STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
DANH HIỆU PHONG TẶNG, TRUY TẶNG
|
GHI CHÚ
|
|
-
Xã BÀ ĐIỂM
|
|
-
|
Nguyễn Thị Bảy
|
Quyết định phong tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Cao Thị Cách
|
Quyết định truy tặng số QĐ 438 KT/CTN, ngày 24/4/1995.
|
|
|
-
|
Trần Thị Cát
|
Quyết định phong tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Hai
|
Quyết định truy tặng số QĐ 522 KT/CTN, ngày 27/8/1995.
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Hiệp
|
Quyết định truy tặng số QĐ 288 KT/CTN, ngày 14/7/2000.
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Huê
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994
|
|
|
-
|
Phạm Thị Hy
|
Gia đình làm hư bằng, nên không rõ năm truy tặng
|
|
|
-
|
Phạm Thị Khế
|
Quyết định truy tặng số QĐ 1212 KT/CTN, ngày 28/4/1997
|
|
|
-
|
Đặng Thị Tám
|
Quyết định truy tặng số QĐ 288 KT/CTN, ngày 14/7/2000.
|
|
|
II. Xã ĐÔNG THẠNH
|
|
-
|
Nguyễn Thị Be
|
Quyết định truy tặng số QĐ 438 KT/CTN, ngày 24/4/1995.
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Chồn
|
Quyết định truy tặng số QĐ 438 KT/CTN, ngày 24/4/1995.
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Dễ
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Lạc
|
Quyết định truy tặng số QĐ 438 KT/CTN, ngày 24/4/1995.
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Mực
|
Quyết định truy tặng số QĐ 438 KT/CTN, ngày 24/4/1995.
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Mười
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Huỳnh Thị Na
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Pha
|
Quyết định truy tặng số QĐ 438 KT/CTN, ngày 24/4/1995.
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Sáng
|
Quyết định truy tặng số QĐ 1212 KT/CTN, ngày 28/4/1997.
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Tạo
|
Quyết định truy tặng số QĐ 44/2002/QĐ/CTN, ngày 17/01/2002.
|
|
|
-
|
Lê Thị Thìn
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Võ Thị Tới
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Phạm Thị Tôm
|
Quyết định phong tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Trương Thị Trưng
|
Quyết định truy tặng số QĐ 438 KT/CTN, ngày 24/4/1995.
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Út
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
III. Xã NHỊ BÌNH
|
|
-
|
Võ Thị Đầy
|
Quyết định truy tặng số QĐ 438 KT/CTN, ngày 24/4/1995
|
|
|
-
|
Trần Thị Hơn
|
Quyết định truy tặng số QĐ 438 KT/CTN, ngày 24/4/1995.
|
|
|
-
|
Thái Thị Mén
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994
|
|
|
-
|
Đặng Thị Son
|
Quyết định truy tặng số QĐ 438 KT/CTN, ngày 24/4/1995.
|
|
|
-
|
Huỳnh Thị Xe
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994
|
|
|
IV. Xã TÂN HIỆP
|
|
-
|
Lý Thị Hương
|
Quyết định truy tặng số QĐ 438 KT/CTN, ngày 24/4/1995.
|
|
|
-
|
Lê Thị Lơ
|
Quyết định truy tặng số QĐ 438 KT/CTN, ngày 24/4/1995.
|
|
|
-
|
Huỳnh Thị Mài
|
Quyết định truy tặng số QĐ 438 KT/CTN, ngày 24/4/1995.
|
|
|
-
|
Đặng Thị Thanh
|
Quyết định truy tặng số QĐ 438 KT/CTN, ngày 24/4/1995.
|
|
|
V. Xã TÂN XUÂN
|
|
-
|
Nguyễn Thị Ái
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Trương Thị Hai
|
Quyết định phong tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Trương Thị Lội
|
Quyết định truy tặng số QĐ 438 KT/CTN, ngày 24/4/1995.
|
|
|
-
|
Lê Thị Trương
|
Quyết định truy tặng số QĐ 438 KT/CTN, ngày 24/4/1995.
|
|
|
VI. THỊ TRẤN
|
|
-
|
Huỳnh Thị Ơi
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994
|
|
|
-
|
Lê Thị Ri
|
Quyết định truy tặng số QĐ 438 KT/CTN, ngày 24/4/1995.
|
|
|
-
|
Lê Thị Tam
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
VII. Xã THỚI TAM THÔN
|
|
-
|
Trần Thị Bốc
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Phùng Thị Chuyện
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994
|
|
|
-
|
Phạm Thị Giây
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994
|
|
|
-
|
Bùi Thị Lùng
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Ngâu
|
Quyết định truy tặng số QĐ 438 KT/CTN, ngày 24/4/1995.
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Nghé
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Sáu
|
Quyết định phong tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Thảnh
|
Quyết định phong tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
VIII. Xã TRUNG CHÁNH
|
|
-
|
Hồ Thị Đò
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Huỳnh Thị Nhỏ
|
Quyết định truy tặng số QĐ 522 KT/CTN, ngày 27/8/1995.
|
|
|
-
|
Phạm Thị Vàng
|
Quyết định truy tặng số QĐ 438 KT/CTN, ngày 24/4/1995.
|
|
|
IX. Xã XUÂN THỚI ĐÔNG
|
|
-
|
Nguyễn Thị Bảy
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Cheo
|
Quyết định truy tặng số QĐ 438 KT/CTN, ngày 24/4/1995.
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Chuối
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Trần Thị Đừng
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Phạm Thị Mặn
|
Quyết định truy tặng số QĐ 438 KT/CTN, ngày 24/4/1995.
|
|
|
-
|
Lê Thị My
|
Quyết định truy tặng số QĐ 84 KT/CTN, ngày 24/4/1996.
|
|
|
X. Xã XUÂN THỚI SƠN
|
|
-
|
Phan Thị Lan
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Trương Thị Như
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Lê Thị Kim
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Lê Thị Sẻ
|
Quyết định truy tặng số QĐ 438 KT/CTN, ngày 24/4/1995.
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Đành
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Ly
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Sạt
|
Quyết định truy tặng số QĐ 438 KT/CTN, ngày 24/4/1995.
|
|
|
XI. Xã XUÂN THỚI THƯỢNG
|
|
-
|
Nguyễn Thị Bén
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Bén
|
Quyết định truy tặng số QĐ 438 KT/CTN, ngày 24/4/1995.
|
|
|
-
|
Trịnh Thị Dần
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Lê Thị Đồ
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Lê Thị Mai
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Lý Thị Nê
|
Quyết định phong tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Trần Thị Nhờ
|
Quyết định phong tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Nối
|
Quyết định truy tặng số QĐ 438 KT/CTN, ngày 24/4/1995.
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Ra
|
Quyết định truy tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Sáu
|
Quyết định truy tặng số QĐ 438 KT/CTN, ngày 24/4/1995.
|
|
|
-
|
Huỳnh Thị Thiêu
|
Quyết định phong tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Tiểu
|
Quyết định truy tặng số QĐ 925/2006/QĐ/CTN, ngày 18/6/2006
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Đẹt
|
Quyết định phong tặng số QĐ 394 KT/CTN, ngày 17/12/1994.
|
|
|
TỔNG CỘNG: 77 Mẹ Việt Nam anh hùng
|
|
HUYỆN NHÀ BÈ
|
|
STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
DANH HIỆU PHONG TẶNG, TRUY TẶNG
|
GHI CHÚ
|
|