STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
DANH HIỆU PHONG TẶNG, TRUY TẶNG
|
GHI CHÚ
|
|
-
BÌNH LỢI
|
|
-
|
Nguyễn Thị Hai
|
Quyết định phong tặng số QĐ 394 KT/CTN ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Lại Thị Xuất
|
Quyết định truy tặng số QĐ 841 KT/CTN ngày 24/4/1996
|
|
|
-
XÃ QUY ĐỨC
|
|
-
|
Thân Thị Hiền
|
Quyết định truy tặng số QĐ 522 KT/CTN ngày 27/8/1995
|
|
|
-
|
Trần Thị Nga
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN ngày 17/12/1994
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Trong
|
Quyết định phong tặng số QĐ 394 KT/CTN ngày 17/12/1994
|
|
|
-
BÌNH HƯNG
|
|
-
|
Nguyễn Thị Năm
|
Quyết định phong tặng số QĐ 394 KT/CTN ngày 17/12/1994
|
|
|
-
BÌNH CHÁNH
|
|
-
|
Thái Thị Còn
|
Quyết định truy tặng số QĐ 522 KT/CTN, ngày 27/8/1995
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Dững
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Sảnh
|
Quyết định truy tặng số QĐ 438 KT/CTN, ngày 24/4/1995.
|
|
|
-
|
Phan Thị Thâu
|
Quyết định truy tặng số QĐ 438 KT/CTN, ngày 24/4/1995.
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Tư
|
Quyết định truy tặng số QĐ 438 KT/CTN, ngày 24/4/1995
|
|
|
-
ĐA PHƯỚC
|
|
-
|
Lê Thị Tâm
|
Quyết định truy tặng số QĐ 438 KT/CTN, ngày 24/4/1995.
|
|
|
-
|
Dương Thị Thiệt
|
Quyết định truy tặng số QĐ 841 KT/CTN, ngày 24/4/1996.
|
|
|
-
HƯNG LONG
|
|
-
|
Nguyễn Thị Bảy
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN ngày 17/12/1994
|
|
|
-
|
Trần Thị Giang
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN ngày 17/12/1994
|
|
|
-
|
Phan Thị Khai
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN ngày 17/12/1994
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Nga
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN ngày 17/12/1994
|
|
|
-
|
Phạm Thị Tánh
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN ngày 17/12/1994
|
|
|
-
LÊ MINH XUÂN
|
|
-
|
Dương Thị Duyên
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
PHONG PHÚ
|
|
-
|
Lê Thị Cải
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Nương
|
Quyết định phong tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Út
|
Quyết định truy tặng số QĐ 522 KT/CTN, ngày 27/8/1995.
|
|
|
-
TÂN KIÊN
|
|
-
|
Nguyễn Thị Ba
|
Quyết định phong tặng số QĐ 394 KT/CTN ngày 17/12/1994
|
|
|
-
|
Huỳnh Thị Bảy
|
Quyết định truy tặng số QĐ 522 KT/CTN ngày 27/8/1995.
|
|
|
-
|
Lê Thị Hôn
|
Quyết định truy tặng số QĐ 438 KT/CTN ngày 24/4/1995
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Khoe
|
Quyết định phong tặng số QĐ 841 KT/CTN ngày 24/4/1996
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Ngân
|
Quyết định phong tặng số QĐ 394 KT/CTN ngày 17/12/1994
|
|
|
-
|
Huỳnh Thị Sáu
|
Quyết định truy tặng số QĐ 1212 KT/CTN ngày 28/4/1997.
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Tiếp
|
Quyết định phong tặng số QĐ 394 KT/CTN ngày 17/12/1994
|
|
|
-
|
Trần Thị Tỵ
|
Quyết định phong tặng số QĐ 394 KT/CTN ngày 17/12/1994
|
|
|
-
|
Huỳnh Thị Chiều
|
Quyết định truy tặng số QĐ 438 KT/CTN, ngày 24/4/1995.
|
|
|
-
|
Lê Thị Chương
|
Quyết định phong tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Võ Thị Dậu
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Đoàn Thị Do
|
Quyết định phong tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Lê Thị Đầy
|
Quyết định truy tặng số QĐ 438 KT/CTN, ngày 24/4/1995.
|
|
|
-
|
Tạ Thị Tám
|
Quyết định phong tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Tâm
|
Quyết định phong tặng số QĐ 394 KT/CT ngày 17/12/1994
|
|
|
-
|
Phạm Thị Tân
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Lê Thị Thàng
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Thu
|
Quyết định phong tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Thứ
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Tư
|
Quyết định phong tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Phan Thị Huyện
|
Quyết định phong tặng số QĐ 438 KT/CTN, ngày 24/4/1995.
|
|
|
-
|
Huỳnh Thị Lớn
|
Quyết định phong tặng số QĐ 438 KT/CTN, ngày 24/4/1995.
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Võ
|
Quyết định phong tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994
|
|
|
-
|
Huỳnh Thị Ba
|
Quyết định truy tặng số QĐ 522 KT/CTN ngày 27/8/1995
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Bảy
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN ngày 17/12/1994
|
|
|
-
|
Trần Thị Bờ
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN ngày 17/12/1994
|
|
|
-
|
Phan Thị Gắt (Gắc)
|
Quyết định phong tặng số QĐ 394 KT/CTN ngày 17/12/1994
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Gieo
|
Quyết định truy tặng số QĐ 522 KT/CTN ngày 27/8/1995
|
|
|
-
|
Phan Thị Gốp
|
Quyết định phong tặng số QĐ 394 KT/CTN ngày 17/12/1994
|
|
|
-
|
Phan Thị Kiểu
|
Quyết định phong tặng số QĐ 394 KT/CTN ngày 17/12/1994
|
|
|
-
|
Lê Thị Lặc
|
Quyết định phong tặng số QĐ 394 KT/CTN ngày 17/12/1994
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Lê
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN ngày 17/12/1994
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Lưới
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN ngày 17/12/1994
|
|
|
-
|
Lê Thị Ngay
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN ngày 17/12/1994
|
|
|
-
|
Phạm Thị Nghĩ
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN ngày 17/12/1994
|
|
|
-
|
Trần Thị Nhung
|
Quyết định phong tặng số QĐ 522 KT/CTN ngày 27/181995
|
|
|
-
|
Phạm Thị Rực
|
Quyết định phong tặng số QĐ 394 KT/CTN ngày 17/12/1994
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Sét
|
Quyết định truy tặng số QĐ 438 KT/CTN ngày 24/4/1995
|
|
|
-
|
Phan Thị Tộ
|
Quyết định phong tặng số QĐ 394 KT/CTN ngày 17/12/1994
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Trọn
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN ngày 17/12/1994
|
|
|
-
|
Phạm Thị Tư
|
Quyết định phong tặng số QĐ 394 KT/CTN ngày 17/12/1994
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Tuôi
|
Quyết định truy tặng số QĐ 841 KT/CTN ngày 24/4/1996
|
|
|
-
|
Lý Thị Tuyên
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Xem
|
Quyết định phong tặng số QĐ 394 KT/CTN ngày 17/12/1994
|
|
|
-
|
Võ Thị Ai
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Huỳnh Thị Cà
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Huỳnh Thị Cửa
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Dâm
|
Quyết định truy tặng số QĐ 438 KT/CTN, ngày 24/4/1995.
|
|
|
-
|
Lại Thị Đê
|
Quyết định phong tặng số QĐ 438 KT/CTN, ngày 24/4/1995.
|
|
|
-
|
Lại Thị Đời
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Đựng
|
Quyết định truy tặng số QĐ 841 KT/CTN, ngày 24/4/1996
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Lùng
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Huỳnh Thị Mẹo
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Phan Thị Mọ
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Châu Thị Một
|
Quyết định phong tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994
|
|
|
-
|
Lại Thị Nghê
|
Quyết định phong tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Nghễ
|
Quyết định phong tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994
|
|
|
-
|
Trần Thị Ớn
|
Quyết định phong tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Tâm
|
Quyết định phong tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Lê Thị Tẻ
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Võ Thị Ứng
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Thái Thị Xiếu
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Hồ Thị Luối
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN ngày 17/12/1994
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Gương
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN ngày 17/12/1994
|
|
|
TỔNG CỘNG: 86 Mẹ Việt Nam anh hùng
|
|
|
HUYỆN CẦN GIỜ
|
|
STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
DANH HIỆU PHONG TẶNG, TRUY TẶNG
|
GHI CHÚ
|
|
| -
|
Ngô Thị Bông
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
| -
|
Võ Thị Hựu
|
Quyết định phong tặng số Quyết định 927/2006/QĐ/CTN, ngày 18/6/2006
|
|
|
| -
|
Nguyễn Thị Lầu
|
Quyết định phong tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994
|
|
|
| -
|
Phan Thị Mười
|
Quyết định phong tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
| -
|
Phạm Thị Sáng
|
Quyết định phong tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
| -
|
Nguyễn Thị Sửu
|
Quyết định truy tặng số QĐ 1212KT/CTN ngày 28/4/1997.
|
|
|
| -
|
Võ Thị Tích
(1916 – 1992)
|
Quyết định truy tặng số QĐ 522 KT/CTN, ngày 27/8/1995.
|
|
|
|
TỔNG CỘNG: 7 Mẹ Việt Nam anh hùng
|
|