TÊn hoạt chấT – nguyên liệU (common name)


l500SC, 550WP, 502WP, 750WP



tải về 7.19 Mb.
trang32/47
Chuyển đổi dữ liệu14.08.2016
Kích7.19 Mb.
#19946
1   ...   28   29   30   31   32   33   34   35   ...   47

l500SC, 550WP, 502WP, 750WP: lem lép hạt/ lúa

810WP: vàng lá/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung



3808.20

Iprodione 50g/kg + Tricyclazole 700g/kg

Bemgold

750WP


đạo ôn/ lúa

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội




3808.20

Iprodione 350g/kg + Zineb 250g/kg

Bigrorpran

600WP


lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng




3808.20

Isoprothiolane (min 96 %)

Aco one

400EC


đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH - TM Thái Nông










Anfuan

40EC, 40WP



đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH

An Nông











Caso one 40 EC

khô vằn, đạo ôn/ lúa

Công ty CP TST Cần Thơ










Dojione

40 EC


đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH

Thạnh Hưng












Fuan

40 EC


đạo ôn lá, đạo ôn cổ bông/ lúa

Công ty CP BVTV

An Giang











Fuannong

400EC


đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH

US.Chemical












Fu-army 30 WP, 40 EC

đạo ôn/ lúa

Công ty CP

Nicotex











Fuji - One 40 EC, 40WP

đạo ôn/ lúa

Nihon Nohyaku Co., Ltd










Fujy New

40 ND, 400 WP, 450ND, 470ND, 500ND



đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH – TM

Nông Phát












Fuel - One

40EC


đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông










Funhat 40EC, 40WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng










Futrangone

40EC


đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang












Fuzin 400 EC, 400 WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình











Iso one

40EC


đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát










Jia-Jione

40EC


đạo ôn/ lúa

Công ty CP

Jia Non Biotech (VN)












Kara-one

400EC, 400WP



đạo ôn/ lúa

Nongfeng Agrochem Co., Ltd..










Lumix 40EC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH – TM

Tân Thành












One - Over 40 EC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH XNK QT SARA










Vifusi

40 EC


đạo ôn/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.20

Isoprothiolane 50g/l + Propiconazole 250g/l

Tung super

300EC


lem lép hạt/ lúa; đốm lá, rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng





3808.20

Isoprothiolane 200g/l + Propiconazole 150g/l

Tilred Super

350EC


đạo ôn/ lúa

Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức



3808.20

Isoprothiolane 40% + Sulfur 3%

Tung One

430 EC


đạo ôn/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng





3808.20

Isoprothiolane 250g/kg +

Sulfur 400 g/kg



Puvertin 650WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Nông dược

Việt Thành





3808.20

Isoprothiolane 400g/l + Tebuconazole 150g/l

Gold-buffalo 550EC

Khô vằn/lúa

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng





3808.20

Isoprothiolane 400 g/kg + Tricyclazole 400 g/kg

Fireman 800WP

Cháy lá/ lúa

Công ty CP TST Cần Thơ



3808.20

Isoprothiolane 250 g/kg + Tricyclazole 400 g/kg

Ka-bum 650WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH

Việt Thắng





3808.20

Isoprothiolane 250g/kg + Sulfur 350g/kg + 200.8g/kg Tricyclazole

Bimmy 800.8WP

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH An Nông



3808.20

Isoprothiolane 300g/kg + Sulfur 200g/kg + Tricyclazole 300g/kg

Ricegold 800WP

Đạo ôn/lúa

Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung



3808.20

Isoprothionale 400g/kg + 100 g/kg Thiophanate Methyl + Tricyclazole 200g/kg

Kachiusa

700WP


đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH

An Nông




3808.20

Isoprothiolane 250g/kg (10 g/kg) + Tricyclazole 400g/kg (800g/kg)

Citiusa

650WP, 810WP



đạo ôn/ lúa

Nongfeng Agrochem Co., Ltd.



3808.20

Isoprothiolane 250g/kg + Tricyclazole 400g/kg

Downy 650WP

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH BMC



3808.20

Isoprothiolane 266g/kg (460g/kg)+ Tricyclazole 400 g/kg (400g/kg)

NP G6

666WP, 860WP



đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM

Nông Phát





3808.20

Isoprothiolane 30% + Tricyclazole 40%

Triosuper

70WP


đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH - TM

Tân Thành





3808.20

Isoprothiolane 400g/kg (250g/kg), (400g/kg) + Tricyclazole 200g/kg (400g/kg), (400g/kg)

Bump

600WP, 650WP, 800WP



đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH

ADC




3808.20

Isoprothionale 400g/kg (200g/l) + Tricyclazole 250g/kg (325g/l)

Bom-annong

525SE, 650WP



đạo ôn/ lúa


Công ty TNHH

An Nông




3808.20

Isoprothiolane 400g/kg + Tricyclazole 400g/kg

Acfubim 800WP

đạo ôn/ lúa


Công ty TNHH Hoá sinh

Á Châu











Bim 800WP

đạo ôn/ lúa


Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng





3808.20

Iprovalicarb 55 g/kg + Propineb 612.5g/kg

Melody duo 66.75WP

mốc sương/ nho, dưa hấu, cà chua; sương mai/ hành, hoa hồng; thán thư/ ớt; sương mai, thán thư/ vải

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



3808.20

Kanamycin sulfate

(min 98%)



Vilidacin 10WP

khô vằn/ lúa

Công ty CP Trường Sơn



3808.20

Kasugamycin

(min 70 %)



Asana

2L


đạo ôn, khô vằn, bạc lá/ lúa; thỗi nhũn/ bắp cải, cải xanh; héo xanh/ cà chua; sẹo/ cam; thối quả/ nhãn, xoài, sầu riêng, vải

Công ty TNHH SX TM

Tô Ba











Bactecide 20AS, 60WP

bạc lá, đạo ôn/ lúa; thán thư/ ớt; phấn trắng/ bầu bí

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông










Bisomin 2SL, 6WP

2SL: đạo ôn, bạc lá/ lúa; thán thư, sẹo/ cam, quýt; thán thư, thối quả/ vải, nhãn, xoài; héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua, bắp cải; thối quả, phấn trắng/ nho 6WP: đạo ôn, bạc lá/ lúa; phấn trắng/ nho

Bailing International Co., Ltd










Calistar

20SC, 25WP



20SC: đạo ôn/ lúa

25WP: lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ










Cansunin

2 L


đạo ôn/ lúa, bệnh do vi khuẩn/ nho

Công ty CP TST Cần Thơ










Chay bia la 2 L

bạc lá/ lúa

Công ty TNHH

Thạnh Hưng












Citimycin 20SL

đạo ôn, bạc lá/ lúa


Lionchem Co., Ltd.










Fujimin 20SL, 50WP

đạo ôn, vàng lá, đốm sọc, bạc lá/ lúa; chết ẻo cây con/ cà chua, đậu trạch, bí xanh, dưa chuột.

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội











Fukmin 20 SL

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình











Golcol 20SL, 50WP

đạo ôn, vàng lá, đốm sọc, bạc lá/ lúa; chết ẻo cây con/ cà chua, đậu trạch, bí xanh, dưa chuột.

Công ty Cổ phần Nông dược Việt Nam










Goldkamin 20SL, 30 SL

đạo ôn, bạc lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành; thán thư /xoài

Công ty TNHH MTV

Gold Ocean












Grahitech 2L, 4L, 4WP

đạo ôn, bạc lá, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; thối nhũn/ bắp cải, hành; lở cổ rễ/ thuốc lá, dưa chuột, dưa hấu, cà chua; bệnh sẹo/ cam; thán thư/ vải, xoài

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao










JAVI Min

20SL, 60WP



20SL: lem lép hạt/ lúa

60WP: đạo ôn/ lúa

Công ty CP Nông dược

Nhật Việt












Kamsu 2L, 4L, 8WP

đạo ôn, vàng lá, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thối nhũn do vi khuẩn/ hành, bắp cải; lở cổ rễ/ cà chua, dưa chuột, dưa hấu, thuốc lá, thuốc lào; sẹo/ cam; thán thư/ vải, nhãn, xoài, nho, điều, hồ tiêu.

Công ty TNHH

Việt Thắng












Karide 2SL, 3SL, 6WP

2SL: đạo ôn, bạc lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành 3SL, 6WP: đạo ôn, bạc lá /lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành; thán thư /xoài; phấn trắng/ nho

Công ty TNHH

An Nông











Kasugacin 2 SL, 3 SL

2SL: lở cổ rễ/ bắp cải

3SL: khô vằn, đạo ôn/ lúa; sương mai/ dưa chuột

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát










Kasumin

2 L


đạo ôn, đốm sọc, bạc lá, đen lép hạt do vi khuẩn/ lúa; thối vi khuẩn/ rau, bắp cải; ung thư/ cam; đốm lá/ lạc

Hokko Chem Ind Co., Ltd










Kasustar

15SC, 62WP



15SC : vàng lá/ lúa

62WP: lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Nông dược Việt Hà










Kata

2 L


đạo ôn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thối nhũn/ bắp cải; đốm lá/ lạc; bệnh loét/ cam

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng












Katamin

3L


Đạo ôn, bạc lá/lúa

Công ty TNHH – TM

Tân Thành












Kminstar 20SL, 60WP

đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; sẹo/ cam; thối vi khuẩn/ bắp cải; thối quả/ vải, xoài

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung










Fortamin 2 L, 3L, 6WP

Каталог: 2011
2011 -> HƯỚng dẫn viết tiểu luậN, kiểm tra tính đIỂm quá trình môn luật môi trưỜNG
2011 -> Dat viet recovery cứu dữ liệu-hdd services-laptop Nơi duy nhất cứu dữ liệu trên các ổ cứng Server tại Việt Nam ĐC: 1a nguyễn Lâm F3, Q. Bình Thạnh, Tphcm
2011 -> Ubnd tỉnh thừa thiên huế SỞ giáo dục và ĐÀo tạO
2011 -> SỞ TƯ pháp số: 2692 /stp-bttp v/v một số nội dung liên quan đến việc chuyển giao CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
2011 -> QUỐc hội nghị quyết số: 24/2008/QH12 CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2011 -> NĐ-cp cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc
2011 -> BỘ NỘi vụ CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2011 -> Nghị quyết số 49-nq/tw ngàY 02 tháng 6 NĂM 2005 CỦa bộ chính trị VỀ chiến lưỢc cải cách tư pháP ĐẾn năM 2020
2011 -> Ủy ban nhân dân tỉnh bà RỊa vũng tàU
2011 -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam thành phố HỒ chí minh độc lập Tự do Hạnh phúc

tải về 7.19 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   28   29   30   31   32   33   34   35   ...   47




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương