LIÊn tịch bộ lao đỘng thưƠng binh và XÃ HỘi bộ y tế TỔng LI êN ĐOÀN lao đỘng việt nam



tải về 1.81 Mb.
trang4/12
Chuyển đổi dữ liệu23.07.2016
Kích1.81 Mb.
#2169
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   12



BÁO CÁO TAI NẠN LAO ĐỘNG

THEO YẾU TỐ GÂY TAI NẠN LAO ĐỘNG, NGHỀ NGHIỆP, MỨC ÐỘ THƯƠNG TẬT, NGUYÊN NHÂN GÂY TAI NẠN LAO ĐỘNG, TUỔI ĐỜI VÀ TUỔI NGHỀ CỦA NGƯỜI BỊ TAI NẠN LAO ĐỘNG

Tiếp Biểu số 01/TNLĐ-CS


Phân loại TNLĐ theo loại lao động (số người)

Số người đã huấn luyện ATVSLĐ

Thiệt hại

Ghi chú

Có hợp đồng

Không có hợp đồng

Tổng số ngày nghỉ vì tai nạn lao động (kể cả ngày nghỉ chế độ) 31

Chi phí tính bằng tiền (1.000 đ)

Thiệt hại tài sản (1.000 đ)

Không xác định thời hạn

Hạn từ 12 tháng đến 36 tháng

Dưới 12 tháng

Tổng số

Khoản chi cụ thể từ cơ sở

Y tế

Trả lương

Bồi thường/ Trợ cấp

32

33

34

35

36

37

38

39

40

41

42

43







 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 







. . . . . . . , Ngµy . . . . . th¸ng . . . . . n¨m . . . . .

Ng­êi lËp biÓu b¸o c¸o

(Ký, ghi râ hä tªn)






Ng­êi sö dông lao ®éng

(Ký, ghi râ hä tªn, chøc vô vµ ®ãng dÊu (nÕu cã))



Mẫu số 10-a

Biểu số 01/TNLĐ-T
Ban hành kèm theo TTLT số 14/2005/

BÁO CÁO TAI NẠN LAO ĐỘNG

THEO YẾU TỐ GÂY TAI NẠN LAO ĐỘNG, TỈNH/THÀNH PHỐ, LOẠI THƯƠNG TẬT VÀ NGUYÊN NHÂN GÂY TAI NẠN LAO ĐỘNG

Đơn vị báo cáo: Sở Lao động-TBXH

. . . . . 32 . . .




TTLT/BLĐTBXH-BYT-TLĐLĐVN ngày 08 tháng 03 năm 2005
Ngày báo cáo: Ngày 15/7 hoặc 20/01


KỲ BÁO CÁO . . . NĂM . . .


Mã tỉnh: 33

Đơn vị nhận báo cáo:



- Bộ Lao động-Thương binh và Xã hội

- Cục Thống kê32




Chỉ tiêu thống kê

Mã số

Phân loại TNLÐ theo mức độ thương tật

Phân loại TNLÐ theo nguyên nhân gây tai nạn lao động (số vụ)

Thiệt hại

Ghi chú

Số vụ

Số ngư­ời bị nạn

Thiết bị không đảm bảo an toàn

Không có thiết bị an toàn

Không có phư­ơng tiện bảo vệ cá nhân

Không sử dụng phương tiện bảo vệ cá nhân hoặc phư­ơng tiện bảo vệ cá nhân không tốt

Chư­a huấn luyện hoặc huấn luyện ATVSLÐ ch­ưa đầy đủ

Không có quy trình hoặc biện pháp làm việc an toàn

Tổ chức lao động

Ng­ư­ời bị nạn vi phạm Quy phạm, Quy trình, biện pháp làm việc an toàn

Ng­ư­ời khác vi phạm Quy phạm, Quy trình, biện pháp làm việc an toàn

Ðiều kiện làm việc không tốt

Khách quan khó tránh

Nguyên nhân ch­ưa kể đến

Tổng số ngày nghỉ vì tai nạn lao động (kể cả ngày nghỉ chế độ) 34

Chi phí tính bằng tiền (1.000 đ)

Thiệt hại tài sản (1.000 đ)

Tổng số

Số vụ có người chết

Số vụ có từ 2 người bị nạn trở lên

Tổng số

Số LÐ nữ

Số ng­ười chết

Số ngư­ời bị th­ương nặng

Số ngư­ời bị thư­ơng nhẹ

Tổng số

Khoản chi cụ thể

Y tê

Trả lương

Bồi thường/ Trợ cấp

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

21

22

23

24

25

26

27

28

29

Tổng số 




 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1- Chia theo yếu tố gây chấn thương




 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

35

35


















































































2- Chia theo nghề nghiệp





















































































36

36























































































. . . . . . . , Ngµy . . . . . th¸ng . . . . . n¨m . . . . .

Ng­êi lËp biÓu b¸o c¸o

(Ký, ghi râ hä tªn)






GI¸M §èC Së lao ®éng-TH¦¥NG BINH Vµ X· HéI

(Ký, ghi râ hä tªn, chøc vô vµ ®ãng dÊu (nÕu cã))




tải về 1.81 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   12




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương