Bài
|
Số buổi
|
Nội dung giảng dạy
|
Số tiết
|
Nội dung ngữ pháp và bài tập
|
Bài 1: Gli incontri – Gặp gỡ
|
1
| -
Giới thiệu các câu chào đơn giản khi gặp gỡ người khác
-
Giới thiệu bảng chữ cái tiếng Ý và cách phát âm bảng chữ cái
-
Câu hỏi tên: Come ti chiami? và cách trả lời
|
3
| -
Tập nói các câu chào đơn giản.
-
Từ mới
-
Thực hành chia động từ chiamarsi trong hiện tại.
-
Tu và Lei, các trường hợp sử dụng.
|
2
| -
Đọc và phân tích bài hội thoại.
-
Thực hành lại các cấu trúc câu theo mẫu trong bài hội thoại để hỏi tên các bạn trong lớp
|
3
| -
Từ mới
-
Tập chia động từ essere và stare ở thì hiện tại đơn.
-
Đặt câu với động từ essere và stare
-
|
3
| -
Các cấu trúc câu để tự giới thiệu tên, tuổi, quê quán và một số thông tin cá nhân khác.
-
Cách hỏi thông tin về tên, tuổi, nghề nghiệp của người khác.
|
3
| -
Các câu hỏi và cách trả lời
-
Come ti chiami?
-
Come si chiama?
-
Quanti anni hai?
-
Ôn tập các nội dung đã học
|
4
| -
A scuola: Hội thoại ngắn và từ vựng liên quan đến môi trường trường học.
-
Các mẫu câu chào hỏi trong tình huống trang trọng hơn (với thầy cô, người lạ,...)
|
3
| -
Tập hội thoại với bạn cùng lớp theo yêu cầu của giáo viên
-
Đặt câu với các từ mới đã học. Sử dụng các từ mới vào hội thoại.
|
5
| -
Vita italiana: Đọc bài “Thói quen chào hỏi của người Ý”
-
|
3
| -
Thực hành chia và đặt câu với động từ essere, chiamarsi, stare ở thì hiện tại đơn.
-
Một số danh từ giống đực và giống cái trong tiếng Ý
-
|
Bài 2: Conoscere le persone – tìm hiểu về người khác
|
1
|
Di dove sei?: Hỏi quê quán
-
Nghe hội thoại và trả lời câu hỏi
-
Đọc và phân tích hội thoại, giải thích từ và cấu trúc mới
|
3
| -
Tên nước và tên quốc tịch
-
Động từ Studiare trong thì hiện tại đơn.
-
Cách sử dụng Anche
|
2
|
Tu o Lei?: Các ngôi nhân xưng trong tiếng Ý
|
3
| -
Fonologia: cách phát âm trong tiếng Ý
-
Sự khác nhau giữa ngôi Tu và ngôi Lei.
-
Thực hành hội thoại trong hai tình huống khác nhau: trang trọng và thân quen.
|
3
|
Vita italiana: giới thiệu sơ lược về đất nước và các thành phố của Ý
|
3
| -
Trò chơi ô chữ: tên các thành phố của Ý và các tính từ tương ứng.
|
4
|
Approfondimenti: Tên các nước và quốc tịch trên thế giới
|
3
| -
Thực hành đặt câu hỏi và trả lời về quốc tịch của bạn mình.
-
Giải ô chữ về quốc tịch
|
5
|
Ôn tập
Bài hát Santa Lucia
|
3
| -
Thực hành, làm bài tập về các nội dung đã học.
-
Bài hát Santa Lucia
-
|
Bài 3: Các thông tin cá nhân
|
1
|
Al telefono: Trả lời điện thoại
-
Nghe hội thoại và trả lời câu hỏi
-
Đọc và phân tích hội thoại vừa nghe – từ mới
|
3
| -
Số đếm từ 0 đến 20
-
Động từ Avere và câu hỏi “Quanti anni hai?”
-
Dạng số ít, số nhiều, giống đực, giống cái của một số danh từ đơn giản đuôi –a, -o và –e.
|
|
|
Uno o tanti: Số ít – số nhiều
Nghe và sắp xếp lại thứ tự các câu để được đoạn hội thoại hợp lý.
|
3
| -
Thực hành: tạo hội thoại với bạn cùng lớp từ những thông tin cho sẵn.
-
Giới từ a và in
|
|
|
Thực hành về cụm động từ, cụm danh từ
|
3
| -
Tập đặt câu với các từ cho sẵn
-
Đặt hội thoại theo yêu cầu của giáo viên
-
Dạng khẳng định, phủ định và nghi vấn trong tiếng Ý
|
|
|
Vita italiana: Địa chỉ trong tiếng Ý
|
3
| -
Động từ Vivere và Abitare
-
Cách nói địa chỉ trong tiếng Ý
-
Từ mới liên quan đến địa danh: Via, Piazza, Calle, strada...
|
|
|
Approfondamenti
Bài tập tổng hợp bài 1-2-3
|
3
| -
Các đơn vị hỗ trợ khẩn cấp: Polizia, Ambulanza, Pompieri... và các số điện thoại khẩn cấp
-
Thực hành về số đếm – cách đọc số điện thoại.
-
Thực hành các câu hỏi đã học với Come, quale, chi, dove,...
|
Bài 4: Đề tài du lịch
|
1
|
In stazione: ở nhà ga
-
Từ mới về ga tàu
-
Đọc và phân tích hội thoại
-
Cách chia động từ thì hiện tại
-
C’e’, ci sono
|
3
| -
Cách chia động từ có quy tắc ở thì hiện tại
-
Giới thiệu mạo từ không xác định: un, una, un’.
-
Cụm động từ Andare + a....
-
Động từ bất quy tắc Andare
|
|
2
|
Comunicare nel XXI secolo: Thông tin liên lạc trong thế kỷ 21
|
3
| -
Thực hành hội thoại về các phương tiện liên lạc.
-
Đọc đoạn văn và trả lời câu hỏi
|
|
3
|
Động từ AVERE
|
3
| -
Từ hai âm tiết và nhiều hơn hai âm tiết
-
Giới từ in, a, per, fra, di
-
Động từ Avere trong các cách diễn đạt đặc biệt: ho fame, ho sete, ho paura, ho freddo...
|
|
4
|
Vita italiana: Đường sắt
|
3
| -
Đọc và phân tích bài viết về giao thông đường sắt tại Ý
-
Từ mới
|
|
5
|
Approfondamenti
|
3
| -
Thực hành, ôn tập mẫu câu C’e’ và Ci sono
-
Thực hành chia động từ ở thì hiện tại.
-
Giới từ
|
Bài 5: Làm việc tại Ý
|
1
|
Cerco lavoro: Tìm việc
-
Nghe hội thoại và trả lời câu hỏi
-
Đọc và phân tích hội thoại
-
Cách điền một CV đơn giản
|
3
| -
Động từ bất quy tắc fare, sapere, potere, dovere
-
Cách sử dụng Vorrei – thực hành
-
Giới từ per
|
|
2
|
I mestieri: Các ngành nghề
-
Nghe hội thoại
-
Mạo từ xác định
|
3
| -
Mạo từ xác định đi với danh từ số ít: il, lo, la, l’
-
Bài tập về mạo từ xác định
|
|
3
|
Từ vựng về các ngành nghề
|
| -
Câu hỏi về các nghề
-
Số đếm từ 20 đến 100
-
Fonologia: Trọng âm của từ
|
|
4
|
Vita italiana: Giới thiệu về Châu Âu và cộng đồng chung Châu Âu.
|
3
| -
Niên biểu lịch sử phát triển của Italia
-
Sự ra đời của Cộng đồng chung Châu Âu
-
Các thành viên cộng đồng chung châu âu
|
|
5
|
Approfondamenti
|
3
| -
Thực hành về động từ
-
Các dạng động từ có Ci hay Si đứng trước
|
Bài 6: Ở nhà hay ở quán bar
|
1
|
Ở quán bar và ở trong gia đình
-
Nghe và trả lời câu hỏi
-
Nghe và điền từ để hoàn thành đoạn hội thoại
-
Từ mới
|
3
| -
Từ mới chỉ quan hệ trong gia đình
-
Từ mới chỉ các món ăn và đồ uống ở quán bar
-
Động từ Prendere và cách sử dụng Vorrei để gọi món hay đồ uống
|
|
2
|
Thực hành hội thoại giới thiệu về những người thân trong gia đình mình.
Tính từ sở hữu
|
3
| -
Tính từ sở hữu đi với danh từ số ít
-
Cách dùng mạo từ đi kèm với tính từ sở hữu
-
Các trường hợp không dùng mạo từ với tính từ sở hữu
|
|
3
|
In famiglia: Trong gia đình
|
3
| -
Một số tính từ dùng để miêu tả người
-
Giới từ di với nghĩa sở hữu
-
Giải ô chữ về người thân trong gia đình
|
|
4
|
Vita italiana: Giới thiệu về bar đối với người Ý và quan hệ gia đình Ý
|
3
| -
Giới thiệu về các loại đồ uống trong quán bar
-
Các loại caffe khác nhau
-
Số người trong một gia đình Ý trong quá khứ và trong hiện tại
|
|
5
|
Approfondamenti
|
3
| -
Thực hành về các danh từ chỉ quan hệ trong gia đình
-
Động từ Chiamare và Chiamarsi trong thì hiện tại
-
Bài tập thực hành-ôn tập
|
Bài 7: Tán gẫu với bạn bè
|
1
|
Un te’ in compagnia
-
Thực hành tạo hội thoại theo chủ để “chuyện gẫu khi uống trà”
-
Nghe và trả lời câu hỏi
|
3
| -
mạo từ xác định dạng số nhiều: i, le, gli
-
Dạng số nhiều của danh từ kết thúc bằng –ta` (citta’, attivita’,….)
-
|
|
2
| -
Đọc và phân tích bài hội thoại
|
| -
Tính từ sở hữu đi với danh từ số nhiều
-
Bài tập
|
|
3
|
Al telefono: Nói chuyện điện thoại
-
Nghe hội thoại và trả lời câu hỏi
-
Động từ Preferire ở thì hiện tại
-
C’e’ qualcosa da..../ non c’e’ niente da.....
|
| -
Các cấu trúc đi với Preferire
-
Qualcosa và Niente
-
Điền ô chữ về các loại đồ ăn và đồ uống thông dụng
-
Fonologia: âm /S/
|
|
4
|
Vita italiana: Bóng đá Ý
|
| -
Giới thiệu về bóng đá Ý và các cầu thủ nổi tiếng
|
|
5
|
Approfondamenti
|
| -
Thực hành: Mạo từ xác định
-
Số ít và số nhiều
-
Thực hành hỏi và trả lời trong một số ngữ cảnh thường gặp
|
Bài 8: Căn nhà mới
|
1
|
Cercare casa: Tìm nhà
-
Nghe và hoàn thành bài hội thoại
-
Từ mới
-
C’e’, non c’e’, ci sono
-
Preposizioni articolate
|
15
| -
Mạo từ kết hợp với giới từ
-
All’inizio dell’.../ In fondo al...
-
Penso di si/ penso di no
-
Bài tập về giới từ và giới từ có kết hợp với mạo từ
-
|
|
2
|
Dentro la casa: Các đồ dùng trong nhà
-
Từ mới
-
Trạng từ và giới từ chỉ vị trí
|
| -
Gọi tên các vật dụng trong gia đình
-
Miêu tả căn nhà, dùng cấu trúc C’e’, non c’e’, ci sono
-
Giới từ chỉ vị trí: dietro, sotto, su, lontano, vicino, fra, davanti, dentro, in
|
|
3
|
Màu sắc
|
| -
Các tính từ chỉ màu sắc
-
Câu hỏi “Di che colore e’....”
-
Miêu tả một sự vật với các đặc điểm về màu sắc
-
Scuro và chiaro
|
|
4
|
Vita italiana: Một căn nhà Ý hiện đại
|
| -
Tìm hiểu về thị hiếu, gu thẩm mỹ của người Ý trong bài trí nhà cửa
-
Thương hiệu Made in Italy
|
|
5
|
Approfondamenti
|
| -
Italian Style
-
Động từ Essere và Fare trong các cách diễn đạt về nghề nghiệp
-
Bài tập
|
Bài 9: La Casa
|
1
|
Comprare la casa: Mua nhà
-
Động từ venire, dire, dovere
-
Cách dùng đại từ nhân xưng “voi” với nghĩa lịch sự
|
15
| -
Cách chia động từ bất quy tắc venire, dire, dovere
-
Cách dùng động từ venire, dire, dovere
-
Cách dùng của “Voi”
|
|
2
|
Đọc và phân tích hội thoại
Các dạng số nhiều bất quy tắc của danh từ
|
| -
Cách viết một tin quảng cáo bán nhà
-
Từ mới: Các bộ phận của một căn nhà
|
|
3
|
La vita quotidiana: Cuộc sống hằng ngày
-
Đọc và phân tích hội thoại
-
Các tháng và các mùa trong năm
-
Số đếm từ 101 trở lên
|
| -
Giới từ in khi đi với các mùa
-
Cách nói ngày tháng trong tiếng Ý
-
Số đếm từ 101 trở lên
|
|
4
|
Vita italiana: Các ngày lễ trong năm của người Ý
|
|
Giới thiệu những ngày lễ quan trọng của người Ý trong từng tháng
|
|
5
|
Approfondamenti
Bài tập ôn tập
|
| -
Bài tập về những ngày lễ của người Ý
-
Bài tập: các bộ phận của một căn hộ
-
Các danh từ đặc biệt
|
Bài 10: Sinh hoạt mỗi ngày
|
1
|
Che fatica alzarsi: Thức dậy buổi sáng
|
15
| -
Ý nghĩa của Độngt từ phản thân
-
Cách chia của động từ phản thân ở thì hiện tại
-
Bài tập: Thực hành đặt câu với các động từ phản thân
|
|
2
| -
Đọc và phân tích hội thoại
-
Cách nói giờ
|
| -
Các cách nói giờ
-
Giới từ A dùng để chỉ giờ
-
Các đại từ chỉ tần xuất: mai, sempre, spesso, raramente, a volte, di solito, quasi mai
|
|
3
|
Các hoạt động thường ngày
|
| -
Từ mới: Các động từ thường và động từ phản thân
-
Bài tập thực hành: Động từ phản thân ở thì hiện tại và cách nói giờ
-
Nhóm: Tập đặt câu hỏi và trả lời về các hoạt động thường ngày + thời gian.
|
|
4
|
Vita italiana: Người Ý thường làm gì vào các buổi tối.
|
| -
Người ta thường đi đâu, làm gì vào các buổi tối?
-
Sự khác nhau giữa thói quen của người già và giới trẻ
|
|
5
|
Approfondimenti
|
| -
Đọc bài “e la sera, che cosa si fa?” và trả lời câu hỏi.
-
Bài tập: nói giờ và sử dụng các đại từ chỉ tần xuất.
|
Bài 11: Công việc nội trợ
|
1
|
Quanta fatica in casa: Các công việc nội trợ trong gia đình
-
Đọc và phân tích hội thoại
-
questo và quello
|
15
| -
Các tính từ chỉ định: questo/a, questi/e; quello/a; quel/quei
-
Đại từ chỉ định Questo và quello
-
Buono hay bello và các biến thể của nó
|
|
2
|
Per chiedere scusa: các cách nói xin lỗi
|
| -
Giới từ da và in khi đi với từ chỉ ngày tháng
-
Andare a, andare in hay Andare da
-
Ô chữ về các công việc nội trợ
|
|
3
|
Vita italiana: Đàn ông và phụ nữ trong công việc nội trợ
|
| -
Vai trò của đàn ôn và phụ nữ trong gia đình
|
|
4
|
Approfondamenti
|
| |
Bài 12: Ẩm thực
|
1
|
Các loại thức ăn trong văn hóa ẩm thực Ý
-
Thảo luận: cosa magiano gli italiani?
-
Đọc và phân tích bài khóa
-
Từ mới
|
15
| -
Tên một số đồ ăn đặc trưng của Ý
|