
Quyết định truy tặng số QĐ 1212 KT/CTN, ngày 28/4/1997.
|
|
-
|
Hồ Thị Đưng
|
Quyết định truy tặng số QĐ 438 KT/CTN, ngày 24/4/1995.
|
|
-
|
Nguyễn Thị Giàu
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
-
|
Trần Thị Lan
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
-
|
Nguyễn Thị Lư
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994
|
|
-
|
Nguyễn Thị Mầu
|
Quyết định truy tặng số QĐ 505 KT/CTN, ngày 02/10/1998.
|
|
-
|
Võ Thị Nghĩa
|
Quyết định phong tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
-
|
Nguyễn Thị Nho
|
Quyết định phong tặng số QĐ 841 KT/CTN, ngày 24/4/1996.
|
|
-
|
Nguyễn Thị Nhỏ
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
-
|
Trần Thị Ốc
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
-
|
Trần Thị Quán
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
Tổng cộng: 15 Mẹ Việt Nam anh hùng
|
STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
DANH HIỆU PHONG TẶNG, TRUY TẶNG
|
GHI CHÚ
|
-
|
Huỳnh Thị Chẳng
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994
|
|
-
|
Võ Thị Cờ
|
Quyết định truy tặng số QĐ 841 KT/CTN, ngày 24/4/1996
|
|
-
|
Nguyễn Thị Đủ
|
Quyết định phong tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994
|
|
-
|
Nguyễn Thị Hiện
|
Quyết định phong tặng số QĐ 438 KT/CTN, ngày 24/4/1995.
|
|
-
|
Nguyễn Thị Nà
|
Quyết định phong tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994
|
|
-
|
Lê Thị Ngà
|
Quyết định phong tặng số QĐ 43/2002/QĐ/CTN, ngày 17/01/2002
|
|
-
|
Nguyễn Thị Sâm
|
Quyết định phong tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994
|
|
-
|
Trần Thị Thôn
|
Quyết định phong tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994
|
|
-
|
Trần Thị Trọng
|
Quyết định phong tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994
|
|
-
|
Huỳnh Thị Vàng
|
Quyết định phong tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
Tổng cộng: 10 Mẹ Việt Nam anh hùng
|