1121
COMPOZYME
|
3507.90.00
|
Gồm các men Protease, Amylase, Lactose, Lipase, Hemicellulose và các vi khuẩn có lợi: Bacillus, Nitrosomonas, Nitrobacter, Aerobacter và Cellulomonas
|
Phân giải Protein thành acid amin, tinh bột thành đường đơn và đường đa, mỡ
thành Glycerin và acid béo, Cellulose thành đường 5 Carbon
|
LONG MAN AQUA CO., Ltd Đài
Loan
|
1122
|
SUPER BIOTIC
|
3002.90.00
|
Dòng vi khuẩn Bacillus sp (109
cfu/g)
|
Có khả năng ngăn ngừa bệnh phát sáng do vi khuẩn Vibrio
|
Nasa Lab Co., Ltd Thái Lan
|
1123
|
Pro - 1 (PP - Probiotic)
|
3507.90.00
|
Gồm vi khuẩn Lactobacillus sp, Men, enzymes và premixes
|
Giảm vi khuẩn có hại trong đường ruột, giảm sử dụng kháng sinh nuôi tôm, cân bằng hoạt động trong môi trườn ao nuôi
|
Siam Agricultural Marketing Co., Ltd Thái Lan
|
1124
|
ENVIRON - AC
|
3002.90.00
|
Gồm 2 nhóm thành phần: Môi trường dinh dưỡng: Mn, V, Co, CaO, SiO2, MgO, P2O5, Fe, Cu.Nhóm vi sinh vật: Bacillus, subtilis, Pseudomonas aeruginosa, Alcaligenes, Lactobacillus lactic, Lactobacillus helvetius, Saccharomyce cerevisiae, Nitrosomonas sp, Nitrobacte sp, Pseudomonas denitrificans, Bacillus sp.
|
Giúp phân huỷ các chất hữu cơ, ngăn ngừa sự hình thành lớp bùn đáy ao,
Giảm tình trạng độc do NH3, H2S sinh ra trong quá trình phân giải. Duy trì sự
phát triển ổn định của phiêu sinh vật
|
Biostadt, India Ltd -Ấn Độ
|
1125
|
ENVI-BACILLUS
|
3002.90.00
|
Bacillus subtilis, Bacillus polymixa, Bacillus megaterium, Bacillus licheniformis
|
Khống chế sự phát triển quá nhiều của động vật phù du; Cải thiện nước trong ao nuôi tôm
|
ASIAN AQUA & ANIMAL
(THAILAND) CO.,LTD
|
1126
|
ARO-ZYME
|
3507.90.00
|
Bacillus subtilis ; Cellulase, Amylase, Lipase, Protease
|
Giảm các chất dư thừa tích tụ ở đáy ao; Giảm khí độc phát sinh trong quá trình nuôi
|
ASIAN AQUA & ANIMAL
(THAILAND) CO.,LTD
|
1127
|
Probio Aqua
|
3002.90.00
|
Lactobacillus reuteri, Saccharomyces cerevisiae, Lactobacillus salivarius
|
Bổ sung dinh dưỡng, giúp tôm dễ tiêu hoá thức ăn và phát triển nhanh
|
Probionic Co.,Ltd, Hàn Quốc
|
1128
|
Probio Aqua
Clean
|
3002.90.00
|
Lactobacillus reuteri, Lactobacillus plantarum, Bacillus subtilis
|
Cải thiện môi trường nước ao nuôi; Thúc đẩy quá trình phân giải các chất hữu cơ trong đáy ao; làm giảm nhanh khí độc NH3, H2S, NO2
|
Probionic Co.,Ltd, Hàn Quốc
|
1129
|
ACCELOBAC AG
|
3002.90.00
|
Tập hợp vi sinh vật gồm những vi khuẩn thuộc giống Bacillus
(B.subtilis, B.megaterium, B.licheniformis, B.pumilus, B.polymyxa) và 2 dòng nấm thuộc giống Aspergillus
(A.oryzac, A.niger) phân giải cellulose
|
Tăng nhanh quá trình phân huỷ các chất hữu cơ. Sản sinh ra các men
Amylase, Protease, Lipase và Cellulose giúp tôm tiêu hoá thức ăn, cạnh tranh với vi khuẩn có hại. Cải thiện chất lượng nước ao nuôi. Giảm bùn đáy ao. Hạn chế sự phát sinh bệnh. Cải thiện hệ số FCR và nâng cao tỷ lệ sống cho tôm
|
American Biosystems, Inc Mỹ
|
1130
|
SUPER CLEAN
|
3507.90.00
|
Các dòng vi khuẩn có ích: mật độ
2x109 cfu/gr gồm: Lactobacillus spp: 30%, Bacillus thuringensis: 20%,
Bacillus subtilis: 20% , các dòng
Bacillus khác: 5% , Men: 10%, Chất phụ gia 15%
|
Phân huỷ các chất hữu cơ, chất thải và thức ăn dư thừa, phân giải các khí độc như NH3- N, NO2-N, H2S làm sạch môi trường nước, cải thiện và duy trì chất lượng nước. Có hiệu quả trong việc cải tạo đáy ao, cải thiện chất lượng nước, tăng sức đề kháng bệnh, ngăn ngừa và ức chế sự phát triển của một số vi khuẩn Vibrio, Aeromonas gây bệnh.
|
Zonal Standard Co., Ltd Thái Lan
|
1131
|
HI - BACTER
|
3507.90.00
|
Bacillus subtilis, Bacillus lichenformis, Bacillus mecentericus, Bacillus sp, Pediococcus acidilactici, Cadida utilis và enzyme protease, lipase, alpha - Amylase
|
Phân huỷ thức ăn thừa, chất thải và chất hữu cơ tích tụ đáy ao, giảm các chất khí độc hại trong ao( Ammonia, Nitrit, Sulfide), cải thiện chất lượng nước ao.
|
Appliedchem (Thailand) Co., Ltd
Thái Lan
|
1132
|
OTTO
|
3002.90.00
|
Men bánh mì Saccharomyces spp
và các vi sinh có lợi.
|
Diệt tảo các loại tảo lục bằng cách tiêu hoá pectin và cellulose của vách tế bào của tảo lục như: Oscillatoria, Microcystis, Oocystis và một số tảo lục giúp ổn định pH, cải thiện chất lượng nước ao.
|
Bionet Inter Co., Ltd Thái Lan
|
1133
|
BIOMAX 1080
|
3002.90.00
|
Bacillus subtilis, Bacillus lichenformis và vôi
|
Phân huỷ chất hữu cơ, giảm các khí độc hại trong ao( Amonia Nitrit, Sulfide), ổn định pH, cải thiện chất lượng nước ao.
|
Bionet Inter Co., Ltd Thái Lan
|
1134
|
BIOMAX 2070
|
3002.90.00
|
Bacillus subtilis, Bacillus lichenformis và cám
|
Phân huỷ chất hữu cơ, giảm các khí độc hại trong ao( Amonia Nitrit, Sulfide), ổn định pH, cải thiện chất lượng nước ao.
|
Bionet Inter Co., Ltd Thái Lan
|
1135
|
GOLDEN BAC
|
3507.90.00
|
Chứa 2.1010CFU/kg , gồm Bacillus subtilis, Bacillus licheniformis, Lactobacillus sp, Saccharomyces cerevisiae và Amylase, Protease, Lipase, Cellulase
|
Cải thiện chất lượng nước và đáy ao nuôi. Giảm chất thải hữu cơ lắng đọng được tạo ra trong quá trình nuôi. Kiểm soát pH nước ao nuôi. Tăng tỷ lệ sống tôm nuôi.
|
Vet Superior Aquaculture Co., Ltd Thái Lan
|
1136
|
BIOZYME
|
3507.90.00
|
Chứa 1.1012 CFU/kg , gồm Bacillus subtilis, Bacillus licheniformis, B. megaterium và Amylase, Protease, Lipase
|
Cải thiện chất lượng nước và đáy ao nuôi, Giảm chất thải hữu cơ lắng đọng được tạo ra trong quá trình nuôi. Kiểm soát pH nước ao nuôi. Giảm khí độc như NH3, Nitrit, H2S
|
Vet Superior Aquaculture Co., Ltd Thái Lan
|
1137
|
BACILLUS SUBTILIS
|
3507.90.00
|
Chứa 1.1011 CFU/kg, gồm Bacillus subtilis và Amylase, Protease, Betaglucan
|
Cải thiện chất lượng nước và đáy ao nuôi, Giảm chất thải hữu cơ lắng đọng được tạo ra trong quá trình nuôi. Kiểm soát pH nước ao nuôi. Giảm khí độc như NH3, Nitrit, H2S.
|
Vet Superior Aquaculture Co., Ltd
Thái Lan
|
1138
|
Alken Clear Flo 1400
- 50X( CF 1400 -
50X)
|
3002.90.00
|
Là hỗn hợp của CF- 1100 - 50X và 3 dòng bacteria (non- pathogen), bào tử Bacillus. Có hàm lượng như sau: Số bào tử
>1,75x109 cfu/ml; Amonia Oxidotion >500 mg NH3/Lít/h; Amonia nitrogen > 10ppm; Nitrite
- nitrogen < 10ppm
|
Kiểm soát sức khoẻ cá, tôm trong vận chuyển . Giảm thiểu sự ô nhiễm hữu cơ và các chất khí độc NH3, H2S sinh ra do quá trình phân giải chất hữu cơ. Giúp ổn định pH.
|
Alken Murray Corp Mỹ
|
1139
|
Alken Clear Flo 7110
50X ( CF- 7110 -
50X)
|
3002.90.00
|
Là hỗn hợp các vi sinh vật, bao gồm: Hỗn hợp đậm đặc của vi khuẩn Nitrosomonas và Nitrobacter; Có mật độ vi khuẩn tổng số > 3,5 x109 cfu/gr
|
Phân huỷ và hấp thụ nhanh với hiệu suất cao khí NH3, sinh ra từ đáy ao. Chuyển hoá nhanh NO2 thành NO3. Giúp ổn định pH và màu nước ao nuôi, giảm stress trên thân tôm.
|
Alken Murray Corp Mỹ Alken
Murray Corp Mỹ
|
1140
|
BIO - LIFE
|
3002.90.00
|
Vi khuẩn chủng Bacillus và khoáng chất Nitrogen, Phosphorus, Magnesium, Manganese
|
Giúp phân bổ chất thải, tăng nguồn thức ăn tự nhiên, ổn định độ pH, điều chỉnh cấu trúc đáy.
|
Thai Technology Agriculture Co., Ltd Thái Lan
|
1141
|
Alken Clear Flo 1005
(CF- 1005)
|
3507.90.00
|
Là hỗn hợp các vi sinh vật và Enzyme, bao gồm: Bacillus amyloliquefaciens, B. licheniformis, B.. Lactobacillus, B. subtilis, Pseudomonas putida ; Protease, Amylase, Lipase, Cellulase
|
Phân huỷ các chất mùn hữu cơ trong nước và đáy ao, tạo nguồn nước sạch. Giảm các khí độc NH3, H2S và các hợp chất của metan sinh ra từ đáy ao do quá trình phân giải các mùn bã hữu cơ.
|
Alken Murray Corp Mỹ
|
1142
|
ENZYMAX
|
2309.90.20
|
Protease, Amylase, Cellulase, Lipase, Pectinase
|
Cung cấp các enzym cần thiết cho tôm; Giúp tôm hấp thu tốt thức ăn; Tăng hiệu quả sử dụng thức ăn
|
ASIAN AQUA & ANIMAL (THAILAND) CO.,LTD
|
1143
|
GRANUBAC
|
2309.90.20
|
Amylase enzyme,
Protease enzyme, Cellulase enzyme,Lipase enzyme
|
Cung cấp các enzyme cần thiết cho tôm, giúp tôm hấp thụ tốt thức ăn. Tăng hiệu quả sử dụng thức ăn.
|
Asian Aqua & Animal (Thailand) Co., Ltd - Thailand
|
1144
|
POCKET PRO-DR
|
2309.90.20
|
Amylase enzyme,
Protease enzyme, Cellulase enzyme, Lipase enzyme
|
Cung cấp các enzyme cần thiết cho tôm, giúp tôm hấp thụ tốt thức ăn. Tăng hiệu quả sử dụng thức ăn.
|
Asian Aqua & Animal (Thailand) Co., Ltd - Thailand
|
1145
|
PROENYIN
|
2309.90.20
|
Amylase enzyme,
Protease enzyme, Cellulase enzyme, Lipase enzyme
|
Cung cấp các enzyme cần thiết cho tôm, giúp tôm hấp thụ tốt thức ăn. Tăng hiệu quả sử dụng thức ăn.
|
Asian Aqua & Animal (Thailand) Co., Ltd - Thailand
|
1146
|
SACCOZYME
|
2309.90.20
|
Amylase enzyme,
Protease enzyme, Cellulase enzyme, Lipase enzyme
|
Cung cấp các enzyme cần thiết cho tôm, giúp tôm hấp thụ tốt thức ăn. Tăng hiệu quả sử dụng thức ăn.
|
Asian Aqua & Animal
(Thailand) Co., Ltd - Thailand
|
1147
|
ECOTAB
|
2309.90.20
|
Amylase enzyme,
Protease enzyme, Cellulase enzyme, Lipase enzyme
|
Cung cấp các enzyme cần thiết cho tôm, giúp tôm hấp thụ tốt thức ăn. Tăng hiệu quả sử dụng thức ăn.
|
Asian Aqua & Animal (Thailand) Co., Ltd - Thailand
|
1148
|
MC PROTEX-DR
|
2309.90.20
|
Amylase enzyme,
Protease enzyme, Cellulase enzyme, Lipase enzyme
|
Cung cấp các enzyme cần thiết cho tôm, giúp tôm hấp thụ tốt thức ăn. Tăng hiệu quả sử dụng thức ăn.
|
Asian Aqua & Animal (Thailand) Co., Ltd - Thailand
|
1149
|
ENZITE
|
2309.90.20
|
Amylase, Hemi-Cellulase
Beta-Gluconase, Protease
|
Hỗn hợp các enzyme giúp tôm cá tăng cường khả năng tiêu hoá chất dinh dưỡng.
|
International Nutrition, Mỹ
|
1150
|
SYN-AQUA LB 33
|
3507.90.00
|
Bacillus cereus, Bacillus subtilis, Bacillus licheniformis,
Lactobacillus acidophilus, Lactobacillus plantarum, Protease, Amylase, Cellulase,
|
Phân hủy các chất hữu cơ trong nước và đáy ao, tạo nguồn nước sạch, giảm lượng khí độc, giúp ổn định pH và màu nước ao nuôi.
|
Synbio Tech.INC -
Đài Loan
|
1151
|
VERONA S
|
3002.90.00
|
Bacillus licheniformis Bacillus subtilis Nitrobacter sp
|
Giúp quản lý, ổn định màu nước, giảm nhầy nhớt, cặn và khí trứng thối H2S phát sinh trong ao. Làm sạch đáy ao, giúp phân hủy phân tôm, thức ăn dư thừa, xác tảo ở đáy ao. Tác dụng tiêu hủy liên tục, giảm sự phát sinh khí độc
NH3, giảm mùi hôi nước và đáy ao. Giúp cân bằng môi trường nước trong ao, điều chỉnh chất lượng nước giúp tôm không bị căng thẳng, phát triển tốt, phù hợp với nuôi tôm trong hệ thống kín.
|
Baxel Co., Ltd - Thailand
|
1152
|
TACOMA S
|
3002.90.00
|
Bacillus licheniformis Bacillus subtilis Nitrobacter sp
|
Giúp quản lý, ổn định màu nước, giảm nhầy nhớt, cặn và khí trứng thối H2S phát sinh trong ao. Làm sạch đáy ao, giúp phân hủy phân tôm, thức ăn dư thừa, xác tảo ở đáy ao. Tác dụng tiêu hủy liên tục, giảm sự phát sinh khí độc
NH3, giảm mùi hôi nước và đáy ao. Giúp cân bằng môi trường nước trong ao, điều chỉnh chất lượng nước giúp tôm không bị căng thẳng, phát triển tốt, phù hợp với nuôi tôm trong hệ thống kín.
|
Baxel Co., Ltd - Thailand
|
1153
|
SUPER S
|
3002.90.00
|
Bacillus licheniformis Bacillus subtilis Nitrobacter sp
|
Giúp quản lý, ổn định màu nước, giảm nhầy nhớt, cặn và khí trứng thối H2S phát sinh trong ao. Làm sạch đáy ao, giúp phân hủy phân tôm, thức ăn dư thừa, xác tảo ở đáy ao. Tác dụng tiêu hủy liên tục, giảm sự phát sinh khí độc
NH3, giảm mùi hôi nước và đáy ao. Giúp cân bằng môi trường nước trong ao, điều chỉnh chất lượng nước giúp tôm không bị căng thẳng, phát triển tốt, phù hợp với nuôi tôm trong hệ thống kín.
|
Baxel Co., Ltd - Thailand
|
1154
|
SOLARA S
|
3002.90.00
|
Bacillus licheniformis Bacillus subtilis Nitrobacter sp
|
Giúp quản lý, ổn định màu nước, giảm nhầy nhớt, cặn và khí trứng thối H2S phát sinh trong ao. Làm sạch đáy ao, giúp phân hủy phân tôm, thức ăn dư thừa, xác tảo ở đáy ao. Tác dụng tiêu hủy liên tục, giảm sự phát sinh khí độc
NH3, giảm mùi hôi nước và đáy ao. Giúp cân bằng môi trường nước trong ao, điều chỉnh chất lượng nước giúp tôm không bị căng thẳng, phát triển tốt, phù hợp với nuôi tôm trong hệ thống kín.
|
Baxel Co., Ltd - Thailand
|
1155
|
PROZYME S
|
3002.90.00
|
Bacillus licheniformis Bacillus subtilis Nitrobacter sp
|
Giúp quản lý, ổn định màu nước, giảm nhầy nhớt, cặn và khí trứng thối H2S phát sinh trong ao. Làm sạch đáy ao, giúp phân hủy phân tôm, thức ăn dư thừa, xác tảo ở đáy ao. Tác dụng tiêu hủy liên tục, giảm sự phát sinh khí độc NH3, giảm mùi hôi nước và đáy ao. Giúp cân bằng môi trường nước trong ao, điều chỉnh chất lượng nước giúp tôm không bị căng thẳng, phát triển tốt, phù hợp với nuôi tôm trong hệ thống kín.
|
Baxel Co., Ltd - Thailand
|
1156
|
MONTERO S
|
3002.90.00
|
Bacillus licheniformis Bacillus subtilis Nitrobacter sp
|
Giúp quản lý, ổn định màu nước, giảm nhầy nhớt, cặn và khí trứng thối H2S phát sinh trong ao. Làm sạch đáy ao, giúp phân hủy phân tôm, thức ăn dư thừa, xác tảo ở đáy ao. Tác dụng tiêu hủy liên tục, giảm sự phát sinh khí độc
NH3, giảm mùi hôi nước và đáy ao. Giúp cân bằng môi trường nước trong ao, điều chỉnh chất lượng nước giúp tôm không bị căng thẳng, phát triển tốt, phù hợp với nuôi tôm trong hệ thống kín.
|
Baxel Co., Ltd - Thailand
|
1157
|
GALANT S
|
3002.90.00
|
Bacillus licheniformis Bacillus subtilis Nitrobacter sp
|
Giúp quản lý, ổn định màu nước, giảm nhầy nhớt, cặn và khí trứng thối H2S phát sinh trong ao. Làm sạch đáy ao, giúp phân hủy phân tôm, thức ăn dư thừa, xác tảo ở đáy ao. Tác dụng tiêu hủy liên tục, giảm sự phát sinh khí độc
NH3, giảm mùi hôi nước và đáy ao. Giúp cân bằng môi trường nước trong ao, điều chỉnh chất lượng nước giúp tôm không bị căng thẳng, phát triển tốt, phù hợp với nuôi tôm trong hệ thống kín.
|
Baxel Co., Ltd - Thailand
|
1158
|
AVALON S
|
3002.90.00
|
Bacillus licheniformis Bacillus subtilis Nitrobacter sp
|
Giúp quản lý, ổn định màu nước, giảm nhầy nhớt, cặn và khí trứng thối H2S phát sinh trong ao. Làm sạch đáy ao, giúp phân hủy phân tôm, thức ăn dư thừa, xác tảo ở đáy ao. Tác dụng tiêu hủy liên tục, giảm sự phát sinh khí độc
NH3, giảm mùi hôi nước và đáy ao. Giúp cân bằng môi trường nước trong ao, điều chỉnh chất lượng nước giúp tôm không bị căng thẳng, phát triển tốt, phù hợp với nuôi tôm trong hệ thống kín.
|
Baxel Co., Ltd - Thailand
|
1159
|
AQUA BIO S
|
3002.90.00
|
Bacillus licheniformis Bacillus subtilis Nitrobacter sp
|
Giúp quản lý, ổn định màu nước, giảm nhầy nhớt, cặn và khí trứng thối H2S phát sinh trong ao. Làm sạch đáy ao, giúp phân hủy phân tôm, thức ăn dư thừa, xác tảo ở đáy ao. Tác dụng tiêu hủy liên tục, giảm sự phát sinh khí độc
NH3, giảm mùi hôi nước và đáy ao. Giúp cân bằng môi trường nước trong ao, điều chỉnh chất lượng nước giúp tôm không bị căng thẳng, phát triển tốt, phù hợp với nuôi tôm trong hệ thống kín.
|
Baxel Co., Ltd - Thailand
|
|