TÊn hoạt chấT – nguyên liệU (common name)



tải về 7.19 Mb.
trang34/47
Chuyển đổi dữ liệu14.08.2016
Kích7.19 Mb.
#19946
1   ...   30   31   32   33   34   35   36   37   ...   47

25EC: thối quả/ nho 35WP: nứt thân xì mủ/ sầu riêng; héo rũ, chạy dây, sương mai/ dưa hấu; thối rễ/ hồ tiêu

Công ty TNHH - TM

Thái Nông











Alfamil 25WP, 35WP

25WP: thối nhũn, héo/ rau 35WP: chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH

Alfa (SaiGon)











Binhtaxyl

25 EC


mốc sương/ khoai tây; lở cổ rễ (collar rot), chảy gôm/ cây có múi; đốm lá/ lạc

Bailing International Co., Ltd









Foraxyl 25 WP, 35WP

25WP: thối quả/ nho, mốc sương/ khoai tây 35WP: sương mai/ dưa hấu, rỉ sắt/ đậu tương

Forward International Ltd










Gala-super 350WP

héo rũ/ dưa hấu

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng












Goldsai 350WP

sương mai/ cà chua

Công ty CP Quốc tế Hoà Bình










Lâmbac 35 SD

Xì mủ/ sầu riêng

Công ty TNHH TM

Thái phong











Mataxyl 25 WP, 500WDG, 500WP

25WP: chết ẻo/ lạc, phấn trắng/ nho, chết nhanh/ hồ tiêu 500WDG: xì mủ/ cam, phấn trắng/ bầu bí, chết nhanh/ hồ tiêu, loét sọc mặt cạo/ cao su

500WP: chết nhanh/ hồ tiêu; héo rũ, sương mai/ dưa hấu; sương mai/ khoai tây; chết ẻo/ lạc; phấn trắng/ nho; loét sọc mặt cạo/ cao su, xì mủ/ sầu riêng

Map Pacific PTE Ltd










No mildew 25WP

thối/ hồ tiêu, Phytophthora sp/ sầu riêng

Chia Tai Seeds Co., Ltd










Rampart 35SD

đổ ngã cây con thuốc lá

United Phosphorus Ltd










Tân Qui - Metaxyl 25WP

sương mai/ vải, thối quả/ chôm chôm

Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy









Vilaxyl

35 WP


mốc sương/ khoai tây, chết nhanh/ hồ tiêu, xì mủ/ sầu riêng

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.20

Metalaxyl-M

Voces 25WP

mốc sương/ dưa hấu

Jiangsu Baoling Chemical Co., Ltd.



3808.20

Metconazole

(min 94%)



Anti-fusa

90SL


khô vằn/ lúa

Công ty TNHH Hoá Nông

Á Châu











Ozzova

90SL


thán thư/ vải

Công ty TNHH MTV

Lucky











Provil super 10SL

Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa

Công ty TNHH - TM

Tân Thành












Workup

9 SL


lem lép hạt, khô vằn, vàng lá do nấm/ lúa

Kureha Corporation



3808.20

Metominostrobin

(min 97%)



Ringo – L

20 SC


thán thư/ xoài, ớt

Sumitomo Corporation



3808.20

Metiram Complex (min 85 %)

Polyram

80 DF


chạy dây/ dưa chuột; đốm vòng/ cà chua; sương mai/ vải thiều, dưa hấu; thán thư/ hồ tiêu; thối quả/ nhãn; lúa von/ lúa

BASF Vietnam Co., Ltd.



3808.20

Metiram Complex 550g/kg + Pyraclostrobin 50g/kg (min 95%)

Cabrio Top

600WDG


sương mai/ cà chua, đạo ôn/ lúa, sương mai/ dưa hấu, thán thư/ xoài, bệnh sẹo/ cam

BASF Vietnam Co., Ltd.



3808.20

Metiram complex 650g/kg + Thiamethoxam 150 g/kg

Biwonusa 800WP

Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang





3808.20

Mono and di potassium phosphite

Alexin

500DD


chết nhanh/ hồ tiêu


Công ty TNHH

Đạt Nông




3808.20

Myclobutanil

(min 98%)



Kanaka

50SC, 100SC, 405WP



50SC: lem lép hạt/ lúa

100SC: Vàng lá, lem lép hạt/lúa

405WP: thán thư/ vải; lem lép hạt, vàng lá/lúa

Công ty TNHH

An Nông




3808.20

Myclobutanil 30g/kg + Tebuconazole 500g/kg + Tricyclazole 250g/kg

Sieutino 780WG

Thán thư/ vải

Công ty TNHH An Nông



3808.20

Ningnanmycin

Annongmycin

80SL


bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ xoài; phấn trắng/ nho

Công ty TNHH An Nông










Bonny 4SL

chết cây con/ lạc, bạc lá/ lúa

Công ty CP Nông dược HAI










Cosmos

2SL


bạc lá, khô vằn, vàng lá/ lúa; hoa lá, xoăn lá, thán thư/ ớt; phấn trắng, thối rễ, khô dây/ bí xanh; phấn trắng, giả sương mai/ dưa chuột; hoa lá/ thuốc lá; sương mai, xoăn lá/ cà chua

Công ty TNHH CNSH

Khải Hoàn












Diboxylin

2 SL, 4SL, 8SL



2SL: đạo ôn, khô vằn, bạc lá, lem lép hạt, thối mạ, hoa cúc, lúa von/ lúa; mốc xám, đốm lá/ bắp cải, cải xanh; héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua; sương mai/ dưa hấu, bầu bí; héo rũ/ đậu tương, lạc, cà phê; thán thư/ cam, chanh; thối quả/ xoài, vải, nhãn, nho; vàng lá/ hoa cúc; thán thư, phấn trắng, thối nhũn/ nho; thán thư, phẩn trắng/ xoài; thối nhũn/ tỏi, hành; khô bông, thán thư/ điều; rụng quả, rỉ sắt/ cà phê; chết chậm, chêt nhanh/ hồ tiêu 4SL, 8SL: đốm lá, sương mai, héo rũ/ bắp cải, cải xanh, cà chua, bí đao; lở cổ rễ, khô thân/ dưa hấu; thán thư/ ớt; héo rũ / lạc; thán thư, sẹo/ cam, chanh; thối quả/ nho, xoài; phồng lá/ chè; thối mạ, hoa cúc, lúa von/ lúa; thán thư, phấn trắng/ nho, xoài; thối nhũn/ hành, tỏi; khô bông, thán thư/ điều; rụng quả, rỉ sắt/ cà phê; chết chậm, chêt nhanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA










Ditacin

8 L, 10 WP



8L: héo rũ, bệnh khảm, bệnh sáng gân/ thuốc lá; sương mai/ cà chua; bạc lá, vàng lá/ lúa; thối nõn/ dứa; héo xanh/ lạc, cà chua, dưa chuột, bí xanh 10WP: vàng lá/ lúa; khảm/ thuốc lá; héo rũ/ lạc

Công ty TNHH

Nông Sinh












Jonde 3SL

Cháy bìa lá/lúa

Công ty TNHH TM DV

Tấn Hưng











Kozuma 3SL, 5WP, 8SL

3SL, 5WP, 8SL: khô vằn, đạo ôn, bạc lá, vàng lá, lem lép hạt lúa / lúa; vàng lá/ hoa cúc; xoăn lá/ ớt; sương mai/ dưa hấu; loét/ cam; héo khô/ bí xanh; khảm, héo rũ/ thuốc lá; héo rũ/ cà phê, đậu tương, lạc; thối quả/ xoài, nho, nhãn, vải; lở cổ rễ, héo rũ/ cà chua 8SL: thối nhũn/ hành, tỏi; chết nhanh, chết chậm/ hồ tiêu

Công ty CP Nông nghiệp HP










Kufic 80SL

héo xanh/ cà chua, bạc lá/lúa

Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI










Lincolnusa

15WP, 81SL



15WP: Bạc lá/ lúa

81SL: Bạc lá/ lúa, thối nhũn/ hành

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ










Molbeng 2SL, 4SL, 8SL

2SL: bạc lá/ lúa, héo rũ/ cà chua; sương mai/ dưa hấu; thối quả/ xoài, vải

4SL: bạc lá/ đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; mốc xám/ bắp cải; sương mai, lở cổ rễ/ cà chua; sương mai/ dưa hấu, bí xanh; thối quả / vải, xoài

8SL: bạc lá, đạo ôn, khô vằn/ lúa; héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua; sương mai/ bí xanh, dưa hấu; thán thư, thối quả/ xoài; mốc xám/ nho

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát










Niclosat 2SL, 4SL, 8SL

khô vằn, bạc lá/ lúa; lở cổ rễ/ lạc, đậu đỗ, cải bắp; khô cành/ cà phê; lở cổ rễ, sương mai/ cà chua; khô vằn/ ngô; thối gốc/ khoai tây, bí xanh; xoăn lá/ ớt; hoa lá/ thuốc lá; nấm hồng/ cao su

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao










Ningnastar 30SL, 40SL, 50WP, 80SL

30SL, 50WP, 80SL: vàng lá, đạo ôn, khô vằn/ lúa; phấn trắng/ dưa chuột

40SL: Vàng lá/lúa

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông










Romexusa

2SL, 20WP, 82SL



2SL: phấn trắng/ đậu tương

20WP, 82SL: bạc lá/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung










Somec

2 SL


bệnh hoa lá/ thuốc lá; bệnh hoa lá, xoăn lá/ ớt; bạc lá, vàng lá/ lúa; thối rễ, khô dây/ bí xanh; phấn trắng/ dưa chuột; sương mai/ cà chua

Công ty TNHH

Trường Thịnh












Sucker 2SL, 4SL, 8SL

đạo ôn, khô vằn, bạc lá, lem lép hạt, thối mạ, lúa von/ lúa; thán thư /cam; mốc xám, đốm lá/ bắp cải; héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua; thối quả, phấn trắng/ xoài; rỉ sắt/ cà phê; thối nhũn/ hành, tỏi; khô bông/ điều

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang












Supercin 20SL, 40SL, 50WP, 80SL

khô vằn, đạo ôn, vàng lá, lem lép hạt, bạc lá/ lúa; giả sương mai/ cà chua, dưa chuột, bầu bí; thối nhũn/ bắp cải.

Công ty CP nông dược

Việt Nam











Supermil 20SL, 40SL, 50WP, 80SL

đạo ôn, vàng lá, đốm sọc, bạc lá/ lúa; chết ẻo cây con/ cà chua, dưa chuột, đậu trạch, bí xanh; thối nhũn/ bắp cải.

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội











Thaiponbao 40SL

phấn trắng/ nho


Công ty TNHH - TM

Thái Phong





3808.20

Ningnanmycin 10g/kg + Tricyclazole 790g/kg

Vitaminusa 800WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang





3808.20

Oligo - Alginate

M.A Maral 10DD, 10WP

10DD: đốm vòng/ cà rốt; kích thích sinh trưởng/ chè 10WP: kích thích sinh trưởng/ bắp cải, cà rốt, cây hoa cúc

Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy



3808.20

Oligo - sacarit

Olicide

9DD


rỉ sắt/ chè, sương mai/ bắp cải, chết nhanh (héo rũ)/ hồ tiêu, đạo ôn/ lúa

Viện Nghiên cứu Hạt nhân




3808.20

Oligosaccharins

Tutola

2.0AS


sương mai/ cà chua; chấm xám/ chè; rỉ sắt/ hoa cúc; đạo ôn/ lúa

Công ty CP BVTV I TW



3808.20

Oxine Copper

(min 99%)



Cadatil 33.5 SC

cháy bìa lá/ lúa

Công ty TNHH TM

Anh Thơ




3808.20

Oxolinic acid (min 93 %)

Oka

20WP


bạc lá/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng












Sieu tar 20WP

bạc lá/ lúa

Công ty TNHH Thạnh Hưng










Starner

20WP


lem lép hạt, bạc lá/ lúa; thối nhũn/ bắp cải

Sumitomo Chemical Co., Ltd.



3808.20

Oxolinic acid 500g/kg +

Salicylic acid 100g/kg + Thiophanate Methyl 180g/kg



Shanersuper 780WP

thán thư/ vải

Công ty TNHH An Nông



3808.20

Oxytetracyline

Usastano 500WP

vàng lá/ lúa

Công ty TNHH An Nông



3808.20

Oxytetracycline 50g/kg + Streptomycin 50 g/kg

Miksabe

100WP


bạc lá, đốm sọc vi khuẩn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; héo xanh/ cà chua; loét, sẹo/ cam; héo rũ cây con/ thuốc lá; đốm lá/ dưa chuột; héo cây con/ dưa hấu; héo rũ cây con, phấn trắng/ cà phê; thối hoa/ hoa hồng; thối gốc/ hoa ly; héo rũ/ hoa cúc; thối nhũn, thối đen gân lá/ bắp cải; thối quả/ cà chua

Công ty CP TM BVTV

Minh Khai





3808.20

Oxytetracycline hydrochloride 55% + Streptomycin Sulfate 35%

Marthian

90SP


héo xanh/ cà chua

Công ty CP Nông nghiệp Thiên An



3808.20

Paecilomyces lilacinus

Palila

500WP (5 x 109cfu/g)



bệnh do tuyến trùng gây ra trên cà rốt, cà chua, hồ tiêu, lạc, thuốc lá, cà phê

Công ty TNHH

Nông Sinh





3808.20

Pencycuron

(min 99 %)



Alfaron

25 WP


khô vằn/ lúa, chết rạp cây con/ đậu tương

Công ty TNHH

Alfa (SaiGon)












Baovil

25 WP


khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ hoa

Kuang Hwa Chemical Co., Ltd










Forwaceren 25 WP

khô vằn/ lúa, đổ ngã cây con/ khoai tây

Forward International Ltd










Helan

25WP


khô vằn/ lúa

Công ty CP Nông dược

HAI











Luster

250 SC


khô vằn/ lúa

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











Monceren

250 SC


khô vằn/ lúa, bệnh do Rhizoctonia solani/ bông vải, chết ẻo/ lạc

Bayer Vietnam Ltd (BVL)










Moren

25 WP


khô vằn/ lúa, chết ẻo cây con/ rau

Công ty CP BVTV I TW










Vicuron 25 WP, 250 SC

Каталог: 2011
2011 -> HƯỚng dẫn viết tiểu luậN, kiểm tra tính đIỂm quá trình môn luật môi trưỜNG
2011 -> Dat viet recovery cứu dữ liệu-hdd services-laptop Nơi duy nhất cứu dữ liệu trên các ổ cứng Server tại Việt Nam ĐC: 1a nguyễn Lâm F3, Q. Bình Thạnh, Tphcm
2011 -> Ubnd tỉnh thừa thiên huế SỞ giáo dục và ĐÀo tạO
2011 -> SỞ TƯ pháp số: 2692 /stp-bttp v/v một số nội dung liên quan đến việc chuyển giao CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
2011 -> QUỐc hội nghị quyết số: 24/2008/QH12 CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2011 -> NĐ-cp cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc
2011 -> BỘ NỘi vụ CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2011 -> Nghị quyết số 49-nq/tw ngàY 02 tháng 6 NĂM 2005 CỦa bộ chính trị VỀ chiến lưỢc cải cách tư pháP ĐẾn năM 2020
2011 -> Ủy ban nhân dân tỉnh bà RỊa vũng tàU
2011 -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam thành phố HỒ chí minh độc lập Tự do Hạnh phúc

tải về 7.19 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   30   31   32   33   34   35   36   37   ...   47




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương