Nguyễn Thị Mớp
Quyết định truy tặng, số QĐ 522 KT/CTN, ngày 27/8/1995.
|
|
| -
|
Phan Thị Ngãi
|
Quyết định truy tặng số QĐ 438 KT/CTN, ngày 24/4/1995
|
|
|
-
|
Phạm Thị Nghiên
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994
|
|
|
-
|
Đặng Thị Nguyên
|
Quyết định truy tặng số QĐ 438 KT/CTN, ngày 24/4/1995.
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Nhành
|
Quyết định truy tặng số QĐ 522 KT/CTN, ngày 27/8/1995.
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Nhì
|
Quyết định truy tặng số QĐ 438 KT/CTN, ngày 24/4/1995
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Nổi
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994
|
|
|
-
|
Lâm Thị Sáu
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Lê Thị Sử
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Thẻ
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Thia
|
Quyết định truy tặng, số QĐ 438 KT/CTN, ngày 24/4/1995
|
|
|
-
|
Võ Thị Thương
|
Quyết định phong tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Bùi Thị Trèn
|
Quyết định truy tặng số QĐ 522 KT/CTN, ngày 27/8/1995
|
|
|
-
|
Trần Thị Triên
|
Quyết định phong tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994
|
|
|
-
|
Phan Thị Ươm
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994
|
|
|
-
|
Trần Thị Vững
|
Quyết định truy tặng số QĐ 1212 KT/CTN, ngày 28/4/1997.
|
|
|
-
|
Trần Thị Xong
|
Quyết định phong tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994
|
|
|
Xã TÂN THẠNH ĐÔNG
|
|
-
|
Lê Thị Bay
|
Quyết định truy tặng số QĐ 1212 KT/CTN, ngày 28/4/1997.
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Đặng
|
Mẹ được truy tặng số QĐ 438 KT/CTN, ngày 24/4/1995
|
|
|
-
|
Lê Thị Đảo
|
Quyết địnhphong tặng số QĐ 1212 KT/CTN, ngày 28/4/1997.
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Dưỡng
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Gởi
|
Quyết định phong tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Hảo
|
Quyết định phong tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Hồ Thị Hớn
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Nếp
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994
|
|
|
-
|
Lê Thị Nghiên
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Nhu
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Quyên
|
Quyết định truy tặng số QĐ 438 KT/CTN, ngày 24/4/1995.
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Rẩy
|
Quyết định truy tặng số QĐ 438 KT/CTN, ngày 24/4/1995.
|
|
|
-
|
Đặng Thị Thưa
|
Quyết định truy tặng số QĐ 1212 KT/CTN, ngày 28/4/1997.
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Trốn
|
Quyết định truy tặng số QĐ 438 KT/CTN, ngày 24/4/1995.
|
|
|
-
|
Lý Thị Xâm
|
Quyết định phong tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994
|
|
|
Xã TRUNG AN
|
|
-
|
Lê Thị Ân
|
Quyết định phong tặng số QĐ 394 KT/CTN ngày 17/12/1994
|
|
|
-
|
Trần Thị Bìa
|
- Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN ngày 17/12/1994
|
|
|
-
|
Trần Thị Bông
|
- Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN ngày 17/12/1994
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Hai
|
Quyết định truy tặng số QĐ 522 KT/CTN ngày 27/8/1995
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Kéo
|
Quyết định phong tặng số QĐ 394 KT/CTN ngày 17/12/1994
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Khuya
|
- Quyết định truy tặng số QĐ 438 KT/CTN ngày 24/4/1995
|
|
|
-
|
Bùi Thị Lành
|
- Quyết định truy tặng số QĐ 841 KT/CTN ngày 24/4/1996
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Lèn
|
- Quyết định truy tặng số QĐ 1212 KT/CTN ngày 28/4/1997
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Lĩnh
|
- Quyết định phong tặng số QĐ 394 KT/CTN ngày 17/12/1994
|
|
|
-
|
Phạm Thị Lòng
|
- Quyết định truy tặng số QĐ 522 KT/CTN ngày 27/8/1995
|
|
|
-
|
Võ Thị Mận
|
- Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN ngày 17/12/1994
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Minh
|
- Quyết định phong tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị My
|
- Quyết định phong tặng số QĐ 394 KT/CTN ngày 17/12/1994
|
|
|
-
|
Võ Thị Năm
|
- Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN ngày 17/12/1994
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Nâu
|
- Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN ngày 17/12/1994
|
|
|
-
|
Đỗ Thị Nhặt
|
- Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN ngày 17/12/1994
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Nhịp
|
- Quyết định truy tặng số QĐ 522 KT/CTN ngày 27/8/1995
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Nỉ
|
- Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN ngày 17/12/1994
|
|
|
-
|
Cao Thị Niêm
|
- Quyết định truy tặng số QĐ 1212 KT/CTN ngày 28/4/1997
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Nói
|
- Quyết định truy tặng số QĐ 374/200/QĐ/CTN ngày 10/3/2009
|
|
|
-
|
Dương Thị Phua
|
Quyết định số QĐ 394 KT/CTN ngày 17/12/1994
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Trong
|
- Quyết định truy tặng số QĐ 1212 KT/CTN ngày 28/4/1997
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Tửu
|
- Quyết định truy tặng số QĐ 522 KT/CTN ngày 27/8/1995
|
|
|
-
|
Hồ Thị Xâng
|
- Quyết định truy tặng số QĐ 841 KT/CTN ngày 24/4/1996
|
|
|
Xã PHƯỚC HIỆP
|
|
-
|
Nguyễn Thị Ba
|
- Quyết định phong tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Cao Thị Bèo
|
- Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Cất
|
- Quyết định truy tặng số QĐ 522 KT/CTN, ngày 27/8/1995.
|
|
|
-
|
Trịnh Thị Chắc
|
- Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Phạm Thị Chanh
|
- Quyết định phong tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Lê Thị Chừng
|
- Mẹ được truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Đeo
|
- Quyết định phong tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Phan Thị Dư
|
- Quyết định truy tặng số QĐ 505 KT/CTN, ngày 02/10/1998.
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Dùm
|
- Quyết định phong tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Phạm Thị Giác
|
- Quyết định truy tặng số QĐ 1212 KT/CTN, ngày 28/4/1997.
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Hiểu
|
- Quyết định phong tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Mai Thị Kiếu
|
- Quyết định truy tặng số QĐ 522 KT/CTN, ngày 27/8/1995.
|
|
|
-
|
Lê Thị Long
|
- Quyết định phong tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Phạm Thị Mịnh
|
- Quyết định phong tặng số QĐ 841 KT/CTN, ngày 24/4/1996.
|
|
|
-
|
Tô Thị Mừng
|
- Quyết định phong tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Nang
|
- Quyết định truy tặng số QĐ 522 KT/CTN, ngày 27/8/1995.
|
|
|
-
|
Phạm Thị Nghĩ
|
- Quyết định truy tặng số QĐ 522 KT/CTN, ngày 27/8/1995.
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Nghỉ
|
- Quyết định truy tặng số QĐ 841 KT/CTN, ngày 24/4/1996.
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Nhẹo
|
- Quyết định truy tặng số QĐ 522 KT/CTN, ngày 27/8/1995.
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Nhia
|
- Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Nị
|
- Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Đàn Thị Quả
|
Quyết dịnh truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Trần Thị Rít
|
- Quyết định truy tặng số QĐ 856 KT/CTN, ngày 06/11/2001.
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Rọc
|
- Quyết định truy tặng số QĐ 1212 KT/CTN, ngày 28/4/1997.
|
|
|
-
|
Lê Thị Rớt
|
- Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Võ Thị Sanh
|
- Quyết định truy tặng số QĐ 514/2004 /QĐ/CTN, ngày 12/8/2004.
|
|
|
-
|
Đỗ Thị Sao
|
- Quyết định truy tặng số QĐ 522 KT/CTN, ngày 27/8/1995.
|
|
|
-
|
Đào Thị Sứa
|
- Quyết định truy tặng số QĐ 1212 KT/CTN, ngày 28/4/1997.
|
|
|
-
|
Lê Thị Tân
|
- Quyết định truy tặng Mẹ số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994
|
|
|
-
|
Phạm Thị Thàng
|
- Quyết định truy tặng số QĐ 522 KT/CTN, ngày 27/8/1995.
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Thạo
|
- Quyết định truy tặng số QĐ 438 KT/CTN, ngày 24/4/1995.
|
|
|
-
|
Phạm Thị Thung
|
- Quyết định truy tặng số QĐ 522 KT/CTN, ngày 27/8/1995.
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Tiếp
|
- Quyết định phong tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Lê Thị Xem
|
- Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
TỔNG CỘNG: 538 MẸ VIỆT NAM ANH HÙNG
|
|