TÊn hoạt chấT – nguyên liệU (common name)


G: sâu đục thân/ ngô, lúa 25EC



tải về 7.19 Mb.
trang23/47
Chuyển đổi dữ liệu14.08.2016
Kích7.19 Mb.
#19946
1   ...   19   20   21   22   23   24   25   26   ...   47

5G: sâu đục thân/ ngô, lúa

25EC: rệp muội/ thuốc lá, sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê, sâu xanh/ bông vải, sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA










Kinalux

25EC


sâu khoang/ lạc; sâu ăn tạp/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; sâu phao, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu đục ngọn/ điều

United Phosphorus Ltd










Methink

25 EC


sâu phao/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông










Obamax

25EC


sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ cà phê; sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH

An Nông











Peryphos

25 EC


sâu phao/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang












Quiafos 25EC

sâu đục bẹ/ lúa, rệp sáp/ cà phê, vòi voi đục nõn/ điều

Công ty CP Đồng Xanh










Quilux

25EC


sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu đục ngọn/ điều, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Thanh Điền










Quintox 5EC, 10EC, 25 EC

5EC: sâu cuốn lá/ ngô 10EC: rệp sáp/ cà phê 25EC: sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung



3808.10

Rotenone

Dibaroten 5 WP, 5SL, 5G

5WP: sâu xanh/ cải bẹ, dưa chuột

5WP, 5SL, 5G: sâu xanh da láng, sâu xanh, sâu tơ, rầy/ cải xanh, cải bắp; rầy chổng cánh, nhện đỏ/ bầu bí, dưa hấu, dưa chuột, cam, quýt; rệp muội, nhện đỏ/ nho; rệp muội, nhện đỏ, sâu ăn lá/ hoa - cây cảnh; nhện đỏ, rầy xanh, rệp vảy xanh, rệp sáp/ chè, thuốc lá, cà phê, hồ tiêu; bọ nhảy, bọ xít, rệp/ đậu xanh, đậu tương; rệp muội, nhện đỏ, rầy bông/ xoài

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA










Fortenone

5 WP


sâu tơ/ rau, sâu xanh/ đậu

Forward International Ltd










Limater

7.5 EC


sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; rệp, nhện đỏ, sâu đục quả/ ớt; rệp sáp/ bí xanh; nhện đỏ/ bí đỏ, hoa hồng; rệp, sâu khoang/ thuốc lá; sâu khoang/ lạc; sâu xanh da láng, dòi đục lá/ đậu tương; rầy xanh, nhện đỏ, bọ xít muỗi, bọ trĩ/ chè; sâu vẽ bùa, rệp sáp, nhện đỏ/ cam; bọ xít/ nhãn; rệp/ xoài; sâu đục quả/ vải; rệp sáp/ na; sâu ăn lá/ cây hồng; sâu róm/ ổi

Công ty TNHH VT NN

Phương Đông












Newfatoc 50WP, 50SL, 75WP, 75SL

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam Nông










Rinup

50 EC, 50WP



sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ súp lơ, lạc, đậu tương; sâu xanh/ cà chua; dòi đục lá/ dưa chuột; bọ trĩ/ dưa hấu; rệp đào/ thuốc lá; nhện đỏ/ cam; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu ăn hoa/ xoài

Công ty TNHH

An Nông











Rotecide

2 DD


sâu tơ/ bắp cải, rầy nâu/ lúa

DNTN TM DV

Đăng Phúc












Trusach

2.5EC


sâu đục quả/ đậu tương; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; sâu tơ/ bắp cải; rệp muội/ cải bẹ; bọ nhảy/ rau cải; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh da láng/ thuốc lá

Công ty TNHH CNSH

Khải Hoàn












Vironone

2 EC


sâu tơ/ rau họ thập tự

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.10

Rotenone 50g/kg (g/l) + Saponin 145g/kg (g/l)

Sitto-nin 15BR, 15EC

tuyến trùng/ bắp cải, cà phê; bọ hung/ mía

Công ty TNHH

Sitto Việt Nam





3808.10

Rotenone 2.5% + Saponin 2.5%

Dibonin 5WP, 5SL, 5G

5WP: bọ nhảy, sâu xanh/ cải xanh

5WP, 5SL, 5G: sâu xanh da láng, sâu xanh, sâu tơ, rầy/ cải xanh, cải bắp; rầy chổng cánh, nhện đỏ/ bầu bí, dưa hấu, dưa chuột, cam, quýt; rệp muội, nhện đỏ/ nho; rệp muội, nhện đỏ, sâu ăn lá/ hoa - cây cảnh; nhện đỏ, rầy xanh, rệp vảy xanh, rệp sáp/ chè, thuốc lá, cà phê, hồ tiêu; bọ nhảy, bọ xít, rệp/ đậu xanh, đậu nành; rệp muội, nhện đỏ, rầy bông/ xoài

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA



3808.10

Rotenone 2g/kg + Saponin 148g/kg

Ritenon

150BR, 150H



tuyến trùng/ bắp cải, cà phê; bọ hung/ mía

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông



3808.10

Saponozit 46% + Saponin acid 32%

TP - Thần Điền

78DD


rệp sáp, rệp vảy xanh, rệp nâu/ cà phê, xoài; rệp muội/ nhãn, vải; rệp/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa chuột; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè

Công ty TNHH

Thành Phương





3808.10

Silafluofen

Silatop

7EW, 20EW



rầy nâu/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



3808.10

Sodium pimaric acid

Dulux 30EW

rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Nicotex



3808.10

Spinetoram

(min 86.4%)



Radiant

60SC


sâu xanh da láng/ hành, lạc, đậu tương; dòi đục lá, sâu đục quả, bọ trĩ/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ trĩ, dòi đục lá/ ớt; sâu vẽ bùa/ cây có múi; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; bọ trĩ/ hoa hồng, chè; bọ trĩ, sâu đục thân, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa

Dow AgroSciences B.V



3808.10

Spinosad

(min 96.4%)



Akasa

25SC, 250WP



sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu, sâu keo/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, rệp, bọ nhảy/ bắp cải; sâu xanh da láng/ hành, lạc; dòi đục lá, sâu đục quả/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; dòi đục quả/ ổi; sâu đục quả/ xoài

Công ty TNHH Wonderful Agriculture (VN)










Automex 100EC, 250EC, 250SC, 250WP

100EC, 250EC, 250WP: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa

250SC: Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Nông dược

Việt Nam











Daiwansin 25SC

sâu tơ/ bắp cải

Taiwan Advance Science Co., Ltd.










Efphê

25EC, 100EC, 250WP



sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải

Công ty TNHH

ADC











Kinosac

25SC


sâu xanh da láng/ hành

Công ty TNHH Thuốc BVTV DV TM Nông Thịnh










Spicess 28SC

sâu xanh/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải

Công ty TNHH An Nông










Spinki

25SC


bọ xít hôi, bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu keo lúa; sâu tơ, sâu xanh, rệp muội/ bắp cải; sâu xanh, dòi đục lá, sâu khoang/ cà chua; sâu xanh, rệp muội/ đậu tương; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu ăn bông, rệp vảy/ xoài

Công ty TNHH Hóa Nông

Á Châu











Success

25SC, 120SC



25SC: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da láng/ hành; ruồi đục quả/ ổi, xoài

120SC: sâu đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa

Dow AgroSciences B.V










Suhamcon 25SC, 25WP

sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, rệp muội, bọ nhảy sọc cong vỏ lạc/ bắp cải; rệp muội, bọ nhảy, sâu xanh da láng/ hành; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; sâu đục quả, rệp muội/ đậu đũa; sâu xanh da láng/ lạc

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ Cao










Wish

25SC


sâu tơ, sâu xanh, rệp, bọ nhảy/ rau họ thập tự; sâu xanh, rệp, bọ nhảy/ hành

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát



3808.10

Spirotetramat

(min 96%)



Movento 150OD

rệp muội/ bắp cải

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



3808.10

Sulfur

Bacca 80WG

Nhện đỏ/cam

Punjab Chemicals and Crop Protection Ltd










Tramuluxjapane

80DF


Nhện đỏ/ cam

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang





3808.10

Tebufenozide

(min 99.6%)



Mimic

20F


sâu xanh da láng/ thuốc lá, lạc, nho

Nippon Soda Co., Ltd.










Xerox

20F


sâu xanh da láng/ đậu xanh

Công ty CP Nicotex



3808.10

Tebufenpyrad 250g/kg (min 98.9%) + Thiamethoxam 250g/kg

Fist 500WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH – TM

Tân Thành





3808.10

Thiacloprid

(min 95%)



Calypso

240 SC


bọ trĩ/ lúa

Bayer Vietnam Ltd










Hostox 480SC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH - TM

Tân Thành












Koto

240 SC


sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; rệp sáp/ cà phê; sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh/ cà chua; rầy chổng cánh/ cam

Công ty TNHH Hóa nông Á Châu



3808.10

Thiamethoxam

(min 95 %)



Actara 25WG, 350FS

25WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ trĩ, bọ xít muỗi/ chè; rệp sáp/ cà phê; rầy chổng cánh/ cây có múi; rệp/ rau cải, dưa chuột, mía, ổi; bọ phấn/ cà chua; rầy/ xoài; bọ cánh cứng/ dừa; xử lý đất để trừ: rệp, bọ phấn/ cà chua, dưa chuột, dưa lê, bắp cải, su hào, đậu đũa; rệp, bọ phấn, bọ trĩ/ dưa hấu, cà pháo; rệp, bọ phấn, bọ trĩ, sâu xám/ bí đao; rệp, bọ phấn, bọ trĩ, rầy chổng cánh/ cam, bưởi; rệp, rầy chổng cánh/ quất; rệp, ve sầu/ nhãn; rầy, rệp/ xoài; bọ trĩ/ thanh long, điều; rệp/ thuốc lá

350FS: bọ trĩ, rầy xanh, rệp/ bông vải

Syngenta Vietnam Ltd










Amira

25WG


rầy nâu, rầy lưng trắng/lúa

Công ty CP

Nicotex











Anfaza

250WDG, 350SC



250WDG: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê 350SC: bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH

An Nông











Apfara

25 WG


rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; bọ xít muỗi/ chè

Công ty TNHH TM

Anh Thơ











Asarasuper

250WDG, 300WG



rầy nâu/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình











Hercule

25WDG


bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH Thạnh Hưng










Fortaras

25 WG


rầy nâu, bọ xít, bọ trĩ/ lúa; rầy chổng cánh/ cam; rầy/ bông xoài; rệp sáp, sâu đục cành/ cà phê

Công ty TNHH Hóa nông

Á Châu











Impalasuper

25WDG


rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH

Nam Bộ











Jiathi

25WP


bọ trĩ/ lúa

Công ty CP

Jia Non Biotech (VN)












Nofara

35WDG, 350SC



35WDG: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; bọ xít muỗi/ chè

350SC: rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát










Ranaxa

25 WG


bọ xít/ vải, rầy bông/ xoài, rầy nâu/ lúa, rệp/ cải củ

Công ty CP

Đồng Xanh












Tata

25WG, 355SC



25WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; rệp sáp/ cà phê

355SC: Rầy nâu/ lúa, rầy/ xoài, rầy chổng cánh/ cam, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng












Thiamax

25WDG


rầy nâu/ lúa

Brightonmax International Sdn Bhd, Malaysia










Thionova

25WDG


rầy nâu/ lúa

United Phosphorus Ltd










Vithoxam

350SC


rầy nâu/ lúa; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ trĩ, rầy xanh/chè

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.10

Thiamethoxam 262.5g/l + Difenoconazole 25g/l + Fludioxonil 25g/l

Cruiser Plus 312.5FS

xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; xử lý hạt giống trừ sâu xám/ ngô, bệnh lúa von/ lúa

Syngenta Vietnam Ltd



3808.10

Thiamethoxam250g/l + Difenoconazole 25g/l + Thiophanate Methyl 75 g/l

Cuisơ super 350SC

xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy nâu, bệnh lúa von/ lúa

Công ty TNHH An Nông



3808.10

Thiamethoxam 265g/l + Tebuconazole 30g/l + Metalaxyl-M 17.5g/l

Topmax 312.5FS

Xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ, bệnh lúa von/ lúa

Công ty TNHH

Phú Nông




3808.10

Thiodicarb

(min 96 %)



Click

75WP


bọ trĩ, ốc bươu vàng, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; rầy chổng cánh/ cam; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Hóa Nông

Á Châu











Larvin 75 WP

sâu khoang/ lạc

Bayer Vietnam Ltd (BVL)










Ondosol

750WP


sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH – TM

Tân Thành












Supepugin

750WP


sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát



3808.10

Thiosultap – sodium

(Nereistoxin) (min 90 %)



Acemo 180SL

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH

Trường Thịnh












Apashuang 10H, 18SL, 95 WP

Каталог: 2011
2011 -> HƯỚng dẫn viết tiểu luậN, kiểm tra tính đIỂm quá trình môn luật môi trưỜNG
2011 -> Dat viet recovery cứu dữ liệu-hdd services-laptop Nơi duy nhất cứu dữ liệu trên các ổ cứng Server tại Việt Nam ĐC: 1a nguyễn Lâm F3, Q. Bình Thạnh, Tphcm
2011 -> Ubnd tỉnh thừa thiên huế SỞ giáo dục và ĐÀo tạO
2011 -> SỞ TƯ pháp số: 2692 /stp-bttp v/v một số nội dung liên quan đến việc chuyển giao CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
2011 -> QUỐc hội nghị quyết số: 24/2008/QH12 CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2011 -> NĐ-cp cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc
2011 -> BỘ NỘi vụ CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2011 -> Nghị quyết số 49-nq/tw ngàY 02 tháng 6 NĂM 2005 CỦa bộ chính trị VỀ chiến lưỢc cải cách tư pháP ĐẾn năM 2020
2011 -> Ủy ban nhân dân tỉnh bà RỊa vũng tàU
2011 -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam thành phố HỒ chí minh độc lập Tự do Hạnh phúc

tải về 7.19 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   19   20   21   22   23   24   25   26   ...   47




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương