I. CÁC nhân tố RỦi ro 4 Rủi ro về thay đổi yêu cầu của thị trường xuất khẩu: 4


Sản lượng tiêu thụ, doanh thu từng nhóm sản phẩm, dịch vụ qua các năm



tải về 2.52 Mb.
trang3/6
Chuyển đổi dữ liệu25.03.2018
Kích2.52 Mb.
#36571
1   2   3   4   5   6

Sản lượng tiêu thụ, doanh thu từng nhóm sản phẩm, dịch vụ qua các năm:


  1. Sản lượng tiêu thụ từng nhóm sản phẩm qua các năm:

Đơn vị tính : Kg

Khoản mục

Năm 2005 

Năm 2006

6 tháng đầu năm 2007

Giá trị

Tỷ trọng

Giá trị

Tỷ trọng

Giá trị

Tỷ trọng

Cá tra fillet trắng Grade 1

841.576

38,50%

2.356.685

38,71%

1.929.640

44,69%

Cá tra fillet trắng Grade 2

271.992

12,44%

254.235

4,18%

139.250

3,22%

Cá tra fillet vàng Grade 3

71.436

3,27%

46.050

0,76%

229.925

5,32%

Cá tra IQF hồng

989.594

45,27%

2.492.744

40,95%

1.613.234

37,36%

Cá tra fillet thịt đỏ

0

0,00%

583.553

9,59%

349.774

8,10%

Sản phẩm khác

11.535

0,53%

354.269

5,82%

56.300

1,30%

100,00%'>Tổng sản lượng tiêu thụ

2.186.133

100,00%

6.087.535

100,00%

4.318.123

100,00%

Nguồn :Công ty CP XNK Thủy Sản Cửu Long An Giang

Biểu đồ sản lượng tiêu thụ các nhóm sản phẩm Công ty qua các năm

Đơn vị tính: Kg



  1. Doanh thu từng nhóm sản phẩm, dịch vụ qua các năm:

Đơn vị tính : đồng

Khoản mục

Năm 2005

Năm 2006

6 tháng đầu năm 2007

Giá trị

Tỷ trọng

Giá trị

Tỷ trọng

Giá trị

Tỷ trọng

Cá tra fillet trắng Grade 1

34.422.665.856

38,09%

125.659.784.426

40,37%

110.942.154.748

45,02%

Cá tra fillet trắng Grade 2

9.196.149.375

10,18%

11.813.141.854

3,80%

7.333.719.830

2,98%

Cá tra fillet vàng Grade 3

2.530.187.347

2,80%

1.731.792.244

0,56%

10.483.341.030

4,25%

Cá tra IQF hồng

35.214.193.272

38,97%

118.598.741.960

38,10%

86.493.975.601

35,10%

Cá tra fillet thịt đỏ

0

0,00%

26.442.434.753

8,49%

17.210.380.653

6,98%

Sản phẩm khác

274.272.504

0,30%

14.471.830.047

4,65%

2.096.488.010

0,85%

Phụ phẩm thu hồi

7.710.899.932

8,53%

12.534.575.595

4,03%

11.699.126.272

4,75%

Doanh thu khác

1.022.756.935

1,13%

22.313.200

0,01%

173.037.600

0,07%

100,00%'>Tổng doanh thu

90.371.125.221

100,00%

311.274.614.079

100,00%

246.432.223.744

100,00%

Nguồn :Công ty CP XNK Thủy Sản Cửu Long An Giang

Biểu đồ doanh thu các nhóm sản phẩm Công ty qua các năm

Đơn vị tính: triệu đồng

    1. Каталог: data -> HOSE -> 2007 -> BAN%20CAO%20BACH
      data -> Công ty cổ phần Xây dựng Điện vneco3
      data -> Nghiên cứu một số đặc điểm
      data -> NHỮng đÓng góp mới của luậN Án tiến sĩ CẤP ĐẠi học huế Họ và tên ncs : Nguyễn Văn Tuấn
      data -> Mẫu 01/hc-sn-dn (Ban hành kèm theo Thông tư số 83/2007/tt-btc ngày 16/7/2007 của Bộ Tài chính) TỜ khai hiện trạng sử DỤng nhà, ĐẤt thuộc sở HỮu nhà NƯỚc và ĐỀ xuất phưƠng án xử LÝ
      BAN%20CAO%20BACH -> BẢn cáo bạch domesco vcbs
      BAN%20CAO%20BACH -> CÁc nhân tố RỦi ro
      BAN%20CAO%20BACH -> SỞ giao dịch chứng khoán cấP ĐĂng ký niêm yết chứng khoán chỉ CÓ nghĩa là việC niêm yết chứng khoáN ĐÃ thực hiện theo các quy đỊnh của pháp luật liên quan mà không hàM Ý ĐẢm bảo giá trị CỦa chứng khoáN

      tải về 2.52 Mb.

      Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương