LUẬn văn thạc sỹ


Phụ lục 1 Số Liệu CHUNG về tôn giáo Toàn Thành phố cuối năm 2005



tải về 1.02 Mb.
trang5/7
Chuyển đổi dữ liệu25.07.2016
Kích1.02 Mb.
#4789
1   2   3   4   5   6   7

PHỤ LỤC



Phụ lục 1

Số Liệu CHUNG về tôn giáo Toàn Thành phố cuối năm 2005



1. Tổng số tín đồ: 2.383.679

Bao gồm Phật giáo:1.672.000; Công giáo:617.721; Tin lành:39.264 (chỉ tính riêng TLVN (MN), Cơ đốc Phục Lâm, Báp tít An điển, Giêhova, Liên hữu Cơ đốc); Cao Đài: 48.514; Hồi giáo:5.480; ấn giáo: 200; Phật giáo Hòa Hảo: 500



2. Chức sắc: 8087

Bao gồm Phật giáo: 6845; Công giáo: 526; Tin lành: 41; Cao Đài: 621; Hồi giáo: 54



3. Nhà tu hành: 4742

Bao gồm Phật giáo: 128; Công giáo: 4614 ; Tin lành: 3



4. Hội đoàn tôn giáo: 85

Số lượng người tham gia: 4675

Bao gồm: Phật giáo: 59; Số người tham gia: 2163.

Công giáo:17; Tin lành: 0; Cao Đài: 9;

Hồi giáo: 0; ấn giáo:0; Phật giáo Hòa hảo:0

5. Cơ sở thờ tự: 1544

Bao gồm: Phật giáo: 1124 ; Công giáo: 276 ; Tin lành: 52 ; Cao Đài: 75; Hồi giáo: 14 ; An giáo: 3




I. Báo cáo thống kê tình hình Phật giáo:

Số liệu chung

Tổng số

1. Tổng số tín đồ:

+ Tăng so với các năm trước



2. Nhà tu hành: (cư sĩ )

3. Chức sắc:

- Hòa thượng:

+ Tăng so với các năm trước

- Thượng tọa:

+ Tăng so với các năm trước

-Đại đức:

+ Tăng so với các năm trước

- Ni trưởng:

+ Tăng so với các năm trước

- Ni sư:

+ Tăng so với các năm trước

- Tỳ kheo:

+ Tăng so với các năm trước

- Tỳ kheo ni

+ Tăng so với các năm trước

- Thức xoa ma ni:

+ Giảm so với các năm trước

- Sadi:

+ Giảm so với các năm trước

- Sadini:

+ Giảm so với các năm trước

4. Hội đoàn: (gia đình phật tử )

+ Hoạt động theo hướng dẫn THPG/TP

+ Hoạt động độc lập (có đăng ký với THPG/TP )

+ Hoạt động không thuộc THPG/TP

+ Số lượng Huynh trưởng

+ Số lượng Đoàn sinh

Đạo tràng Bát quan trai:

+ Số lượng Phật tử tham gia



5. Cơ sở tôn giáo:

- Chùa:

- Tự viện:

- Tịnh xá:

- Cơ sở khác:

- Xây dựng mới:



1.672.000

552.000


128

6.845

75

17



239

178


2.736

934


41

24

323



83

3.050


1.242

3.091


1.400

248


294

191


392

265


259

59

40

6



13

270


1.900

51

2.775



1.124

1.027


53

41

02



01


Thuyết minh thống kê theo Quận, huyện


Số TT

Quận, Huyện

Tín đồ

Chức sắc, nhà tu hành

Hội đoàn

Cơ sở tôn giáo

Số tổ chức

Thành viên GĐPT

Chùa

Tự viện

Tịnh xá

1

2

3



4

5

6



7

8

9



10

11

12



13

14

15



16

17

18



19

20

21



22

23

24




Quận 1

Quận 2


Quận 3

Quận 4


Quận 5

Quận 6


Quận 7

Quận 8


Quận 9

Quận 10


Quận 11

Quận 12


Q. B Thạnh

Q.Thủ Đức

Q.Tân Bình

Q. Gò Vấp

Q. Bình Tân

Q. Tân Phú

Q. Phú Nhuận

Huyện Củ Chi

Huyện Nhà Bè

H. B. Chánh

H. Hóc Môn

H. Cần Giờ



Tổng cộng

100.000

10.000


100.000

70.000


100.000

100.000


32.000

100.000


30.000

100.000


100.000

40.000


120.000

60.000


120.000

120.000


/

/

70.000



20.000

20.000


150.000

50.000


2.000

1.672.000

237

250


427

415


63

290


154

265


291

545


241

191


772

606


564

286


/

/

174



109

54

315



222

04

6.973



03

01

04



02

/

/



01

02

01



03

05

05



04

05

09



04

/

02



02

/

/



01

05

/



59

157

49

245



42

/

/



39

65

22



39

168


112

122
316

240
235

114


/

/

/



198

/

2.163



29

25

43



32

44

57



19

50

23



33

51

33



67

79

67



43

27

15



43

39

12



94

86

08



1.027

05

04

02



02

12

06



/

12

05



01

05

04



07

15

01



/

/

/



01

/

/



01

01

/



53

02

03



01

03

01



02

05

07



06

05

02


01
01


02

41


II. Báo cáo thống kê tình hình Công giáo

Công giáo

Tổng số

1. Tín đồ

617.721

- Tăng (giảm) trong năm:

Tăng 24.024

2. Nhà tu hành:

4.614

- Nữ

3.382

- Tăng (giảm) trong năm:

Tăng 663

3. Chức sắc




Giám mục

Tăng (giảm) trong năm:



2

0


Linh mục:

Tăng (giảm) trong năm:



524

Tăng 15


4. Chủng sinh: (tu học tại chủng viện)

58

Tăng (giảm ) trong năm:

0

5. Dòng tu:

85

Nữ:

61

Tăng (giảm ) trong năm:

Tăng 1

6. Hội đoàn Công giáo:

17

Hội đoàn Công giáo được phép:

0

Tăng (giảm ) trong năm:

0

Hội đoàn Công giáo chưa được phép:

17

Tăng (giảm ) trong năm:

0

7. Cơ sở tôn giáo:




Nhà thờ:

204

Nhà nguyện:

33

Chủng viện:

1

Các cơ sở khác:

33

Xây dựng mới:

1


Thống kê Công giáo năm 2005

Quận, huyện

Tín đồ

Nhà tu hành

Linh mục

G/ mục

C/ sinh

Tổng cộng

Cơ sở tôn giáo

Dòng tu

Nữ

N/ thờ

N/ nguyện

L/ khác

1

16.813

257

67

1

1

7 chính 8 nhánh

5 chính 7 nhánh

10

0

5

2

12.142

88

12




4

2 chính 3 nhánh

2 chính 2 nhánh

6

1

0

3

34.853

492

63

1

2

9 chính 14 nhánh

8 chính 12 nhánh

11

4

8

4

29.371

16

7




1

1 chính 2 nhánh

0 chính 1 nhánh

3

6

2

5

14.218

91

11







3 chính 5 nhánh

1 chính 4 nhánh

5

0

0

6

4.400

36

2







0 chính 2 nhánh

0 chính 2 nhánh

2

0

0

7

7.178

87

3







0 chính 4 nhánh

0 chính 4 nhánh

5

0

0

8

30.332

88

12




2

0 chính 4 nhánh

0 chính 4 nhánh

12

0

0

9

18.763

161

22




1

3 chính 5 nhánh

2 chính 4 nhánh

12

0

0

10

23.021

85

10




1

0 chính 6 nhánh

0 chính 6 nhánh

6

1

1

11

11.294

27

5




1

0 chính 2 nhánh

0 chính 1 nhánh

4

1

0

12

26.282

113

10




1

0 chính 7 nhánh

0 chính 5 nhánh

6

0

0

Bình Thạnh


53.823

566

35




3

15 chính 21 nhánh

12 chính 18 nhánh

13

8

4

Thủ Đức

38.630

1.013

78




4

19 chính 11 nhánh

11 chính 9 nhánh

12

1

2

Tân Bình

83.583

481

57




10

13 chính 13 nhánh

9 chính 13 nhánh

25

2

5

Gò Vấp

78.743

358

43




15

5 chính 14 nhánh

5 chính 12 nhánh

25

2

2

Bình Tân

2.700

15

2







0 chính 1 nhánh

0 chính 1 nhánh

2

0

0

Tân Phú

57.146

125

14




7

0 chính 6 nhánh

0 chính 6 nhánh

8

2

1

Phú Nhuận

24.713

268

28




4

7 chính 9 nhánh

5 chính 8 nhánh

9

1

3

Củ Chi

9.695

15

13







0 chính 1 nhánh

0 chính 1 nhánh

8

0

0

Nhà Bè

1.192

0

1







0 chính 0 nhánh

0 chính 0 nhánh

1

0

0

Bình Chánh

6.048

26

2




1

0 chính 2 nhánh

0 chính 2 nhánh

3

1

0

Hóc Môn

31.270

178

20




2

1 chính 11 nhánh

1 chính 9 nhánh

12

2

0

Cần Giờ

1.511

28

7







0 chính 3 nhánh

0 chính 1 nhánh

4

1

0

TC

617.721

4.614

524

2

58

85 chính 154 nhánh

61 chính 132 nhánh

204

33

33


tải về 1.02 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương