|
WP: lem lép hạt/ lúa, thối nhũn/ rau 500SC
|
trang | 26/47 | Chuyển đổi dữ liệu | 14.08.2016 | Kích | 7.19 Mb. | | #19946 |
| 50WP: lem lép hạt/ lúa, thối nhũn/ rau 500SC: lem lép hạt/ lúa
Công ty TNHH
US.Chemical
|
|
|
|
Monet
50SC
|
khô vằn/ lúa
|
Sinon Corporation, Taiwan
|
|
|
|
Nicaben 50SC
|
thối quả/ cà phê
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Ticarben 50WP, 50SC
|
50WP: đạo ôn/ lúa, thối quả/ nhãn, nấm hồng/ cao su 50SC: vàng lá, lem lép hạt, khô vằn/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
|
|
Tilvil 500SC, 500WP
|
500SC: bệnh khô vằn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê
500WP: đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
|
|
Vicarben 50WP, 50SC
|
50WP: đốm lá/ ngô, thán thư/ hồ tiêu 50SC: thán thư/ xoài, khô vằn/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
|
Zoom 50WP, 50SC
|
50WP: khô vằn/ lúa 50SC: đạo ôn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, phấn trắng/ bầu bí, thán thư/ điều
|
United Phosphorus Ltd
| -
|
3808.20
|
Carbendazim 50% + Cymoxanil 8% + Metalaxyl 8%
|
Love rice
66WP
|
chết cây con/ dưa hấu, vàng lá do nấm/ lúa, xì mủ/ sầu riêng; thán thư/ ớt
|
Công ty CP Thanh Điền
| -
|
3808.20
|
Carbendazim 100 g/kg + Difenoconazole 50g/kg + Tricyclazole 400g/kg
|
Titanicgold 550WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung
| -
|
3808.20
|
Carbendazim 125 g/l + Epoxiconazole 125g/l
|
Swing
25SC
|
khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa
|
BASF Vietnam Co., Ltd.
| -
|
3808.20
|
Carbendazim 87.5g/l + Iprodione 175 g/l
|
Calidan 262.5 SC
|
khô vằn, vàng lá, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
| -
|
3808.20
|
Carbendazim 200g/l (400g/l), (400g/kg), (500g/kg) + Iprodione 50g/l (100g/l), (100g/kg), (250g/kg)
|
Andoral
250 SC, 500SC, 500WP, 750WP
|
250SC, 500SC, 750WP: lem lép hạt/ lúa 500WP: khô vằn, lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP XNK Nông dược
Hoàng Ân
| -
|
3808.20
|
Carbendazim 250g/kg + Iprodione 250g/kg
|
Tilral super
500WP
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
| -
|
3808.20
|
Carbendazim 350g/kg + Iprodione 150g/kg
|
Rony 500SC, 500WP
|
500SC: lem lép hạt, vàng lá/ lúa 500WP: khô vằn, lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
| -
|
3808.20
|
Carbendazim 1g/l (325g/l) + 49g/l (25g/l) Hexaconazole
|
Andovin
5SC, 350SC
|
50SC: lem lép hạt/ lúa 350SC: lem lép hạt, khô vằn/ lúa
|
Công ty CP XNK Nông dược
Hoàng Ân
| -
|
3808.20
|
Carbendazim 5g/l + Hexaconazole 50g/l
|
Calivil
55SC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức
| -
|
3808.20
|
Carbendazim 0.7% + Hexaconazole 4.8%
|
Vilusa
5.5SC
|
lem lép hạt, khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ đậu tương, cà phê, lạc; phấn trắng/ hoa cúc; nấm hồng/ cà phê
|
Công ty CP Vật tư BVTV
Hà Nội
| -
|
3808.20
|
Carbendazim 7g/l (5g/l), (95g/kg), (5g/l), (170g/kg), (230g/l), (300g/l)+ Hexaconazole 48g/l, (80g/l), (2g/kg), (105g/l), (30g/kg), (20g/l), (50g/l)
|
Arivit
55SC, 85SC, 97WP, 110SC, 200WP, 250SC, 350SC
|
55SC, 85SC, 110SC, 350SC: khô vằn/ lúa
97WP, 200WP: lem lép hạt/ lúa
250SC: Khô văn/ lúa, ngô; thối quả/cà phê
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
| -
|
3808.20
|
Carbendazim 150g/l (200g/l) + 30g/l (50g/l) Hexaconazole
|
Do.One
180SC, 250SC
|
180SC: khô vằn/ lúa 250SC: lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, héo dây/ dưa hấu, thán thư/ điều, ớt; nấm hồng/cao su
|
Công ty CP
Đồng Xanh
| -
|
3808.20
|
Carbendazim 220 g/l + Hexaconazole 30g/l
|
Shakira
250SC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Nông Phát
| -
|
3808.20
|
Carbendazim 250g/l + Hexaconazole 25g/l
|
Lansuper 275SC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Nông dược
Đại Nông
|
|
|
|
Vixazol
275 SC
|
lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, thán thư/xoài
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808.20
|
Carbendazim 250g/l (150 g/l) + Hexaconazole 25g/l (200 g/l)
|
Siuvin
275SC, 350SC
|
275SC: vàng lá do nấm/ lúa
350SC: Khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty TNHH
An Nông
| -
|
3808.20
|
Carbendazim 125g/l (250g/l) + Hexaconazole 30g/l (50g/l)
|
Hexado
155SC, 300SC
|
155SC: phấn trắng/ nho; vàng lá, lem lép hạt, khô vằn/ lúa; nấm hồng, rỉ sắt/ cà phê
300SC: vàng lá do nấm/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
| -
|
3808.20
|
Carbendazim 300 g/l + Hexaconazole 30g/l
|
Daihexe
330 SC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Taiwan Advance Science
Co., Ltd
| -
|
3808.20
|
Carbendazim 490g/l + Hexaconazole 10 g/l
|
V-T Vil
500 SC
|
khô vằn, lem lép hạt/ lúa; sẹo/ cam; đốm lá/ bắp cải
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
| -
|
3808.20
|
Carbendazim 500 g/l + Hexaconazole 5 g/l
|
Biozol 505SC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ
| -
|
3808.20
|
Carbendazim 250g/l + Imidacloprid 250 g/l + Thiram 100 g/l
|
Doright 600FS
|
Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
| -
|
3808.20
|
Carbendazim 100 g/kg + Iprodione 400 g/kg
|
Vkgoral 500WP
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH SX & TM
Viễn Khang
| -
|
3808.20
|
Carbendazim 400 g/kg + Iprodione 100 g/kg
|
Daroral 500WP
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Nông dược
Đại Nông
| -
|
3808.20
|
Carbendazim 200g/kg + Isoprothiolane 200g/kg + Tricyclazole 350g/kg
|
Cittiz 750WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Lionchem Co., Ltd.
| -
|
3808.20
|
Carbendazim 50 g/l (10g/kg) + Isoprothiolane 130 g/l (200g/kg) + 300g/l (400g/kg) Tricyclazole
|
Ricesilk 480SE, 700WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
| -
|
3808.20
|
Carbendazim 6% + Mancozeb 74%
|
DuPontTM Delsene 80WP
|
mốc sương/ cà chua
|
DuPont Vietnam Ltd
| -
|
3808.20
|
Carbendazim 6.2 % + Mancozeb 73.8 %
|
Carmanthai 80WP
|
thối quả/ xoài
|
Công ty CP Bình Điền
MeKong
| -
|
3808.20
|
Carbendazim 12% + Mancozeb 63%
|
Saaf
75 WP
|
đạo ôn/ lúa, đốm nâu/ lạc, thán thư/ điều, mốc sương/ dưa hấu
|
United Phosphorus Ltd
| -
|
3808.20
|
Carbendazim 150g/l + Propiconazole 150g/l
|
Dosuper
300 EW
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP
Đồng Xanh
| -
|
3808.20
|
Carbendazim 200g/l + Propiconazole 100g/l
|
Nofatil super 300EW
|
khô vằn, lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Nông Phát
| -
|
3808.20
|
Carbendazim 150 g/l + Tetraconazole (94 %) 125g/l
|
Eminent Pro 125/150SE
|
đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá, khô vằn/ lúa
|
Isagro S.p.A Centro Uffici S. Siro, Italy
| -
|
3808.20
|
Carbendazim 450 g/kg (30g/kg) + Tricyclazole 50g/kg (720g/kg)
|
Milvil super
500WP, 750WP
|
500WP: lem lép hạt, vàng lá chín sớm/ lúa; vàng lá/lúa
750WP: đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức
| -
|
3808.20
|
Carbendazim 300g/kg + Tricyclazole 450g/kg
|
Javibean
750WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Nông dược
Nhật Việt
| -
|
3808.20
|
Carbendazim 42% + Tricyclazole 8%
|
Benzo
50 WP
|
đạo ôn, vàng lá/ lúa
|
Công ty TNHH
Trường Thịnh
| -
|
3808.20
|
Carbendazim 9.2% + Tricyclazole 5.8% + Validamycin 5%
|
Carzole
20 WP
|
khô vằn, đạo ôn/ lúa; thối quả, nấm hồng, rỉ sắt/ cà phê; thán thư/ điều
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
| -
|
3808.20
|
Carbendazim 50% (60%) + Sulfur 20% (15%)
|
Vicarben - S 70WP, 75WP
|
70WP: phấn trắng/ vải, rỉ sắt/đậu tương 75WP: phấn trắng/ nhãn
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808.20
|
Carbendazim 235 g/l + Thiram 265 g/l
|
Viram Plus 500 SC
|
phấn trắng/ xoài
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808.20
|
Carbendazim 5 % + µ - NAA + P2O3 + K2O + N2 + vi lượng
|
Solan
5 WP
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Thái Nông
| -
|
3808.20
|
Carpropamid
(min 95%)
|
Arcado
300SC
|
đạo ôn/ lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
Newcado
300SC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
| -
|
3808.20
|
Chaetomium cupreum
|
Ketomium 1.5 x 106 cfu/g bột
|
thối rễ, thối thân/ cà phê, hồ tiêu; đạo ôn/ lúa; héo rũ/ cà chua; đốm lá, phấn trắng/ cây hồng
|
Viện Di truyền nông nghiệp
| -
|
3808.20
|
Chaetomium sp 1.5 x 106 cfu/ml + Tricoderma sp 1.2 x 104 cfu/ml
|
Mocabi SL
|
sưng rễ, héo vàng/ bắp cải; héo vàng/ cà chua; thối gốc, thối lá/ hành tây; vàng lá, lem lép hạt/ lúa; thối gốc/ hồ tiêu; nấm hồng/ cao su
|
Công ty TNHH
Nông Sinh
| -
|
3808.20
|
Chitosan (Oligo – Chitosan)
|
Biogreen
4.5 DD
|
sương mai/ bắp cải, khoai tây; đốm lá, thối đọt/ địa lan; thối bẹ/ thanh long
|
Công ty TNHH CN - KT - Sinh Hóa Thái Nam Việt
|
|
|
|
Fusai
50 SL
|
đạo ôn, bạc lá/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
|
|
Jolle 1SL, 40SL, 50WP
|
đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; tuyến trùng/ bí xanh, cà phê, hồ tiêu; thối quả/ vải, xoài
|
Công ty TNHH SX & TM
Viễn Khang
|
|
|
|
Kaido 50SL, 50WP
|
đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; tuyến trùng/ bí xanh, cà phê, hồ tiêu; thối quả/ xoài, vải
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
|
|
|
|
Olisan
10DD
|
lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/ lúa; thối đen, đốm vòng/ bắp cải; phồng lá/ chè
|
Công ty CP Cây trồng
Bình Chánh
|
|
|
|
Rizasa
3SL
|
đạo ôn, lem lép hạt, kích thích sinh trưởng/ lúa; thối ngọn, kích thích sinh trưởng/ mía; kích thích sinh trưởng/ chè; mốc xám/ quả, kích thích sinh trưởng/ dâu tây; phấn trắng, rỉ sắt, kích thích sinh trưởng/ đậu Hà lan; mốc sương, kích thích sinh trưởng/ cà chua
|
Công ty TNHH
Phát triển La Ni
|
|
|
|
Stop 5 DD, 10DD, 15WP
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|