Tài chính và buôn bán khác chưa phân vào đâu
|
3
|
3420
|
Ðại lý các dịch vụ kinh doanh và môi giới thương mại
|
|
3421
|
Môi giới thương mại
|
|
3422
|
Ðại lý thanh toán và giao hàng xuất nhập khẩu (ủy thác)
|
|
3423
|
Ðại lý việc làm và hợp đồng lao động
|
|
3429
|
Ðại lý các dịch vụ kinh doanh và mô giới thương mại khác chưa được phân vào đâu
|
3
|
3430
|
Phục vụ quản lý
|
|
3431
|
Thư ký và các công việc có liên quan
|
|
3432
|
Luật pháp
|
|
3433
|
Kế toán, kiểm toán
|
|
3434
|
Thống kê
|
|
3435
|
Kế hoạch
|
|
3436
|
Tài chính, ngân hàng
|
|
3437
|
Vật giá
|
|
3439
|
Phục vụ quản lý khác chưa phân vào đâu
|
3
|
3440
|
Hải quan, thuế vụ
|
|
3441
|
Hải quan và thanh tra biên giới
|
|
3442
|
Thuế vụ
|
|
3443
|
Phúc lợi xã hội
|
|
3444
|
Cấp giấy phép kinh doanh
|
|
3449
|
Hải quan, thuế vụ chưa được phân vào đâu
|
3
|
3450
|
Thanh tra cảnh sát và cảnh sát điều tra
|
|
3450
|
Thanh tra cảnh sát và cảnh sát điều tra
|
3
|
3460
|
Công tác xã hội
|
|
3460
|
Công tác xã hội
|
3
|
3470
|
Nghệ thuật, giải trí, thể thao
|
|
3471
|
Trang trí nội thất và thiết kế mỹ thuật
|
|
3472
|
Phát thanh viên trên đài phát thanh, truyền hình và trên các phương tiện nghe nhìn khác
|
|
3473
|
Nhạc công ca sĩ và diễn viên múa
|
|
3474
|
Biểu diễn, hề, xiếc (nhào lộn, ảo thuật, xiếc người, xiếc thú)
|
|
3475
|
Vận động viên điền kinh và các vận động viên thể thao khác
|
3
|
3480
|
Các lĩnh vực chuyên môn về tôn giáo
|
|
3480
|
Các lĩnh vực chuyên môn về tôn giáo
|
|
|
|
1
|
4000
|
NHÂN VIÊN (nhân viên chuyên môn sơ cấp, nhân viên kỹ thuật làm việc tại văn phòng, bàn giấy) trong các lĩnh vực
|
2
|
4100
|
Nhân viên văn phòng
|
3
|
4110
|
Thư ký, sử dụng máy bấm phím
|
|
4111
|
Tốc ký, đánh máy
|
|
4112
|
Xử lý văn bản
|
|
4113
|
Nhập dữ liệu vào máy và các thiết bị xử lý
|
|
4114
|
Sử dụng máy tính
|
|
4115
|
Thư ký, văn thư
|
3
|
4120
|
Số liệu
|
|
4121
|
Kế toán
|
|
4122
|
Thống kê
|
|
4123
|
Tài chính
|
3
|
4130
|
Theo dõi kho tàng, phục vụ sản xuất, điều vận và phục vụ vận tải
|
|
4131
|
Theo dõi kho tàng
|
|
4132
|
Theo dõi hàng hoá phục vụ sản xuất, kinh doanh, dịch vụ
|
|
4133
|
Ðiều vận và phục vụ vận tải
|
3
|
4140
|
Thư viện, bưu điện, ma hoá thông tin, đọc sửa bản in tại văn phòng
|
|
4141
|
Thư viện và sắp xếp tư liệu
|
|
4142
|
Phân loại và chuyển thư tín, bưu phẩm, bưu kiện
|
|
4143
|
Mã hoá thông tin, đọc sửa bản in thử
|
|
4144
|
Ðọc viết hoàn chỉnh hộ thư từ, văn bản
|
3
|
4190
|
Văn phòng khác
|
2
|
4200
|
Nhân viên phục vụ khách hàng (giao dịch trực tiếp với khách hàng trong mối quan hệ về nghiệp vụ quản lý tiền tệ; sắp xếp đi lại; đáp ứng nhu cầu thông tin; hẹn gặp và trực điện thoại)
|
3
|
4210
|
Thu tiền, thủ quĩ
|
|
4211
|
Thủ quĩ ở cửa hàng, của hiệu, bán vé (trừ bán vé đi lại...)
|
|
4212
|
Thủ quĩ tại ngân hàng, kho bạc, bưu điện
|
|
4213
|
Thu trả tiền nơi xổ số, casinô
|
|
4214
|
Thu trả tiền và cầm đồ nơi cầm đồ
|
|
4215
|
Ðòi nợ và thu tiền từ thiện
|
3
|
4220
|
Giao tiếp (sắp xếp đi lại); đáp ứng thông tin hẹn gặp; tiếp đón khách (kể cả ở bệnh viện); trực điện thoại
|
|
4221
|
Sắp xếp đi lại; bán vé đi lại (trừ bán trên các phương tiện trong các chuyến đi lại)
|
|
4222
|
Tiếp đón khách hàng; đáp ứng nhu cầu thông tin cho khách hàng
|
|
4223
|
Trực điện thoại
|
|
|
|
1
|
5000
|
NHÂN VIÊN DỊCH VỤ CÁ NHÂN, BẢO VÊ TRẬT TỰ-AN TOÀN XÃ HỘI VÀ BÁN HÀNG CÓ KỸ THUẬT
|
2
|
5100
|
Dịch vụ cá nhân và bảo vệ
|
3
|
5110
|
Dịch vụ du lịch và phục vụ trên các phương tiện vận tải (máy bay, tàu thuỷ, tàu hoả, ôtô và các xe cộ khác)
|
|
5111
|
Tiếp viên trên các phương tiện vận tải ( kể cả tại sân bay, bến cảng phục vụ cho đi lại)
|
|
5112
|
Bán soát vé trên các phương tiện; kể cả chỉ dẫn, phục vụ
|
|
5113
|
Hướng dẫn tham quan, du lịch
|
3
|
5120
|
Quản trị tại các đơn vị sản xuất, kinh doanh, cơ quan, hộ gia đình và phục vụ tại khách sạn nhà hàng
|
|
5121
|
Quản trị viên của các đơn vị sản xuất, kinh doanh, cơ quan, hộ gia đình
|
|
5122
|
Nấu ăn (kể cả đầu bếp)
|
|
5123
|
Phục vụ bàn ăn uống
|
3
|
5130
|
Chăm sóc cá nhân
|
|
5131
|
Nuôi dạy trẻ (kể cả trông nom học sinh tại các trường, lớp; gia sư, vú em...)
|
|
5132
|
Hộ lý và phụ giúp cá nhân khác tại các cơ sở y tế
|
|
5133
|
Hộ lý và phụ giúp cá nhân khác tại các hộ gia đình
|
|
5139
|
Chăm sóc cá nhân và phục vụ yêu cầu khác chưa được phân vào đâu
|
3
|
5140
|
Dịch vụ cá nhân khác
|
|
5141
|
Cắt, uốn tóc, thẩm mỹ viện, matsa, phục vụ tắm ...
|
|
5142
|
Hầu phòng, gia đình và dịch vụ làm bàn
|
|
5143
|
Dịch vụ mai táng và hoả táng
|
|
5149
|
Dịch vụ cá nhân khác chưa được phân vào đâu
|
3
|
5150
|
Một số nghề Nhà nước không khuyến khích nhưng chưa nghiêm cấm
|
|
5151
|
Tử vi, xem tháng ngày... (chiêm tinh)
|
|
5152
|
Bói toán, xem tướng, cúng lễ
|
3
|
5160
|
Bảo vệ trật tự, an toàn xã hội
|
|
5161
|
Phòng, cứu hoả
|
|
5162
|
Cảnh sát, công an
|
|
5163
|
Gác ngục
|
|
5169
|
Bảo vệ khác chưa được phân vào đâu
|
2
|
5200
|
Làm người mẫu, bán hàng và thuyết minh giới thiệu hàng hoá
|
3
|
5210
|
Làm người mẫu thời trang và người mẫu khác
|
|
5210
|
Làm người mẫu thời trang và người mẫu khác
|
3
|
5220
|
Bán hàng và thuyết minh giới thiệu hàng tại các cửa hàng, cửa hiệu
|
|
5220
|
Bán hàng và thuyết minh giới thiệu hàng tại các cửa hàng, cửa hiệu
|
3
|
5230
|
Bán hàng tại chợ và các quầy hàng
|
|
5230
|
Bán hàng tại chợ và các quầy hàng nhỏ, các ki ốt
|
|
|
|
1
|
6000
|
LAO ÐỘNG CÓ KỸ THUẬT TRONG NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
|
2
|
6100
|
Lao động có kỹ thuật trong nông nghiệp, lâm nghiệp và thuỷ sản
|
3
|
6110
|
Trồng trọt
|
|
6111
|
Trồng cây lương thực, cây rau
|
|
6112
|
Trồng cây ăn quả, cây công nghiệp, cây lâu năm
|
|
6113
|
Làm vườn, trồng hoa, cây cảnh và ươm giống cây
|
|
6114
|
Trồng trọt hỗn hợp
|
3
|
6120
|
Chăn nuôi
|
|
6121
|
Chăn nuôi gia súc (kể cả gia súc lấy sữa)
|
|
6122
|
Chăn nuôi gia cầm
|
|
6123
|
Chăn nuôi ong, tằm
|
|
6124
|
Chăn nuôi hỗn hợp
|
|
6129
|
Chăn nuôi khác và làm những công việc có liên quan chưa được phân vào đâu
|
3
|
6130
|
Trồng trọt và chăn nuôi hỗn hợp
|
|
6130
|
Trồng trọt và chăn nuôi hỗn hợp
|
3
|
6140
|
Lâm nghiệp (kể cả khai thác gỗ)
|
|
6141
|
Lao động có kỹ thuật trong ngành lâm nghiệp (kể cả khai thác gỗ)
|
|
6142
|
Ðốt than, lấy dầu nhựa thô và các công việc có liên quan
|
3
|
6150
|
Thuỷ sản, săn bắt và đánh bẫy chim thú
|
|
6151
|
Nuôi trồng thuỷ sản
|
|
6152
|
Ðánh bắt thuỷ sản ở sông, hồ, ven biển...
|
|
6153
|
Ðánh bắt thuỷ sản ngoài biển khơi
|
|
6154
|
Ðánh bẫy và săn bắt chim thú
|
|
6155
|
Làm muối
|
|
|
|
1
|
7000
|
THỢ THỦ CÔNG CÓ KỸ THUẬT VÀ CÁC THỢ KỸ THUẬT KHÁC CÓ LIÊN QUAN
|
2
|
7100
|
Thợ khai thác (thợ mỏ) và thợ xây dựng
|
3
|
7110
|
Thợ khai thác, thợ nổ mìn, thợ xẻ đá và thợ đẽo, khắc đá
|
|
7111
|
Thợ khai thác mỏ và khai thác đá
|
|
7112
|
Thợ nổ mìn
|
|
7113
|
Thợ tách đá, thợ xẻ đá, đẽo đá và thợ khắc đá
|
3
|
7120
|
Thợ xây dựng khung nhà và các thợ có liên quan
|
|
7121
|
Thợ xây dựng bằng vật liệu truyền thống và phương pháp truyền thống
|
|
7122
|
Thợ xây (bằng gạch, đá...)
|
|
7123
|
Thợ đổ bê tông, thợ hoàn thiện bê tông và các thợ có liên quan
|